Đề thi thử đại học môn Lý năm 2014 lần 1
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 58 câu - Số lượt thi : 1484
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1:
Đặt điện áp xoay chiều u = U√2 cos(ωt+φ) ( U và w không đổi) vào hai đầu đoạn mạch gồm điện trở thuần R, cuộn cảm thuần có độ tự cảm L thay đổi được và tụ C mắc nối tiếp. Khi ω = ω1=100π rad/s và ω = ω2=25π rad/s thì điện áp hiệu dụng giữa hai đầu điện trở có giá trị bằng nhau. Hỏi với ω bằng bao nhiêu thì hệ số công suất =1.
Câu 2: Trong thí nghiệm giao thoa với khe Young, khi màn cách 2 khe một đoạn D1, thì người ta nhận được một hệ vân. Dời màn đến vị trí D2 người ta thấy hệ vân trên màn có vân tối thứ K – 1 trùng với vân sáng thứ K của hệ vân lúc đầu. Tỉ số D2/D1là:
Câu 3:
Đặt vào hai đầu mạch RLC một nguồn điện xoay chiều có tần số thay đổi được, khi f1=60Hz thì hiệu điện thế hai đầu điện trở bằng hiệu điện thế hai đầu mạch. khi f2=120Hz thì độ lệch pha của hiệu điện thế hai đầu mạch so với dòng điện là π/4, khi f3=150Hz thì hệ số công suất của mạch bằng
Câu 4: Phổ phát xạ của natri chứa vạch màu vàng ứng với bước sóng λ = 0,56µm. Trong phổ hấp thụ của natri;
Câu 5: Xét nguyên tử Hiđrô nhận năng lượng kích thích, 1 electron chuyển lên quĩ đạo N, khi electron trở về các quĩ đạo bên trong sẽ phát ra.
Câu 6: Hai con lắc lò xo đặt cạnh nhau, song song với nhau trên mặt phẳng ngang có chu kỳ dao động lần lượt là 1,4s và 1,8s. Kéo các quả cầu con lắc ra khỏi vị trí cân bằng một đoạn như nhau rồi đồng thời buông nhẹ thì con lắc sẽ đồng thời trở lại vị trí này sau thời gian ngắn nhất bằng
Câu 7: Trong mạch điện xoay chiều R, L, C mắc nối tiếp, phát biểu nào sau đây đúng?
Câu 8: Một chiếc tàu dùng năng lượng nguyên tử có công suất là P=3,2.104 kW và trong một ngày đêm nó cho phân hạch hết m=200g đồng vị U235. Mỗi phân hạch giải phóng năng lượng Q1=200MeV. Biết NA = 6,022.1023mol-1. Hiệu suất động cơ của tàu xấp xỉ bằng
Câu 9: Cho mạch điện như hình vẽ. R = 100 ; L=1/π H, Ro = 100 ; Đặt vào hai đầu AB một hiệu điện thế u=200 cos100πt (V). Xác định C để UMA = 50√10 V?
Câu 10: Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, Nguồn phát đồng thời 2 bức xạ đơn sắc λ1=0,68mm (đỏ) và λ2 =0,51mm (lam). Trên màn hứng vân giao thoa, trong đoạn giữa 3 vân sáng liên tiếp cùng màu với vân trung tâm có số vân sáng đỏ và vân lam là:
Câu 11: Ở bề mặt một chất lỏng có hai nguồn phát sóng kết hợp S1 và S2 cách nhau 45cm. Hai nguồn này dao động theo phương thẳng đứng có phương trình lần lượt là u1 = 5cos40πt (mm) và u2 = 5cos(40πt + π) (mm). Một điểm M là cực đại nằm trên S1S2 gần trung điểm I của S1S2 nhất và cách trung điểm I 2cm. Tìm số điểm dao động với biên độ cực tiểu giữa S1S2:
Câu 12: Chiếu ánh sáng trắng có bước sóng thỏa mãn 0,4 µm ≤ ≤ 0,76µm khe S trong thí nghiệm giao thoa Iâng, khoảng cách từ hai nguồn đến màn là 2m, khoảng cách giữa hai nguồn là 1mm. Số bức xạ cho vân sáng tại M trên màn cách vân trung tâm 8mm là:
Câu 13: Hai đĩa mỏng nằm ngang có trục quay thẳng đứng đi qua tâm của chúng. Đĩa 1 có mômen quán tính I1 đang quay với tốc độ góc ω0, đĩa 2 có mômen quán tính I2 ban đầu đang đứng yên. Thả nhẹ đĩa 2 xuống đĩa 1, sau một khoảng thời gian ngắn hai đĩa cùng quay với tốc độ góc ω là:
Câu 14: Một con lắc lò xo gồm vật m=100g treo vào một đầu của lò xo, đầu kia vật treo vào một điểm cố định. Con lắc chịu đồng thời 2 dao động x1=2√3 cos (5πt) cm, x1=4√3 cos (5πt+2π/3) cm. Lực đàn hồi cực đại tác dụng vào điểm treo là:
Câu 15: Đặt điện áp xoay chiều u = U√2cos(ωt + φ) V ( U và ω không đổi) vào hai đầu đoạn mạch gồm điện trở thuần R, cuộn cảm thuần có độ tự cảm L thay đổi được và tụ C mắc nối tiếp. Khi L = L1 và L = L2 thì điện áp hiệu dụng giữa hai đầu tụ điện có giá trị bằng nhau. Hệ thức liên hệ nào sau đây đúng
Câu 16: Một cảnh sát giao thông bên đường phát một hồi còi có tần số 900 Hz về phía một ôtô vừa đi qua trước mặt. Máy thu của người cảnh sát thu được âm phản xạ có tần số 800 Hz. Biết tốc độ truyền âm trong không khí là 340 m/s. Tốc độ của ôtô là:
Câu 17:
Một con lắc lò xo gồm vật khối lượng m gắn với lò xo độ cứng k nằm ngang. Khi m nằm yên ở vị trí cân bằng thì vật mo=m chuyển động dọc trục lò xo với vận tốc vo đến va chạm đàn hồi xuyên tâm với m. Kết luận nào sau đây là đúng cho 2 vật ngay sau va chạm.
Câu 18: Đặt vào hai đầu đoạn mạch RLC mắc nối tiếp một điện áp u=U cosωt V. Biết U, ω, R, C không đổi. Khi thay đổi L để điện áp hiệu dụng giữa 2 đầu cuộn cảm đạt giá trị cực đại và bằng ULmax=2U. Tần số góc của dòng điện đặt vào đoạn mạch là
Câu 19: Chiếu ba bức xạ có bước sóng =1:2:4 vào kim loại giống nhau đặt cô lập về điện thì điện thế cực đại của 3 quả cầu là V1MAX:V2MAX:V3MAX = k:4:1. Tìm giá trị của k.
Câu 20: Dưới tác dụng của bức xạ , hạt nhân cácbon có thể tách ra thành các hạt nhân hêli theo phản ứng . Cho biết = 4,002604u; u = 1,66055.10-27kg ; = 12u; hằng số Plăng h = 6,625.10-34 Xác định tần số tối thiểu của các lượng tử để phản ứng được thực hiện.
