Đề thi thử đại học môn Lý năm 2014 - trường THPT Chuyên Hà Tĩnh Lần 2
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 50 câu - Số lượt thi : 1873
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Để trên dây dài L với hai đầu cố định tồn tại sóng dừng, thì sóng truyền trên dây có bước sóng lớn nhất là:
Câu 2: Lực kéo về tác dụng lên một chất điểm dao động điều hòa
Câu 3: Một sóng cơ truyền trên sợi dây rất dài nằm ngang. Hai điểm P và Q nằm trên sợi dây và cách nhau một khoảng 5λ/4 (λ là bước sóng). Biết sóng truyền từ P đến Q. Chọn kết luận đúng.
Câu 4: Người dân ở Việt Nam chủ yếu sử dụng điện xoay chiều một pha có thông số 220 V - 50 Hz. Dây nguội được nối đất có điện thế bằng 0. Hỏi điện thế của dây nóng biến thiên trong khoảng nào ?
Câu 5: Với sai số dưới 1% thì coi sinα = α(rad). Dao động tự do của một con lắc đơn được xem là một dao động điều hòa khi và chỉ khi biên độ góc α0 của nó thỏa mãn điều kiện:
Câu 6: Dòng điện xoay chiều có cường độ i = 2cos( 100πt - π/3) = A chạy qua một đoạn mạch gồm điện trở thuần R, tụ điện có điện dung C và cuộn cảm có hệ số tự cảm L mắc nối tiếp. Cho biết R = 100 Ω; π.C = 50 µF; π.L = 1 H. Khi điện áp hai đầu tụ là 200√2 V và đang tăng thì điện áp 2 đầu đoạn mạch đó là:
Câu 7: Cho dòng điện xoay chiều có tần số 50 Hz chạy qua mạch điện có R, L, C mắc nối tiếp. Cho R = 100 Ω; π.C = 50 µF; π.L = 1 H. Hệ số công suất của mạch bằng
Câu 8: Một con lò xo đang dao động điều hòa trên mặt phẳng nhẵn nằm ngang với cơ năng W khi đi qua vị trí cân bằng nó va chạm với vật nhỏ có khối lượng bằng nó đang đứng yên. Sau va chạm hai vật dính vào nhau và cùng dao động điều hòa với cơ năng W' bằng
Câu 9: Một dây đàn phát ra các họa âm có tần số 2964 Hz và 4940 Hz. Biết âm cơ bản có tần số nằm trong khoảng 380 Hz ÷ 720 Hz. Hỏi dây đàn đó có thể phát ra bao nhiêu họa âm có tần số nằm trong khoảng 8 kHz ÷ 11 kHz ?
Câu 10: Sóng điện từ và sóng cơ học không có chung tính chất nào dưới đây?
Câu 11: Trong mạch dao động lí tưởng có dao động điện từ tự do với điện tích cực đại của một bản tụ là q0 và dòng điện cực đại qua cuộn cảm là I0. Cho cặp số dương x và n thỏa mãn: n2 – x2 = 1. Khi dòng điện qua cuộn cảm bằng I0/n thì điện tích của 1 bản tụ có độ lớn
Câu 12: Khi nói về sóng âm, phát biểu nào sau đây là sai?
Câu 13: Con lắc lò xo treo thẳng đứng, lò xo có độ cứng 100 N/m, vật nặng có khối lượng 100 g. Kéo vật theo phương thẳng đứng xuống dưới làm lò xo dãn 3 cm rồi truyền cho vật vận tốc 20√30 cm/s hướng lên. Lấy g = 10 m/s2. Trong khoảng thời gian 1/3 chu kỳ kể từ khi truyền vận tốc cho vật, quảng đường vật đi được là:
Câu 14: Cho đoạn mạch AB như hình vẽ, trong đó cuộn dây thuần cảm. Điện áp giữa 2 đầu AN và MB có dạng: uAN = 100cos(100π.t) V và uMB = 100√3.cos(100π.t − π/2V). Điện áp cực đại 2 đầu đoạn mạch AB là:
Câu 15: Một con lắc đơn có dây dài 1 m, khi dao động trên Mặt Trăng có chu kì 4,9 s. Gia tốc rơi tự do trên Mặt Trăng là:
Câu 16: Một sóng truyền trên sợi dây với tần số f = 10 Hz. Tại một thời điểm nào đó sợi dây có dạng như hình vẽ. Trong đó khoảng cách từ vịtrí cân bằng của A đến vị trí cân bằng của D là 60 cm và điểm C đang đi xuống qua vịtrí cân bằng. Chiều truyền và vận tốc truyền sóng là:
Câu 17: Trên một sợi dây AB hai đầu cố định đang có sóng dừng. Khi tần số sóng là f1 thì thấy trên dây có 11 điểm nút (tính cả A, B). Muốn trên dây có thêm 2 điểm nút, thì tần số sóng phải là:
Câu 18: Hai điểm M, N cùng nằm trên một phương truyền sóng hình sin cách nhau λ/6 (λ là bước sóng, M gần nguồn sóng hơn). Tại thời điểm t1 nào đó, li độ của các phần tử ở M và N lần lượt là uM = + 3,0 cm và uN = − 3,0 cm. Biên độ sóng là:
Câu 19: Một con lắc lò xo nằm ngang gồm vật nặng tích điện q và lò xo có độcứng 10 N/m. Khi vật đang ở vị trí cân bằng trên mặt bàn nằm ngang nhẵn cách điện thì xuất hiện tức thời một điện trường đều có phương dọc theo trục lò xo, E = 2,5.104V/m. Sau đó con lắc dao động điều hòa biên độ 8 cm. Giá trị của q là:
Câu 20: Sóng dừng trên sợi dây đàn hồi căng ngang dài 1,2 m. Trên dây có ba điểm liên tiếp M, N, P dao động cùng biên độ. MN = NP = 10 cm. Số điểm nút trên dây là
Câu 21: Ba điểm O, M, N cùng nằm trên một nửa đường thẳng xuất phát từO. Tại O đặt một nguồn điểm phát sóng âm đẳng hướng. Bỏ qua sự phản xạ và hấp thụ âm của môi trường. Mức cường độ âm tại M là 70 dB, tại N là 30 dB. Nếu chuyển nguồn âm đó sang vị trí M thì mức cường độ âm tại trung điểm MN khi đó là
Câu 22: Một anten parabol đặt tại điểm A trên mặt đất, phát ra sóng điện từ truyền theo phương làm với mặt phẳng nằm ngang một góc 30ohướng lên. Sóng này phản xạ trên tầng điện li rồi trở lại mặt đất ở điểm B. Xem mặt đất và tầng điện li là những mặt cầu đồng tâm có bán kính lần lượt R1= 6400 km và R2= 6500 km. Bỏ qua sự tự quay của Trái Đất. Cung AB có độ dài
Câu 23: Một vật dao động với chu kỳ T biên độ10 cm. Tại thời điểm t = t1 vật có li độ x1= 5 cm và tốc độ v1 đến thời điểm t2 = t1+ T/4 vật có tốc độ 5 √3 cm/s. Tốc độ v1 bằng
Câu 24: Một mạch dao động gồm cuộn dây cảm thuần L và tụ điện C. Khi điện dung của tụ điện là C1= 112 pF thì mạch phát ra sóng điện từcó bước sóng 100 m. Để mạch phát ra sóng điện từ có bước sóng 200 m, thì điện dung của tụ phải có giá trị
Câu 25: Một vật có khối lượng 1 kg dao động điều hòa với cơ năng 125 mJ theo phương trình x = cos(ωt +φ) cm. Tại thời điểm ban đầu vật có vận tốc 25 cm/s và gia tốc a (a < 0). Pha ban đầu φcó giá trị là
Câu 26: Trong hiện tượng giao thoa sóng trên mặt chất lỏng, hai nguồn kết hợp S1, S2cách nhau 10 cm, dao động cùng pha theo phương thẳng đứng. Tần số của các nguồn là f = 50 Hz. Tốc độ truyền sóng trên mặt chất lỏng là v = 75 cm/s. Gọi C là điểm trên mặt chất lỏng thỏa mãn CS1= CS2= 10 cm. Xét các điểm trên đoạn thẳng CS2, điểm mà phần tử tại đó dao động với biên độ cực đại cách điểm S2 một đoạn nhỏ nhất bằng
Câu 27: Trong mạch dao động LC, khi hoạt động thì điện tích cực đại của tụ là Q0= 1 nC và cường độ dòng điện cực đại qua cuộn dây là I0= 10 mA. Tần số dao động của mạch là:
Câu 28: Gọi k là độcứng của lò xo, m là khối lượng của vật; L là hệ số tự cảm của cuộn dây, C là điện dung của tụ. Hai đại lượng nào sau đây có chung đơn vị?
