Đề thi thử Đại học môn Toán lần 1 năm 2014 -Trường THPT chuyên Quốc học - Huế
Thời gian thi : 180 phút - Số câu hỏi : 12 câu - Số lượt thi : 1467
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho hàm số:
a) Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị (C) của hàm số đã cho. (hs tự giải)
b) Tìm m ∈ R để đường thẳng y=x+m cắt đồ thi (C) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho tam giác OAB vuông tại O. (với O là gốc toạ độ).
Câu 2: Giải phương trình: (tanx + 1)sin2x + cos2x = 0 (x ∈ R)
Câu 3: Giải hệ phương trình: (x;y ∈ R)
Câu 4: Giải phương trình: (x∈R)
Câu 5: Cho hình lăng trụ tam giác ABC.A'B'C' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, AB = a. Hình chiếu vuông góc của A' lên mặt phẳng (ABC) là điểm H thuộc cạnh AC sao cho HC = 2HA. Mặt bên (ABB'A') hợp với mặt đáy(ABC) một góc bằng . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC.A'B'C' và khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CC'.
Câu 6: Cho x và y là hai số thực dương thay đổi sao cho x+y=1. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:
Câu 7: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, viết phương trình đường tròn đi qua ba điểm A(-3;-1); B(-1;3) và C(-2;2)
Câu 8: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hình vuông ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và CD. Biết rằng M(;2) và đường thẳng BN có phương trình 2x + 9y - 34 = 0. Tìm toạ độ các điểm A và B biết rằng điểm B có hoành độ âm.
Câu 9: Tìm số hạng không chứa x trong khai triển nhị thức Niu - tơn của với x≠0, biết rằng n là số nguyên dương và
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, viết phương trình chính tắc của elip (E) biết rằng elip (E) có hai tiêu điểm F1 và F2 với F1(-√3;0) và có một điểm M thuộc elip (E) sao cho tam giác F1MF2 với có diện tích bằng 1 và vuông tại M.
Câu 11: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy, cho hình thoi ABCD có AC = 2BD. Biết đường thẳng AC có phương trình 2x - y -1 =0, đỉnh A(3;5) và điểm B thuộc đường thẳng d: x+y-1=0. Tìm toạ độ các đỉnh B,C,D của hình thoi ABCD.
Câu 12: Cần chọn ngẫu nhiên 5 học sinh trong một lớp học có 15 nam và 10 nữ để tham gia đồng diễn. Tính xác suất sao cho 5 học sinh được chọn có cả nam lẫn nữ và số học sinh nữ ít hơn số học sinh nam.
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Vu le Van | 9 | 9 | 100% | 54.22 |
2 | lê văn sang | 9 | 9 | 100% | 29.65 |
3 | Nguyễn Thành Tâm | 9 | 9 | 100% | 0.53 |
4 | Do Hai Dang | 9 | 9 | 100% | 3.33 |
