Đề thi thử đại học môn Toán lần 1 năm 2014 khối A, A1, B trường THPT Hùng vương
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 1460
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số y = x4 −2mx2 +2m + m4
a)Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị hàm số khi m =1.
b) Với những giá trị nào của m thì hàm số có ba điểm cực trị, đồng thời ba điểm cực trị đó lập thành một tam giác có diện tích bằng 4
Câu 2: Giải phương trình: 2cos6x+ 2cos4x - cos2x=sin2x +
Câu 3: Giải hệ phương trình:
Câu 4: Tính tích phân
Câu 5: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh bằng a , tam giác SAC cân tại S và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy, SB hợp với đáy một góc 30o, M là trung điểm của BC . Tính thể tích khối chóp S.ABM và khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và AM theo a .
Câu 6: Cho ba số thực dương x, y, z thỏa điều kiện x ≥ z. Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức
Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho đường thẳng d : y = . Gọi (C) là đường tròn cắt d tại hai điểm B,C sao cho tiếp tuyến của (C) tại B và C cắt nhau tại gốc tọa độ O. Viết phương trình đường tròn (C), biết tam giác OBC đều.
Câu 8: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho elip (E) có phương trình . Giả sử F1, F2 là hai tiêu điểm của elip trong đó F1 có hoành độ âm. Tìm điểm M trên elip sao cho MF1 - MF2=2
Câu 9: Cho n là số nguyên dương thỏa mãn . Tìm số hạng chứa x5 trong khai triển nhị thức Niu-tơn
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hình vuông ABCD, A(−1;2). Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và DC , E là giao điểm của BN với CM . Viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác BME biết BN :2x+y−8 = 0 và B có hoành độ lớn hơn 2.
Câu 11: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho elip (E) có phương trình chính tắc và điểm M(1;1) . Viết phương trình đường thẳng đi qua M và cắt elip tại hai điểm phân biệt A,B sao cho M là trung điểm của AB .
Câu 12:
Một hộp chứa 5 bi xanh, 7 bi đỏ và 8 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên 8 viên bi từ hộp. Tính xác suất để 8 viên bi được lấy ra có đủ cả 3 màu.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Lê Thị Ngọc Linh | 9 | 9 | 100% | 1.27 |
2 | Trần Gia Bảo | 9 | 9 | 100% | 49.68 |
3 | Vàng Hít Le | 8 | 8 | 100% | 0.75 |
4 | Nga Nguyen | 8 | 8 | 100% | 0.78 |
5 | Mai Thị Trang | 8 | 8 | 100% | 147.08 |
6 | Bing Mik | 8 | 9 | 89% | 2.85 |
7 | Chung Nguyen Huu | 8 | 9 | 89% | 52.25 |
