Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Across the globe, festivals serve as vivid expressions of culture, faith, and identity. From dazzling parades to solemn rituals, these events unite people through shared traditions. The Carnival of Rio de Janeiro in Brazil, for example, transforms the entire city into a stage for samba dancers, drummers, and glittering floats. Millions of participants celebrate freedom, artistry, and joy. Similarly, India’s Diwali Festival, known as the Festival of Lights, marks the triumph of good over evil. Families decorate homes with lamps and exchange sweets as symbols of hope and renewal.

In Japan, the Hanami Festival welcomes spring with the blooming of cherry blossoms. Locals and tourists gather under pink canopies to appreciate the fleeting beauty of nature. This celebration, deeply rooted in centuries-old poetry and art, highlights the Japanese appreciation for impermanence. In contrast, Spain’s La Tomatina offers a more playful form of expression - thousands of people gather in Buñol to throw tomatoes at one another. Though chaotic, it embodies a shared sense of humor and collective release.

Europe’s Oktoberfest in Germany began as a royal wedding celebration in 1810 but evolved into a global festival attracting millions. Traditional Bavarian costumes, folk music, and local cuisine create a sense of nostalgia and community. Meanwhile, Thailand’s Loi Krathong festival enchants visitors with floating lanterns that illuminate rivers and skies. People release them as a gesture of letting go of misfortune. It has, over time, become one of the country’s most symbolic and photogenic events.

In the modern era, tourism and digital media have amplified these cultural experiences, allowing festivals once confined to local audiences to gain international fame. Many festivals now emphasize sustainability to protect their natural and cultural environments. This global exposure, however, has also diluted some traditions as commercial interests take precedence. Nevertheless, these festivals continue to embody the enduring human desire to celebrate life, beauty, and togetherness.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as part of Diwali celebrations?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:835161
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, tìm thông tin về “part of Diwali celebrations” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned in paragraph 1 as part of Diwali celebrations?

(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến là một phần của lễ hội Diwali trong đoạn 1?)

A. Decorating houses with lamps

(Nhảy múa trên các con phố)

B. Dancing through the streets => không có thông tin đề cập

(Nhảy múa trên các con phố)

C. Exchanging sweets

(Trao đổi bánh kẹo)

D. Celebrating the victory of good

(Ăn mừng chiến thắng của điều thiện)

Thông tin: Similarly, India’s Diwali Festival, known as the Festival of Lights, marks the triumph of good over evil. Families decorate homes with lamps and exchange sweets as symbols of hope and renewal.

(Tương tự, lễ hội Diwali của Ấn Độ, được biết đến như Lễ hội Ánh sáng, đánh dấu chiến thắng của điều thiện trước điều ác. Các gia đình trang trí nhà cửa bằng đèn và trao đổi bánh kẹo như biểu tượng của hy vọng và sự đổi mới.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “amplified” in paragraph 4 can be best replaced by ________.

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:835162
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “amplified” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “amplified” in paragraph 4 can be best replaced by ________.

(Từ “amplified” trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng ________.)

A. diminished (giảm bớt)

B. transferred (chuyển sang)

C. postponed (hoãn lại)

D. increased (tăng lên)

Thông tin: In the modern era, tourism and digital media have amplified these cultural experiences, allowing festivals once confined to local audiences to gain international fame.

(Trong thời hiện đại, du lịch và truyền thông kỹ thuật số đã khuếch đại những trải nghiệm văn hóa này, cho phép các lễ hội từng chỉ dành cho khán giả địa phương đạt được danh tiếng quốc tế.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 3:
Thông hiểu

The word “diluted” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ________.

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:835163
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “diluted” trong đoạn 4, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ trái nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “diluted” in paragraph 4 is OPPOSITE in meaning to ________.

(Từ “diluted” trong đoạn 4 có nghĩa NGƯỢC với ________.)

A. weakened (yếu đi)

B. strengthened (tăng cường)

C. simplified (đơn giản hóa)

D. reduced (giảm)

Thông tin: This global exposure, however, has also diluted some traditions as commercial interests take precedence.

(Tuy nhiên, sự tiếp xúc toàn cầu này cũng đã làm suy yếu một số truyền thống khi lợi ích thương mại được đặt lên hàng đầu.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word “them” in paragraph 3 refers to ________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:835164
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “them” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “them” in paragraph 3 refers to ________.

(Từ “them” trong đoạn 3 đề cập đến ________.)

A. lanterns (đèn lồng)

B. visitors (khách tham quan)

C. rivers (dòng sông)

D. people (mọi người)

Thông tin: Meanwhile, Thailand’s Loi Krathong festival enchants visitors with floating lanterns that illuminate rivers and skies. People release them as a gesture of letting go of misfortune.