5 | DANGPHAN | 9 | 9 | 100% | 51.82 |
6 | Heo Con Say Nắng | 9 | 9 | 100% | 14.4 |
7 | chungvau | 9 | 9 | 100% | 109.22 |
8 | caothuong | 8 | 9 | 89% | 64.53 |
9 | Lê Thị Ngọc Linh | 8 | 9 | 89% | 5.5 |
10 | Nga Nguyen | 8 | 9 | 89% | 64.48 |
11 | VÕ ĐẠT | 8 | 9 | 89% | 0.37 |
12 | Do Quang Hung | 8 | 9 | 89% | 52.32 |
13 | Nga Nguyen | 8 | 9 | 89% | 25.32 |
14 | Optimuz Prime | 8 | 9 | 89% | 52.33 |
15 | Lun Patit | 8 | 9 | 89% | 95.03 |
16 | Khoảng Cách | 8 | 9 | 89% | 68.02 |
17 | nguyen trung khanh | 8 | 9 | 89% | 33.7 |
18 | Hoàng Hoan | 8 | 9 | 89% | 125.65 |
19 | Trâm Mít | 8 | 9 | 89% | 26.95 |
20 | ryuukishen | 8 | 9 | 89% | 2.77 |
21 | tranquocvinh | 8 | 9 | 89% | 47.6 |
22 | Đinh Linh | 7 | 7 | 100% | 48.52 |
23 | Sakura Pham | 8 | 8 | 100% | 88.75 |
24 | trần đoan trang | 8 | 8 | 100% | 51.92 |
25 | la van long | 7 | 8 | 88% | 14.77 |
26 | Kỳ Anh | 7 | 9 | 78% | 0.32 |
27 | Đại Học Mong | 7 | 9 | 78% | 83.12 |
28 | Nguyễn Văn Trường | 7 | 9 | 78% | 30.4 |
29 | Nam Gà | 7 | 9 | 78% | 31.12 |
30 | Tuyen Le | 7 | 9 | 78% | 26.45 |
31 | Nb Văn | 7 | 9 | 78% | 30.65 |
32 | Len Con BuonChan | 7 | 9 | 78% | 60.1 |
33 | nguyễn doãn đạo | 7 | 9 | 78% | 62.2 |
34 | Trịnh Công Anh | 7 | 9 | 78% | 16.1 |
35 | le vuong | 7 | 9 | 78% | 5.82 |
36 | Phạm Gia Bảo | 7 | 9 | 78% | 44 |
37 | Thien Than Khoc | 7 | 7 | 100% | 42.52 |
38 | Chiến Thắng HB | 7 | 7 | 100% | 44.85 |
39 | thuydang | 7 | 7 | 100% | 100.32 |
40 | dũng hoàng | 6 | 7 | 86% | 47.37 |
41 | nguyen van minh | 7 | 7 | 100% | 32.27 |
42 | Mai Thị Trang | 7 | 7 | 100% | 42.27 |
43 | Nguyễn Thị Hiển | 8 | 9 | 89% | 54.63 |
44 | Phan Linh | 8 | 9 | 89% | 0.98 |
45 | Đức DAra | 6 | 6 | 100% | 37.88 |
46 | Nguyễn Tất Tường | 6 | 9 | 67% | 83.75 |
47 | tran huu hoang | 6 | 9 | 67% | 2.65 |
48 | Bonnie Moore | 6 | 6 | 100% | 70.83 |
49 | Trần Thị Hoài Nhu | 6 | 9 | 67% | 16.8 |
50 | Nguyen Thi Thu Thuy | 6 | 9 | 67% | 67.28 |
51 | vo tan ngan | 6 | 9 | 67% | 0.37 |
52 | trinh quoc le | 6 | 9 | 67% | 9.17 |
53 | Bắt Nhịp Cảm Xúc | 6 | 9 | 67% | 65.45 |
54 | lê trọng dương | 6 | 9 | 67% | 68.5 |
55 | Trịnh Xuyến Chi | 6 | 6 | 100% | 45.53 |
56 | Trần Gia Bảo | 6 | 9 | 67% | 40.85 |
57 | Vuong Tieu Long | 6 | 9 | 67% | 6.58 |
58 | Pham Thi bac | 6 | 6 | 100% | 44.1 |
59 | nguyennhuthoa | 6 | 6 | 100% | 120.63 |
60 | Nguyễn Đình Ngọc | 6 | 9 | 67% | 122.3 |
61 | Ly Lì Lợm | 6 | 9 | 67% | 17.9 |
62 | Nguyễn Thế Duy | 4 | 4 | 100% | 7.65 |
63 | Khánh Linh Trần | 4 | 4 | 100% | 52.98 |
64 | Võ Thị Việt Trinh | 6 | 7 | 86% | 73.13 |
