Đề thi thử đại học môn Hóa trường THPT chuyên Trần Đại Nghĩa
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 48 câu - Số lượt thi : 2990
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Cho 6,175 gam Zn tác dụng vừa đủ với dung dịch chứa a mol HNO3. Sau phản ứng thu được dung dịch X và 0,448 lit hỗn hợp khí Y gồm NO, N2O. Tỉ khối hơi của Y so với H2 là 18,5. Cô cạn dung dịch X thu được b gam muối. Giá trị của a và b lần lượt là
Câu 2: Nung nóng hỗn hợp gồm bột Al và bột Fe3O4 trong môi trường không có không khí (xảy ra phản ứng nhiệt nhôm, hiệu suất 100%). Các chất sau phản ứng cho tác dụng với dung dịch NaOH (dư), thu được 6,72 lít khí H2 (đktc), cũng lượng chất này nếu tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng (dư) thu được 26,88 lít khí H2 (đktc). Khối lượng bột Al và Fe3O4 trong hỗn hợp đầu lần lượt là
Câu 3: Đốt cháy hoàn toàn 0,11 gam một este X thu được 0,22 gam CO2 và 0,09 gam H2O. Số đồng phân este của X là
Câu 4: Xét ba nguyên tố X, Y, Z có cấu hình electron lần lượt là: X: 1s22s22p63s1, Y: 1s22s22p63s2, Z: 1s22s22p63s23p1. Sắp xếp hiđroxit của X, Y, Z theo thứ tự tăng dần lực bazơ là
Câu 5: Để làm sạch muối ăn có lẫn tạp chất CaCl2, MgCl2, BaCl2 cần dùng 2 hoá chất là
Câu 6: Cho cân bằng: CH4(k) + H2O(k) ↔ CO(k) + 3H2(k). Khi giảm nhiệt độ thì tỉ khối của hỗn hợp khí so với H2 giảm đi. Phát biểu đúng khi nói về cân bằng này là
Câu 7: Hợp chất hữu cơ thơm X có công thức CxHyO2 chứa 6,45% H về khối lượng. Khi cho cùng một số mol X tác dụng với Na và NaOH thì số mol hidro bay ra bằng số mol NaOH phản ứng. Số đồng phân X thỏa điều kiện trên là
Câu 8: Cho 4,48 lit CO2 hấp thụ hết vào 100 ml dung dịch hỗn hợp gồm NaOH 0,6M và Ba(OH)2 1,2M sinh ra kết tủa và dung dịch X. Cô cạn (ở nhiệt độ cao) dung dịch X thu được m gam chất rắn. Giá trị của m là
Câu 9: Một oxit kim loại bị khử hoàn toàn cần 1,792 lit khí CO (đktc) thu được m gam kim loại R. Hòa tan hết m gam R bằng dung dịch HNO3 đặc nóng thu được 4,032 lit khí NO2 duy nhất (đktc). CTPT của oxit là
Câu 10: Cho các phản ứng: (1) O3 + dung dịch KI, (2) F2 + H2O, (3) MnO2 + HCl (to), (4) Cl2 + CH4, (5) Cl2 + NH3 dư, (6) CuO + NH3 (to), (7) KMnO4 (to), (8) H2S + SO2,
(9) NH4Cl + NaNO2 (to), (10) NH3 + O2 (Pt, 800oC). Số phản ứng có tạo ra đơn chất là
Câu 11: Hỗn hợp X gồm 2 chất hữu cơ đơn chức, đều có chứa C, H, O, đều có %O = 53,33%.
-m gam hỗn hợp X tác dụng với dung dịch AgNO3/NH3 dư, t0 thu được tối đa 12,96 gam Ag.
-m gam hỗn hợp X tác dụng vừa đủ với 336ml H2 ở đktc (Ni, t0).
Tỉ lệ khối lượng của hai chất hữu cơ trong m gam hỗn hợp X là
Câu 12: Cho các công thức phân tử: C4H10O, C4H9Cl, C4H11N, C4H8. Công thức phân tử có số đồng phân cấu tạo nhiều nhất là
Câu 13: Phát biểu nào sau đây đúng ?