Câu 29: Một vật chuyển động tròn đều với tốc độ 250 vòng/phút. Hình chiếu của vật trên một đường kính dao động điều hòa với chu kì bằng
Câu 30: Trong mạch dao động lí tưởng, tụ điện có điện dung C = 3nF. Tại thời điểm t1thì cường độ dòng điện trong mạch là 5 mA. Sau một phần tư chu kỳ kể từ thời điểm t1 hiệu điện thế giữa hai bản tụ là 10 V. Hệ số tự cảm của cuộn dây là
Câu 31: Trong thí nghiệm giao thoa sóng nước với hai nguồn kết hợp cùng pha A và B. Với λ là bước sóng thì AB = 11,8λ. Hỏi trong khoảng giữa đoạn nối A và B có bao nhiêu điểm mà các phần tử ở đó dao động với biên độ cực đại và cùng pha với các phần tử ở vị trí trung điểm hai nguồn ?
Câu 32: Sóng điện từ nào sau đây bị phản xạ mạnh nhất ở tầng điện li và có thể truyền tới mọi điểm trên mặt đất ?
Câu 33: Đặt vào 2 đầu đoạn mạch R, L, C mắc nối tiếp 1 điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng và tần số ổn định. Nếu tăng dần điện dung C của tụ thì cường độ dòng điện hiệu dụng trong mạch lúc đầu tăng sau đó giảm. Như vậy ban đầu trong mạch phải có:
Câu 34: Con lắc lò xo dao động xung quanh vị trí cân bằng dọc theo trục lò xo. Khi đi qua vịtrí cân bằng, vật có tốc độ 20√10 cm/s. Gia tốc của vật khi tới biên có độ lớn 2 m/s2. Thời điểm ban đầu t = 0, vật có li độ− 10√2 cm và đang chuyển động ra biên. Với hàm cosin, pha ban đầu của vật là
Câu 35: Cho một dòng điện xoay chiều có giá trị hiệu dụng I (A) chạy qua một cuộn cảm có hệ số tự cảm là 0,398 H. Nếu trong 1 giây dòng điện đổi chiều 120 lần thì điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn cảm là:
Câu 36: Rôto của một máy phát điện xoay chiều 1 pha gồm phần cảm có 4 cặp cực phải quay với tốc độ góc là bao nhiêu để tần số của dòng điện tạo ra bởi máy phát là 50 Hz ?
Câu 37: Qui luật biến thiên theo thời gian của cường độ dòng điện chạy trong mạch chỉ chứa tụ điện được biểu diễn bằng đồ thị bên. Cho biết điện dung C của tụ thỏa mãn π.C = 0,1 mF. Biểu thức điện áp hai đầu tụ là
Câu 38: Từ thông gửi qua một tiết diện của lõi sắt nằm trong cuộn sơ cấp một máy biến áp có dạng Φ1= 0,9cos(100π.t) mWb. Biết lõi sắt khép kín các đường sức từ. Nếu điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn thứ cấp để hở là 40 V thì số vòng của cuộn này là:
Câu 39: Khi nói về một vật dao động điều hòa, phát biểu nào sau đây sai?
Câu 40: Cho đoạn mạch như hình vẽ. Cuộn cảm có điện trởr = R. Điện áp hiệu dụng giữa hai điểm A, B và điện áp hiệu dụng giữa hai điểm N, B bằng nhau. Hệ số công suất trên cuộn dây là cosφ4 = 0,6. Hệ số công suất của cả đoạn mạch là:
Câu 41: Mạch dao động gồm cuộn dây cảm thuần L và tụ phẳng không khí, phát ra sóng điện từcó bước sóng 100 m. Nếu lấp đầy khoảng không gian giữa hai bản tụ bởi điện môi có hằng số điện môi ε= 4 thì mạch phát ra sóng điện từ có bước sóng
Câu 42: Mai xo của một ấm đun nước có điện trởthuần R = 10 Ω mắc vào mạng điện xoay chiều 200V - 50 Hz. Biết dòng điện qua mai xo lệnh pha so với điện áp 2 đầu mai xo là π/4. Bỏ qua tỏa nhiệt ra môi trường xung quanh. Để đun sôi 1 kg nước từ 200C có nhiệt dung riêng 4200 J-1.kg.K-1 cần mất một thời gian là:
Câu 43: Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về dòng điện xoay chiều do máy phát điện xoay chiều tạo ra ?