65 | Quốc Anh | 7 | 9 | 78% | 1.65 |
66 | nguyen long | 5 | 5 | 100% | 32.82 |
67 | Lê Văn Tiến | 5 | 5 | 100% | 2.73 |
68 | nguyễn mạnh cường | 7 | 9 | 78% | 0.88 |
69 | Nguyen Ngoc | 5 | 5 | 100% | 33.68 |
70 | nguyen chi | 5 | 5 | 100% | 32.03 |
71 | Quỳnh Anh | 5 | 5 | 100% | 37.87 |
72 | Mưa Rào | 5 | 5 | 100% | 31.1 |
73 | Bùi Minh Trí | 4 | 5 | 80% | 12.12 |
74 | Đức Toàn | 5 | 5 | 100% | 86.08 |
75 | cafevvn | 7 | 9 | 78% | 59.73 |
76 | Tuy Nguyen | 5 | 5 | 100% | 12.17 |
77 | tuấn anh | 5 | 5 | 100% | 79 |
78 | Gau Zuong P | 5 | 9 | 56% | 0.87 |
79 | nguyen anh tuan | 5 | 6 | 83% | 65.33 |
80 | Nguyễn Hoàng Phúc | 5 | 9 | 56% | 34.18 |
81 | Hồng Liên | 3 | 3 | 100% | 35.9 |
82 | Vũ Minh Hoàng | 5 | 6 | 83% | 32.7 |
83 | maivanphuc | 5 | 9 | 56% | 5.98 |
84 | nnxuan | 5 | 9 | 56% | 1.02 |
85 | nguyễn thị thúy an | 5 | 6 | 83% | 114.17 |
86 | tuan | 5 | 9 | 56% | 25.28 |
87 | minhanhk8a | 5 | 9 | 56% | 5.5 |
88 | Cỏ May | 5 | 9 | 56% | 13.72 |
89 | pham thi quynh | 5 | 6 | 83% | 38.52 |
90 | Ti Du | 5 | 9 | 56% | 0.48 |
91 | ngen thi van anh | 5 | 9 | 56% | 11.38 |
92 | Trần Đức Hiếu | 5 | 9 | 56% | 33.23 |
93 | nguyen van hien | 5 | 6 | 83% | 69.25 |
94 | NguyenTung Tran | 5 | 9 | 56% | 39.75 |
95 | mrbaho | 4 | 4 | 100% | 43.63 |
96 | laikimoanh | 4 | 4 | 100% | 40.92 |
97 | lotan | 4 | 4 | 100% | 5.87 |
98 | Nga Pham | 5 | 7 | 71% | 63.85 |
99 | hoang hung | 6 | 8 | 75% | 60.92 |
100 | nguyen thanh truc | 4 | 4 | 100% | 86.2 |
101 | Nguyễn Thanh Sơn | 4 | 4 | 100% | 10.32 |
102 | nhoc | 4 | 4 | 100% | 65.18 |
103 | nguyễn kỳ cao | 4 | 4 | 100% | 31.25 |
104 | Vũ Ngọc Anh | 4 | 4 | 100% | 19.02 |
105 | Tonny Nguyễn | 4 | 4 | 100% | 33.6 |
106 | Kiệt Châu | 4 | 5 | 80% | 158.75 |
107 | Đời Nhạt | 6 | 9 | 67% | 2.38 |
108 | Nghiêm Việt Anh | 6 | 9 | 67% | 137.93 |
109 | Thanh Dat | 6 | 9 | 67% | 40.88 |
110 | Thao Ngo | 4 | 5 | 80% | 43.58 |
111 | Như Ngọc | 4 | 5 | 80% | 103 |
112 | Lượng Hà | 4 | 5 | 80% | 36 |
113 | Nguyễn Thanh Việt | 3 | 6 | 50% | 0.77 |
114 | hatrang | 4 | 9 | 44% | 0.82 |
115 | phạm minh hiếu | 4 | 9 | 44% | 39.88 |
116 | Avnt1997 | 4 | 9 | 44% | 4.4 |
117 | Bột Vivien | 3 | 3 | 100% | 24.98 |
118 | nguyen ngoc duy | 3 | 3 | 100% | 45.95 |
119 | trương thị quỳnh mai | 4 | 9 | 44% | 13.85 |
120 | Phạm Quyền Anh | 3 | 3 | 100% | 19.95 |
121 | tuan | 3 | 3 | 100% | 15.6 |
122 | khanh phuong | 4 | 9 | 44% | 0.72 |
123 | gà hust | 4 | 6 | 67% | 31.8 |
124 | Meoden Mapmap | 4 | 9 | 44% | 8.78 |
125 | trần văn thắng | 4 | 9 | 44% | 17.35 |