(Trong khi đó, lễ hội Loi Krathong của Thái Lan làm mê hoặc khách tham quan với những chiếc đèn lồng trôi trên sông và chiếu sáng bầu trời. Mọi người thả chúng như một cử chỉ để buông bỏ đi vận rủi.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:835165
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 4 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?

(Câu nào sau đây diễn đạt tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 4?)

A. Even though people change, festivals remain centered on profit and competition.

(Mặc dù con người thay đổi, các lễ hội vẫn tập trung vào lợi nhuận và cạnh tranh.)

B. Because of modernisation, festivals have lost their original values of happiness and union.

(Do hiện đại hóa, các lễ hội đã mất đi giá trị ban đầu về niềm vui và sự đoàn kết.)

C. Despite changes, festivals still express people’s timeless wish to honor joy and unity.

(Mặc dù có những thay đổi, các lễ hội vẫn thể hiện mong muốn vượt thời gian của con người là tôn vinh niềm vui và sự đoàn kết.)

D. Over time, festivals have reflected only temporary pleasure rather than lasting beauty.

(Theo thời gian, các lễ hội chỉ phản ánh niềm vui tạm thời thay vì vẻ đẹp lâu bền.)

Thông tin: Nevertheless, these festivals continue to embody the enduring human desire to celebrate life, beauty, and togetherness.

(Tuy nhiên, những lễ hội này vẫn tiếp tục hiện thân cho mong muốn bền vững của con người trong việc tôn vinh cuộc sống, vẻ đẹp và sự đoàn kết.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following is TRUE according to paragraph 3?

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:835166
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lại đoạn 3 để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu ĐÚNG theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

Which of the following is TRUE according to paragraph 3?

(Điều nào sau đây ĐÚNG theo đoạn 3?)

A. Oktoberfest was originally a royal ceremony before becoming a major cultural event. => ĐÚNG

(Oktoberfest ban đầu là một lễ cưới hoàng gia trước khi trở thành một sự kiện văn hóa lớn.)

Thông tin: Europe’s Oktoberfest in Germany began as a royal wedding celebration in 1810 but evolved into a global festival attracting millions

(Lễ hội Oktoberfest ở Đức bắt đầu là lễ cưới hoàng gia năm 1810 nhưng sau đó phát triển thành lễ hội toàn cầu thu hút hàng triệu người.)

B. Loi Krathong was first celebrated to honor the end of the monsoon season.

(Loi Krathong lần đầu được tổ chức để tôn vinh sự kết thúc của mùa mưa.)

Thông tin: Meanwhile, Thailand’s Loi Krathong festival enchants visitors with floating lanterns that illuminate rivers and skies. People release them as a gesture of letting go of misfortune.

(Trong khi đó, lễ hội Loi Krathong của Thái Lan làm mê hoặc khách tham quan với những chiếc đèn lồng trôi trên sông và chiếu sáng bầu trời. Mọi người thả chúng như một cử chỉ để buông bỏ vận rủi.)

C. European festivals are rarely connected to community traditions.

(Các lễ hội châu Âu hiếm khi liên quan đến truyền thống cộng đồng.)

Thông tin: Traditional Bavarian costumes, folk music, and local cuisine create a sense of nostalgia and community.

(Trang phục truyền thống của Bavaria, âm nhạc dân gian và ẩm thực địa phương tạo nên cảm giác hoài niệm và cộng đồng.)

D. Both Oktoberfest and Loi Krathong began as ancient religious rituals.

(Cả Oktoberfest và Loi Krathong đều bắt đầu như các nghi lễ tôn giáo cổ xưa.)

Thông tin: Europe’s Oktoberfest in Germany began as a royal wedding celebration in 1810… Thailand’s Loi Krathong festival enchants visitors with floating lanterns… People release them as a gesture of letting go of misfortune.

(Lễ hội Oktoberfest của châu Âu tại Đức bắt đầu là lễ kỷ niệm đám cưới hoàng gia vào năm 1810… Lễ hội Loi Krathong của Thái Lan mê hoặc du khách bằng những chiếc đèn lồng trôi nổi… Mọi người thả đèn lồng như một hành động để xua đi những điều không may.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 7:
Thông hiểu

In which paragraph is the idea of global promotion through media mentioned?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:835167
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “global promotion through media”.

Giải chi tiết

In which paragraph is the idea of global promotion through media mentioned?

(Đoạn văn nào đề cập đến ý tưởng quảng bá toàn cầu thông qua phương tiện truyền thông?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 4] In the modern era, tourism and digital media have amplified these cultural experiences, allowing festivals once confined to local audiences to gain international fame.