Câu 44: Nếu điện áp hai đầu một đoạn mạch là u = 220cos(100π.t) V thì có dòng điện qua mạch đó có cường độ là i = 200sin(100π.t + π/6) mA. Công suất tiêu thụ của đoạn mạch là
Câu 45: Ở mặt thoáng của một chất lỏng có hai nguồn kết hợp A và B dao động điều hòa cùng pha theo phương thẳng đứng. Bước sóng của sóng do mỗi nguồn trên phát ra đều bằng 12 cm. Khoảng cách ngắn nhất giữa hai điểm nằm trên đoạn thẳng AB mà các phần tử ở đó dao động với biên độ cực đại là
Câu 46: Hai dao động cùng phương lần lượt có phương trình x1= acos(πt − π/3) và x2= 8cos(πt) cm. Dao động tổng hợp của hai dao động này có phương trình x = Acos(πt + φ). Thay đổi a cho đến khi biên độ A đạt giá trị cực tiểu thì
Câu 47: Nối 2 bản của tụ điện với một nguồn điện không đổi rồi ngắt ra. Sau đó nối 2 bản đó với cuộn dây thuần cảm có độ tự cảm L, thì thời gian tụ phóng điện là ∆t. Nếu lặp lại các thao tác trên với cuộn dây thuần cảm có độ tự cảm 2L, thì thời gian tụ phóng điện là
Câu 48: Điện năng được truyền từ1 nhà máy phát điện nhỏ đến một khu công nghiệp (KCN) bằng đường dây tải điện một pha. Nếu điện áp truyền đi là U thì ởKCN phải lắp một máy hạ áp với tỉ số 54/1 để đáp ứng 12/13 nhu cầu điện năng của KCN. Nếu muốn cung cấp đủ điện năng cho KCN thì điện áp truyền đi phải là 2U, khi đó cần dùng máy hạ áp với tỉ số như thế nào ? Coi hệ số công suất luôn bằng 1
Câu 49: Đặt điên áp xoay chiều u = U0 cos(100πt + π/6)V vào 2 đầu cuộn dây thuần cảm có hệ số tự cảm L= H. Ở thời điểm t = 0, điện áp u = 125 √3 V. Biểu thức cường độ dòng điện chạy trong mạch là:
Câu 50: Mạch điện xoay chiều gồm điện trở thuần R = 30 √3 Ω được mắc nối tiếp với tụ C = F hiệu điện thế tức thời ở hai đầu tụ là uC = 120√2 cos(100 πt) V. Điện áp tức thời 2 đầu điện trở R là:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 50 | 50 | 100% | 2.87 |
2 | Phạm Nam | 50 | 50 | 100% | 2.87 |
3 | trần văn hoan | 50 | 50 | 100% | 18 |
4 | Phạm Hoàng Long | 50 | 50 | 100% | 8.38 |
5 | Nguyễn Thanh Tùng | 50 | 50 | 100% | 67.58 |
6 | Nguyễn Thành Tâm | 50 | 50 | 100% | 2.12 |
7 | Do Hai Dang | 49 | 50 | 98% | 8 |
8 | Phan cuong | 49 | 50 | 98% | 3.43 |
9 | nguyen van trung | 45 | 50 | 90% | 87.1 |
10 | Kh | 45 | 50 | 90% | 76.13 |
11 | luong ba duong | 44 | 50 | 88% | 3.32 |
12 | tran dinh quy | 44 | 50 | 88% | 90.13 |
13 | trang | 43 | 50 | 86% | 79.97 |
14 | Le Hoang | 41 | 45 | 91% | 90.08 |
15 | nguyễn thị thay | 42 | 50 | 84% | 74.02 |
16 | bui thanh huyen | 42 | 50 | 84% | 72.6 |
17 | CSH - 516 | 42 | 50 | 84% | 71.77 |
18 | Minh | 38 | 39 | 97% | 89.15 |
19 | Dương Phong Tử | 41 | 48 | 85% | 73.72 |
20 | Minh Duc Trinh | 41 | 50 | 82% | 85.5 |
21 | phạm thị thủy | 41 | 50 | 82% | 52.7 |
22 | Marco HàNhàn | 40 | 48 | 83% | 122.45 |
23 | nguyễn thị quỳnh | 39 | 46 | 85% | 2.38 |
24 | Hoàng Mạnh Linh | 40 | 50 | 80% | 4.62 |
25 | Lưu Quang Tuấn | 36 | 39 | 92% | 90.2 |
26 | Gstt Nguyen Xuan | 37 | 43 | 86% | 70.2 |
27 | lê văn sang | 41 | 50 | 82% | 65.85 |
28 | Đại Ngốk | 38 | 50 | 76% | 81.15 |
29 | Minh Meo Meo Muoi | 38 | 50 | 76% | 64.32 |
30 | SV Nghèo | 36 | 45 | 80% | 90.13 |
31 | Nga Nguyen | 37 | 48 | 77% | 90.18 |
32 | han tae woong | 37 | 49 | 76% | 89.58 |
33 | Trần Quốc Thế | 36 | 46 | 78% | 3.18 |
34 | Niềmtinvào Tươnglai | 37 | 50 | 74% | 90.03 |
35 | tam | 32 | 35 | 91% | 90.35 |
36 | Lâm Nhật Hảo | 37 | 50 | 74% | 66.18 |
37 | Đào Văn Lộc | 34 | 43 | 79% | 9 |
38 | lê trọng dương | 36 | 50 | 72% | 87.67 |
39 | Tuan Vo | 36 | 50 | 72% | 83.33 |
40 | tran trung kien | 36 | 50 | 72% | 87.93 |
41 | Phạm Văn Huân | 35 | 50 | 70% | 4.47 |
42 | Phạm Quyền Anh | 35 | 50 | 70% | 66.12 |
43 | Phạm Công Sơn | 35 | 50 | 70% | 69.22 |
44 | Mây Mây | 35 | 50 | 70% | 79.67 |
45 | Hoàng Minh | 35 | 50 | 70% | 74.5 |
46 | thanh kakao | 35 | 50 | 70% | 76.55 |
47 | nguyen van an | 29 | 33 | 88% | 67.48 |
48 | Chung Nguyen Huu | 32 | 42 | 76% | 69.67 |
49 | Hồng Nga | 33 | 45 | 73% | 80.3 |
50 | trần đoan trang | 33 | 46 | 72% | 90.25 |
51 | Vũ Huyền | 34 | 50 | 68% | 85 |
52 | Thịnh Đặng | 34 | 50 | 68% | 88.13 |
53 | Hien Su O | 34 | 50 | 68% | 89.4 |
54 | nguyễn sĩ ninh | 34 | 50 | 68% | 86.05 |
55 | đình tuấn | 34 | 50 | 68% | 82.35 |
56 | Lê Boss | 31 | 42 | 74% | 41.47 |
57 | phamxuanthach | 31 | 42 | 74% | 76.73 |
58 | TRương Duy Bảo LỘc | 33 | 49 | 67% | 73.7 |
59 | vu ngoc anh | 34 | 49 | 69% | 90.05 |
60 | Judas | 33 | 50 | 66% | 76.7 |
61 | nguyenthu | 33 | 50 | 66% | 58.93 |
62 | Mc Carthy | 33 | 50 | 66% | 8.37 |
63 | Le Minh Tu | 33 | 50 | 66% | 5.75 |
64 | Nguyễn Thị Tư | 36 | 50 | 72% | 86.47 |
65 | dương văn điệp | 33 | 50 | 66% | 88.68 |
66 | Nguyễn Hữu Nam | 29 | 40 | 73% | 89.42 |
