Tel: 024.7300.7989 - Phone: 1800.6947 (Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)

Thi thử toàn quốc cuối HK1 lớp 10, 11, 12 tất cả các môn - Trạm số 2 - Ngày 27-28/12/2025 Xem chi tiết
Giỏ hàng của tôi

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the

Read the passage and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.

Ocean Ecosystems

We are living through a period in which ocean ecosystems are undergoing rapid and unprecedented transformation. Picture a coastal developer planning a luxury resort along a fragile shoreline. Genuine conservation would require relocating infrastructure, limiting dredging, and protecting seagrass beds that store vast amounts of carbon. Far easier, however, is to publish glossy brochures describing the resort as “marine-friendly” or “reef-positive,” soothing visitors while coastal habitats continue to degrade beneath the surface.

This dynamic plays out globally. Corporate seafood brands advertise “sustainable catch,” cruise lines promise “low-impact voyages,” and bottled water companies claim to fund “ocean renewal” with every purchase. The language of environmental stewardship saturates the market, yet scientific reports reveal collapsing fish stocks, bleaching coral reefs, and biodiversity loss at alarming rates. The term bluewashing - the practice of obscuring continued marine damage with ocean-themed environmental claims - surfaced in the early 2000s. [I] Confronted with rising scrutiny, many corporations choose public-relations campaigns over meaningful ecological protection. Regulators attempt to verify marine claims, but monitoring vast waters is notoriously complex, and enforcement remains slow.

The fishing industry illustrates this perfectly. After years of disputing data on overharvesting, several major fleets now promote their operations as “ocean-smart.” They highlight their funding of artificial reefs or community programs, even while continuing destructive trawling practices that uproot seabeds and kill non-target species. [II] Such gestures create an illusion of progress while masking damage that threatens entire food chains.

Why does this matter? Bluewashing and ocean denial share a similar aim: delaying the fundamental reforms needed to preserve ocean systems. [III] Whereas open denial provokes public backlash, bluewashing creates a comforting veneer, encouraging consumers to believe marine ecosystems are already being restored. Under this misconception, pressure on high-impact industries weakens and the sweeping changes needed in fishing, tourism, shipping, and waste management are endlessly postponed. [IV] Bluewashing functions as a calm tide pulling society quietly toward an ecological tipping point. Exposing this tactic is essential if empty slogans are to be replaced with measurable, science-based ocean protection.

Trả lời cho các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10 dưới đây:

Câu hỏi số 1:
Thông hiểu

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as a requirement for genuine coastal conservation?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:838551
Phương pháp giải

Đọc lướt qua đoạn 1, tìm thông tin về “a requirement for genuine coastal conservation” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as a requirement for genuine coastal conservation?

(Theo đoạn 1, điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là yêu cầu bắt buộc đối với việc bảo tồn bờ biển thực sự?)

A. limiting dredging activities

(hạn chế hoạt động nạo vét)

B. restoring coral reefs => không có thông tin đề cập

(phục hồi rạn san hô)

C. protecting seagrass beds

(bảo vệ thảm cỏ biển)

D. relocating infrastructure

(di dời cơ sở hạ tầng)

Thông tin: Genuine conservation would require relocating infrastructure, limiting dredging, and protecting seagrass beds that store vast amounts of carbon.

(Bảo tồn thực sự đòi hỏi phải di dời cơ sở hạ tầng, hạn chế nạo vét và bảo vệ thảm cỏ biển, nơi lưu trữ một lượng lớn carbon.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 2:
Thông hiểu

The word “obscuring” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:838552
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “obscuring” trong đoạn 2, dịch nghĩa của câu có chứa từ để hiểu nghĩa của từ, lần lượt dịch các đáp án để xác định từ đồng nghĩa với nó.

Giải chi tiết

The word “obscuring” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.

(Từ “obscuring” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với _______.)

A. hiding (che giấu)

B. comparing (so sánh)

C. separating (tách biệt)

D. weakening (làm suy yếu)

Thông tin: The term bluewashing - the practice of obscuring continued marine damage with ocean-themed environmental claims - surfaced in the early 2000s.

(Thuật ngữ “tẩy xanh” - hành vi che giấu những thiệt hại biển đang tiếp diễn bằng các tuyên bố về môi trường liên quan đến đại dương - xuất hiện vào đầu những năm 2000.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 3:
Vận dụng

According to the passage, the creation of artificial reefs by major fishing fleets is mentioned as __________.