Câu 21: Cho hai con lắc k1,m và k2,m (với k1 < k2). Khi con lắc dao động gồm m với k1 và k2 mắc nối tiếp thì tần số dao động của mạch là 4,8Hz, khi con lắc dao động gồm m với k1 và k2 mắc song song thì tần số dao động của mạch là 10Hz. Khi con lắc dao động gồm m với k1 thì tần số dao động của con lắc là
Câu 22: Đoạn mạch R = 100(Ω), cuộn thuần cảm L = (H) và tụ điện C = (F) mắc nối tiếp. Dòng điện qua mạch có biểu thức (A). Hiệu điện thế hai đầu mạch có biểu thức:
Câu 23: Trong ánh sáng đơn sắc đỏ, một cuốn sách màu xanh dương sẽ hiện thành màu
Câu 24: Kim loại dùng làm catốt của tế bào quang điện có công thoát electron là 1,8eV. Chiếu vào catốt một chùm ánh sáng có bước sóng 600nm từ nguồn sáng có công suất 2mW, thì cứ có 1000 phôton đập vào catốt có 2 electron bật ra. Cho h = 6,62.10-34J .s; Dòng quang điện bão hòa có cường độ thỏa mãn giá trị nào sau đây:
Câu 25: MeV/c2 là đơn vị đo
Câu 26: Một con lắc lò xo dao động theo phương nằm ngang. Trong quá trình dao động thì x.v>0 ở những giai đoạn nào.
Câu 27: Một nguồn S phát sóng trên mặt nước. Điểm M cách S 2m có phương trình dao động uM=2cos(20πt-π/2) cm. Điểm N cách nguồn 1,2m có phương trình dao động uN=2cos(20πt-π/3) cm. Coi biên độ sóng truyền đi không đổi. Hỏi phương trình dao động của nguồn S là phương trình nào dưới đây :
Câu 28:
Đặt điện áp vào hai đầu một đoạn mạch gồm cuộn cảm thuần L nối tiếp với tụ C . Tại thời điểm t, điện áp ở hai đầu đoạn mạch là u và cường độ dòng điện qua nó là i. Giá trị của hiệu điện thế hiệu dụng được tính bằng biểu thức nào.
Câu 29: Đồng vị phóng xạ α tạo thành chì . Ban đầu một mẫu chất X có khối lượng là 1g.Tại thời điểm t1 tỉ lệ giữa số hạt nhân Y và số hạt nhân X trong mẫu là 2 :1 .Tại thời điểm t2= t1+320 (ngày) thì tỉ lệ đó là 47:1. Tính chu kì bán rã của X
Câu 30: Một con lắc lò xo treo trên trần thang máy đang chuyển động đều lên trên. Nếu thang máy đột ngột chuyển động chậm dần đều thì kết luận nào về biên độ con lắc là đúng.
Câu 31:
Một động cơ không đồng bộ ba pha hoạt động bình thường khi điện áp hiệu dụng giữa hai đầu mỗi cuộn dây là 220V. Trong trường hợp chỉ có một mạng điện xoay chiều ba pha do một máy phát ba pha tạo ra, suất điện động hiệu dụng ở mỗi pha là 127V, để động cơ hoạt động bình thường thì ta phải mắc theo cách nào sau đây ?
Câu 32:
Trong thí nghiệm Young về giao thoa ánh sáng có a = 2mm, D = 2m, khi được chiếu bởi ánh sáng có bước sóng λ1 = 0,5μm thì trên màn quan sát được độ rộng trường giao thoa là 8,1mm. Nếu chiếu đồng thời thêm ánh sáng có λ2 thì thấy vân sáng bậc 4 của nó trùng với vân sáng bậc 6 của ánh sáng λ1. Trên màn có số vân sáng trùng nhau quan sát được là
Câu 33: Chọn phát biểu sai. Tia laze:
Câu 34: Một con lắc lò xo gồm vật m=100g treo vào một đầu của lò xo, đầu kia vật treo vào một điểm cố định. Trong quá trình dao động điều hoà khoảng thời gian ngắn nhất giữa 2 vị trí thế năng gấp 3 lần động năng là 1/12 s. . Chọn gốc thời gian lúc vật qua vị trí cân bằng theo chiều dương. Quãng đường vật đi được trong 1,75s kể từ lúc t=0 là 56cm. Phương trình dao động của vật là:
Câu 35: Một sợi dây có hai đầu cố định, trên dây có sóng dừng phương trình u=4cos(0,1πx+π/2)cos(20πt-π/2) cm. Biết x là khoảng cách từ đầu cố định đến điểm khảo sát tính bằng mét. Hỏi khoảng cách gần nhất tính từ nút đến M là bao nhiêu biết biên độ sóng tại M là 2 cm.
Câu 36: Đặt hiệu điện thế xoay chiều u = 160cos100t (V) vào hai đầu một đoạn mạch xoay chiều thấy biểu thức dòng điện là i = sin(100t)A. Mạch này có những linh kiện gì ghép nối tiếp với nhau?
Câu 37: Trong mạch dao động LC lí tưởng có dao động điện từ tự do. Thời gian ngắn nhất để năng lượng điện trường giảm từ giá trị cực đại xuống còn nửa giá trị cực đại là Δt1 . Thời gian ngắn nhất để điện tích trên tụ giảm từ giá trị cực đại xuống còn nửa giá trị cực đại làΔt2 . Tỉ số Δt1/ Δt2 bằng:
Câu 38: Theo thuyết photon về ánh sáng thì
Câu 39: Phản ứng tỏa ra một năng lượng 4,8MeV. Nếu ban đầu động năng của các hạt là không đáng kể thì sau phản ứng động năng các hạt T và lần lượt : (Lấy khối lượng các hạt sau phản ứng là mT=3u; mα =4u)
Câu 40: Một con đồng hồ ở nhiệt độ 10oC, g=9,81m/s2 một ngày đêm nhanh 8,64s. Đưa con lắc đến nơi có nhiệt độ 30oC, g=9,79m/s2 thì một ngày đêm đồng hồ chạy sai bao nhiêu. Biết hệ số nở dài α=2.10-5 K-1.
Câu 41: Chọn phát biểu sai về sóng âm:
Câu 42: Biến điệu sóng điện từ là quá trình:
Câu 43: Số lượng các hạt mang điện trong nguyên tử chì là:
Câu 44: Một con lắc đơn có khối lượng m=100g treo vào sợi dây dài l=1m dao động tại nơi g=9,86m/s2. Đưa con lắc vào điện trường thẳng đứng thì chu kỳ con lắc là 3s. Hỏi nếu cường độ điện trường giữ nguyên độ lớn nhưng quay một góc 90o thì chu kỳ con lắc là bao nhiêu?