126 | Hoai Tut Huynh | 3 | 3 | 100% | 69.78 |
127 | Lan Sun | 4 | 9 | 44% | 169.62 |
128 | nguyen thi ha | 4 | 9 | 44% | 2.23 |
129 | nuyen thi cam duyen | 3 | 3 | 100% | 20.75 |
130 | nguyen van tinh | 4 | 9 | 44% | 58.23 |
131 | Pé Pý Pon | 4 | 9 | 44% | 3.42 |
132 | trung | 3 | 3 | 100% | 11.25 |
133 | Harris Lee | 4 | 9 | 44% | 14.63 |
134 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 3 | 3 | 100% | 39.83 |
135 | Headhunter Master Trọng | 4 | 9 | 44% | 76.4 |
136 | Đinh Thị Thoa | 3 | 3 | 100% | 42.62 |
137 | Hoàng Tài | 3 | 3 | 100% | 7.87 |
138 | ly hung cuong | 4 | 9 | 44% | 1.12 |
139 | đoàn ngọc thành | 4 | 9 | 44% | 1.42 |
140 | Minh Xmi | 3 | 3 | 100% | 32.42 |
141 | vohuuquoc | 4 | 9 | 44% | 1.47 |
142 | nguyenhien | 4 | 9 | 44% | 1.03 |
143 | Trần Thị Hữu Nguyên | 4 | 9 | 44% | 6.97 |
144 | Hoang Phuc Ho | 4 | 9 | 44% | 0.45 |
145 | trinh le hung | 4 | 9 | 44% | 0.45 |
146 | nguyen van liem | 4 | 9 | 44% | 0.97 |
147 | Phạm Thu Thảo | 4 | 9 | 44% | 22.43 |
148 | Henry Cường Đô La | 4 | 9 | 44% | 0.33 |
149 | Toàn Huỳnh | 3 | 3 | 100% | 87.8 |
150 | lê ngọc | 3 | 3 | 100% | 16.5 |
151 | Thịnh Phan Văn | 1 | 1 | 100% | 9.2 |
152 | Ngô Đăng Hoàn Thiện | 3 | 4 | 75% | 1.92 |
153 | vũ thị hương | 3 | 4 | 75% | 64.25 |
154 | Ông Deptuki Tưng | 3 | 4 | 75% | 51.48 |
155 | Vũ Thị Huyên | 3 | 4 | 75% | 57 |
156 | Lương Khắc Tùng | 3 | 4 | 75% | 151.67 |
157 | Minh Thuc Nguyen | 3 | 4 | 75% | 34.27 |
158 | Thales Dương | 4 | 7 | 57% | 13.2 |
159 | thanglq | 3 | 5 | 60% | 60.62 |
160 | Huy Đặng | 5 | 9 | 56% | 44.23 |
161 | Mi Võ | 2 | 2 | 100% | 28.47 |
162 | Ngọc Cọp | 2 | 2 | 100% | 29.38 |
163 | Vui Đoàn | 3 | 5 | 60% | 0.63 |
164 | tran thi linh | 2 | 2 | 100% | 16.82 |
165 | Đức Anh | 5 | 9 | 56% | 1.05 |
166 | Hồ Vĩnh Huân | 2 | 2 | 100% | 13.07 |
167 | Kỳ Anh | 2 | 2 | 100% | 49.62 |
168 | Nguyễn Thị Mai | 2 | 2 | 100% | 15.43 |
169 | ngô ngọc | 2 | 2 | 100% | 77.63 |
170 | Le Duy Hai | 2 | 2 | 100% | 182.62 |
171 | Tùng Quán | 5 | 9 | 56% | 23.1 |
172 | phạm ngọc cương | 5 | 9 | 56% | 35.77 |
173 | A Little Love | 3 | 5 | 60% | 39.3 |
174 | phamtan | 2 | 2 | 100% | 22.5 |
175 | phạm thị nga | 5 | 9 | 56% | 45.58 |
176 | Nguyễn Văn Hòa | 5 | 9 | 56% | 73.32 |
177 | Ares Tran | 2 | 2 | 100% | 180.72 |
178 | đỗ thị lan | 5 | 9 | 56% | 51.03 |
179 | phan | 3 | 8 | 38% | 3.12 |
180 | Se Se | 5 | 9 | 56% | 0.35 |
181 | thái Thị hiền | 2 | 2 | 100% | 17.13 |
182 | Goc Nho Con Tim | 2 | 2 | 100% | 35.15 |
183 | nguyễn kim phượng | 2 | 2 | 100% | 14.08 |
184 | pham viet anh | 5 | 9 | 56% | 14.97 |