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:838553
Phương pháp giải

Đọc lại bài đọc, tìm thông tin về “the creation of artificial reefs by major fishing fleets” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án đúng.

Giải chi tiết

According to the passage, the creation of artificial reefs by major fishing fleets is mentioned as __________.

(Theo đoạn văn, việc các đội tàu đánh cá lớn tạo ra các rạn san hô nhân tạo được đề cập là __________.)

A. a specific example of bluewashing

(một ví dụ cụ thể về hiện tượng tẩy xanh)

B. a widely recognised scientific breakthrough

(một đột phá khoa học được công nhận rộng rãi)

C. a proven method for restoring marine biodiversity

(một phương pháp đã được chứng minh để khôi phục đa dạng sinh học biển)

D. a necessary step to comply with international fishing laws

(một bước đi cần thiết để tuân thủ luật đánh bắt cá quốc tế)

Thông tin: [Đoạn 3] After years of disputing data on overharvesting, several major fleets now promote their operations as “ocean-smart.” They highlight their funding of artificial reefs or community programs, even while continuing destructive trawling practices that uproot seabeds and kill non-target species.

(Sau nhiều năm tranh cãi về dữ liệu đánh bắt quá mức, một số đội tàu lớn hiện đang quảng bá hoạt động của họ là "thông minh với đại dương". Họ nhấn mạnh việc tài trợ cho các rạn san hô nhân tạo hoặc các chương trình cộng đồng, ngay cả khi vẫn tiếp tục các hoạt động đánh bắt bằng lưới kéo hủy diệt, làm bật gốc đáy biển và giết chết các loài không phải mục tiêu.)

Đáp án cần chọn là: A

Câu hỏi số 4:
Nhận biết

The word “They” in paragraph 3 refers to ________.

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:838554
Phương pháp giải

Xác định vị trí của từ “They” trong đoạn 3, dịch nghĩa của câu có chứa từ và đối chiếu lần lượt dịch các đáp án để xác định đúng danh từ mà đại từ thay thế.

Giải chi tiết

The word “They” in paragraph 3 refers to ________.

(Từ “They” trong đoạn 3 ám chỉ ________.)

A. community programs

(các chương trình cộng đồng)

B. artificial reefs

(rạn nhân tạo)

C. several major fleets

(một số đội tàu lớn)

D. non-target species

(các loài không phải mục tiêu)

Thông tin: After years of disputing data on overharvesting, several major fleets now promote their operations as “ocean-smart.” They highlight their funding of artificial reefs or community programs, …

(Sau nhiều năm tranh cãi về dữ liệu khai thác quá mức, một số đội tàu lớn hiện đang quảng bá hoạt động của họ là “thông minh với đại dương”. Họ nhấn mạnh việc tài trợ cho các rạn nhân tạo hoặc các chương trình cộng đồng, …)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 5:
Thông hiểu

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:838555
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được gạch chân trong đoạn 3 rồi lần lượt dịch nghĩa từng đáp án, so sánh đối chiếu để chọn đáp án có nghĩa phù hợp nhất với câu được gạch chân đó.

Giải chi tiết

Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?

(Câu nào sau đây diễn giải đúng nhất câu được gạch chân trong đoạn 3?)

A. These gestures directly repair damaged ecosystems while supporting marine species.

(Những hành vi này trực tiếp sửa chữa các hệ sinh thái bị hư hại đồng thời hỗ trợ các loài sinh vật biển.)

B. These initiatives openly reveal destructive practices that impact all levels of ocean life.

(Những sáng kiến ​​này phơi bày công khai các hành vi phá hoại tác động đến mọi cấp độ của đời sống đại dương.)

C. These practices accelerate the decline of food chains despite clear evidence of progress.

(Những hành vi này đẩy nhanh sự suy giảm của chuỗi thức ăn mặc dù có bằng chứng rõ ràng về sự tiến bộ.)

D. These actions give a false sense of improvement and hide ongoing harm to marine ecosystems.

(Những hành động này tạo ra cảm giác sai lầm về sự cải thiện và che giấu những tác hại đang diễn ra đối với các hệ sinh thái biển.)

Thông tin: Such gestures create an illusion of progress while masking damage that threatens entire food chains.

