Đề thi thử Đại học môn Toán lần 1 năm 2014 -Trường THPT Lê Quý Đôn
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 10 câu - Số lượt thi : 1178
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số: y=x3 - (1+2m)x2 + (m2 – m)x +m+1 (1) (m là tham số)
1) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) hàm số với m=1 (hs tự giải)
2) Tìm m để tiếp tuyến với đồ thị hàm số (1) tại điểm có hoành độ bằng 2 song song với đường thẳng có phương trình: y=-12x+20
Câu 2: Giải phương trình:
Câu 3: Giải phương trình:
Câu 4: Giải phương trình:
Câu 5: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a, góc ABC bằng . Biết SA = SB = SC và cạnh SB tạo với mặt phẳng (SBCD) một góc . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a và tính cosin của góc tạo bởi hai mặt phẳng (SBC) và (ABCD).
Câu 6: Cho ba số thực dương x,y,z thay đổi thoả mãn x + y + z ≥ 6
Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn (C): (x-1)2 + (y-1)2 = 18 và A(-2;-2). Lập phương trình đường thẳng d cắt đường tròn (C) tại 2 điểm phân biệt B; C sao cho tam giác là tam giác đều.
Câu 8: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niutơn của (x>0) biết (n ∈ N; n>3)
Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy cho tam giác ABC có là trung điểm của cạnh AB. Đường trung tuyến và đường phân giác trong hạ từ đỉnh A có phương trình lần lượt là 8x - y -3 =0 và x-1=0. Viết phương trình đường thẳng BC.
Câu 10: Giải hệ phương trình: ; (x;y ∈ R)
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Nguyễn Thành Tâm | 9 | 9 | 100% | 0.72 |
2 | le van quy | 9 | 9 | 100% | 1.3 |
3 | NGUYỄN QUANG THÀNH | 9 | 9 | 100% | 0.5 |
4 | nguyendieulinh | 9 | 9 | 100% | 0.78 |
5 | luong ba duong | 9 | 9 | 100% | 0.87 |
6 | nguyễn công đa | 7 | 9 | 78% | 35.2 |
7 | Nguoi Vo Cam | 7 | 9 | 78% | 56.95 |
8 | Thư Sinh Nghèo | 7 | 9 | 78% | 61 |
9 | Optimuz Prime | 7 | 9 | 78% | 20.05 |
10 | Phương Hồng Ruby | 7 | 9 | 78% | 6.62 |
11 | An Thiên | 7 | 9 | 78% | 46.33 |
12 | lê tị kim ngân | 7 | 9 | 78% | 55.82 |
13 | nga | 7 | 7 | 100% | 3.6 |
14 | Đinh Linh | 6 | 7 | 86% | 50.97 |
15 | Chung Nguyen Huu | 6 | 9 | 67% | 18.9 |
16 | Duẩn Nguyễn Đắc | 6 | 9 | 67% | 43.48 |
17 | Nguyễn Thế Duy | 6 | 9 | 67% | 15.02 |
18 | Tuy Nguyen | 5 | 6 | 83% | 30.88 |
19 | Côbé Buồn | 6 | 6 | 100% | 54.82 |
20 | Thien Tinh | 6 | 9 | 67% | 47.43 |
21 | Thu Thông Thái | 5 | 7 | 71% | 48.78 |