185 | TOM DINH | 3 | 9 | 33% | 23.03 |
186 | Nhiep_Phong | 2 | 3 | 67% | 56.83 |
187 | Tiểu Bạch Long | 3 | 9 | 33% | 6.93 |
188 | hothuyduong | 3 | 9 | 33% | 8.6 |
189 | Sem Tran | 3 | 9 | 33% | 1.02 |
190 | Quốc Đại Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 1.7 |
191 | Minh tai | 2 | 3 | 67% | 2.08 |
192 | Tran Thi Thu Hoai | 2 | 3 | 67% | 6.08 |
193 | vũ thị tuyết nhung | 3 | 9 | 33% | 32.18 |
194 | Kendy Lùn | 2 | 6 | 33% | 0.88 |
195 | Lý Lỳ Lợm | 2 | 3 | 67% | 3 |
196 | Cường Phiêu | 2 | 6 | 33% | 0.62 |
197 | Gau Buong Binh | 3 | 9 | 33% | 21.23 |
198 | vu nam, anh | 3 | 9 | 33% | 1.45 |
199 | Xuân Nguyễn | 2 | 3 | 67% | 20.05 |
200 | Thinh Nguyen Phu | 2 | 6 | 33% | 0.27 |
201 | Ngoc Lan | 2 | 3 | 67% | 34.02 |
202 | Son Ngoc Bui | 3 | 9 | 33% | 2.32 |
203 | Nguyễn Linh | 3 | 9 | 33% | 1.1 |
204 | vuong duc hai | 3 | 9 | 33% | 1.53 |
205 | nguyen van ba | 2 | 3 | 67% | 73.98 |
206 | Quốc Việt | 2 | 3 | 67% | 26.23 |
207 | Mèocon Hồ | 3 | 9 | 33% | 8.25 |
208 | Trần Mạnh Hùng | 2 | 3 | 67% | 32.75 |
209 | Quang Steven | 1 | 1 | 100% | 0.43 |
210 | vutieuhuong | 1 | 1 | 100% | 49.78 |
211 | Trần Vũ Hồng Tân | 2 | 4 | 50% | 28.28 |
212 | phamxuandung | 1 | 1 | 100% | 27.83 |
213 | Bảo Kul | 1 | 1 | 100% | 32 |
214 | Thanh Thư | 1 | 1 | 100% | 1.32 |
215 | Hiếu Bùi | 1 | 1 | 100% | 41.17 |
216 | Nhi Yến | 1 | 1 | 100% | 16.17 |
217 | Xuân Quân | 1 | 1 | 100% | 0.1 |
218 | nguyen thi thuy | 1 | 1 | 100% | 24.92 |
219 | Trần quôc khánh | 1 | 1 | 100% | 15.1 |
220 | huyền trang | 1 | 1 | 100% | 0.5 |
221 | Mỹ Dung | 2 | 4 | 50% | 1.5 |
222 | than troi | 1 | 1 | 100% | 9.1 |
223 | Thu Trang Lê | 2 | 4 | 50% | 38.95 |
224 | Ngọc Nhất Nhất | 4 | 9 | 44% | 12.12 |
225 | Nguyễn Vegeta | 2 | 8 | 25% | 16.28 |
226 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 1 | 2 | 50% | 17.48 |
227 | Xiao Aries | 4 | 9 | 44% | 4.95 |
228 | Minh Chiến | 4 | 9 | 44% | 22.83 |
229 | Thu Hoài | 1 | 2 | 50% | 24.47 |
230 | Tiên Masharu | 4 | 9 | 44% | 1.97 |
231 | nguyễn thảo | 1 | 2 | 50% | 23.3 |
232 | trinh quang huy | 1 | 2 | 50% | 20.93 |
233 | Đừng Cố Yêu | 1 | 2 | 50% | 8.8 |
234 | Suong Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.87 |
235 | La Văn Nam | 0 | 0 | 0% | 6.78 |
236 | tranvantuong2411 | 0 | 0 | 0% | 4.88 |
237 | Chi Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.67 |
238 | Hoàng Hiệp | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
239 | chuong | 0 | 0 | 0% | 4.67 |
240 | mai do | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