(Những hành vi như vậy tạo ra ảo tưởng về sự tiến bộ trong khi che giấu những thiệt hại đe dọa toàn bộ chuỗi thức ăn.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 6:
Vận dụng

Which of the following best summarises paragraph 2?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:838556
Phương pháp giải

Đọc lướt đoạn 2 để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

[Đoạn 2] This dynamic plays out globally. Corporate seafood brands advertise “sustainable catch,” cruise lines promise “low-impact voyages,” and bottled water companies claim to fund “ocean renewal” with every purchase. The language of environmental stewardship saturates the market, yet scientific reports reveal collapsing fish stocks, bleaching coral reefs, and biodiversity loss at alarming rates. The term bluewashing - the practice of obscuring continued marine damage with ocean-themed environmental claims - surfaced in the early 2000s. [I] Confronted with rising scrutiny, many corporations choose public-relations campaigns over meaningful ecological protection. Regulators attempt to verify marine claims, but monitoring vast waters is notoriously complex, and enforcement remains slow.

Tạm dịch: Sự năng động này diễn ra trên toàn cầu. Các thương hiệu hải sản lớn quảng cáo về “khai thác bền vững”, các hãng tàu du lịch hứa hẹn “hành trình tác động thấp”, và các công ty nước đóng chai tuyên bố tài trợ cho “phục hồi đại dương” với mỗi lần mua hàng. Ngôn ngữ của việc quản lý môi trường bão hòa thị trường, nhưng các báo cáo khoa học lại tiết lộ sự sụp đổ của nguồn cá, san hô bị tẩy trắng và mất đa dạng sinh học ở mức độ đáng báo động. Thuật ngữ bluewashing (tẩy xanh biển) – tức là hành vi che đậy sự tiếp diễn gây hại cho biển bằng những tuyên bố về môi trường liên quan đến đại dương – đã xuất hiện vào đầu những năm 2000. [I] Khi đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng, nhiều tập đoàn chọn các chiến dịch quan hệ công chúng thay vì bảo vệ sinh thái có ý nghĩa. Các cơ quan quản lý cố gắng xác minh các tuyên bố về biển, nhưng việc giám sát các vùng nước rộng lớn lại phức tạp một cách khét tiếng, và việc thực thi vẫn còn chậm.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises paragraph 2?

(Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?)

A. Environmental agencies have successfully eliminated most misleading claims about marine conservation.

(Các cơ quan môi trường đã thành công trong việc loại bỏ hầu hết các tuyên bố sai lệch về bảo tồn biển.)

B. Modern technologies have enabled fishing companies to accurately track and repair damage done to coral reefs.

(Công nghệ hiện đại đã cho phép các công ty đánh bắt cá theo dõi và khắc phục chính xác thiệt hại gây ra cho các rạn san hô.)

C. Ocean-related organisations now compete to launch large-scale restoration projects to meet rising public expectations.

(Các tổ chức liên quan đến đại dương hiện đang cạnh tranh để triển khai các dự án phục hồi quy mô lớn nhằm đáp ứng kỳ vọng ngày càng tăng của công chúng.)

D. Coastal industries have shifted from open denial of marine degradation to promoting misleading “ocean-friendly” imagery.

(Các ngành công nghiệp ven biển đã chuyển từ việc công khai phủ nhận sự suy thoái của biển sang thúc đẩy hình ảnh “thân thiện với đại dương” gây hiểu lầm.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 7:
Vận dụng

What can be inferred from the passage?

Đáp án đúng là: C

Câu hỏi:838557
Phương pháp giải

Lần lượt đọc và xác định từ khóa trong từng đáp án, đọc lướt qua bài đọc để xác định thông tin có liên quan, so sánh đối chiếu để xác định câu suy luận đúng theo nội dung bài đọc.

Giải chi tiết

What can be inferred from the passage?

(Có thể suy ra điều gì từ đoạn văn?)

A. Cruise lines have eliminated most forms of pollution due to strict regulations.

(Các hãng du thuyền đã loại bỏ hầu hết các hình thức ô nhiễm nhờ các quy định nghiêm ngặt.)

Thông tin: [Đoạn 2] Corporate seafood brands advertise “sustainable catch,” cruise lines promise “low-impact voyages… yet scientific reports reveal collapsing fish stocks, bleaching coral reefs, and biodiversity loss at alarming rates.

(Các thương hiệu hải sản lớn quảng cáo “đánh bắt bền vững”, các hãng du thuyền hứa hẹn “những chuyến đi ít tác động… nhưng các báo cáo khoa học cho thấy nguồn cá đang suy giảm, rạn san hô bị tẩy trắng và đa dạng sinh học bị mất đi ở mức đáng báo động.)