Câu 45: Trong mạng điện 3 pha, các tải tiêu thụ giống nhau (cùng là R), cường độ dòng điện qua 1 tải tiêu thụ là i1 = -Io √2 /2 thì dòng điện qua các tải kia có giá trị nào sau đây:
Câu 46: Trong mạch dao động LC lí tưởng đang có dao động điện từ tự do. Dòng điện cực đại trong mạch là I0, hiệu điện thế cực đại trên tụ là U0. Khi hiệu điện thế tức thời u tăng từ đến U0 thì độ lớn dòng điện tức thời i sẽ:
Câu 47: Sau thời gian t1, số hạt ban đầu của một đồng vị phóng xạ nào đó giảm xuống 3 lần. Sau thời gian t2=2t1 thì số hạt ban đầu giảm xuống :
Câu 48: Một con lắc lò xo gồm vật m=100g treo vào một đầu của lò xo, đầu kia vật treo vào một điểm cố định. Con lắc chịu đồng thời 2 dao động x1=2√3 cos (5πt) cm, x1=4√3 cos (5πt+2π/3) cm. Lực đàn hồi cực đại tác dụng vào điểm treo là:
Câu 49: Một nguồn phát âm đẳng hướng trong không gian. Điểm M cách nguồn 100m có mức cường độ âm là 30dB. Hỏi điểm N cách nguồn bao nhiêu biết mức cường độ âm tại N là 6B :
Câu 50: Một tụ điện xoay chiều có điện dung biến thiên liên tục và tỉ lệ thuận với góc quay từ giá trị C1 = 10 pF đến 490 pF khi góc quay của các bản tăng dần từ 00 đến 1800. Tụ điện được mắc với một cuộn dây có điện trở 10-3 Ω, hệ số tự cảm L = 2µH để làm thành mạch dao động ở lối vào của một máy thu vô tuyến điện. Khi bước sóng của mạch thu được là 19,2m thì người ta xoay tụ một góc là:
Câu 51: Bước sóng các vạch Hα và Hβ trong quang phổ của Hyđrô là 0,6563 µm và 0,486 µm. Bước sóng dài nhất của vạch quang phổ trong dãy Pa-sen là:
Câu 52: Hạt nhân hêli ( ) có năng lượng liên kết là 28,4MeV; hạt nhân liti ( ) có năng lượng liên kết là 39,2MeV; hạt nhân đơtêri (D) có năng lượng liên kết là 2,24MeV. Hãy sắp theo thứ tự tăng dần về tính bền vững của ba hạt nhân này
Câu 53: Sau thời gian t1, số hạt ban đầu của một đồng vị phóng xạ nào đó giảm xuống 3 lần. Sau thời gian t2=2t1 thì số hạt ban đầu giảm xuống
Câu 54: Người ta tác dụng một mômen lực M = 20 Nm vào một bánh xe làm nó bắt đầu quay từ trạng thái nghỉ, sau 10 s đạt tốc độ 15 rad/s. Sau đó người ta ngừng tác dụng mômen M, bánh xe quay chậm dần đều và dừng lại sau 30 s. Biết mômen lực ma sát không đổi. Mômen lực ma sát và mômen quán tính của bánh xe có giá trị lần lượt là:
Câu 55: Màu sắc của sao đặc trưng cho
Câu 56: Một tụ điện xoay chiều có điện dung biến thiên liên tục và tỉ lệ thuận với góc quay từ giá trị C1 = 10 pF đến 490 pF khi góc quay của các bản tăng dần từ 00 đến 1800. Tụ điện được mắc với một cuộn dây có điện trở 10-3 Ω, hệ số tự cảm L = 2µH để làm thành mạch dao động ở lối vào của một máy thu vô tuyến điện. Khi bước sóng của mạch thu được là 19,2m thì người ta xoay tụ một góc là:
Câu 57: Con lắc vật lí thực hiện với dao động nhỏ với chu kỳ T. Nếu treo con lắc này vào trần một thang máy chuyển động nhanh dần đều đi lên với gia tốc g/2 thì chu kỳ dao động của nó sẽ là:
Câu 58: Hạt nhân hêli ( ) có năng lượng liên kết là 28,4MeV; hạt nhân liti ( ) có năng lượng liên kết là 39,2MeV; hạt nhân đơtêri (D) có năng lượng liên kết là 2,24MeV. Hãy sắp theo thứ tự tăng dần về tính bền vững của ba hạt nhân này
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | Do Hai Dang | 50 | 50 | 100% | 15.73 |
2 | Hạ Thiên | 47 | 50 | 94% | 37.77 |
3 | Kh | 42 | 50 | 84% | 82.58 |
4 | Đinh Trung Đức | 41 | 50 | 82% | 88.18 |
5 | Ngô Tuấn Trung | 41 | 50 | 82% | 57.1 |
6 | viet tien | 40 | 50 | 80% | 56.85 |
7 | Trần Hà Linh | 39 | 50 | 78% | 77.27 |
8 | Optimuz Prime | 39 | 50 | 78% | 54.65 |
9 | Linh Ngốc | 39 | 50 | 78% | 52.25 |
10 | bui thanh huyen | 39 | 50 | 78% | 75.7 |
11 | Hoàng Mạnh Linh | 39 | 50 | 78% | 63.53 |
12 | nguyen van trung | 39 | 50 | 78% | 82.55 |
13 | Lê Hoàng Đức | 39 | 50 | 78% | 74.77 |
14 | Lường Thị Út Liên | 38 | 50 | 76% | 83.32 |
15 | nguyễn đức linh | 38 | 50 | 76% | 6.12 |
16 | Phạm Hồ Nam | 38 | 50 | 76% | 74.07 |
17 | nguyen minh chi | 38 | 50 | 76% | 89.42 |
18 | Vương Đức Thanh | 37 | 50 | 74% | 86.28 |
19 | Nguyễn Tất Tường | 33 | 39 | 85% | 87.52 |
20 | Phan Hoài Nam | 35 | 46 | 76% | 76.88 |
21 | Vũ Thu Hằng | 36 | 50 | 72% | 88.1 |
22 | Pham Tuan Thieu Quang | 36 | 50 | 72% | 62.15 |
23 | Trần Thị Hòa | 36 | 50 | 72% | 84.72 |
24 | Dark Knight | 36 | 50 | 72% | 40.38 |
25 | Nga Nguyen | 36 | 50 | 72% | 89.32 |
26 | Le Trung Kien | 36 | 50 | 72% | 45.27 |
27 | lê trọng dương | 36 | 50 | 72% | 90.07 |
28 | Đức DAra | 33 | 44 | 75% | 90.12 |
29 | Vu Thao | 35 | 50 | 70% | 88.58 |
30 | Đăng Minh | 35 | 50 | 70% | 88.82 |
31 | Vĩ Đặng | 35 | 50 | 70% | 90.18 |