67 | Lu chi cuong | 32 | 50 | 64% | 83.38 |
68 | nguyenvantuyen | 29 | 41 | 71% | 83.72 |
69 | Trịnh Công Anh | 25 | 30 | 83% | 30.12 |
70 | trương tấn thăng | 34 | 48 | 71% | 8.22 |
71 | Bimbim Trần | 31 | 49 | 63% | 82.15 |
72 | Nguyễn Văn Anh Trung | 25 | 31 | 81% | 2.37 |
73 | Do Ngu | 31 | 50 | 62% | 64.63 |
74 | Lê Thị Yến | 31 | 50 | 62% | 8.28 |
75 | Pham Thi bac | 31 | 50 | 62% | 77.33 |
76 | To Xuan Trung | 26 | 35 | 74% | 55.83 |
77 | nguyễn ngọc đại | 31 | 50 | 62% | 4.32 |
78 | Thái Sơn Qb | 30 | 48 | 63% | 79.58 |
79 | trần văn thắng | 28 | 42 | 67% | 68.62 |
80 | keengs | 29 | 45 | 64% | 75.87 |
81 | ta thi thu xuyen | 27 | 40 | 68% | 86.77 |
82 | nguyenducminh | 30 | 49 | 61% | 63.05 |
83 | Pham Thi Thu Dung | 27 | 36 | 75% | 27.43 |
84 | Hắcbặch Song Sát | 25 | 34 | 74% | 76.82 |
85 | Nguyen Ngoc Thuy Anh | 30 | 50 | 60% | 86.78 |
86 | Loc Vo | 25 | 35 | 71% | 66.92 |
87 | văn tín | 25 | 35 | 71% | 90.23 |
88 | Ừkthi Tớla Con Nhanghèo | 30 | 50 | 60% | 82.58 |
89 | Nô Trần | 31 | 50 | 62% | 79.05 |
90 | TTQ | 28 | 45 | 62% | 66.82 |
91 | Đk Mio SiTy | 23 | 31 | 74% | 37.63 |
92 | Nguyen Kien | 22 | 28 | 79% | 90.08 |
93 | huynh thanh | 23 | 31 | 74% | 23.17 |
94 | Công Công | 28 | 39 | 72% | 85.1 |
95 | Thanh Son Pham | 29 | 50 | 58% | 71.52 |
96 | Nguyễn Sỹ Hiếu | 29 | 50 | 58% | 84.63 |
97 | Duyên Phan | 29 | 50 | 58% | 4.37 |
98 | Bùi Mạnh Hoàn | 21 | 27 | 78% | 58.35 |
99 | Anh Dũng | 22 | 30 | 73% | 67.22 |
100 | TìnhYêu DiệuKỳ | 32 | 50 | 64% | 87.48 |
101 | Nguyen Ngoc Linh | 28 | 49 | 57% | 46.52 |
102 | Đặng Trần Thuỳ Linh | 28 | 49 | 57% | 88.67 |
103 | Cong Tu Ngheo Tien | 28 | 50 | 56% | 68.77 |
104 | dung | 28 | 50 | 56% | 4.83 |
105 | Trần Vân Anh | 28 | 50 | 56% | 89.8 |
106 | nguyễn thị oanh | 28 | 50 | 56% | 87.03 |
107 | Đinh Văn Huy | 28 | 50 | 56% | 79.45 |
108 | Lê Văn Tiến | 28 | 50 | 56% | 59.87 |
109 | Duc Thai Le | 22 | 32 | 69% | 50.5 |
110 | lê anh sơn | 28 | 50 | 56% | 79.75 |
111 | Nguyễn Thị Ngọc | 22 | 33 | 67% | 54.05 |
112 | hoang thi mai | 22 | 34 | 65% | 74.28 |
113 | Nguyễn Đình Ngọc | 23 | 37 | 62% | 73.62 |
114 | Wan Win | 22 | 34 | 65% | 77.53 |
115 | Huỳnh Nguyên | 28 | 48 | 58% | 90.05 |
116 | Lê Văn Dũng | 30 | 50 | 60% | 56.85 |
117 | nguyen tien dat | 22 | 36 | 61% | 68.68 |
118 | Ngôk Pé | 21 | 33 | 64% | 87.18 |
119 | nguyennhuthoa | 22 | 36 | 61% | 77.58 |
120 | Thu Phong | 20 | 31 | 65% | 77.8 |
121 | Lê Văn Trí | 16 | 19 | 84% | 4.13 |
122 | Ngọc Dũng | 17 | 22 | 77% | 47.55 |
123 | Nấm Ngọt Ngào | 15 | 16 | 94% | 2.03 |
124 | Đoàn Việt Dũng | 22 | 37 | 59% | 91.2 |
125 | Nguyen Ngoc | 18 | 26 | 69% | 56.38 |
126 | Võ Văn Thạnh | 26 | 50 | 52% | 79.78 |
127 | pham tuong vi | 26 | 50 | 52% | 89.28 |
128 | Dương Hoàng Phương | 30 | 50 | 60% | 83.08 |
129 | Tri Minh Aoe | 19 | 31 | 61% | 56.98 |
130 | Tuan Anh | 19 | 31 | 61% | 66.83 |
131 | vuonghien | 22 | 40 | 55% | 93.82 |
132 | Sol BadGy | 20 | 34 | 59% | 52.48 |
133 | Hoài Nam | 25 | 50 | 50% | 6.88 |
134 | Thao Tran | 24 | 47 | 51% | 59.5 |
135 | văn cường | 25 | 50 | 50% | 66.03 |
136 | ngô toàn | 25 | 50 | 50% | 89.22 |
137 | Vũ Thu Trang | 19 | 32 | 59% | 23.38 |
138 | phùng văn mạnh | 14 | 18 | 78% | 74.25 |
139 | Xuxu Ket | 13 | 15 | 87% | 43.4 |
140 | ngố nguyen | 26 | 49 | 53% | 50.97 |
141 | Minh Hoàng | 14 | 19 | 74% | 2.15 |
142 | Thanh Thanh Le | 24 | 50 | 48% | 4.88 |
143 | Trần Ngọc Kim Ngân | 22 | 44 | 50% | 74.32 |
144 | Harry | 24 | 50 | 48% | 58.32 |
145 | thangbkhn | 24 | 50 | 48% | 53.22 |
146 | cuong | 16 | 27 | 59% | 52.77 |
147 | đồng nguyệt hằng | 14 | 21 | 67% | 29.83 |
148 | Le Duc Thien | 18 | 33 | 55% | 31.42 |
149 | Tuyet Yeu Thuong | 13 | 18 | 72% | 24.45 |
150 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 14 | 22 | 64% | 44.9 |
151 | Huy Phong VU | 12 | 16 | 75% | 17.52 |
152 | Trần Phùng Nam Sơn | 13 | 20 | 65% | 90.05 |
153 | Ta Viet Anh | 23 | 50 | 46% | 58.37 |
154 | VuducDai | 23 | 50 | 46% | 79.65 |
155 | ngocanh | 23 | 50 | 46% | 35.92 |
156 | vutieuhuong | 16 | 29 | 55% | 115.87 |
157 | Khoảng Cách | 12 | 18 | 67% | 77.08 |
158 | Yuby Keen | 14 | 24 | 58% | 44.67 |
159 | Hoàng Trung Phong | 11 | 15 | 73% | 60.63 |
160 | nguyễn văn dũng | 11 | 15 | 73% | 59.87 |
161 | Virgo Kam | 23 | 50 | 46% | 8.5 |
162 | Dương Tấn Khánh | 12 | 18 | 67% | 74.4 |
163 | Nhiep_Phong | 12 | 18 | 67% | 46.32 |
164 | Mai Anh | 10 | 13 | 77% | 21.1 |
165 | hoang123 | 27 | 50 | 54% | 4.07 |
166 | bui van tien | 11 | 16 | 69% | 45.05 |
167 | pham tien dat | 13 | 22 | 59% | 35.17 |
168 | nguyen xuan hanh | 10 | 13 | 77% | 13.72 |
169 | Phạm Thanh Tuấn | 9 | 11 | 82% | 82.17 |
170 | ndt | 25 | 50 | 50% | 78.67 |