Câu 14: Tổng số hạt mang điện trong anion XY32 - bằng 82. Số hạt proton trong hạt nhân nguyên tử X nhiều hơn số hạt proton trong hạt nhân nguyên tư Y là 8 hạt. Số hiệu nguyên tử của X, Y lần lượt là
Câu 15: Cho các phát biểu:
(1) Phản ứng thủy phân este trong môi trường axit là phản ứng thuận nghịch.
(2) Chất béo là trieste của etylen glicol với các axit béo.
(3) Tristearin, triolein có công thức lần lượt là: (C17H33COO)3C3H5, (C17H35COO)3C3H5.
(4) Các chất béo thường không tan trong nước và nhẹ hơn nước.
(5) Triolein có khả năng tham gia phản ứng cộng hiđro khi đun nóng có xúc tác Ni.
(6) Chất béo bị thủy phân khi đun nóng trong dung dịch kiềm tạo axit béo và glixerol.
Số phát biểu đúng là
Câu 16: Oxi hóa 0,16 mol một ancol đơn chức, thu được hỗn hợp X gồm 1 axit cacboxylic, 1 andehit, ancol dư và H2O. Ngưng tụ toàn bộ X rồi chia làm 2 phần bằng nhau. Phần 1 cho tác dụng hết với Na dư, thu được 1,008 lit khí H2 (đktc). Phần 2 cho phản ứng tráng bạc hoàn toàn thu được 19,44 gam Ag. Phần trăm khối lượng ancol bị oxi hóa là
Câu 17: Hỗn hợp X gồm axit glutamic và lysin. Biết:- Cho m gam X phản ứng vừa đủ với V lit dung dịch HCl 1M.- Cho m gam X phản ứng vừa đủ với V/2 lit dung dịch NaOH 2M.Phần trăm khối lượng của axit glutamic trong X là
Câu 18: Cho các chất sau: phenol, glixerol, glucozơ, saccarozơ, mantozơ, fructozơ, benzanđehit, anđêhit acrylic, axit axetic, propanal, axit fomic, xenlulozơ, etyl fomat, axetilen, vinylaxetilen. Số chất tham gia phản ứng tráng gương là
Câu 19: Một loại phân ure chứa 95% (NH2)2CO, còn lại là (NH4)2CO3. Độ dinh dưỡng của loại phân này là
Câu 20: Cho este X có công thức phân tử là C4H6O2 phản ứng với dung dịch NaOH, to theo sơ đồ sau: X + NaOH -> muối Y + anđehit Z. Cho biết phân tử khối của Y nhỏ hơn 70. X là
Câu 21: Hỗn hợp X gồm tripeptit A và tetrapeptit B đều được cấu tạo bởi glyxin và alanin. Thành phần phần trăm khối lượng nitơ trong A và B theo thứ tự là 19,36% và 19,44%. Thủy phân hoàn 0,1 mol hỗn hợp X bằng một lượng dung dịch NaOH vừa đủ, thu được dung dịch Y. Cô cạn dung dịch Y thu được 36,34 gam hỗn hợp muối. Tỉ lệ mol giữa A và B trong hỗn hợp X là
Câu 22: Chia đôi V lít (đktc) hỗn hợp khí gồm axetilen và hidro. Phần 1 đem đốt cháy hoàn toàn thu được 9 gam nước. Dẫn phần 2 qua ống sứ đựng bột Ni đun nóng, thu được khí X. Dẫn X lần lượt qua dung dịch dư AgNO3 trong NH3 và dung dịch dư brom đựng trong các bình A và B nối tiếp. Ở bình A thu được 12 gam kết tủa. Đốt cháy hoàn toàn lượng khí Y đi ra từ bình B được 4,5 gam nước. Giá trị của V và số mol brom đã phản ứng tối đa trong B là
Câu 23: Cho các phát biểu dưới đây:
(1) Các halogen (F, Cl, Br, I) có số oxi hóa từ −1 đến +7.