32 | Nguyen The Tinh | 34 | 50 | 68% | 81.18 |
33 | Bùi Vĩnh Dươ | 33 | 48 | 69% | 72.88 |
34 | Ura Hara | 33 | 50 | 66% | 55.68 |
35 | Nguyễn Thị Thu Hà | 28 | 35 | 80% | 90.18 |
36 | Nguyễn Đức Dũng | 33 | 50 | 66% | 74.77 |
37 | Vũ Trung Hiếu | 33 | 50 | 66% | 81.5 |
38 | Minh Dũng Nguyễn | 32 | 50 | 64% | 91.12 |
39 | Lê Văn Tiến | 32 | 50 | 64% | 56.12 |
40 | Vũ Trọng Đôn | 27 | 35 | 77% | 41.63 |
41 | Lê Đức Anh | 29 | 42 | 69% | 89.67 |
42 | Trucio Trush Le | 26 | 34 | 76% | 89.93 |
43 | cuong | 25 | 31 | 81% | 3.62 |
44 | Đào Phương Nam | 36 | 48 | 75% | 63.58 |
45 | nguyển trọng hải | 31 | 50 | 62% | 64.08 |
46 | huynh thanh | 32 | 43 | 74% | 58.48 |
47 | tran van lac | 31 | 50 | 62% | 90.05 |
48 | le dinh quang | 30 | 50 | 60% | 88.35 |
49 | nhoc | 26 | 38 | 68% | 80.52 |
50 | lý thành hưng | 30 | 50 | 60% | 73.18 |
51 | Kendy | 30 | 50 | 60% | 83.08 |
52 | Minh Duc Trinh | 30 | 50 | 60% | 67.5 |
53 | Judas | 30 | 50 | 60% | 74.48 |
54 | Hương Trà | 24 | 34 | 71% | 66.98 |
55 | Đào Văn Lộc | 31 | 47 | 66% | 2.87 |
56 | Thiên Tứ | 29 | 50 | 58% | 59.82 |
57 | TTQ | 25 | 38 | 66% | 2.53 |
58 | Darknight | 29 | 50 | 58% | 47.83 |
59 | Chân Hơi Ngắn | 28 | 48 | 58% | 84.83 |
60 | Mjmjn Giang | 28 | 48 | 58% | 87.2 |
61 | nguyen thi tuyet hoa | 22 | 31 | 71% | 93.22 |
62 | Gaara.PoBc | 24 | 37 | 65% | 82.08 |
63 | Tran Anh | 28 | 50 | 56% | 44.77 |
64 | Nguyễn Xuân Hoàng | 28 | 50 | 56% | 90.97 |
65 | Nguyễn Thị Vân | 20 | 27 | 74% | 67.27 |
66 | Nhiep_Phong | 17 | 18 | 94% | 38.6 |
67 | keengs | 25 | 43 | 58% | 43.03 |
68 | Tư Đô Ngọc Mai | 21 | 31 | 68% | 90.15 |
69 | nguyen duy nhat | 31 | 50 | 62% | 87.72 |
70 | cuongno1 | 27 | 50 | 54% | 48.95 |
71 | phuockieu | 24 | 41 | 59% | 90.15 |
72 | pkkiller | 27 | 50 | 54% | 77.55 |
73 | Lương Đức Mạnh | 27 | 50 | 54% | 59.5 |
74 | trantrieui | 27 | 50 | 54% | 72.18 |
75 | Trần Vũ Hồng Tân | 25 | 44 | 57% | 76.43 |
76 | Lê Văn Thành | 24 | 42 | 57% | 90.32 |
77 | Nguyễn Thị Dung | 26 | 49 | 53% | 86.75 |
78 | nguyễn nga | 26 | 50 | 52% | 88.12 |
79 | Đk Mio SiTy | 25 | 47 | 53% | 56.48 |
80 | Nguyễn Văn Hải | 26 | 50 | 52% | 72.38 |
81 | doãn thị thu trang | 26 | 50 | 52% | 40.07 |
82 | Quang EA | 26 | 50 | 52% | 5.52 |
83 | Học mãi | 26 | 50 | 52% | 60.57 |
84 | Nguyễn Thanh Tùng | 17 | 24 | 71% | 6.08 |
85 | nguyennhuthoa | 20 | 33 | 61% | 90.2 |
86 | văn tín | 18 | 28 | 64% | 64.65 |
87 | nguyenvantuyen | 18 | 28 | 64% | 90.13 |
88 | Ann Nguyen | 25 | 50 | 50% | 75.7 |
89 | Phan trung huy | 17 | 26 | 65% | 44.15 |
90 | Sơn Mai Thanh | 25 | 50 | 50% | 62.63 |
91 | usain | 16 | 25 | 64% | 40.42 |
92 | Nguyễn Quang Xuân Thành | 25 | 50 | 50% | 11.5 |
93 | nguyễn thị huyền trang | 25 | 50 | 50% | 80.18 |
94 | Phạm Tuấn Ngọc | 24 | 49 | 49% | 90.35 |
95 | Koo Ngọc | 22 | 43 | 51% | 87.4 |
96 | bùi xuân quyết | 15 | 22 | 68% | 90.08 |
97 | Le Truong Giang | 24 | 50 | 48% | 86.72 |
98 | phạm ngọc quý | 24 | 50 | 48% | 48.08 |
99 | Nguyễn Đức Dương | 24 | 50 | 48% | 44.9 |
100 | nguyen van kha | 18 | 33 | 55% | 86.02 |
101 | tran le | 24 | 44 | 55% | 90.28 |
102 | A Sử Thời Nay | 23 | 49 | 47% | 88.33 |
103 | Nguyễn Đình Ngọc | 26 | 46 | 57% | 90.25 |
104 | Dương Khánh Huyền | 15 | 23 | 65% | 35.58 |
105 | EA Tuấn Sơn | 22 | 46 | 48% | 16.98 |
106 | nguyenducminh | 23 | 50 | 46% | 73.43 |
107 | 1234 | 23 | 50 | 46% | 77.57 |
108 | đỗ thị thủy | 16 | 29 | 55% | 61.37 |
109 | Tuy Nguyen | 10 | 11 | 91% | 15.73 |
110 | sdgcxbcvvb | 19 | 38 | 50% | 90.35 |
111 | huynhminhvuong | 23 | 50 | 46% | 90.05 |
112 | Cô Bé Mùa Đông | 23 | 50 | 46% | 52.5 |
113 | Xung Thiên | 23 | 50 | 46% | 81.1 |
114 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 16 | 30 | 53% | 53.23 |
115 | Vũ Bùi | 23 | 39 | 59% | 85.35 |
116 | Anh Sơn | 18 | 36 | 50% | 31.85 |
117 | lý | 11 | 15 | 73% | 61.75 |
118 | pham hieu | 9 | 10 | 90% | 22.5 |
119 | Ho Phuc | 22 | 49 | 45% | 55.07 |
120 | Tuyet Yeu Thuong | 14 | 17 | 82% | 21.18 |
121 | tran trinh | 22 | 50 | 44% | 61.1 |
122 | nguyễn thị kim anh | 15 | 29 | 52% | 18.23 |
123 | Thần Điêu | 18 | 28 | 64% | 72.57 |
124 | Ni Maxy | 11 | 17 | 65% | 47.8 |
125 | nguyen phuong duyen | 22 | 50 | 44% | 76.55 |
126 | Dao Trang | 22 | 50 | 44% | 64.42 |
127 | nguyen thi uyen | 9 | 11 | 82% | 28.13 |
128 | vanphu | 11 | 17 | 65% | 53.38 |
129 | Đăng Kiên | 8 | 9 | 89% | 8.82 |
130 | Nguyen Giang | 21 | 48 | 44% | 82.33 |
131 | Khánh Sỹ | 17 | 36 | 47% | 40.37 |
132 | Toàn Phan | 21 | 48 | 44% | 90.13 |