171 | Vo Tien Khoa | 22 | 50 | 44% | 65.45 |
172 | leductho | 22 | 50 | 44% | 89.48 |
173 | hoàng thọ hoàng | 10 | 14 | 71% | 22.5 |
174 | Hồ Mai Đâng Khoa | 24 | 50 | 48% | 77.9 |
175 | ntdung | 22 | 50 | 44% | 82.33 |
176 | nguyễn thị thuận yến | 22 | 50 | 44% | 65.45 |
177 | nguyen si quang | 22 | 50 | 44% | 47.45 |
178 | Lee Hoan | 22 | 50 | 44% | 32 |
179 | phạm quang huy | 9 | 12 | 75% | 27.85 |
180 | thuong huynh | 11 | 18 | 61% | 44.28 |
181 | chungvau | 12 | 21 | 57% | 37.4 |
182 | usain | 8 | 10 | 80% | 5.17 |
183 | Anh Trung | 8 | 10 | 80% | 31.52 |
184 | nguyễn tùng | 11 | 19 | 58% | 88.42 |
185 | Le Son | 16 | 25 | 64% | 66.18 |
186 | vu trong don | 8 | 10 | 80% | 10.18 |
187 | TRAN THI THUY DUNG | 20 | 40 | 50% | 90.28 |
188 | nguyet mai | 21 | 50 | 42% | 77.15 |
189 | dong | 21 | 50 | 42% | 10.87 |
190 | phùng thị thúy hằng | 21 | 50 | 42% | 75.67 |
191 | nhoc | 10 | 17 | 59% | 40.7 |
192 | Nguyễn Văn Tài | 7 | 8 | 88% | 2.72 |
193 | Nguyển Phúc Khang | 21 | 50 | 42% | 71.17 |
194 | Peter Parker | 21 | 50 | 42% | 68.6 |
195 | đỗ thị thủy | 21 | 50 | 42% | 53.25 |
196 | nguyen duy nhat | 8 | 12 | 67% | 50.73 |
197 | Chuồn Ớt | 8 | 13 | 62% | 13.05 |
198 | Johnny | 9 | 11 | 82% | 4.48 |
199 | Văn Hồng Hà | 24 | 50 | 48% | 50.63 |
200 | Dươngg Emm | 10 | 19 | 53% | 31.65 |
201 | linhly | 20 | 49 | 41% | 51.97 |
202 | nguyen van quan | 8 | 13 | 62% | 38.7 |
203 | Trần Đức | 8 | 14 | 57% | 48.02 |
204 | Quynh Trang | 12 | 26 | 46% | 26.35 |
205 | khuatbaduy | 17 | 31 | 55% | 72.2 |
206 | Trọng Long | 9 | 17 | 53% | 90.17 |
207 | phạm ngọc anh | 20 | 50 | 40% | 89.2 |
208 | Coud Dang | 8 | 14 | 57% | 13.65 |
209 | Nguyễn Thiện | 6 | 8 | 75% | 6.37 |
210 | nguyen cuong | 6 | 8 | 75% | 32.97 |
211 | Trang Ngô | 25 | 50 | 50% | 80.42 |
212 | Hồng Liên | 8 | 14 | 57% | 90.55 |
213 | Đinh Thị Thu Trang | 8 | 14 | 57% | 16.9 |
214 | Phan Thị Hoa Lài | 24 | 50 | 48% | 80.88 |
215 | le thanh loc | 8 | 15 | 53% | 36.23 |
216 | Không Tên | 7 | 8 | 88% | 4.85 |
217 | Bon Bon | 8 | 15 | 53% | 20.3 |
218 | nguyen van tinh | 19 | 48 | 40% | 41.62 |
219 | nguyễn văn thật | 6 | 9 | 67% | 34.02 |
220 | tran thi linh | 7 | 12 | 58% | 9.28 |
221 | Hành Trình Không Tên | 10 | 21 | 48% | 53.55 |
222 | nkoz trax | 6 | 10 | 60% | 49.3 |
223 | Bột Vivien | 19 | 49 | 39% | 59.87 |
224 | Ngô Đăng Hoàn Thiện | 6 | 10 | 60% | 9.53 |
225 | tiendat | 5 | 7 | 71% | 31.25 |
226 | Nguyễn Văn Hiệp | 8 | 16 | 50% | 27.22 |
227 | Nguyễn Thế Duy | 5 | 7 | 71% | 7 |
228 | le ngoc long | 6 | 10 | 60% | 13.73 |
229 | Nguyễn thị Anh thư | 19 | 50 | 38% | 91.87 |
230 | cao van tam | 19 | 50 | 38% | 81.1 |
231 | Tim Lee | 19 | 50 | 38% | 4.98 |
232 | nguyễn mạnh cường | 11 | 26 | 42% | 1.82 |
233 | Trần Đức Duy | 19 | 50 | 38% | 65.18 |
234 | Trần Ngọc Cường | 4 | 5 | 80% | 4.38 |
235 | Chinh Phan | 19 | 50 | 38% | 88.05 |
236 | Bằng Lăng Tím | 7 | 14 | 50% | 24.9 |
237 | Do Thi Hang | 6 | 11 | 55% | 12.53 |
238 | huynh long chau | 4 | 5 | 80% | 2.15 |
239 | Lê Trần Thế Toản | 6 | 11 | 55% | 31.6 |
240 | phamtan | 10 | 23 | 43% | 30.97 |
241 | nguyen thi thu | 19 | 50 | 38% | 7.67 |
242 | Nguyễn Thơ | 13 | 26 | 50% | 53.48 |
243 | Banh Trang Tron | 7 | 14 | 50% | 13.15 |
244 | Vì Sao Thế | 19 | 50 | 38% | 54.97 |
245 | Mai Hà | 8 | 18 | 44% | 91.35 |
246 | linh nguyễn | 3 | 3 | 100% | 53.07 |
247 | le van quy | 6 | 12 | 50% | 21.42 |
248 | Khanh Linh | 4 | 6 | 67% | 2.35 |
249 | Cookie Huy | 7 | 15 | 47% | 52.75 |
250 | Thanh Huyen | 6 | 12 | 50% | 10.9 |
251 | phạm uyên | 3 | 3 | 100% | 3.15 |
252 | nguyễn quốc long | 4 | 6 | 67% | 6.27 |
253 | Minh Thuc Nguyen | 6 | 12 | 50% | 17.95 |
254 | Hội Hâyhôha | 5 | 9 | 56% | 34.1 |
255 | Vladimir Linh | 7 | 15 | 47% | 44.65 |
256 | Bùi Việt Anh | 6 | 12 | 50% | 16.55 |
257 | Doãn Phụng | 5 | 9 | 56% | 28.5 |
258 | Nhất Thiên Thanh | 5 | 9 | 56% | 8.33 |
259 | Nguyễn Mai | 7 | 15 | 47% | 31.87 |
260 | Nhi Yến | 3 | 4 | 75% | 6.73 |
261 | nguyễn ngọc lan nhi | 3 | 4 | 75% | 5.75 |
262 | Cơn Gió Thần Tốc | 5 | 10 | 50% | 7.5 |
263 | Lê Mạnh Hùng | 8 | 19 | 42% | 39.22 |
264 | Anh Abnhs | 3 | 4 | 75% | 6.92 |
265 | Tin Tin | 22 | 50 | 44% | 10.17 |
266 | Ế Vì Thích Thế | 6 | 13 | 46% | 43.6 |
267 | thần thánh | 3 | 4 | 75% | 0.73 |
268 | Pé Thoa Kute Kusi | 8 | 19 | 42% | 2.43 |
269 | Keni Nguyen | 16 | 32 | 50% | 62.93 |
270 | tantai | 2 | 2 | 100% | 0.92 |
271 | Lầm Lì Thì Sao | 6 | 14 | 43% | 45.62 |
272 | Nguyen Thi Linh | 2 | 2 | 100% | 2.33 |
273 | mr la | 9 | 23 | 39% | 22.95 |
274 | Nhung Nguyễn Thị Hồngg | 3 | 5 | 60% | 2.9 |
275 | Thái Bùi | 2 | 2 | 100% | 2.72 |
276 | Tuân Chelsea | 8 | 20 | 40% | 99.08 |