B. Most companies that advertise ocean protection also reduce their emissions drastically.

(Hầu hết các công ty quảng cáo bảo vệ đại dương cũng giảm đáng kể lượng khí thải.)

Thông tin: [Đoạn 2] Confronted with rising scrutiny, many corporations choose public-relations campaigns over meaningful ecological protection.

(Đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng, nhiều công ty chọn các chiến dịch quan hệ công chúng thay vì bảo vệ sinh thái có ý nghĩa.)

C. Public trust in ocean-friendly messaging helps industries avoid significant changes. => ĐÚNG

(Niềm tin của công chúng vào thông điệp thân thiện với đại dương giúp các ngành công nghiệp tránh được những thay đổi đáng kể.)

Thông tin: [Đoạn 4] bluewashing creates a comforting veneer, encouraging consumers to believe marine ecosystems are already being restored. Under this misconception, pressure on high-impact industries weakens and the sweeping changes needed in fishing, tourism, shipping, and waste management are endlessly postponed.

(Việc tẩy xanh tạo ra một lớp vỏ bọc an ủi, khuyến khích người tiêu dùng tin rằng hệ sinh thái biển đang được phục hồi. Dưới quan niệm sai lầm này, áp lực lên các ngành công nghiệp có tác động cao suy yếu và những thay đổi sâu rộng cần thiết trong đánh bắt cá, du lịch, vận tải biển và quản lý chất thải bị trì hoãn vô thời hạn.)

D. Artificial reefs fully compensate for the effects of destructive fishing practices.

(Các rạn san hô nhân tạo hoàn toàn bù đắp cho tác động của các hoạt động đánh bắt hủy diệt.)

Thông tin: [Đoạn 3] Such gestures create an illusion of progress while masking damage that threatens entire food chains.

(Những hành vi như vậy tạo ra ảo tưởng về sự tiến bộ trong khi che giấu những thiệt hại đe dọa toàn bộ chuỗi thức ăn.)

Đáp án cần chọn là: C

Câu hỏi số 8:
Vận dụng

Which of the following best summarises the passage?

Đáp án đúng là: B

Câu hỏi:838558
Phương pháp giải

Đọc lướt lại toàn bộ bài đọc để nắm nội dung chính sau đó lần lượt đọc từng đáp án để chọn được đáp án tóm đầy đủ và đúng nhất.

Giải chi tiết

Which of the following best summarises the passage?

(Câu nào sau đây tóm tắt đoạn văn tốt nhất?)

A. Marine-related industries have abandoned deceptive strategies in favour of transparent scientific reporting.

(Các ngành công nghiệp liên quan đến biển đã từ bỏ các chiến lược lừa dối để ủng hộ báo cáo khoa học minh bạch.)

B. Bluewashing allows industries to conceal ongoing marine damage under appealing eco-claims, delaying essential reforms for ocean protection.

(Việc "tẩy xanh" cho phép các ngành công nghiệp che giấu thiệt hại biển đang diễn ra dưới những tuyên bố sinh thái hấp dẫn, làm chậm trễ các cải cách thiết yếu để bảo vệ đại dương.)

C. Growing consumer distrust has reduced the use of environmental labels among major corporations.

(Sự mất lòng tin ngày càng tăng của người tiêu dùng đã làm giảm việc sử dụng nhãn môi trường trong các tập đoàn lớn.)

D. Bluewashing has benefited ocean ecosystems by raising awareness about marine conservation.

(Việc tẩy xanh đã mang lại lợi ích cho các hệ sinh thái đại dương bằng cách nâng cao nhận thức về bảo tồn biển.)

Đáp án cần chọn là: B

Câu hỏi số 9:
Thông hiểu

Which of the following is NOT mentioned as an example of ocean-themed “bluewashed” claims?

Đáp án đúng là: D

Câu hỏi:838559
Phương pháp giải

Đọc lướt qua bài đọc, tìm thông tin về “an example of ocean-themed “bluewashed”” từ đó đối chiếu với các đáp án để chọn đáp án KHÔNG được nhắc đến.

Giải chi tiết

Which of the following is NOT mentioned as an example of ocean-themed “bluewashed” claims?

(Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như một ví dụ về các tuyên bố "tẩy xanh" liên quan đến đại dương?)