241 | nguyen ti phuong | 1 | 3 | 33% | 18.3 |
242 | nguyen di hai | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
243 | Hai ViênBi | 2 | 9 | 22% | 1.22 |
244 | Người Thay Thế | 2 | 9 | 22% | 0.77 |
245 | Manh Thê | 0 | 0 | 0% | 1.25 |
246 | nguyen van chung | 0 | 0 | 0% | 2.73 |
247 | Trong Pham | 0 | 0 | 0% | 1.05 |
248 | Tun Tis Pham | 0 | 0 | 0% | 0.73 |
249 | phan hang | 0 | 0 | 0% | 0.43 |
250 | hoang dong | 12 | 12 | 100% | 91.08 |
251 | thanky | 0 | 0 | 0% | 0.82 |
252 | Vũ văn hùy | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
253 | Như Ý Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
254 | Thành Thái Nguyễn | 2 | 9 | 22% | 25.8 |
255 | A Turning Point | 1 | 3 | 33% | 2.1 |
256 | Sagittarius Mai | 0 | 0 | 0% | 11.82 |
257 | Pé Jốt | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
258 | Nguyễn Tiến Hưng | 2 | 9 | 22% | 0.95 |
259 | nguyen bich thuy | 1 | 3 | 33% | 24.95 |
260 | Hoàng Chức | 0 | 0 | 0% | 1.28 |
261 | hoang quyen | 0 | 0 | 0% | 1.57 |
262 | Khỉ Ngố | 2 | 4 | 50% | 16.6 |
263 | Nghia Nhan Duong | 1 | 6 | 17% | 1.77 |
264 | ngo van duc | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
265 | Nguyễn Triều Thiên Trang | 0 | 0 | 0% | 8.9 |
266 | Huỳnh Mai Thiên Huy | 2 | 9 | 22% | 18.43 |
267 | Vẫn Như Thế | 0 | 0 | 0% | 1.33 |
268 | Heo Mập | 0 | 0 | 0% | 1.88 |
269 | Ai Laai | 0 | 0 | 0% | 1.13 |
270 | Sở Tắc Quân | 2 | 9 | 22% | 2.8 |
271 | Tien David | 0 | 0 | 0% | 0.6 |
272 | hoang nhu y | 0 | 0 | 0% | 2.12 |
273 | Yumi Hằng | 0 | 0 | 0% | 180.12 |
274 | Tấn Tiki Taka | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
275 | Le lam Quynh Heo | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
276 | cao xuan nguyen | 0 | 0 | 0% | 3.08 |
277 | Ngok Ngok | 0 | 0 | 0% | 14.38 |
278 | pham | 2 | 9 | 22% | 18.75 |
279 | Hữu Nhân | 2 | 9 | 22% | 18.95 |
280 | phùng thị thúy hằng | 0 | 0 | 0% | 0.82 |
281 | Lê Vương | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
282 | Bao To | 2 | 9 | 22% | 1.12 |
283 | do trong anh | 0 | 0 | 0% | 1.3 |
284 | Hoàng Hạnh Nguyên | 10 | 12 | 83% | 62.93 |
285 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 2 | 9 | 22% | 1.87 |
286 | Anh Abnhs | 0 | 0 | 0% | 54.72 |
287 | Van Nghia Le | 2 | 9 | 22% | 0.9 |
288 | truong thanh hoang | 0 | 0 | 0% | 4.35 |
289 | jaybui | 0 | 0 | 0% | 5.63 |
290 | Nguyễn Ngọc Tiến | 0 | 0 | 0% | 0.82 |
291 | Tran Cong Doan | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
292 | trần thương thương | 0 | 0 | 0% | 14.33 |