277 | Tuttut Tuttut | 2 | 2 | 100% | 0.22 |
278 | mai ba lam nghi | 3 | 5 | 60% | 2.4 |
279 | Bin Lýs | 18 | 50 | 36% | 60.33 |
280 | Nguyễn Nam SƠn | 2 | 2 | 100% | 0.52 |
281 | Hoàng Văn Chung | 17 | 50 | 34% | 1.32 |
282 | Kim Nam Hoai | 3 | 5 | 60% | 3.45 |
283 | sonpham | 5 | 8 | 63% | 15.6 |
284 | lê thị thảo | 18 | 50 | 36% | 51.97 |
285 | pham | 6 | 14 | 43% | 21.42 |
286 | Vu Truong | 7 | 17 | 41% | 30.6 |
287 | Trần Linh | 3 | 5 | 60% | 11.37 |
288 | nguyễn quang tiến | 2 | 3 | 67% | 8.63 |
289 | Bui Van Nhat | 6 | 14 | 43% | 9 |
290 | Trần Mạnh Hùng | 6 | 11 | 55% | 9.17 |
291 | lê hồng tín | 2 | 3 | 67% | 4.23 |
292 | Nguyen Thanh Long | 3 | 6 | 50% | 13.73 |
293 | Trái Tim Băng | 6 | 15 | 40% | 35.33 |
294 | huuquyen | 2 | 3 | 67% | 1.83 |
295 | vanthai | 4 | 9 | 44% | 2.92 |
296 | Phạm Đức Toàn | 3 | 6 | 50% | 4.85 |
297 | minh | 2 | 3 | 67% | 5.42 |
298 | Thiên Thần Love | 2 | 3 | 67% | 4.2 |
299 | Nguyễn Vũ | 2 | 3 | 67% | 1.37 |
300 | Hải Anh | 1 | 1 | 100% | 1.17 |
301 | phamgiap | 3 | 7 | 43% | 6.72 |
302 | Nguyễn Văn Nam | 2 | 4 | 50% | 0.77 |
303 | Thanh Nga | 3 | 7 | 43% | 5.92 |
304 | bibi | 3 | 7 | 43% | 12.28 |
305 | phamgiahuy | 2 | 4 | 50% | 3.3 |
306 | babababa | 6 | 12 | 50% | 9.55 |
307 | phạm thị nga | 1 | 1 | 100% | 1.45 |
308 | Liễu Phi Phi | 4 | 10 | 40% | 20.43 |
309 | Thúy Single | 1 | 1 | 100% | 1.03 |
310 | pham hieu | 2 | 4 | 50% | 1.82 |
311 | Ali | 2 | 4 | 50% | 13.07 |
312 | vu hong son | 4 | 10 | 40% | 27.47 |
313 | td28 | 14 | 40 | 35% | 87.77 |
314 | Trinhquang Huy | 3 | 7 | 43% | 21.02 |
315 | Bí Mật | 4 | 10 | 40% | 5.27 |
316 | Tiến Thành | 2 | 4 | 50% | 3.85 |
317 | Lười Có Tiếng | 1 | 1 | 100% | 0.43 |
318 | Đào Duy Tùng | 1 | 1 | 100% | 0.25 |
319 | Danh Nguyễn | 1 | 1 | 100% | 90.33 |
320 | Giện Tha | 3 | 7 | 43% | 105.73 |
321 | d | 1 | 1 | 100% | 0.88 |
322 | Mùa Thu Lá Bay... | 17 | 50 | 34% | 31.63 |
323 | Nguyễn Việt Hoàng | 1 | 2 | 50% | 2.73 |
324 | Tùng Tí Tởn | 4 | 11 | 36% | 17.37 |
325 | Bich Hong Bich | 1 | 2 | 50% | 2.42 |
326 | chau ho quoc hoa | 7 | 20 | 35% | 15.63 |
327 | ʚɞViệt Thắngʚɞ | 4 | 8 | 50% | 13.78 |
328 | Hồng Kim Tuyến | 21 | 50 | 42% | 63.3 |
329 | Đinh Trọng Thực | 1 | 2 | 50% | 1.7 |
330 | trần thị tú anh | 1 | 1 | 100% | 0.13 |
331 | Nguyễn Văn  | 7 | 20 | 35% | 51.78 |
332 | nguyen van kha | 2 | 5 | 40% | 9.17 |
333 | Võ Thị Thanh Nhàn | 6 | 17 | 35% | 27.55 |
334 | Nguyễn Xuân Được | 2 | 5 | 40% | 0.82 |
335 | tran van tuan | 7 | 20 | 35% | 26.12 |
336 | Mai Thanh Dat | 1 | 2 | 50% | 1.92 |
337 | Thanh Cao | 2 | 5 | 40% | 0.37 |
338 | Vinh Omega | 1 | 2 | 50% | 1.48 |
339 | Trường Zin | 1 | 2 | 50% | 1.37 |
340 | Alex Ròm S | 17 | 50 | 34% | 42.75 |
341 | mavando | 0 | 0 | 0% | 6.75 |
342 | hgsjdga | 32 | 41 | 78% | 90.6 |
343 | Vô Danh | 9 | 21 | 43% | 41.57 |
344 | Lâm Chấn Lột | 0 | 0 | 0% | 90.27 |
345 | Phạm Nguyễn Như Bình | 8 | 17 | 47% | 28.22 |
346 | Ngo Huy Hoang | 0 | 0 | 0% | 0.55 |
347 | Nguyen Truong An | 32 | 36 | 89% | 90.72 |
348 | Anh Hoàng | 25 | 32 | 78% | 79.52 |
349 | pham thanh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
350 | dadadada | 5 | 15 | 33% | 11.27 |
351 | Tôn công quyết | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
352 | pham ngoc ngan ha | 0 | 0 | 0% | 90.75 |
353 | Quang Anh Shyn | 23 | 36 | 64% | 54.52 |
354 | thành | 13 | 19 | 68% | 10.25 |
355 | Ta Đánh Mất Nhau | 22 | 37 | 59% | 88.42 |
356 | kim hào | 0 | 0 | 0% | 19.22 |
357 | Nguyễn Văn Hòa | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
358 | Hoàng Aanh | 15 | 50 | 30% | 4.53 |
359 | Đình Việt Phan | 19 | 48 | 40% | 6.27 |
360 | Nguyen Van Viet | 1 | 3 | 33% | 5.2 |
361 | hhh | 21 | 38 | 55% | 4.78 |
362 | Giang Trường | 4 | 12 | 33% | 17.47 |
363 | l̶̡̗̣̋̿͊̉̈̈́͛͋̍̊̕͠ê̴̟̤̯͓͍̫͇̪̺͉̰̇́͒̔͊͑̑͘ ̸̡̪̲̣͈̀̈̿͐͌͋̒͜͝͠c̶̡̮͚̥͚͓̆͜͜͠ô̵̝̮̫͓̤̙̔̓̃̍͗̔̄͛̍͜͝ͅn̶̡͚͕̪̪̟̱̯͖̭͑̚͠g̶̡̹̲̥̖̭̝̽̍̓͛̾̄͗̽̈̀̄̾̕ t̵̢̗̺͎̳̥͔̮̮̺̫̲́́́̈́͗̀̓̈̾͠͝ư̶̩͇͙̻͕̝͎̦̫̏̆̈́̾̚ḁ̴̺͔̞͔̲̲̰͔͈̪̂́̇́̑͂̚͜n̷̡̡̞͋̍̒̈́̾͗̈́́̍͗̄̕ | 26 | 50 | 52% | 9.63 |
364 | Đức Anh | 8 | 9 | 89% | 32.32 |
365 | huỳnh công tiến | 15 | 48 | 31% | 34.05 |
366 | Xuân Trường | 13 | 31 | 42% | 47.45 |
367 | Hoa Nhât Quân | 3 | 9 | 33% | 3.47 |
368 | Việt Salem | 19 | 50 | 38% | 77.8 |
369 | trần văn hoan | 0 | 0 | 0% | 0.37 |
370 | Ông Nội Mày | 11 | 47 | 23% | 12.42 |
371 | Ngocanh Rubi | 0 | 0 | 0% | 92.58 |
372 | Trai Tim Gio | 14 | 50 | 28% | 6.03 |
373 | Phạm Đình Thái | 1 | 3 | 33% | 91.22 |
374 | Sơn Hoàng | 6 | 18 | 33% | 41.03 |
375 | lê anh | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
376 | Phạm Thị Hương | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
377 | danh | 16 | 50 | 32% | 39.15 |