8 | Nguyễn Thanh Tùng | 8 | 9 | 89% | 32.95 |
9 | Nguyễn Trần Tú An | 7 | 7 | 100% | 137.42 |
10 | Nhiep_Phong | 7 | 7 | 100% | 152.33 |
11 | Hà Béo | 7 | 8 | 88% | 126.38 |
12 | Triệu Thái | 7 | 8 | 88% | 64.08 |
13 | Anh Huy | 7 | 9 | 78% | 51.77 |
14 | Sò Tò Mò | 7 | 9 | 78% | 22.18 |
15 | Thiên Tịnh | 7 | 9 | 78% | 102.78 |
16 | Nguyen Ngoc Thuy Anh | 7 | 9 | 78% | 57.75 |
17 | Trung Ex | 7 | 9 | 78% | 82.07 |
18 | Tuy Nguyen | 6 | 6 | 100% | 52.1 |
19 | Do Quang Hung | 7 | 9 | 78% | 116.72 |
20 | Cao Sang Ước Mơ | 7 | 9 | 78% | 20.2 |
21 | Sairagon CQ | 7 | 9 | 78% | 46.95 |
22 | Bonnie Moore | 6 | 7 | 86% | 62.97 |
23 | Toi dai dot | 6 | 7 | 86% | 109.92 |
24 | Nguyễn Tất Tường | 6 | 8 | 75% | 127.08 |
25 | Xuân Quân | 6 | 9 | 67% | 86.25 |
26 | Le Thi Huong | 6 | 12 | 50% | 9.18 |
27 | Hoàngan Ngô | 5 | 6 | 83% | 10.23 |
28 | Anh Người Ấy | 6 | 9 | 67% | 63.07 |
29 | nguyenhien | 5 | 6 | 83% | 18.5 |
30 | nguyen chi | 6 | 9 | 67% | 3.95 |
31 | Hoàng Văn Thơ | 5 | 6 | 83% | 49.02 |
32 | nguyennhuthoa | 5 | 6 | 83% | 116.88 |
33 | sky sociu | 6 | 9 | 67% | 43.73 |
34 | Bao Binh | 6 | 9 | 67% | 89.13 |
35 | Ho Phuc | 6 | 9 | 67% | 12.7 |
36 | trần thị hiếu | 4 | 4 | 100% | 12.85 |
37 | hoang hung | 4 | 4 | 100% | 81.1 |
38 | Nguyen Ngoc Thai | 4 | 4 | 100% | 31.17 |
39 | dung | 3 | 5 | 60% | 41.33 |
40 | vo thanh thuan | 5 | 9 | 56% | 4.72 |
41 | S Ơn Sơn | 3 | 3 | 100% | 178.57 |
42 | tran lap | 5 | 9 | 56% | 1.38 |
43 | Nguyen Thi Thu Thuy | 3 | 3 | 100% | 25.62 |
44 | tranhoangtrong | 4 | 6 | 67% | 99.95 |
45 | vohuuquoc | 5 | 9 | 56% | 2.57 |
46 | Minh Xmi | 3 | 3 | 100% | 42.98 |
47 | Vuong Tieu Long | 4 | 6 | 67% | 3.12 |
48 | Trịnh Xuyến Chi | 3 | 4 | 75% | 66.62 |
49 | Sakura Pham | 3 | 4 | 75% | 64.22 |
50 | Nguyễn Thu Linh | 3 | 4 | 75% | 36.65 |
51 | Khoi Nguyen | 4 | 7 | 57% | 23.28 |
52 | oanh | 3 | 4 | 75% | 56.32 |
53 | Vũ Trọng Đôn | 3 | 4 | 75% | 62.17 |
54 | nguyen ngoc duy | 3 | 4 | 75% | 143.12 |
55 | khanh phuong | 4 | 8 | 50% | 8.13 |
56 | vo doan anh phuong | 2 | 2 | 100% | 44.1 |
57 | Tuấn Anh | 2 | 2 | 100% | 22.03 |
58 | Mai Lee | 2 | 2 | 100% | 85.32 |
59 | Anh Chiến | 3 | 5 | 60% | 2.85 |
60 | Minh Viet | 4 | 9 | 44% | 1.42 |
61 | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 4 | 9 | 44% | 35.12 |
62 | vu | 4 | 9 | 44% | 0.7 |
63 | Nguyễn Nghĩa | 4 | 9 | 44% | 2.12 |
64 | Hoàng Giang | 4 | 9 | 44% | 1.47 |
65 | Cường Beo | 4 | 9 | 44% | 14.55 |
66 | Hà Văn Tiến | 4 | 9 | 44% | 13.62 |
67 | Dương Minh Toàn | 2 | 3 | 67% | 24.6 |