133 | nguyen xuan hanh | 8 | 9 | 89% | 18.68 |
134 | Nguyễn Thị Ngọc | 9 | 13 | 69% | 21.28 |
135 | khuatbaduy | 14 | 28 | 50% | 90.4 |
136 | Lu chi cuong | 8 | 10 | 80% | 11.85 |
137 | Kool Kool | 13 | 25 | 52% | 67.77 |
138 | Nguyễn Thiên Ân | 20 | 47 | 43% | 83.27 |
139 | T.H.L | 21 | 50 | 42% | 73.68 |
140 | TRAN DAI DUONG | 15 | 32 | 47% | 90.03 |
141 | Phan Thành Nam | 18 | 41 | 44% | 93.47 |
142 | tuan | 21 | 50 | 42% | 86.93 |
143 | nguyễn văn giang | 21 | 50 | 42% | 62.52 |
144 | Trần Ngọc Cường | 7 | 8 | 88% | 24.53 |
145 | nguyen thi hong nhung | 21 | 50 | 42% | 72.68 |
146 | tiendat | 8 | 11 | 73% | 22.92 |
147 | Nhung Hồng | 21 | 50 | 42% | 45.93 |
148 | leducduan | 7 | 9 | 78% | 14.23 |
149 | Long Mai Duc | 9 | 15 | 60% | 18.27 |
150 | Liễu Phi Phi | 8 | 12 | 67% | 33.62 |
151 | Le Son | 10 | 19 | 53% | 61.77 |
152 | dinhnguyenngan | 7 | 10 | 70% | 18.35 |
153 | Bóng Bong | 12 | 25 | 48% | 26.15 |
154 | Nguyễn Thành | 20 | 50 | 40% | 58.63 |
155 | Nguyễn Hạnh Trinh | 8 | 14 | 57% | 9.72 |
156 | phungyen | 7 | 11 | 64% | 14.7 |
157 | nguyễn thị nga | 6 | 8 | 75% | 4.7 |
158 | hoang thi minh | 20 | 50 | 40% | 19.48 |
159 | Nguyen Thi Thu Thuy | 7 | 11 | 64% | 23.87 |
160 | Khoảng Cách | 18 | 45 | 40% | 46.38 |
161 | Nguyễn Bảo Vy | 5 | 6 | 83% | 21.6 |
162 | duc anh | 18 | 45 | 40% | 62.8 |
163 | nguyen cong dat | 9 | 18 | 50% | 50.07 |
164 | Đời Nghèo | 19 | 49 | 39% | 67.17 |
165 | Nguyễn Nga | 19 | 49 | 39% | 69.22 |
166 | Đỗ Việt Dũng | 4 | 4 | 100% | 2.07 |
167 | Zed Lôi Kiếm | 6 | 10 | 60% | 34.92 |
168 | nguyen duy ho | 9 | 19 | 47% | 24.27 |
169 | Ngô Trung | 8 | 16 | 50% | 32.52 |
170 | Marj Huynh | 11 | 21 | 52% | 62.15 |
171 | thanhthai | 14 | 34 | 41% | 12.3 |
172 | tranphuhuyen | 10 | 22 | 45% | 14.85 |
173 | Minh Can Nguyen | 6 | 11 | 55% | 14.52 |
174 | Mimi Doan | 19 | 50 | 38% | 54.53 |
175 | le ngoc long | 9 | 20 | 45% | 92.1 |
176 | Thanh Bằng Khúc | 4 | 5 | 80% | 3.93 |
177 | Thỏ Láu | 19 | 50 | 38% | 10.83 |
178 | Wujin MC | 5 | 8 | 63% | 16.28 |
179 | Nguyen Ngoc Thai | 19 | 50 | 38% | 78.9 |
180 | Phan Văn Tuấn | 19 | 50 | 38% | 65.93 |
181 | Dynamo Cường | 4 | 5 | 80% | 9.28 |
182 | ho thi kim linh | 19 | 50 | 38% | 15.37 |
183 | Tùng Quán | 19 | 50 | 38% | 90.12 |
184 | Đỗ Quyền | 4 | 6 | 67% | 4.13 |
185 | Cobehattieu Quach | 7 | 15 | 47% | 15.7 |
186 | Xuân Quân | 18 | 48 | 38% | 46.58 |
187 | Ý Thị Ngọc Nguyễn | 8 | 18 | 44% | 20.92 |
188 | cuong | 3 | 3 | 100% | 7.72 |
189 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 6 | 13 | 46% | 26.75 |
190 | dfdsfgsdfsdfsd | 3 | 4 | 75% | 7.92 |
191 | Nhung Nguyễn Thị Hồngg | 3 | 4 | 75% | 2.28 |
192 | Nguyễn Hồng Quân | 4 | 7 | 57% | 0.58 |
193 | Hoàng Trung Phong | 4 | 7 | 57% | 3.5 |
194 | Manh Thê | 3 | 4 | 75% | 2.68 |
195 | nguyễn đình thư | 13 | 34 | 38% | 0.93 |
196 | David Nguyen | 18 | 50 | 36% | 37.07 |
197 | nguyễn đức quang | 2 | 2 | 100% | 10.9 |
198 | bui thi hong | 18 | 50 | 36% | 73.68 |
199 | Mua Phun Mua Đong | 18 | 50 | 36% | 78.97 |
200 | Trần Văn Hiển | 3 | 5 | 60% | 3.17 |
201 | Hà Xuân Nhật Duy | 18 | 50 | 36% | 79.97 |
202 | Tâm Hoàng | 18 | 50 | 36% | 47.82 |
203 | Kẹo Đắng | 18 | 50 | 36% | 66.48 |
204 | đình tuấn | 18 | 50 | 36% | 35.55 |
205 | Kiệt Đỗ Tuấn | 5 | 11 | 45% | 30 |
206 | Kuz Tit | 2 | 3 | 67% | 5.3 |
207 | Hồng Liên | 2 | 3 | 67% | 12.5 |
208 | Trần Vỹ | 3 | 6 | 50% | 42.38 |
209 | nguyentronghoang | 3 | 7 | 43% | 15.7 |
210 | Hoot Ngọc | 1 | 1 | 100% | 0.82 |
211 | ngocdung | 6 | 16 | 38% | 26.2 |
212 | nguyen thanh tung | 6 | 16 | 38% | 11.47 |
213 | Tran Huu Vy | 3 | 6 | 50% | 62.88 |
214 | Châu Phan Ngọc | 2 | 4 | 50% | 6.97 |
215 | nguyen thanh nam | 1 | 1 | 100% | 0.18 |
216 | Nguyễn Huy Hạnh | 1 | 1 | 100% | 5.25 |
217 | tuan ho | 6 | 16 | 38% | 50.63 |
218 | Bi Bi | 5 | 13 | 38% | 62.5 |
219 | Nguyễn Mạnh Cường | 5 | 13 | 38% | 43.3 |
220 | Nhân Mã | 1 | 1 | 100% | 2.63 |
221 | Tĩnh Võ | 17 | 50 | 34% | 75.37 |
222 | Long Toro | 5 | 14 | 36% | 16.5 |
223 | Truong Hoang | 17 | 50 | 34% | 8.97 |
224 | Chu Minh Thư | 17 | 50 | 34% | 25.4 |
225 | Chong Gió | 1 | 2 | 50% | 12.72 |
226 | nguyenthilinh | 17 | 50 | 34% | 28.58 |
227 | Hoangphuong Hoang | 3 | 8 | 38% | 13.35 |
228 | Nhi Yến | 4 | 11 | 36% | 12.63 |
229 | le minh ha | 17 | 50 | 34% | 2.97 |
230 | tran phan nhu quynh | 17 | 50 | 34% | 35.53 |
231 | nguyêxn hoàng long | 17 | 50 | 34% | 25.93 |
232 | phạm đức ngân | 6 | 17 | 35% | 3.87 |
233 | Nguyễn Như Dũng | 1 | 2 | 50% | 90.05 |
234 | Phan Tom | 17 | 50 | 34% | 33.45 |