22 | hoang hung | 6 | 7 | 86% | 156.73 |
23 | RYA | 7 | 8 | 88% | 62.12 |
24 | trần thị xuân | 5 | 5 | 100% | 56.57 |
25 | nguyen tan luc | 5 | 9 | 56% | 5.3 |
26 | The Vu | 5 | 9 | 56% | 9.4 |
27 | Nguyen Thi Thu Thuy | 5 | 9 | 56% | 24.13 |
28 | mai ba lam nghi | 5 | 9 | 56% | 63.53 |
29 | haphuong | 5 | 9 | 56% | 37.83 |
30 | chungvau | 5 | 9 | 56% | 138.05 |
31 | phan thị thanh ngân | 5 | 9 | 56% | 59.45 |
32 | Hồ Quóc Việt | 5 | 9 | 56% | 39.28 |
33 | Tkjckthichjeu Anhlieuemte | 5 | 7 | 71% | 152.73 |
34 | Nguyễn Quang Hiếu | 4 | 4 | 100% | 72.97 |
35 | Lê Nguyễn Tấn Hoàng | 6 | 8 | 75% | 52.7 |
36 | đặng đăng khoa | 5 | 7 | 71% | 28.07 |
37 | Nguyễn Đình Ngọc | 5 | 7 | 71% | 117.55 |
38 | Nguyễn Hà Phương | 5 | 7 | 71% | 0.42 |
39 | Kolomi Kolomi | 5 | 7 | 71% | 19.95 |
40 | mr la | 4 | 4 | 100% | 25.12 |
41 | phuockieu | 4 | 4 | 100% | 100.18 |
42 | le dinh quang | 4 | 4 | 100% | 17.7 |
43 | Phuc Phan | 5 | 7 | 71% | 47.6 |
44 | Huỳnh Trung Hiếu | 5 | 7 | 71% | 73.85 |
45 | Trần Hữu Hoàng | 5 | 7 | 71% | 143.37 |
46 | nguyen van a | 4 | 4 | 100% | 94.97 |
47 | lê anh phú | 4 | 5 | 80% | 76.52 |
48 | nguyễn khánh | 4 | 8 | 50% | 39.8 |
49 | Trung Siu Nhân | 4 | 5 | 80% | 77.73 |
50 | S Ơn Sơn | 5 | 6 | 83% | 102.07 |
51 | nguyennhuthoa | 4 | 5 | 80% | 108.73 |
52 | Hoai Nguyen | 5 | 8 | 63% | 23.83 |
53 | dinhnguyenngan | 4 | 5 | 80% | 25.42 |
54 | tails quach | 6 | 9 | 67% | 33.52 |
55 | Nguyễn Tuệ Linh | 4 | 9 | 44% | 26.23 |
56 | pham thi quynh | 4 | 6 | 67% | 93.13 |
57 | trần thương thương | 4 | 9 | 44% | 94.5 |
58 | Duyên Jamie | 5 | 7 | 71% | 85.23 |
59 | ha thuy | 3 | 3 | 100% | 22.45 |
60 | Hua Duc Minh | 4 | 9 | 44% | 0.98 |
61 | Pe Nhi Nguyen | 3 | 3 | 100% | 13.62 |
62 | Hương Lan | 4 | 9 | 44% | 14.68 |
63 | thuy duong mai | 4 | 9 | 44% | 2.43 |
64 | laikimoanh | 4 | 6 | 67% | 43.83 |
65 | Xuân Quân | 3 | 3 | 100% | 50.18 |
66 | Thầy Phạm Quốc Vượng | 4 | 9 | 44% | 0.2 |
67 | nguyen ngoc duy | 5 | 7 | 71% | 177.5 |
68 | Zadkiel NgOk | 3 | 3 | 100% | 70.27 |
69 | Nguyen Ngoc | 3 | 4 | 75% | 39.93 |
70 | Lê Thanh Bình | 4 | 7 | 57% | 83.17 |
71 | nguyen van hien | 5 | 8 | 63% | 84.03 |
72 | vutieuhuong | 4 | 7 | 57% | 114.65 |
73 | Hoang Phuc Ho | 3 | 4 | 75% | 0.75 |
74 | Hoàng Ngân | 3 | 4 | 75% | 71.42 |
75 | Như Ngọc | 4 | 7 | 57% | 121.6 |
76 | Heo Nguyencute | 3 | 4 | 75% | 89.7 |