293 | Thang Phanthanh | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
294 | Thắng Trần | 0 | 0 | 0% | 25.02 |
295 | La Dung | 0 | 0 | 0% | 0.77 |
296 | Đặng Thị Ánh Tuyết | 0 | 0 | 0% | 4.23 |
297 | nguyễn đại nhân | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
298 | Phan Minh Thiện | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
299 | phambahoang | 1 | 3 | 33% | 49.67 |
300 | trinh duc thang | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
301 | van hung | 0 | 1 | 0% | 14.17 |
302 | Đức Nguyễn | 0 | 1 | 0% | 0.12 |
303 | vo kim thien | 0 | 1 | 0% | 14.98 |
304 | Trần Văn Lợi | 2 | 7 | 29% | 49.05 |
305 | Hụê Đào | 3 | 8 | 38% | 7.78 |
306 | Đinh Tuấn Trưởng | 0 | 1 | 0% | 0.9 |
307 | Phương Tuấn | 0 | 1 | 0% | 32.48 |
308 | Nguyen Ngoc Thai | 0 | 1 | 0% | 8.45 |
309 | hoàng thị nguyệt | 3 | 8 | 38% | 0.77 |
310 | Phạm Kiều Duyên | 3 | 8 | 38% | 38.67 |
311 | nguyễn chang | 0 | 1 | 0% | 13.2 |
312 | nguyễn văn hùng | 0 | 1 | 0% | 24.58 |
313 | hi giong su | 3 | 9 | 33% | 0.88 |
314 | Cong Duc Hien | 3 | 9 | 33% | 6.27 |
315 | phạm văn khánh | 3 | 9 | 33% | 50.2 |
316 | nguyen chi toan | 3 | 9 | 33% | 1.33 |
317 | Tít Tử Tế | 0 | 2 | 0% | 35.32 |
318 | HOANG THI HOA | 3 | 9 | 33% | 1.83 |
319 | Dâu Ngộ Nghĩnh | 0 | 2 | 0% | 13.87 |
320 | Trần Thị Ngọc Hồng | 3 | 9 | 33% | 6.33 |
321 | Hong Hai Nhi | 3 | 9 | 33% | 26.58 |
322 | Bút Bi Hết Mực | 0 | 2 | 0% | 32.05 |
323 | Tuấn Anh | 3 | 9 | 33% | 71.15 |
324 | Ut Xjnh | 3 | 9 | 33% | 10.83 |
325 | HOÁ HỌC | 0 | 2 | 0% | 0.28 |
326 | Cường Huy | 0 | 2 | 0% | 14.83 |
327 | haibang | 3 | 9 | 33% | 2.88 |
328 | Yanbi Chau | 3 | 9 | 33% | 1.73 |
329 | vu nhat tan | 3 | 9 | 33% | 1.62 |
330 | Quang Vinh Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 49.2 |
331 | Tập Sống Phũ | 3 | 9 | 33% | 0.45 |
332 | Tkjckthichjeu Anhlieuemte | 3 | 9 | 33% | 24.35 |
333 | Duc Anh Ly | 3 | 9 | 33% | 25.4 |
334 | Cuong Phan | 3 | 9 | 33% | 3.58 |
335 | piggy | 3 | 9 | 33% | 64.15 |
336 | son | 2 | 8 | 25% | 1.45 |
337 | Tuan Anh Le | 3 | 9 | 33% | 7.42 |
338 | Lieu Minh Tam | 3 | 9 | 33% | 0.83 |
339 | nguyen ngan | 3 | 9 | 33% | 0.88 |
340 | Thành Nguyễn | 1 | 9 | 11% | 0.73 |
341 | Kun Nguyễn | 1 | 9 | 11% | 0.75 |
342 | Chinh Pham | 2 | 7 | 29% | 3.73 |
343 | Quên Cách Yêu | 0 | 3 | 0% | 9.27 |
344 | Nhok Mischivous | 1 | 7 | 14% | 22.88 |
345 | Kut Kids | 2 | 8 | 25% | 0.3 |
346 | Đạt_Hunter | 2 | 8 | 25% | 1.02 |
347 | Đạt Võ | 2 | 8 | 25% | 25.33 |
348 | Nguyên Trực | 2 | 8 | 25% | 27.47 |
349 | tran minh vu | 2 | 8 | 25% | 0.53 |