(2) Flo là chất chỉ có tính oxi hóa.
(3) F2 đẩy được Cl2 ra khỏi dung dịch muối NaCl.
(4) Tính axit của các hợp chất với hiđro của các halogen tăng theo thứ tự: HF < HCl < HBr < HI.
Các phát biểu luôn đúng là
Câu 24: Trong phân tử hidroclorua có liên kết hóa học thuộc loại
Câu 25: Khi hòa tan cùng một lượng kim loại R vào dung dịch HNO3 đặc nóng (dư) hoặc dung dịch H2SO4loãng (dư) thì thể tích khí NO2 (sản phẩm khử duy nhất) thu được gấp 3 lần thể tích khí H2 ở cùng điều kiện to và áp suất. Khối lượng muối sunfat thu được bằng 62,81% khối lượng muối nitrat tạo thành. Kim loại R là
Câu 26: Cho từ từ kim loại Ba lần lượt vào 6 dung dịch mất nhãn là: NaCl, NH4Cl, FeCl3, AlCl3, (NH4)2CO3, MgCl2. Có thể nhận biết được bao nhiêu dung dịch sau khi các phản ứng đã xảy ra xong?
Câu 27: Hỗn hợp X chứa K2O, NH4Cl, KHCO3 và BaCl2 có số mol bằng nhau. Cho hỗn hợp X vào nước (dư), đun nóng, dung dịch thu được chứa
Câu 28: Điện phân dung dịch chứa m gam hỗn hợp 2 muối CuSO4 và NaCl bằng điện cực trơ, có màng ngăn đến khi nước bị điện phân ở cả 2 điện cực thì ngừng điện phân. Dung dịch sau điện phân hoà tan vừa đủ 1,16 gam Fe3O4 và ở anot của bình điện phân có 448 ml khí bay ra (đktc). Khối lượng dung dịch giảm sau khi điện phân là
Câu 29: Khi nói về kim loại kiềm thổ, phát biểu nào sau đây là sai ?
Câu 30: Hòa tan hoàn toàn hỗn hợp gồm 0,002 mol FeS2 và 0,003 mol FeS vào lượng dư dung dịch H2SO4đặc nóng thu được Fe2(SO4)3, SO2 và H2O. Hấp thụ hết lượng SO2 trên bằng 1 lượng vừa đủ dung dịch KMnO4 thu được dung dịch X có pH = 2. Thể tích của dung dịch X là
Câu 31: Este đơn chức X có tỉ khối hơi so với CH4 là 6,25. Cho 20 gam X tác dụng 300 ml dung dịch KOH 1M, t°. Cô cạn dung dịch sau phản ứng thu được 28 gam chất rắn khan. Công thức của X là
Câu 32: Cho công thức cấu tạo của chất X: HOOC-CH(CH3)-NH-CO-CH2-NH2 và các phát biểu sau: (1). X là đipeptit tạo thành từ alanin và glyxin. (2). X có tên là alanylglyxin (Ala-Gly).
(3). X có phản ứng màu biure. (4). X làm quì tím ẩm hoá đỏ.
(5). Đun nóng X trong dung dịch HCl dư đến phản ứng hoàn toàn được hỗn hợp hai α-aminoaxit.Số phát biểu đúng là
Câu 33: Cho các chất: Al2O3, Fe2O3, NaHCO3, Al, KHS, (NH4)2CO3, CH3COONa, Zn(OH)2. Số chất trong dãy vừa phản ứng được với dung dịch HCl, vừa phản ứng được với dung dịch NaOH là
Câu 34: Sự điện phân dung dịch CuCl2 (với điện cực trơ) và sự ăn mòn điện hoá xảy ra khi nhúng hợp kim Zn - Cu vào dung dịch HCl có đặc điểm chung là
Câu 35: Hỗn hợp X gồm một axit cacboxylic no, đơn chức A và một ancol no đơn chức B (A và B đều mạch hở và có khối lượng phân tử bằng nhau). Đốt cháy hoàn toàn m gam hỗn hợp X được 0,2 mol khí CO2. Cho m gam hỗn hợp X tác dụng với Na dư thu được 0,84 lít H2 ở (đktc). Tỉ lệ khối lượng của hai chất A và B trong hỗn hợp X là
Câu 36: Khi đốt cháy một polime sinh ra từ phản ứng đồng trùng hợp isopren với acrilonitrin bằng lượng oxi vừa đủ thu được hỗn hợp khí gồm CO2, hơi H2O và N2 trong đó CO2 chiếm 58,33% về thể tích. Tỷ lệ số mắt xích isopren và acrilonitrin trong polime trên là
Câu 37: Có bao nhiêu đồng phân cấu tạo, mạch hở có công thức phân tử C5H8 tác dụng với H2 dư (xúc tác thích hợp) thu được sản phẩm isopentan ?