77 | Nguyễn Hoàng Huy | 3 | 7 | 43% | 2.48 |
78 | My Hang | 2 | 2 | 100% | 6.23 |
79 | Nguyễn Vũ | 2 | 2 | 100% | 8.37 |
80 | Ngô Ly | 4 | 8 | 50% | 15.23 |
81 | NguyenTung Tran | 2 | 2 | 100% | 4.23 |
82 | Võ Phan Thanh Tú | 2 | 2 | 100% | 36.52 |
83 | Trương Hải Anh | 5 | 9 | 56% | 72 |
84 | nguyen ha | 2 | 2 | 100% | 4.75 |
85 | Phạm Tấn Kha | 2 | 2 | 100% | 41.6 |
86 | Ánh Tuyết | 5 | 9 | 56% | 20.72 |
87 | Ku Lương | 2 | 2 | 100% | 52.05 |
88 | Lê Văn Dũng | 3 | 8 | 38% | 0.98 |
89 | cuong | 4 | 10 | 40% | 18 |
90 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 2 | 2 | 100% | 7.25 |
91 | Trần Vũ Hồng Tân | 3 | 5 | 60% | 1.2 |
92 | nguyen van duc | 2 | 3 | 67% | 63.8 |
93 | Vũ Hoàng | 2 | 3 | 67% | 0.82 |
94 | Nhu Maj Nguyen | 3 | 9 | 33% | 38.77 |
95 | Phúc Thịnh | 4 | 7 | 57% | 27.7 |
96 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 2 | 3 | 67% | 32.58 |
97 | Phuong Uyen Nguyen | 2 | 3 | 67% | 15.27 |
98 | Ngôk Pé | 3 | 6 | 50% | 86.78 |
99 | pham | 2 | 3 | 67% | 8.57 |
100 | Nhã Uyên Trịnh Nguyễn | 2 | 3 | 67% | 75.35 |
101 | Vũ Ngọc Anh | 2 | 3 | 67% | 16.8 |
102 | Hồ Vĩnh Huân | 2 | 3 | 67% | 10.18 |
103 | Đồng Đình Trí | 2 | 3 | 67% | 15.73 |
104 | Duy Văn Cao | 3 | 9 | 33% | 3.25 |
105 | Easterly Wind | 3 | 9 | 33% | 1.52 |
106 | Ngoc Lam | 2 | 3 | 67% | 3.22 |
107 | Quýt Ngọt | 3 | 9 | 33% | 4.38 |
108 | Vũ Vui Vẻ | 2 | 3 | 67% | 65.53 |
109 | Trường Zin | 2 | 3 | 67% | 43.83 |
110 | hương lê | 3 | 9 | 33% | 2.35 |
111 | nguyen thi quynh | 3 | 9 | 33% | 64.53 |
112 | nhan | 2 | 3 | 67% | 58.63 |
113 | phamgiap | 3 | 9 | 33% | 10.52 |
114 | Hồ Nguyên | 2 | 3 | 67% | 105.18 |
115 | Đức DAra | 2 | 4 | 50% | 51.83 |
116 | Hirari Hirari | 1 | 1 | 100% | 9.73 |
117 | HuyMin Hien | 1 | 1 | 100% | 4.37 |
118 | Shaman King | 1 | 1 | 100% | 180.02 |
119 | chau ho quoc hoa | 3 | 7 | 43% | 18.45 |
120 | thanky | 1 | 1 | 100% | 8.6 |
121 | Le Son | 1 | 1 | 100% | 0.1 |
122 | phamtan | 2 | 4 | 50% | 9.5 |
123 | Tùng Lâm Nguyễn | 2 | 4 | 50% | 76.28 |
124 | le thanh loc | 2 | 4 | 50% | 26.42 |
125 | nguyenvantruong | 1 | 1 | 100% | 8.77 |
126 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2 | 4 | 50% | 56.05 |
127 | Tam Hoang Minh | 1 | 1 | 100% | 0.17 |
128 | Hien Doan | 1 | 1 | 100% | 0.08 |
129 | Hồng Quy | 1 | 1 | 100% | 101.87 |
130 | Pé Jốt | 1 | 1 | 100% | 26.93 |
131 | Trần Thành Ý | 2 | 4 | 50% | 11.97 |