350 | Đức Long | 2 | 9 | 22% | 0.62 |
351 | Ku Khang | 2 | 9 | 22% | 20.22 |
352 | nguyen tam | 2 | 9 | 22% | 12.75 |
353 | Trần Ngọc Trường | 2 | 9 | 22% | 37.45 |
354 | lethihuyen | 2 | 9 | 22% | 1.17 |
355 | Takkehoa QH | 2 | 9 | 22% | 0.82 |
356 | Người Lẻ Loi | 2 | 9 | 22% | 0.3 |
357 | Mai Cường | 2 | 9 | 22% | 0.5 |
358 | پسندیدم پسن | 2 | 9 | 22% | 1.32 |
359 | Nguyễn Thanh Tâm | 2 | 9 | 22% | 14.38 |
360 | tuyên | 2 | 9 | 22% | 7.85 |
361 | Phuongduy Duong | 2 | 9 | 22% | 1.1 |
362 | Ngay Ấy Sẽ Đến | 2 | 9 | 22% | 3.1 |
363 | Min Ck Pi | 2 | 9 | 22% | 10.77 |
364 | nguyen long | 2 | 9 | 22% | 5.9 |
365 | nguyển trọng hải | 2 | 9 | 22% | 3.65 |
366 | Nguyễn Sỹ Hiếu | 2 | 9 | 22% | 25.52 |
367 | dang binh | 0 | 3 | 0% | 0.45 |
368 | Lee Shin | 2 | 9 | 22% | 0.63 |
369 | Bế Thị Lim | 1 | 6 | 17% | 0.72 |
370 | Quang Lâm | 2 | 9 | 22% | 10.57 |
371 | Nguyen Hai Dang | 2 | 9 | 22% | 3.18 |
372 | Nhat Nam Ho | 2 | 9 | 22% | 0.85 |
373 | Pham Son | 2 | 9 | 22% | 1.43 |
374 | nguyen van kha | 2 | 9 | 22% | 1.68 |
375 | Dinh Thuy | 2 | 9 | 22% | 16.73 |
376 | Dinh van Hai Dinh | 2 | 9 | 22% | 0.5 |
377 | đỗ đại học | 2 | 9 | 22% | 1.95 |
378 | Cơn Mưa Ngang Qua | 2 | 9 | 22% | 0.8 |
379 | Péheo Siêuquậy | 1 | 8 | 13% | 2.6 |
380 | Hà Phan | 2 | 9 | 22% | 0.42 |
381 | dang dinh hoi | 1 | 6 | 17% | 0.28 |
382 | Ha Quang | 2 | 9 | 22% | 1.98 |
383 | tram | 1 | 8 | 13% | 1.03 |
384 | Ánh Dương | 1 | 9 | 11% | 17.33 |
385 | Bùi Hải | 1 | 9 | 11% | 0.43 |
386 | nguyen duc phong | 1 | 9 | 11% | 0.58 |
387 | Nguyễn Hữu Dũng | 1 | 9 | 11% | 23.53 |
388 | Công Rùa | 1 | 9 | 11% | 2.78 |
389 | nguyenthanhdong | 1 | 9 | 11% | 2.9 |
390 | HuyMin Hien | 1 | 9 | 11% | 0.97 |
391 | Pham Thuong | 1 | 9 | 11% | 0.33 |
392 | Hiền Khàn | 1 | 9 | 11% | 7.1 |
393 | Minh Khang | 1 | 9 | 11% | 2.97 |
394 | nguyenducminh | 1 | 9 | 11% | 5.18 |
395 | Loly Perua | 1 | 9 | 11% | 2.95 |
396 | Độc Cô Cầu Bại | 1 | 9 | 11% | 0.38 |
397 | Phat Nguyen | 1 | 9 | 11% | 2.33 |
398 | Trương Anh Thịnh | 1 | 9 | 11% | 1.53 |
399 | Không Cả | 1 | 9 | 11% | 0.77 |
400 | Thái Hồng | 1 | 9 | 11% | 28.32 |
401 | Lam Cham | 1 | 9 | 11% | 0.98 |
402 | nguyen the tai | 1 | 9 | 11% | 0.2 |
403 | nguyen thi y | 0 | 9 | 0% | 0.97 |
404 | Anh Mấu | 0 | 9 | 0% | 1.3 |
405 | Tran Thuy | 0 | 9 | 0% | 11.35 |
406 | Nguyễn Văn Cương | 0 | 9 | 0% | 2.68 |
407 | nguyen duc minh | 0 | 9 | 0% | 3.98 |
408 | Chinh Vo | 0 | 9 | 0% | 0.98 |
409 | tạ duyên | 0 | 9 | 0% | 1.65 |
410 | Ho Phuc | 0 | 9 | 0% | 3.25 |