235 | Cường Beo | 1 | 2 | 50% | 78.4 |
236 | chien | 1 | 2 | 50% | 0.7 |
237 | Trung Dūng | 17 | 50 | 34% | 10.73 |
238 | Hoàng Hải | 4 | 11 | 36% | 5.85 |
239 | đỗ thị lan | 17 | 50 | 34% | 16.53 |
240 | lê khánh linh | 1 | 2 | 50% | 2.25 |
241 | hoàng xuân chức | 13 | 38 | 34% | 39.93 |
242 | Móp Méo Mó | 17 | 50 | 34% | 56.48 |
243 | Lê Anh Dũng | 17 | 50 | 34% | 4.42 |
244 | Longsmc Tang | 17 | 50 | 34% | 18.62 |
245 | Quin Tran | 17 | 50 | 34% | 2.4 |
246 | nguyen duc phong | 2 | 5 | 40% | 3.63 |
247 | Krystal | 17 | 50 | 34% | 58.6 |
248 | Giang Trường | 5 | 14 | 36% | 20.68 |
249 | Pham Thi bac | 1 | 2 | 50% | 0.68 |
250 | HoKan Edo | 0 | 0 | 0% | 0.8 |
251 | pham hoang son | 0 | 0 | 0% | 0.3 |
252 | phùng Quyên | 0 | 0 | 0% | 90 |
253 | Linhbeby Thao | 0 | 0 | 0% | 1.73 |
254 | Hương Toàn Giang | 0 | 0 | 0% | 90 |
255 | pham viet anh | 0 | 0 | 0% | 0.62 |
256 | Mỹ Thịnh | 0 | 0 | 0% | 90 |
257 | tran van cong | 7 | 14 | 50% | 91.77 |
258 | Trần Xuân Văn | 0 | 0 | 0% | 90 |
259 | Tiểu Duyên | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
260 | Khoảng Trống | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
261 | Thiên Yê't | 3 | 9 | 33% | 3.38 |
262 | Sĩ Quan Lục Quân | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
263 | pham tuong vi | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
264 | Phát Gà | 18 | 50 | 36% | 28.45 |
265 | phamtan | 6 | 18 | 33% | 27.78 |
266 | Hoàng Anh | 0 | 0 | 0% | 90 |
267 | a | 3 | 9 | 33% | 37 |
268 | nguyen thi ngoc huyen | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
269 | tuan | 0 | 0 | 0% | 0.38 |
270 | hieu hoang | 0 | 0 | 0% | 3.53 |
271 | Còi Huy | 0 | 0 | 0% | 90 |
272 | l̶̡̗̣̋̿͊̉̈̈́͛͋̍̊̕͠ê̴̟̤̯͓͍̫͇̪̺͉̰̇́͒̔͊͑̑͘ ̸̡̪̲̣͈̀̈̿͐͌͋̒͜͝͠c̶̡̮͚̥͚͓̆͜͜͠ô̵̝̮̫͓̤̙̔̓̃̍͗̔̄͛̍͜͝ͅn̶̡͚͕̪̪̟̱̯͖̭͑̚͠g̶̡̹̲̥̖̭̝̽̍̓͛̾̄͗̽̈̀̄̾̕ t̵̢̗̺͎̳̥͔̮̮̺̫̲́́́̈́͗̀̓̈̾͠͝ư̶̩͇͙̻͕̝͎̦̫̏̆̈́̾̚ḁ̴̺͔̞͔̲̲̰͔͈̪̂́̇́̑͂̚͜n̷̡̡̞͋̍̒̈́̾͗̈́́̍͗̄̕ | 13 | 58 | 22% | 42.4 |
273 | Nguyễn Ni | 0 | 2 | 0% | 0.6 |
274 | Toi dai dot | 0 | 0 | 0% | 0.82 |
275 | nguyễn thị quỳnh | 0 | 0 | 0% | 90 |
276 | pham hoa | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
277 | PhongKangkang Ta | 2 | 6 | 33% | 2.53 |
278 | Hoàng Trọng Thành | 0 | 0 | 0% | 89.72 |
279 | Mẫn Nghiêm Túc | 4 | 12 | 33% | 11.25 |
280 | Mây Mưa | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
281 | Duyên Phận Trời | 0 | 0 | 0% | 90 |
282 | bui van tien | 0 | 0 | 0% | 2.63 |
283 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2 | 6 | 33% | 5 |
284 | Phạm Hồ Khoa | 0 | 0 | 0% | 90 |
285 | Ha Tutuxuxu | 0 | 0 | 0% | 90 |
286 | Lê Đình Ngọc | 0 | 0 | 0% | 90 |
287 | Chân Ngắn | 9 | 27 | 33% | 59.17 |
288 | Can Nguyen | 0 | 0 | 0% | 90 |
289 | vo thi kim khanh | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
290 | nguyễn thùy trang | 0 | 0 | 0% | 90 |
291 | Phúc Lê | 0 | 0 | 0% | 0.27 |
292 | Anh Khang | 0 | 0 | 0% | 91.1 |
293 | phamvanan | 7 | 18 | 39% | 31.98 |
294 | Minh Đáng Yêu | 0 | 0 | 0% | 90 |
295 | Nguyen chau giang | 7 | 21 | 33% | 29.82 |
296 | Heo Mập | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
297 | Henry Nguyen | 0 | 0 | 0% | 90 |
298 | Lương Khắc Tùng | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
299 | Nguyễn Đức Dũng | 0 | 0 | 0% | 90 |
300 | Trái Tim Băng | 0 | 0 | 0% | 1.47 |
301 | Nguyễn Công Đạt | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
302 | nguyen huynh | 0 | 0 | 0% | 3.68 |
303 | dohuy | 1 | 3 | 33% | 4.68 |
304 | Đông Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 0.62 |
305 | Khoa Nguyen | 7 | 8 | 88% | 23.45 |
306 | nguyentiendat | 0 | 0 | 0% | 90 |
307 | 121 | 3 | 9 | 33% | 0.17 |
308 | PHAMHONGMANH | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
309 | nguyễn quốc tuấn | 0 | 0 | 0% | 90 |
310 | Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
311 | Thầy Phạm Quốc Vượng | 0 | 0 | 0% | 90.18 |
312 | Hoàng Quang Khánh | 0 | 0 | 0% | 0.4 |
313 | vu hong son | 2 | 6 | 33% | 7.63 |
314 | Dung Phuong | 1 | 3 | 33% | 0.45 |
315 | trinh gia huy | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
316 | Nhi Jandy | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
317 | dadadada | 0 | 0 | 0% | 0.35 |
318 | Nguyen Khoa | 0 | 0 | 0% | 90 |
319 | phan sy nguyen | 0 | 0 | 0% | 5.87 |
320 | Trần Phương Tĩnh | 0 | 0 | 0% | 90 |
321 | dinh thi mai hien | 0 | 0 | 0% | 90 |
322 | Trung Đức | 13 | 40 | 33% | 48.1 |
323 | Nguyễn Khắc Giang | 0 | 0 | 0% | 4.63 |
324 | Vũ Trần | 36 | 49 | 73% | 90.28 |
325 | Cao Vũ Phương Nam | 7 | 10 | 70% | 3.53 |