68 | Phạm Thị Lệ Quyên | 4 | 9 | 44% | 9.6 |
69 | Congtoi Le | 4 | 9 | 44% | 0.23 |
70 | Pham Ha Thanh Dat | 2 | 3 | 67% | 0.35 |
71 | Kha Lê Đình | 4 | 9 | 44% | 1.35 |
72 | phạm hậu | 4 | 9 | 44% | 12.83 |
73 | trinh gia huy | 4 | 9 | 44% | 17.32 |
74 | Nguyễn Thành Đạt | 4 | 9 | 44% | 20.72 |
75 | Hồng Quy | 2 | 3 | 67% | 71.22 |
76 | Trần Duy Khánh | 4 | 9 | 44% | 2.97 |
77 | Tu Hoa Long | 4 | 9 | 44% | 1.48 |
78 | nguyenhai | 4 | 9 | 44% | 54.32 |
79 | Short Hair | 4 | 9 | 44% | 64.22 |
80 | pham phu | 4 | 9 | 44% | 92.23 |
81 | Ngô Văn Phán | 4 | 9 | 44% | 20.05 |
82 | Nguyentrongnhan | 4 | 9 | 44% | 2.03 |
83 | nại hoàng đạo | 4 | 9 | 44% | 19.07 |
84 | lai trung duy | 4 | 9 | 44% | 0.7 |
85 | Tôi Là Ai | 4 | 9 | 44% | 4 |
86 | Nguyễn Văn Cương | 1 | 1 | 100% | 19.4 |
87 | Ông Chủ Họ Lê | 1 | 1 | 100% | 13.58 |
88 | nhoc | 2 | 4 | 50% | 4.98 |
89 | laikimoanh | 1 | 1 | 100% | 13.15 |
90 | Nguyễn Trung Hiếu | 2 | 4 | 50% | 16.8 |
91 | Tám Toàn Dê | 1 | 1 | 100% | 56.9 |
92 | Nhi Yến | 1 | 1 | 100% | 8.97 |
93 | vo kim thien | 1 | 1 | 100% | 7.05 |
94 | Trái Tim Cô Đơn | 1 | 1 | 100% | 11.35 |
95 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 1 | 1 | 100% | 47.58 |
96 | Januzaj | 1 | 1 | 100% | 9.15 |
97 | tran huu hoang | 2 | 4 | 50% | 78.97 |
98 | Trần Vỹ | 1 | 1 | 100% | 25.35 |
99 | Thành Nguyễn | 1 | 1 | 100% | 0.7 |
100 | hatrang | 1 | 1 | 100% | 6.52 |
101 | phamxuandung | 1 | 2 | 50% | 97.08 |
102 | lethilenhung | 1 | 2 | 50% | 0.87 |
103 | phan hùng cường | 3 | 8 | 38% | 4.97 |
104 | tranthitrang | 3 | 8 | 38% | 37.27 |
105 | Quoc Dat | 3 | 9 | 33% | 0.52 |
106 | Manh Asus | 0 | 0 | 0% | 1.77 |
107 | Gia Bảo | 3 | 9 | 33% | 19.95 |
108 | Nguyễn Hồng Minh | 0 | 6 | 0% | 55.78 |
109 | sdgcxbcvvb | 3 | 9 | 33% | 5.78 |
110 | Oanh Riley | 0 | 0 | 0% | 213 |
111 | Hoàng Hiệp | 0 | 0 | 0% | 5.72 |
112 | Tập Sống Phũ | 3 | 9 | 33% | 0.58 |
113 | Tien Phong | 1 | 2 | 50% | 12.52 |
114 | Xuân Chúc | 7 | 12 | 58% | 0.78 |
115 | ÁcÔn Vùng NôngThôn | 0 | 0 | 0% | 183.05 |
116 | Nguyen Le Xuan | 8 | 12 | 67% | 84.2 |
117 | tranvantuong2411 | 0 | 0 | 0% | 0.7 |
118 | Huỳnh Công | 0 | 0 | 0% | 12.22 |
119 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 3 | 9 | 33% | 3.52 |
120 | Heo Mập | 3 | 9 | 33% | 1.5 |
121 | Nghia Nguyen | 5 | 12 | 42% | 1.55 |
122 | Nguyễn Thanh Kiều | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
123 | thanky | 0 | 0 | 0% | 0.52 |
124 | Người Lẻ Loi | 3 | 9 | 33% | 0.6 |