132 | Nhất Vô Hối | 4 | 9 | 44% | 33.28 |
133 | Trái Tim Cô Đơn | 1 | 2 | 50% | 60.25 |
134 | Nguyễn Quỳnh Trang | 4 | 9 | 44% | 49.48 |
135 | Nguyen Duc Trong | 4 | 9 | 44% | 0.77 |
136 | Hoàng Quang Khánh | 4 | 9 | 44% | 154.22 |
137 | zen | 1 | 2 | 50% | 14.4 |
138 | nguyễn văn hùng | 1 | 2 | 50% | 6.48 |
139 | Nguyễn thế anh | 4 | 9 | 44% | 0.5 |
140 | phanhuy | 4 | 9 | 44% | 40.42 |
141 | Nguyễn Minh Thành | 4 | 9 | 44% | 52.63 |
142 | Uông Đại Vũ | 4 | 9 | 44% | 0.6 |
143 | Le Hao | 2 | 5 | 40% | 55.22 |
144 | Nguyên Trực | 2 | 5 | 40% | 24.92 |
145 | Loveyoonyul PS | 2 | 8 | 25% | 35.52 |
146 | ngtrungthanh | 4 | 9 | 44% | 14.85 |
147 | nguyen huong | 1 | 2 | 50% | 18.48 |
148 | Lương Khắc Tùng | 1 | 2 | 50% | 115.58 |
149 | Trịnh Xuyến Chi | 4 | 9 | 44% | 33.68 |
150 | Hiền Nguyễn | 4 | 9 | 44% | 1.13 |
151 | Lê Lợi | 4 | 9 | 44% | 92.82 |
152 | Lê Văn Trí | 1 | 2 | 50% | 9.12 |
153 | thao | 1 | 2 | 50% | 56.2 |
154 | nguyen minh tan | 2 | 5 | 40% | 35.1 |
155 | Hoàng Văn Thơ | 1 | 2 | 50% | 11.32 |
156 | Nguyễn Hạnh | 2 | 9 | 22% | 1.3 |
157 | Tuyet Yeu Thuong | 0 | 0 | 0% | 23.03 |
158 | cao xuan nguyen | 0 | 0 | 0% | 5.62 |
159 | Đại Huỳnh | 1 | 10 | 10% | 0.75 |
160 | Bột Vivien | 0 | 0 | 0% | 19.5 |
161 | Cuong Phan | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
162 | duonghuyentrang | 3 | 10 | 30% | 5.63 |
163 | Đái Thị Ngọc Trâm | 0 | 0 | 0% | 14.75 |
164 | phuu | 3 | 7 | 43% | 7.73 |
165 | nguyen van hoang | 0 | 0 | 0% | 0.7 |
166 | nguyenvantuyen | 0 | 0 | 0% | 5.45 |
167 | NguyenThi Ha | 0 | 0 | 0% | 0.35 |
168 | lê thị minh trang | 0 | 0 | 0% | 37.02 |
169 | HOÁ HỌC | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
170 | nguyệt | 0 | 0 | 0% | 3.97 |
171 | Rain Pimento | 0 | 0 | 0% | 3.45 |
172 | Trần Mạnh Hùng | 0 | 0 | 0% | 0.77 |
173 | Vẫn Như Thế | 0 | 0 | 0% | 14.97 |
174 | Trường Thích Thế | 3 | 9 | 33% | 1.32 |
175 | Hưng Công Đoàn | 0 | 0 | 0% | 13.55 |
176 | Bonnie Moore | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
177 | Thu Triệu | 4 | 10 | 40% | 22.07 |
178 | tran huu hoang | 0 | 0 | 0% | 184.7 |
179 | Hậu Heo | 4 | 10 | 40% | 1.67 |
180 | Anh Abnhs | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
181 | Bùi Văn Chiến | 1 | 4 | 25% | 26.87 |
182 | Thu Phuong Nguyen Vu | 0 | 0 | 0% | 4.9 |
183 | nguyễn jinii | 7 | 7 | 100% | 36.08 |
184 | Paul Hoang | 2 | 5 | 40% | 13.35 |