A. sustainably sourced tuna

(cá ngừ có nguồn gốc bền vững)

B. ocean-positive bottled water

(nước đóng chai thân thiện với đại dương)

C. reef-friendly sunscreen

(kem chống nắng thân thiện với rạn san hô)

D. biodegradable fishing nets => không có thông tin đề cập

(lưới đánh cá phân hủy sinh học)

Thông tin: [Đoạn 2] Corporate seafood brands advertise “sustainable catch,” cruise lines promise “low-impact voyages,” and bottled water companies claim to fund “ocean renewal” with every purchase.

(Các thương hiệu hải sản doanh nghiệp quảng cáo "đánh bắt bền vững", các hãng du thuyền hứa hẹn "chuyến đi ít tác động", và các công ty nước đóng chai tuyên bố tài trợ cho "sự đổi mới đại dương" với mỗi lần mua hàng.)

Đáp án cần chọn là: D

Câu hỏi số 10:
Vận dụng

Where in the passage does the following sentence best fit?

Its spread has accelerated dramatically as public concern about ocean health has intensified

Đáp án đúng là: A

Câu hỏi:838560
Phương pháp giải

Dịch nghĩa câu được cho sau đó dịch nghĩa toàn bộ bài đọc, dựa vào mối liên hệ giữa các câu để xác định vị trí thích hợp đặt câu vào sau cho tạo thành đoạn văn hoàn chỉnh.

Giải chi tiết

Where in the passage does the following sentence best fit?

(Câu sau đây phù hợp nhất với vị trí nào trong đoạn văn?)

Its spread has accelerated dramatically as public concern about ocean health has intensified

(Sự lây lan của nó đã tăng tốc đáng kể khi mối quan tâm của công chúng về sức khỏe đại dương ngày càng gia tăng)

A. [I]

B. [IV]

C. [II]

D. [III]

Đoạn hoàn chỉnh:

This dynamic plays out globally. Corporate seafood brands advertise “sustainable catch,” cruise lines promise “low-impact voyages,” and bottled water companies claim to fund “ocean renewal” with every purchase. The language of environmental stewardship saturates the market, yet scientific reports reveal collapsing fish stocks, bleaching coral reefs, and biodiversity loss at alarming rates. The term bluewashing - the practice of obscuring continued marine damage with ocean-themed environmental claims - surfaced in the early 2000s. [I] Its spread has accelerated dramatically as public concern about ocean health has intensified. Confronted with rising scrutiny, many corporations choose public-relations campaigns over meaningful ecological protection. Regulators attempt to verify marine claims, but monitoring vast waters is notoriously complex, and enforcement remains slow.

Tạm dịch:

Sự năng động này diễn ra trên toàn cầu. Các thương hiệu hải sản lớn quảng cáo về “khai thác bền vững”, các hãng tàu du lịch hứa hẹn “hành trình tác động thấp”, và các công ty nước đóng chai tuyên bố tài trợ cho “phục hồi đại dương” với mỗi lần mua hàng. Ngôn ngữ của việc quản lý môi trường bão hòa thị trường, nhưng các báo cáo khoa học lại tiết lộ sự sụp đổ của nguồn cá, san hô bị tẩy trắng và mất đa dạng sinh học ở mức độ đáng báo động. Thuật ngữ bluewashing (tẩy xanh biển) – tức là hành vi che đậy sự tiếp diễn gây hại cho biển bằng những tuyên bố về môi trường liên quan đến đại dương – đã xuất hiện vào đầu những năm 2000. [I] Sự lan rộng của nó đã tăng tốc đáng kể khi mối quan tâm của công chúng về sức khỏe đại dương ngày càng mạnh mẽ. Khi đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng, nhiều tập đoàn chọn các chiến dịch quan hệ công chúng thay vì bảo vệ sinh thái có ý nghĩa. Các cơ quan quản lý cố gắng xác minh các tuyên bố về biển, nhưng việc giám sát các vùng nước rộng lớn lại phức tạp một cách khét tiếng, và việc thực thi vẫn còn chậm.