125 | Phuc Taurus | 5 | 12 | 42% | 2.77 |
126 | Hiền Phùng | 0 | 0 | 0% | 0.33 |
127 | Ngô Trung | 0 | 0 | 0% | 1.35 |
128 | thanh kakao | 0 | 0 | 0% | 8.95 |
129 | vothibichphuong | 3 | 9 | 33% | 5.52 |
130 | Du Nguyễn | 3 | 5 | 60% | 10.37 |
131 | đào thị hương | 0 | 0 | 0% | 0.65 |
132 | Nàng Thơ | 0 | 0 | 0% | 1.85 |
133 | Quang Nguyen | 7 | 11 | 64% | 7.8 |
134 | I̵̡̢̛̻̜̙̫͇̮͚̠̜̞̥̜̥̘̣̳̖͎̮͈̦̱̅̈͗́̃̂̋̿̔̄͌̈́͗̒̔̒̀͛̊͐̈́͊̕͝Ģ̶̟͖̺̘͖̝̩ͅi̶̬̤̤͓͎̯̣̭̠͜ó̷̺̮̠͖͓̫͓̗͜ ̷̜̩̥̟̟͜V̴̤̺̳͚ͅô̶̡̢͈̯̭͎͍̜̗̫͍̭͚̻ Ţ̴̡̻̳̝͎̯̬͈̠͓͇̹̖͓͇̭͔ị̶̢̢̧̧̞̙͕̠̮̥̣̺̀n̴̨̪̥̺̠͔̤̞̼͕̹̞͙̪̩̬h̵̡̙͕̼̹̜͚̫͇͇̝̞̥̦ì̸̡̖̟̙͕͚͕͍͚̟̗̪͕̗̮̞̏̿̏̚ | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
135 | hoang quyen | 0 | 0 | 0% | 0.42 |
136 | Nguyen chau giang | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
137 | Cường Phiêu | 3 | 9 | 33% | 13.62 |
138 | Bùi Hiếu | 2 | 4 | 50% | 16.52 |
139 | nguyễn thảo | 2 | 6 | 33% | 27.53 |
140 | nnxuan | 3 | 9 | 33% | 4.55 |
141 | Lan Sun | 3 | 9 | 33% | 67.27 |
142 | tau | 1 | 3 | 33% | 69.57 |
143 | Goc Nho Con Tim | 0 | 0 | 0% | 18 |
144 | Nguyễn Tấn Vĩ | 0 | 0 | 0% | 1.68 |
145 | nguyễn thị ngọc | 0 | 0 | 0% | 15.15 |
146 | Nguyễn Huy Sơn | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
147 | Nguyễn Hữu Nguyên | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
148 | phuockieu | 0 | 0 | 0% | 6.72 |
149 | Thales Dương | 0 | 0 | 0% | 12 |
150 | Phan Quốc Huy | 0 | 0 | 0% | 0.52 |
151 | nguyen van a | 0 | 0 | 0% | 61.32 |
152 | Không Ai | 0 | 0 | 0% | 0.53 |
153 | Su Su | 2 | 6 | 33% | 1.62 |
154 | bích nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
155 | nguyenvantruong | 0 | 0 | 0% | 5.82 |
156 | Chu Văn Toàn | 3 | 9 | 33% | 1.15 |
157 | Nguyễn Thị Hương | 0 | 0 | 0% | 9.05 |
158 | Nguyễn Thanh Tâm | 0 | 0 | 0% | 6.6 |
159 | Hung Tran | 4 | 12 | 33% | 1.47 |
160 | B'Bii Ngây Ngô | 8 | 12 | 67% | 38.6 |
161 | tuan | 0 | 0 | 0% | 6.42 |
162 | Tùng Em | 3 | 9 | 33% | 2.55 |
163 | Nguyễn Linh | 3 | 9 | 33% | 1.13 |
164 | Trường Zin | 3 | 9 | 33% | 6.95 |
165 | Phạm Văn Thịnh | 2 | 4 | 50% | 28.95 |
166 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
167 | do trong anh | 0 | 0 | 0% | 2.22 |
168 | Trần Trung Kiên | 0 | 0 | 0% | 10.72 |
169 | Nguyễn Gia Phước | 3 | 9 | 33% | 117.85 |
170 | Trúc Hà | 3 | 12 | 25% | 1.7 |
171 | Bé Ngốc | 3 | 9 | 33% | 3.75 |
172 | Thằng Hề Ngáo Đá | 3 | 9 | 33% | 3.32 |
173 | vu minh lam | 5 | 12 | 42% | 36.2 |
174 | Meo Meo | 3 | 9 | 33% | 3.58 |
175 | tran thi linh | 0 | 0 | 0% | 7.93 |
176 | jaybui | 0 | 0 | 0% | 13.4 |