378 | Nguyễn Trường Nhật | 13 | 26 | 50% | 56.17 |
379 | daothanhminh | 13 | 36 | 36% | 18.92 |
380 | nguyễn hữu diễm trinh | 0 | 0 | 0% | 90.03 |
381 | Khoa Nguyen | 22 | 30 | 73% | 54.5 |
382 | nguyenhongson | 9 | 47 | 19% | 33.45 |
383 | Mai Long | 10 | 18 | 56% | 24.4 |
384 | dangkhoa | 0 | 0 | 0% | 90.08 |
385 | El Phat | 7 | 10 | 70% | 4.88 |
386 | Nguyen tien dat | 1 | 2 | 50% | 1.12 |
387 | đào đức tài | 0 | 0 | 0% | 72.75 |
388 | lê đức mạnh | 10 | 23 | 43% | 15.33 |
389 | nguyen thi my | 0 | 0 | 0% | 0.9 |
390 | Châu Mino | 18 | 46 | 39% | 27.37 |
391 | Minh Thành Trần | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
392 | hongphuongariano | 27 | 37 | 73% | 6.2 |
393 | tuan | 0 | 0 | 0% | 1.85 |
394 | Nguyễn Như Hoàng | 4 | 6 | 67% | 1.97 |
395 | nguyen hai linh | 22 | 30 | 73% | 23 |
396 | Thich Tang Nhan | 0 | 0 | 0% | 92.85 |
397 | Văn Tuấn Trần | 0 | 0 | 0% | 2.22 |
398 | Hà My Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 1.25 |
399 | Oanh Nguyễn | 42 | 50 | 84% | 20.07 |
400 | Debian Rain | 0 | 0 | 0% | 25.53 |
401 | Miêu Miêu | 0 | 0 | 0% | 0.42 |
402 | Heo Cưng | 4 | 10 | 40% | 90.45 |
403 | Phương Sơn | 7 | 23 | 30% | 17.3 |
404 | Le Thanh Tung | 11 | 26 | 42% | 72.33 |
405 | Nhi Jandy | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
406 | Úm Ba La Ta Là Siêu Nhân | 37 | 50 | 74% | 89.38 |
407 | tô tô | 44 | 49 | 90% | 4.07 |
408 | Đinh Hải | 18 | 21 | 86% | 90.72 |
409 | Nguyễn Hữu Hùng | 34 | 50 | 68% | 45.42 |
410 | Tún Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 1.02 |
411 | maido | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
412 | tran van vu | 36 | 43 | 84% | 89.75 |
413 | Trong To | 25 | 50 | 50% | 50.77 |
414 | Tran Thanh Huyen | 38 | 45 | 84% | 89.95 |
415 | Huệ Nguyễn | 20 | 50 | 40% | 56.25 |
416 | nguyen thi ngoc tram | 7 | 21 | 33% | 45.48 |
417 | trinh thi duyen | 6 | 19 | 32% | 11.97 |
418 | Nữ Tướng Cướp | 0 | 0 | 0% | 0.22 |
419 | chuong | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
420 | trần hoàng yến | 16 | 50 | 32% | 19 |
421 | Le Dinh Phu | 9 | 16 | 56% | 32.18 |
422 | Linh Nguyễn | 2 | 6 | 33% | 5.48 |
423 | Trinh Thep | 5 | 33 | 15% | 35.7 |
424 | Hoathy Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
425 | Xuân Quân | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
426 | Hoàng Quang Khánh | 0 | 0 | 0% | 0.25 |
427 | Doong Doong | 0 | 0 | 0% | 91.47 |
428 | Hải Đông | 18 | 24 | 75% | 59.43 |
429 | phan hong nhung | 14 | 49 | 29% | 21.1 |
430 | tranthihoai | 12 | 50 | 24% | 7.42 |
431 | Heoconpharung Nguyen | 0 | 0 | 0% | 0.18 |
432 | lee luyen | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
433 | Xuân Phạm | 24 | 50 | 48% | 7.77 |
434 | Mai Danh | 17 | 49 | 35% | 66.02 |
435 | Thịnh Nguyễn | 6 | 19 | 32% | 63.75 |
436 | Bắp Ngố | 3 | 10 | 30% | 0.73 |
437 | lunlun | 16 | 49 | 33% | 5.43 |
438 | Nguyễn Huỳnh Mai Nhi | 0 | 1 | 0% | 0.45 |
439 | nguyen thi thanh loan | 3 | 10 | 30% | 5.8 |
440 | tran doan hung | 0 | 1 | 0% | 0.6 |
441 | lê thị minh trang | 0 | 1 | 0% | 1.07 |
442 | Bùi Trung Hoàng | 16 | 49 | 33% | 61.55 |
443 | Tiffany Nguyen | 7 | 16 | 44% | 19.28 |
444 | Tran Manh | 0 | 1 | 0% | 0.33 |
445 | hoang dai ca | 3 | 7 | 43% | 9.48 |
446 | Heo Bugi | 0 | 1 | 0% | 0.08 |
447 | Khánh Nhi Trần | 16 | 49 | 33% | 3.68 |
448 | le duc hieu | 0 | 1 | 0% | 1.37 |
449 | Tau Yêu Hằng Minh | 19 | 50 | 38% | 13.65 |
450 | nguyenhuu | 0 | 1 | 0% | 0.58 |
451 | Cá Mập Trắng | 15 | 46 | 33% | 8.7 |
452 | Quang EA | 3 | 10 | 30% | 0.72 |
453 | Duy Khoa | 0 | 1 | 0% | 0.62 |
454 | Lee Kevin | 0 | 2 | 0% | 1.33 |
455 | Can Nguyen | 0 | 2 | 0% | 0.15 |
456 | hoàng tiến dũng | 5 | 13 | 38% | 27.97 |
457 | trương Thanh Đô | 0 | 2 | 0% | 2.35 |
458 | bam van cc7 | 16 | 50 | 32% | 13.38 |
459 | Boy Tan Vo | 0 | 2 | 0% | 8.87 |
460 | Pham Dang Bang | 5 | 13 | 38% | 11.18 |
461 | Hòa Tù | 16 | 50 | 32% | 59.93 |
462 | Tân Memly | 7 | 23 | 30% | 90.5 |
463 | phạm ngọc quý | 16 | 50 | 32% | 21.02 |
464 | Tuấn Anh | 16 | 50 | 32% | 14.22 |
465 | Sanh Sí Soạn | 0 | 2 | 0% | 5.02 |
466 | tuti | 16 | 50 | 32% | 76.88 |
467 | Hoa Mộc Miên | 16 | 50 | 32% | 25.43 |
468 | chien | 16 | 50 | 32% | 52.88 |
469 | Steven Kieu | 14 | 44 | 32% | 8.78 |
470 | Tĩnh Võ | 18 | 50 | 36% | 88.9 |
471 | Hải Yến | 16 | 50 | 32% | 1.65 |
472 | nguyen van bon | 16 | 50 | 32% | 14.38 |
473 | nguyễn thị mỹ tiên | 16 | 50 | 32% | 65.85 |
474 | Tkjckthichjeu Anhlieuemte | 16 | 50 | 32% | 71.62 |
475 | HOÁ HỌC | 0 | 2 | 0% | 0.47 |
476 | Tiên Kiếm | 16 | 50 | 32% | 64.6 |
477 | Jane Thanh Van | 0 | 3 | 0% | 0.28 |
478 | cà thị hà thanh | 3 | 9 | 33% | 9.18 |
479 | Asura Từ | 5 | 14 | 36% | 60.72 |