Chú ý khi giải

Tạm dịch bài đọc:

Hệ Sinh Thái Đại Dương

Chúng ta đang sống trong một giai đoạn mà các hệ sinh thái đại dương đang trải qua sự chuyển đổi nhanh chóng và chưa từng có. Hãy hình dung một nhà phát triển ven biển đang lên kế hoạch xây dựng một khu nghỉ dưỡng sang trọng dọc theo một bờ biển mỏng manh. Bảo tồn thực sự sẽ đòi hỏi phải di dời cơ sở hạ tầng, hạn chế nạo vét và bảo vệ thảm cỏ biển – nơi lưu trữ một lượng lớn carbon. Tuy nhiên, việc dễ dàng hơn nhiều là xuất bản các tập tài liệu bóng bẩy mô tả khu nghỉ dưỡng là "thân thiện với biển" hoặc "có lợi cho rạn san hô", xoa dịu du khách trong khi môi trường sống ven biển tiếp tục xuống cấp bên dưới bề mặt.

Sự năng động này diễn ra trên toàn cầu. Các thương hiệu hải sản lớn quảng cáo “khai thác bền vững”, các hãng tàu du lịch hứa hẹn “hành trình tác động thấp”, và các công ty nước đóng chai tuyên bố tài trợ cho “phục hồi đại dương” với mỗi lần mua hàng. Ngôn ngữ của việc quản lý môi trường bão hòa thị trường, nhưng các báo cáo khoa học lại tiết lộ sự sụp đổ của nguồn cá, san hô bị tẩy trắng và mất đa dạng sinh học ở mức độ đáng báo động. Thuật ngữ bluewashing (tẩy xanh biển) – tức là hành vi che đậy sự tiếp diễn gây hại cho biển bằng những tuyên bố về môi trường liên quan đến đại dương – đã xuất hiện vào đầu những năm 2000. [I] Khi đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng, nhiều tập đoàn chọn các chiến dịch quan hệ công chúng thay vì bảo vệ sinh thái có ý nghĩa. Các cơ quan quản lý cố gắng xác minh các tuyên bố về biển, nhưng việc giám sát các vùng nước rộng lớn lại phức tạp một cách khét tiếng, và việc thực thi vẫn còn chậm.

Ngành công nghiệp đánh bắt cá minh họa điều này một cách hoàn hảo. Sau nhiều năm tranh chấp dữ liệu về việc khai thác quá mức, một số hạm đội lớn hiện quảng bá hoạt động của họ là “khai thác thông minh đại dương”. Họ nhấn mạnh việc tài trợ cho các rạn san hô nhân tạo hoặc các chương trình cộng đồng, ngay cả khi vẫn tiếp tục các hoạt động đánh bắt lưới kéo hủy hoại, làm bật gốc đáy biển và giết chết các loài không phải mục tiêu. [II] Những cử chỉ như vậy tạo ra ảo tưởng về sự tiến bộ trong khi che giấu thiệt hại đe dọa toàn bộ chuỗi thức ăn.

Tại sao điều này lại quan trọng? Bluewashing và việc chối bỏ các vấn đề đại dương có chung một mục tiêu: trì hoãn những cải cách cơ bản cần thiết để bảo tồn hệ thống đại dương. [III] Trong khi sự chối bỏ công khai gây ra phản ứng dữ dội từ công chúng, bluewashing lại tạo ra một lớp vỏ bọc dễ chịu, khuyến khích người tiêu dùng tin rằng hệ sinh thái biển đã được phục hồi. Dưới sự hiểu lầm này, áp lực đối với các ngành công nghiệp có tác động lớn bị suy yếu và những thay đổi sâu rộng cần thiết trong đánh bắt cá, du lịch, vận chuyển và quản lý chất thải bị trì hoãn vô thời hạn. [IV] Bluewashing hoạt động như một làn sóng lặng lẽ kéo xã hội dần đến một ngưỡng sinh thái nguy hiểm. Phơi bày chiến thuật này là điều cần thiết nếu chúng ta muốn thay thế những khẩu hiệu trống rỗng bằng sự bảo vệ đại dương có thể đo lường được, dựa trên cơ sở khoa học.

Đáp án cần chọn là: A

Quảng cáo

Group 2K9 ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí

>> 2K9 Học trực tuyến - Định hướng luyện thi TN THPT, ĐGNL, ĐGTD ngay từ lớp 11 (Xem ngay) cùng thầy cô giáo giỏi trên Tuyensinh247.com. Bứt phá điểm 9,10 chỉ sau 3 tháng, tiếp cận sớm các kì thi.

Hỗ trợ - Hướng dẫn

  • 024.7300.7989
  • 1800.6947 free

(Thời gian hỗ trợ từ 7h đến 22h)
Email: lienhe@tuyensinh247.com