326 | Thinh Dinh | 0 | 0 | 0% | 90 |
327 | Du Huy | 0 | 0 | 0% | 90 |
328 | Thu Hue | 0 | 0 | 0% | 6.02 |
329 | Hai Nguyen | 0 | 0 | 0% | 90.03 |
330 | Nguyễn Mạnh Dũng | 0 | 0 | 0% | 90 |
331 | phan cong duc | 4 | 12 | 33% | 49.12 |
332 | Phan Trường | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
333 | Định Phan | 21 | 50 | 42% | 46.17 |
334 | Nguyễn Đức Dương | 0 | 0 | 0% | 90 |
335 | Pham Anh Anh | 0 | 0 | 0% | 90 |
336 | Ăn Dông | 0 | 0 | 0% | 90 |
337 | vi văn thanh tuyền | 0 | 0 | 0% | 1.07 |
338 | Ku Bờm | 0 | 0 | 0% | 90 |
339 | Nguyen Quoc Anh | 0 | 0 | 0% | 6.63 |
340 | hoang htv | 12 | 25 | 48% | 72.48 |
341 | Wong Fei | 0 | 0 | 0% | 11.12 |
342 | Hữu Hòa Đỗ | 0 | 0 | 0% | 90 |
343 | Hà Phan | 16 | 48 | 33% | 5.07 |
344 | Đinh Trung Đức | 0 | 0 | 0% | 90 |
345 | Hương Hươngg | 0 | 0 | 0% | 90 |
346 | Kí Ức Gió | 1 | 3 | 33% | 2.75 |
347 | nguyễn đình ngọc | 21 | 38 | 55% | 90.38 |
348 | Phạm Thảo | 0 | 1 | 0% | 0.12 |
349 | Newbieg Nguyễn | 0 | 1 | 0% | 3.35 |
350 | Anh Lê Hoàng | 0 | 1 | 0% | 1.17 |
351 | Triệu Khánh Linh | 0 | 1 | 0% | 0.15 |
352 | ngo tien hoang | 0 | 1 | 0% | 0.55 |
353 | Văn Hồng Hà | 2 | 6 | 33% | 14.58 |
354 | nguyễn tất thành | 0 | 1 | 0% | 0.28 |
355 | Thần Thoại | 3 | 10 | 30% | 4 |
356 | Nguyên Trực | 3 | 10 | 30% | 7.98 |
357 | Trần Ngọc Trường | 14 | 43 | 33% | 39.37 |
358 | Nguyễn Nhung | 0 | 1 | 0% | 0.12 |
359 | Nguyễn Thiện | 16 | 49 | 33% | 64.25 |
360 | Lầm Lì Thì Sao | 6 | 19 | 32% | 38.2 |
361 | Đào Văn Ngọc | 0 | 1 | 0% | 5.28 |
362 | Bảo Kul | 3 | 10 | 30% | 31.22 |
363 | Nguyễn Minh Đức | 1 | 4 | 25% | 3.12 |
364 | Pzo Pra | 0 | 1 | 0% | 0.17 |
365 | Đại Giải | 0 | 1 | 0% | 0.82 |
366 | Vĩnh Trường | 1 | 4 | 25% | 6.83 |
367 | Đức Viễn | 8 | 25 | 32% | 36.7 |
368 | Tja Go | 0 | 1 | 0% | 90.83 |
369 | Phạm Thị Bích Thủy | 0 | 1 | 0% | 3.92 |
370 | Vuong Tieu Long | 14 | 43 | 33% | 29.18 |
371 | Oanh Riley | 2 | 8 | 25% | 1.9 |
372 | Võ thị thanh loan | 16 | 50 | 32% | 28.15 |
373 | au duc cong | 16 | 50 | 32% | 22.68 |
374 | Linh Bùi | 16 | 50 | 32% | 3.18 |
375 | Bùi Trung Hoàng | 16 | 50 | 32% | 72.45 |
376 | nguyễn hoàn | 3 | 9 | 33% | 5.65 |
377 | dauvando | 16 | 50 | 32% | 13.97 |
378 | vuonghien | 6 | 20 | 30% | 45.33 |
379 | Nguyen Thanh Cong | 1 | 5 | 20% | 9.68 |
380 | Nguyễn Hữu | 16 | 50 | 32% | 10.78 |
381 | VuducDai | 16 | 50 | 32% | 33.15 |
382 | Bach Codon | 16 | 50 | 32% | 9.83 |
383 | Nguyễn Sang | 15 | 47 | 32% | 4.45 |
384 | Anh Người Ấy | 16 | 50 | 32% | 22.9 |
385 | Minh Thuc Nguyen | 0 | 2 | 0% | 2.15 |
386 | ʚɞViệt Thắngʚɞ | 1 | 5 | 20% | 16.97 |
387 | Mai Thanh Dat | 1 | 5 | 20% | 2.28 |
388 | Sơn Nguyễn | 0 | 2 | 0% | 5.48 |
389 | NINH HUNG | 2 | 8 | 25% | 21.3 |
390 | Chu Ngọc Vân | 16 | 50 | 32% | 76.87 |
391 | Nguyễn Tuấn Vũ | 16 | 50 | 32% | 92.17 |
392 | Hoàng Tử Trứng | 4 | 15 | 27% | 31 |
393 | Le Huu Long | 6 | 21 | 29% | 57.65 |
394 | dinhkien | 1 | 6 | 17% | 2.58 |
395 | Dinhtuan Tran | 15 | 48 | 31% | 2.08 |
396 | Nguyen Van Dan | 3 | 12 | 25% | 2.48 |
397 | Lê Sỹ Việt Anh | 14 | 45 | 31% | 90.12 |
398 | Tran Anh Han | 12 | 39 | 31% | 59.1 |
399 | võ thị diễm thi | 2 | 9 | 22% | 5.45 |
400 | nguyen thi thu | 1 | 6 | 17% | 14.77 |
401 | Nơi Tôi Thuộc Về | 3 | 12 | 25% | 15.55 |
402 | Hieu | 3 | 12 | 25% | 1.38 |
403 | gà hust | 9 | 30 | 30% | 166.77 |
404 | Nguyen Vjet | 0 | 3 | 0% | 4.78 |
405 | Quang Vũ | 0 | 4 | 0% | 24.58 |
406 | vũ thị hương | 2 | 10 | 20% | 23.93 |
407 | Nguyễn Hải | 1 | 7 | 14% | 37.35 |
408 | Đạt_Hunter | 11 | 34 | 32% | 88.35 |
409 | Nguyễn Quang Thái | 15 | 49 | 31% | 37.23 |
410 | nguyen thi thanh loan | 2 | 9 | 22% | 8.57 |
411 | Vinh Persi | 5 | 20 | 25% | 62.55 |
412 | Công Công | 15 | 50 | 30% | 11.62 |
413 | lê thị thùy linh | 15 | 50 | 30% | 30.58 |
414 | Thùy Trang | 15 | 50 | 30% | 1.75 |
415 | chippull_ddh_2014 | 15 | 50 | 30% | 13.73 |
416 | Quy Nguyendinh | 7 | 20 | 35% | 44.65 |
417 | Lemon Hoàng | 15 | 50 | 30% | 2.17 |
418 | nguyễn thị giang | 15 | 50 | 30% | 25.23 |
419 | đỗ nguyễn việt anh | 15 | 50 | 30% | 81.95 |
420 | Anh Tran | 1 | 8 | 13% | 111.78 |
421 | Lê Công Nguyễn | 15 | 50 | 30% | 15.67 |
422 | lê thị hoa | 15 | 50 | 30% | 35.73 |
423 | Nhox Bảnh | 0 | 6 | 0% | 1.88 |
424 | Linh Chi | 14 | 48 | 29% | 27.12 |
425 | Vũ Huy Bảo | 2 | 12 | 17% | 19.85 |
426 | hoang nhu y | 1 | 10 | 10% | 32.93 |
427 | Quyết Thị Hương | 14 | 49 | 29% | 27.9 |
428 | nguyenthimai | 0 | 7 | 0% | 1.93 |
429 | Bùi Thị Mai | 3 | 16 | 19% | 55.42 |