177 | Jnj Scoundrel | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
178 | Long Lẻ Loi | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
179 | Đức Mạnh | 2 | 6 | 33% | 0.32 |
180 | Khnhom Chear Kôl Khmer | 3 | 9 | 33% | 4.65 |
181 | Nguyễn Thanh Nhàn | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
182 | Phan Minh Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
183 | du ming yu | 0 | 0 | 0% | 1.22 |
184 | Thy Nguyễn | 2 | 12 | 17% | 2 |
185 | dangthicamlinh | 0 | 1 | 0% | 0.4 |
186 | phamtan | 0 | 1 | 0% | 17.67 |
187 | Nguyễn Thanh Toàn | 0 | 1 | 0% | 15.42 |
188 | nguyễn khánh | 0 | 1 | 0% | 13.22 |
189 | Sơn Ñhox | 0 | 1 | 0% | 11.85 |
190 | pham chi tung | 2 | 8 | 25% | 9.25 |
191 | Thu Phong | 2 | 9 | 22% | 15.42 |
192 | no name | 2 | 9 | 22% | 3.37 |
193 | caysoi37@gmail.com | 2 | 9 | 22% | 111.42 |
194 | Miyamoto Muashi | 2 | 9 | 22% | 0.95 |
195 | Trần Hữu Hải | 2 | 9 | 22% | 3.63 |
196 | Can Nguyen | 2 | 9 | 22% | 0.75 |
197 | Sanh Sí Soạn | 2 | 9 | 22% | 13.38 |
198 | Oh Hay | 2 | 9 | 22% | 1.4 |
199 | Tim Lee | 2 | 9 | 22% | 4 |
200 | Hoai Tut Huynh | 0 | 3 | 0% | 2.83 |
201 | k viet | 2 | 9 | 22% | 1.45 |
202 | mua a senh | 2 | 9 | 22% | 5.95 |
203 | vo tan ngan | 2 | 9 | 22% | 0.37 |
204 | lê anh | 2 | 9 | 22% | 0.78 |
205 | hồ phương thế ngọc | 2 | 9 | 22% | 2.4 |
206 | Ashley Ken | 2 | 9 | 22% | 7.43 |
207 | Hue Dau | 2 | 9 | 22% | 17.87 |
208 | Hoàng Thị Trang | 2 | 9 | 22% | 93.57 |
209 | Nguyễn Hoàng Anh | 2 | 9 | 22% | 1.4 |
210 | tô trí tài | 2 | 9 | 22% | 0.98 |
211 | Thiên Thần Bóng Đêm | 2 | 9 | 22% | 3.07 |
212 | Hiếu Trần | 1 | 8 | 13% | 7.32 |
213 | Le Thao | 1 | 9 | 11% | 0.97 |
214 | VÕ ĐẠT | 1 | 9 | 11% | 11.82 |
215 | nguyenthimai | 1 | 9 | 11% | 1.72 |
216 | Dip Thanh Phat Dip | 1 | 9 | 11% | 0.6 |
217 | Pham Son | 1 | 9 | 11% | 1.5 |
218 | tuấn anh | 1 | 9 | 11% | 14.37 |
219 | vo tan ngan | 1 | 9 | 11% | 0.28 |
220 | Chí Tôn Trần | 1 | 9 | 11% | 9.4 |
221 | Soạn Tin Nhắn | 1 | 9 | 11% | 0.22 |
222 | Minh Trường | 1 | 9 | 11% | 1.08 |
223 | Bảo Vi Tiểu | 1 | 9 | 11% | 15.9 |
224 | Đạo Boé | 1 | 9 | 11% | 2.25 |
225 | Cờ Ường | 1 | 9 | 11% | 2.5 |
226 | do ba thu | 1 | 9 | 11% | 1.02 |
227 | Nam Trinh | 1 | 9 | 11% | 8.42 |
228 | vo thanh hai | 1 | 9 | 11% | 52.77 |
229 | Nguyệt Lam | 1 | 9 | 11% | 4.62 |
230 | vuong duc hai | 1 | 9 | 11% | 2.15 |
231 | Se Se | 1 | 9 | 11% | 0.77 |
232 | bonuochmao | 0 | 7 | 0% | 3.52 |
233 | Đại Giải | 0 | 8 | 0% | 0.72 |
234 | huynhnhi | 0 | 9 | 0% | 1.42 |
235 | Hồng Nhung Võ | 0 | 9 | 0% | 0.53 |