(Trong thời đại hiện đại, du lịch và phương tiện truyền thông kỹ thuật số đã khuếch đại những trải nghiệm văn hóa này, giúp các lễ hội từng chỉ giới hạn ở khán giả địa phương trở nên nổi tiếng quốc tế.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 8:
Thông hiểu

In which paragraph is a playful activity involving food described?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:835168
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc để khoanh vùng kiến thức có chứa từ khóa từ đó xác định được đoạn nào nói về “a playful activity involving food”.

Giải chi tiết

In which paragraph is a playful activity involving food described?

(Đoạn văn nào miêu tả một hoạt động vui chơi liên quan đến đồ ăn?)

A. Paragraph 1 (Đoạn 1)

B. Paragraph 2 (Đoạn 2)

C. Paragraph 3 (Đoạn 3)

D. Paragraph 4 (Đoạn 4)

Thông tin: [Đoạn 2] In contrast, Spain’s La Tomatina offers a more playful form of expression - thousands of people gather in Buñol to throw tomatoes at one another.

(Ngược lại, lễ hội La Tomatina của Tây Ban Nha lại mang đến một hình thức thể hiện vui tươi hơn - hàng ngàn người tụ tập ở Buñol để ném cà chua vào nhau.)

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Trên khắp toàn cầu, các lễ hội đóng vai trò là sự thể hiện sinh động của văn hóa, đức tin và bản sắc. Từ những cuộc diễu hành rực rỡ đến những nghi lễ trang nghiêm, những sự kiện này đoàn kết mọi người thông qua các truyền thống chung. Chẳng hạn, Lễ hội Carnival ở Rio de Janeiro tại Brazil, biến toàn bộ thành phố thành một sân khấu cho các vũ công samba, các tay trống và những chiếc xe diễu hành lộng lẫy. Hàng triệu người tham gia ăn mừng sự tự do, nghệ thuật và niềm vui. Tương tự như vậy, Lễ hội Diwali của Ấn Độ, được gọi là Lễ hội Ánh sáng, đánh dấu chiến thắng của cái thiện trước cái ác. Các gia đình trang trí nhà cửa bằng đèn và trao đổi đồ ngọt như biểu tượng của hy vọng và sự đổi mới.

Tại Nhật Bản, Lễ hội Hanami chào đón mùa xuân bằng hoa anh đào nở rộ. Người dân địa phương và khách du lịch tụ tập dưới những tán cây màu hồng để thưởng thức vẻ đẹp thoáng qua của thiên nhiên. Lễ kỷ niệm này, bắt nguồn sâu xa từ thơ ca và nghệ thuật hàng thế kỷ, làm nổi bật sự trân trọng của người Nhật đối với tính vô thường. Ngược lại, La Tomatina của Tây Ban Nha mang đến một hình thức biểu đạt vui tươi hơn – hàng ngàn người tụ tập ở Buñol để ném cà chua vào nhau. Mặc dù hỗn loạn, nó lại thể hiện một tinh thần hài hước chung và sự giải tỏa tập thể.

Lễ hội Oktoberfest ở Đức bắt đầu là một lễ kỷ niệm đám cưới hoàng gia vào năm 1810 nhưng đã phát triển thành một lễ hội toàn cầu thu hút hàng triệu người. Trang phục truyền thống Bavarian, nhạc dân gian và ẩm thực địa phương tạo ra một cảm giác hoài niệm và cộng đồng. Trong khi đó, Lễ hội Loi Krathong của Thái Lan làm say đắm du khách với những chiếc đèn lồng nổi thắp sáng các dòng sông và bầu trời. Mọi người thả chúng như một cử chỉ buông bỏ vận rủi. Theo thời gian, nó đã trở thành một trong những sự kiện mang tính biểu tượng và ăn ảnh nhất của đất nước này.

Trong thời đại hiện đại, du lịch và truyền thông kỹ thuật số đã khuếch đại những trải nghiệm văn hóa này, cho phép các lễ hội từng chỉ giới hạn ở khán giả địa phương đạt được danh tiếng quốc tế. Nhiều lễ hội hiện nay nhấn mạnh vào tính bền vững để bảo vệ môi trường tự nhiên và văn hóa của chúng. Tuy nhiên, sự tiếp xúc toàn cầu này cũng đã làm phai nhạt một số truyền thống khi lợi ích thương mại được ưu tiên hơn. Tuy nhiên, các lễ hội này vẫn tiếp tục thể hiện mong muốn bền bỉ của con người là ca tụng cuộc sống, cái đẹp và sự gắn kết.

Đáp án cần chọn là: B

Quảng cáo

Group 2K8 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>>  2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com