430 | Ngan Truong | 2 | 13 | 15% | 1.52 |
431 | Trần Sáng | 1 | 10 | 10% | 21.1 |
432 | Tri Minh Aoe | 18 | 50 | 36% | 88.88 |
433 | Đinh Thị Hồi | 14 | 50 | 28% | 21.47 |
434 | Tuổi Thơ Pán Pơ | 14 | 50 | 28% | 4.63 |
435 | HÀ THẢO | 14 | 50 | 28% | 50.77 |
436 | Hoàng Công | 14 | 50 | 28% | 35.53 |
437 | Trần Thị Bích Phượng | 0 | 8 | 0% | 11.07 |
438 | Mine Mine | 14 | 50 | 28% | 18.17 |
439 | Lê Chí Viễn | 14 | 50 | 28% | 1.5 |
440 | Vũ Ngọc | 14 | 50 | 28% | 1.9 |
441 | Dat Tenghu | 14 | 50 | 28% | 4.37 |
442 | Dracula Alvab | 14 | 50 | 28% | 19.37 |
443 | Đỗ Văn Sơn | 14 | 50 | 28% | 16.48 |
444 | nguyễn trà oanh | 2 | 11 | 18% | 54.5 |
445 | Nguyễn Thị Thu Trang | 14 | 50 | 28% | 2.07 |
446 | Ba Tri | 6 | 26 | 23% | 34.5 |
447 | Maî Lam Lazy | 14 | 50 | 28% | 1.33 |
448 | Nguyễn Quỳnh Thanh Bình | 14 | 50 | 28% | 17.6 |
449 | nguyen thi my | 14 | 50 | 28% | 1.42 |
450 | Tuyền Phạm | 15 | 50 | 30% | 73.83 |
451 | Nguyen hoai nam | 0 | 9 | 0% | 4.37 |
452 | Đàm Trung | 12 | 45 | 27% | 20.43 |
453 | thanhhieu | 5 | 25 | 20% | 22.92 |
454 | Đút Thật Sâu | 13 | 49 | 27% | 5.42 |
455 | bui duc hoan | 13 | 50 | 26% | 4.03 |
456 | Hoai Tut Huynh | 13 | 50 | 26% | 53.38 |
457 | Ursula Uyên | 13 | 50 | 26% | 4.37 |
458 | ]v[r.T | 13 | 50 | 26% | 57.68 |
459 | Vink Lại | 13 | 50 | 26% | 4.93 |
460 | Gau Buong Binh | 13 | 50 | 26% | 29.22 |
461 | Thảo Bướng Bỉnh | 13 | 50 | 26% | 11.85 |
462 | hIEU bp | 5 | 20 | 25% | 18.48 |
463 | nguyen dat | 13 | 50 | 26% | 6.3 |
464 | vohuuhuy | 12 | 48 | 25% | 34.93 |
465 | hoanglam | 12 | 48 | 25% | 2.38 |
466 | Pé Móm | 12 | 49 | 24% | 15.92 |
467 | Thanh Nguyen | 12 | 49 | 24% | 1.73 |
468 | Onepiece Usopp | 9 | 40 | 23% | 1.28 |
469 | Lee Dinh Dien | 9 | 40 | 23% | 1.13 |
470 | ngen thi van anh | 12 | 49 | 24% | 48.5 |
471 | Ếch Cốm Ếch Cốm | 12 | 49 | 24% | 35.85 |
472 | Nguyễn Lực | 12 | 50 | 24% | 15.93 |
473 | ngothuhang | 12 | 50 | 24% | 16.45 |
474 | phan anh quoc | 12 | 50 | 24% | 8.15 |
475 | Nguyễn Bá Nguyên | 12 | 50 | 24% | 24.03 |
476 | Nguyễn Gia Phước | 12 | 50 | 24% | 44.32 |
477 | Mưa Rào | 12 | 50 | 24% | 84.35 |
478 | nguyen ngoc duy | 14 | 50 | 28% | 66.9 |
479 | hoang dung | 12 | 50 | 24% | 10.8 |
480 | Tran Bao Van | 12 | 50 | 24% | 86.03 |
481 | phung anh tu | 12 | 50 | 24% | 1.48 |
482 | Alexander Ha | 12 | 50 | 24% | 1.63 |
483 | Uyên Beebee | 12 | 50 | 24% | 13.35 |
484 | Bé Ngốc | 12 | 50 | 24% | 8.43 |
485 | A | 12 | 50 | 24% | 1.03 |
486 | cù ty | 1 | 18 | 6% | 45.05 |
487 | Nguyễn Bá Dũng | 11 | 48 | 23% | 39.1 |
488 | nguyen vu hoang hai | 8 | 40 | 20% | 1.6 |
489 | le thai ngoc | 8 | 40 | 20% | 3.98 |
490 | PHAN HOANG TAM | 8 | 40 | 20% | 0.92 |
491 | Trương Duy Thành | 11 | 49 | 22% | 3.15 |
492 | Lam Nam | 11 | 50 | 22% | 2.07 |
493 | dangvanthang | 11 | 50 | 22% | 38.93 |
494 | Moon | 11 | 50 | 22% | 2.75 |
495 | Trò Tạo Hóa | 11 | 50 | 22% | 7.25 |
496 | Hoàng Hải | 11 | 50 | 22% | 8.5 |
497 | Tran Thi Ha | 1 | 20 | 5% | 5.72 |
498 | Chúa Yêu | 11 | 50 | 22% | 45.88 |
499 | liêu thiết đan | 11 | 50 | 22% | 1 |
500 | nguyen thanh long | 11 | 50 | 22% | 15.37 |
501 | Nguyen Van Duong | 11 | 50 | 22% | 3.12 |
502 | ngô văn tiến | 11 | 50 | 22% | 7.87 |
503 | Diem Nguyen | 13 | 50 | 26% | 29.92 |
504 | huỳnh công thiện | 10 | 49 | 20% | 25.08 |
505 | thich lam ly | 10 | 49 | 20% | 2.3 |
506 | Trai Trưa Vợ | 10 | 49 | 20% | 8.87 |
507 | Ngô Xuân Quyền | 10 | 50 | 20% | 2.63 |
508 | Thien Inox | 10 | 50 | 20% | 13.05 |
509 | thanglq | 9 | 47 | 19% | 10.5 |
510 | Na Na Nguyễn | 10 | 50 | 20% | 70.75 |
511 | nguyễn văn chiến | 10 | 50 | 20% | 42.85 |
512 | Sanh Sí Soạn | 11 | 47 | 23% | 83.82 |
513 | Nụ Cười Vui | 9 | 50 | 18% | 5.62 |
514 | Thạnh | 9 | 50 | 18% | 1.98 |
515 | nguyen thi hanh quyen | 9 | 50 | 18% | 18.8 |
516 | Thanh Huỳnh | 9 | 50 | 18% | 2.28 |
517 | TRUONGYKHUE | 9 | 50 | 18% | 25.35 |
518 | Nguyễn Minh Đức | 9 | 50 | 18% | 4.32 |
519 | Trang Kòy | 8 | 50 | 16% | 17.17 |
520 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 7 | 47 | 15% | 20.78 |
521 | pham ngoc quynh | 8 | 50 | 16% | 1.65 |
522 | Trang Nguyen | 8 | 50 | 16% | 96.5 |
523 | Nguyễn Tuẫn Vũ | 9 | 48 | 19% | 27.03 |
524 | nguyen dinh tien | 7 | 49 | 14% | 20.05 |
525 | Tho Nobita | 6 | 46 | 13% | 51.98 |
526 | Ha Na | 7 | 50 | 14% | 1.2 |
527 | nguyenvanmanh | 7 | 50 | 14% | 14.52 |
528 | nguyen duy khanh | 7 | 50 | 14% | 4.72 |
529 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | 50 | 20% | 1.32 |
530 | SátThủ ĐuĐủ | 6 | 49 | 12% | 5 |