480 | Nhớ Người | 2 | 10 | 20% | 13.03 |
481 | lê thị mỹ dung | 18 | 49 | 37% | 57.85 |
482 | Ngọc Hoàng | 2 | 10 | 20% | 6.95 |
483 | Cua Đá | 15 | 49 | 31% | 15.03 |
484 | lê anh hào | 8 | 28 | 29% | 36.95 |
485 | Long Mai Duc | 3 | 10 | 30% | 25.55 |
486 | nguyen thi thuy | 15 | 50 | 30% | 7.82 |
487 | Nguyễn Thành Đạt | 15 | 50 | 30% | 23.23 |
488 | nguyen viet dung | 9 | 25 | 36% | 57.8 |
489 | Nguyên Trực | 15 | 50 | 30% | 88.88 |
490 | Trần Hoàng Hải Quân | 14 | 47 | 30% | 25.27 |
491 | Tống Thị Vân Anh | 15 | 50 | 30% | 22.75 |
492 | tran trinh | 15 | 50 | 30% | 64.52 |
493 | phamthiTuyen | 15 | 50 | 30% | 6.7 |
494 | thảo thảo | 15 | 50 | 30% | 60.68 |
495 | Nguyễn Văn Quốc Tuấn | 1 | 8 | 13% | 2.55 |
496 | Tí Em | 0 | 6 | 0% | 0.37 |
497 | Chuột Đại Ka | 4 | 18 | 22% | 5.52 |
498 | Loc Tran | 14 | 48 | 29% | 2.95 |
499 | trần thương thương | 20 | 50 | 40% | 90.17 |
500 | Linh Đặng | 0 | 6 | 0% | 0.4 |
501 | tranquocvinh | 18 | 50 | 36% | 58.37 |
502 | Le Huu Long | 6 | 24 | 25% | 57.27 |
503 | Trần Thị Mỹ Duyên | 11 | 39 | 28% | 1.13 |
504 | Do Mo | 14 | 49 | 29% | 6.58 |
505 | Nguyen Minhthao | 14 | 49 | 29% | 8.4 |
506 | tuan ho | 20 | 50 | 40% | 88.32 |
507 | Jack Hard | 4 | 19 | 21% | 22.8 |
508 | pham viet anh | 14 | 50 | 28% | 6.77 |
509 | Duy Chau Nguyen Huu | 14 | 50 | 28% | 9.28 |
510 | To Manh cuong | 14 | 50 | 28% | 7.23 |
511 | Người Lẻ Loi | 14 | 50 | 28% | 0.65 |
512 | Lý Duy Thiệp | 14 | 50 | 28% | 1.78 |
513 | ngu0iv0hinh278@gmal.com | 14 | 50 | 28% | 4.25 |
514 | Gạo Yêu Chuột | 14 | 50 | 28% | 10.72 |
515 | Nguyễn Trang | 14 | 50 | 28% | 64.48 |
516 | phuu | 14 | 50 | 28% | 26.02 |
517 | Công Kỳ | 14 | 50 | 28% | 2.35 |
518 | Ti-gon Trang | 14 | 50 | 28% | 9.33 |
519 | vo minh huy cuong | 14 | 50 | 28% | 3.42 |
520 | Tống Giang | 14 | 50 | 28% | 4.78 |
521 | Hà Thủy | 14 | 50 | 28% | 1.03 |
522 | Phan Viên Lam | 7 | 29 | 24% | 20.8 |
523 | Le Vu Hieu | 13 | 50 | 26% | 2.67 |
524 | Ngô Trung | 5 | 24 | 21% | 76.97 |
525 | Su Su | 13 | 49 | 27% | 66.02 |
526 | Duong Quang Hung | 7 | 31 | 23% | 18.83 |
527 | danle | 13 | 50 | 26% | 1.93 |
528 | Thu Thảo | 13 | 50 | 26% | 18.9 |
529 | Myn Lee | 16 | 50 | 32% | 20.02 |
530 | Huy Xonnan | 12 | 47 | 26% | 3.25 |
531 | Nguyễn Thị Châm Anh | 13 | 50 | 26% | 77.27 |
532 | Heart Steel | 13 | 50 | 26% | 44.95 |
533 | Tài Huỳnh | 13 | 50 | 26% | 1.05 |
534 | Pzo Pra | 13 | 50 | 26% | 7.5 |
535 | huỳnh công thiện | 13 | 50 | 26% | 21.92 |
536 | Đắc Tâm - Hỗ trợ chung | 13 | 50 | 26% | 5.62 |
537 | Lượng Trần | 12 | 48 | 25% | 40.5 |
538 | Cà Rốt | 12 | 49 | 24% | 15.37 |
539 | Nguyễn Thị Lý | 12 | 49 | 24% | 8.37 |
540 | Lương Khắc Tùng | 12 | 50 | 24% | 88.85 |
541 | Hoang Cong Huy | 12 | 50 | 24% | 1.25 |
542 | nguyễn ngọc bảo | 12 | 50 | 24% | 2.4 |
543 | Kẹo GiÒn | 12 | 50 | 24% | 7.75 |
544 | mr xf | 12 | 50 | 24% | 3.08 |
545 | phạm tiến dũng | 12 | 50 | 24% | 2.72 |
546 | Kẻ Máu Lạnh | 12 | 50 | 24% | 6.18 |
547 | cqc | 12 | 50 | 24% | 3.93 |
548 | Lacky Ly | 12 | 50 | 24% | 3.2 |
549 | Nguyễn Khắc Gia Bảo | 12 | 50 | 24% | 19.12 |
550 | Chau Ngoc Bao | 12 | 50 | 24% | 1.13 |
551 | Nguyen Quoc Anh | 17 | 50 | 34% | 29.27 |
552 | nguyễn đình tuân | 3 | 24 | 13% | 2.13 |
553 | do thi thanh huyen | 16 | 48 | 33% | 87.25 |
554 | Miên Kim | 11 | 49 | 22% | 5.35 |
555 | nguyễn ngọc | 12 | 49 | 24% | 11.05 |
556 | tuyen phan | 11 | 50 | 22% | 11.05 |
557 | Nguyễn Nghĩa | 11 | 50 | 22% | 1.55 |
558 | Ngọc Ruby | 11 | 50 | 22% | 1.07 |
559 | Phạm Tuyết Nhi | 11 | 50 | 22% | 38.4 |
560 | lê nghèo | 15 | 50 | 30% | 52.23 |
561 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 15 | 50 | 30% | 23.62 |
562 | tran gia hoa | 10 | 50 | 20% | 45.72 |
563 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | 50 | 20% | 66 |
564 | nguyễn văn long | 10 | 50 | 20% | 6.13 |
565 | Pham Thuy | 10 | 50 | 20% | 18.52 |
566 | nguyen tan luc | 10 | 50 | 20% | 29.87 |
567 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 10 | 50 | 20% | 0.87 |
568 | phan thi thu ngan | 14 | 50 | 28% | 13.15 |
569 | Juan Xong Ko Bik | 12 | 50 | 24% | 1.73 |
570 | Thao Dinh | 6 | 41 | 15% | 1.17 |
571 | Giang Thu Vu | 9 | 50 | 18% | 8.8 |
572 | phuockieu | 9 | 50 | 18% | 6.93 |
573 | Sided Love | 9 | 50 | 18% | 81.15 |
574 | vanthang | 13 | 50 | 26% | 18.67 |
575 | Chau Tran | 8 | 50 | 16% | 30.35 |
576 | Đức David | 12 | 50 | 24% | 5.73 |
577 | nguyen huy cong | 15 | 50 | 30% | 89.48 |
578 | nguyen hung | 9 | 48 | 19% | 9.08 |
579 | minh | 6 | 50 | 12% | 1.08 |
580 | nguyễn thị mai | 9 | 49 | 18% | 3.2 |
581 | hoàng công minh | 9 | 50 | 18% | 1.5 |
582 | vuthily | 9 | 50 | 18% | 0.95 |