185 | Tôi Là Sơn | 6 | 10 | 60% | 12.48 |
186 | Sandy Lee | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
187 | hoang dong | 8 | 10 | 80% | 84.9 |
188 | Bao Le | 0 | 0 | 0% | 159.73 |
189 | Carrot | 3 | 7 | 43% | 0.6 |
190 | Lam Lam | 3 | 10 | 30% | 44.3 |
191 | Yumi Hằng | 0 | 0 | 0% | 30.55 |
192 | Thay Tên | 0 | 0 | 0% | 1.72 |
193 | Vân YoongYoongs | 5 | 9 | 56% | 2.9 |
194 | phuong | 7 | 8 | 88% | 38.35 |
195 | Nguyen Quoc Truong | 0 | 0 | 0% | 4.83 |
196 | bích nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
197 | phuonglinh | 0 | 0 | 0% | 7.78 |
198 | Nguyễn Thu Hà | 1 | 3 | 33% | 5 |
199 | vu quang huy | 2 | 3 | 67% | 28.43 |
200 | Bình Minh | 1 | 3 | 33% | 59.8 |
201 | Linh Li Lom | 0 | 0 | 0% | 4.2 |
202 | trà my | 3 | 7 | 43% | 19.37 |
203 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
204 | chuong | 0 | 0 | 0% | 15.1 |
205 | gà hust | 2 | 6 | 33% | 31.03 |
206 | Hani Milk | 0 | 2 | 0% | 34.18 |
207 | Đổi Thay | 2 | 9 | 22% | 19.65 |
208 | Yuu Sora | 0 | 0 | 0% | 4 |
209 | Thien Lee | 0 | 0 | 0% | 3.38 |
210 | le vuong | 0 | 0 | 0% | 13.93 |
211 | tran van lac | 0 | 0 | 0% | 11.6 |
212 | doan thanh thang | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
213 | Bảo Kul | 0 | 0 | 0% | 38.67 |
214 | pham duy lam | 0 | 0 | 0% | 32.98 |
215 | Trinh Thep | 4 | 9 | 44% | 48.83 |
216 | Minh Tri | 6 | 9 | 67% | 71.88 |
217 | Nghĩa Trần | 0 | 3 | 0% | 0.82 |
218 | Hoàng Tiến | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
219 | cam chau | 0 | 0 | 0% | 8.23 |
220 | ZXCVBNM | 0 | 0 | 0% | 3.4 |
221 | Hoa Phamthi | 3 | 10 | 30% | 1.53 |
222 | NGUYỄN DOÃN LÂM | 0 | 0 | 0% | 9.4 |
223 | tuan | 0 | 0 | 0% | 2.97 |
224 | Phạm Văn Thịnh | 3 | 10 | 30% | 51.05 |
225 | Lê Minh Đăng | 2 | 10 | 20% | 0.87 |
226 | Nguyenkimthoa | 0 | 0 | 0% | 3.7 |
227 | nguyen van chung | 0 | 0 | 0% | 5.72 |
228 | Mai Phuong | 2 | 10 | 20% | 2.75 |
229 | Nguyễn Thái Bảo | 4 | 10 | 40% | 25.7 |
230 | nguyen viet dung | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
231 | Trần Thị Loan | 0 | 0 | 0% | 210.93 |
232 | vu hong quan | 3 | 10 | 30% | 0.95 |
233 | Sanh Sí Soạn | 0 | 0 | 0% | 20.58 |
234 | Thao Uyen Nghiem Nguyen | 1 | 3 | 33% | 130.68 |
235 | Thiên Hương | 1 | 3 | 33% | 31.45 |
236 | NGuyen NAm PHong | 3 | 8 | 38% | 7.88 |
237 | nguyen minh minh | 1 | 4 | 25% | 57.83 |
238 | nguyenquang van | 0 | 1 | 0% | 2.8 |
239 | ThanhMai | 1 | 2 | 50% | 2.52 |
240 | nguyen van an | 0 | 1 | 0% | 10.65 |
241 | tran gia hoa | 0 | 1 | 0% | 26.58 |
242 | Trần Vỹ | 0 | 1 | 0% | 33.1 |
243 | Vô Văn Danh | 3 | 8 | 38% | 1.72 |
244 | mrbaho | 2 | 7 | 29% | 70.42 |
245 | dangcuutuananh | 0 | 1 | 0% | 39.73 |
246 | vophuhau | 0 | 1 | 0% | 0.2 |
247 | nguyen di hai | 3 | 9 | 33% | 12.48 |
248 | Hoang Tu Nu Cuoi | 3 | 9 | 33% | 1.78 |
249 | cafevvn | 3 | 9 | 33% | 0.28 |
250 | hatrang | 1 | 5 | 20% | 0.52 |
251 | võ luân | 3 | 9 | 33% | 1.27 |
252 | nguyễn thị phương thảo | 0 | 2 | 0% | 57.07 |
253 | Phong Shinji | 3 | 9 | 33% | 6.45 |
254 | Vu Hung | 1 | 9 | 11% | 17.08 |
255 | Linh Sindy | 2 | 7 | 29% | 0.2 |
256 | Thu Thảo | 1 | 9 | 11% | 0.98 |
257 | nkoz trax | 2 | 7 | 29% | 18.98 |
258 | Lee Hoan | 1 | 9 | 11% | 0.32 |
259 | nguyễn văn tuấn | 1 | 9 | 11% | 1.15 |
260 | Dương Võ Thảo Ngân | 1 | 7 | 14% | 39.18 |
261 | what the fuck | 0 | 4 | 0% | 7.12 |
262 | Thức | 2 | 8 | 25% | 9.52 |
263 | Họ Và Tên | 2 | 8 | 25% | 0.33 |
264 | ngoc | 2 | 8 | 25% | 0.82 |
265 | Nguyễn Thanh Tâm | 2 | 9 | 22% | 9.33 |
266 | trần anh thư | 2 | 9 | 22% | 4.2 |
267 | Hằng Miu | 2 | 9 | 22% | 6.13 |
268 | Jason Pentaper | 2 | 9 | 22% | 0.72 |
269 | le thanh duy | 2 | 9 | 22% | 0.35 |
270 | Nghia Lam | 2 | 9 | 22% | 16.85 |
271 | nguyen duc phong | 2 | 9 | 22% | 0.88 |
272 | no name | 2 | 9 | 22% | 4.88 |
273 | Trần Nhật Quang | 2 | 9 | 22% | 36.77 |
274 | hung tong | 2 | 9 | 22% | 81.08 |
275 | Trần Huy | 2 | 9 | 22% | 5.9 |
276 | Lê nhật minh | 2 | 9 | 22% | 0.73 |
277 | Shiin Nhoc | 2 | 9 | 22% | 23.97 |
278 | Ikebana Hat Hat | 2 | 10 | 20% | 4.15 |
279 | Hoàng Mạnh | 1 | 8 | 13% | 1.23 |
280 | Mai Thanh Dat | 1 | 8 | 13% | 11.08 |
281 | Nguyễn Hai | 1 | 9 | 11% | 25.57 |
282 | lê nguyễn minh hoàng | 1 | 9 | 11% | 22.57 |
283 | Trang Hà | 1 | 9 | 11% | 23.7 |
284 | hoang thi trang | 1 | 9 | 11% | 10.25 |
285 | nguyễn thị hòa | 1 | 9 | 11% | 30.03 |
286 | daongocvuong | 1 | 9 | 11% | 1.52 |
287 | Kute Nhoklun | 1 | 9 | 11% | 0.98 |
288 | Mai Chi Nguyen | 1 | 9 | 11% | 1.42 |
289 | Lục Văn Tiến | 1 | 9 | 11% | 7.28 |
290 | Dem CO Don | 1 | 9 | 11% | 1.6 |
291 | nguyễn ngọc vũ | 1 | 9 | 11% | 3.05 |
292 | Nga Tina | 0 | 9 | 0% | 1.92 |
293 | Võ Hoài Hiếu | 0 | 9 | 0% | 0.98 |
294 | Tô Thúy Nga | 0 | 9 | 0% | 0.9 |
295 | Không Quan Tâm | 0 | 9 | 0% | 1.72 |