Câu 38: Trong khí thải công nghiệp thường chứa các khí SO2, NO2, HF. Người ta dùng chất nào sau đây là tiết kiệm nhất để loại bỏ các khí đó ?
Câu 39: Chọn phát biểu đúng
Câu 40: Cho 31,9 gam hỗn hợp Al2O3, ZnO, FeO, CaO tác dụng với CO dư, đun nóng thu được 28,7 gam hỗn hợp X (các phản ứng xảy ra hoàn toàn). Cho X tác dụng với dung dịch HCl dư thu được V lít khí H2 (đktc). V có giá trị là
Câu 41: Đun nóng 34,2 gam mantozơ trong dung dịch axit sunfuric loãng. Trung hòa dung dịch thu được sau phản ứng bằng dung dịch NaOH rồi cho tác dụng hoàn toàn với dung dịch AgNO3/NH3 dư, đun nóng thu được 37,8 gam Ag. Hiệu suất phản ứng thủy phân mantozơ là
Câu 42: Hỗn hợp X gồm 3 ancol A, B, C đều no, hở, khối lượng mol theo thứ tự lập thành 1 cấp số cộng với công sai 30. đốt cháy hoàn toàn hỗn hợp X thu được 13,44 lit CO2(đktc) và 16,2 gam H2O. Số mol ancol C bằng 1/3 số mol hỗn hợp X. Phần trăm khối lượng ancol C trong X là
Câu 43: Cho từng chất C, Fe, BaCl2, Fe3O4, FeCO3, FeS, H2S, HI, AgNO3, HCl, Fe2O3, FeSO4 lần lượt tác dụng với H2SO4 đặc, nóng. Số phản ứng thuộc loại phản ứng oxi hóa - khử là
Câu 44: Hòa tan hết 0,15 mol P2O5 vào 200 gam dung dịch H3PO4 9,8%, thu được dung dịch X. Cho X tác dụng hết với 750 ml dung dịch NaOH 1M, thu được dung dịch Y. Khối lượng muối trong Y là
Câu 45: Có 4 nhận xét sau
(1) Hỗn hợp Na2O + Al2O3 (tỉ lệ mol 1: 1) tan hết trong nước dư.
(2) Hỗn hợp Fe2O3 + Cu (tỉ lệ mol 1: 1) tan hết trong dung dịch HCl dư.
(3) Hỗn hợp KNO3 + Cu (tỉ lệ mol 2: 1) tan hết trong dung dịch H2SO4 loãng dư.
(4) Hỗn hợp FeS + CuS (tỉ lệ mol 1:1) tan hết trong dung dịch HCl dư.
Số nhận xét đúng là
Câu 46: Cho các dung dịch: HCl (X1); KNO3 (X2); HCl và Fe(NO3)2 (X3); Fe2(SO4)3 (X4). Dung dịch có thể tác dụng với bột Cu là
Câu 47: Có các kết luận sau:
(1) Từ glyxin, alanin và valin sẽ tạo ra được 6 tripeptit chứa đồng thời glyxin, alanin và valin.
(2) C8H10O có 4 ancol thơm khi bị oxi hóa tạo ra sản phẩm có khả năng tham gia phản ứng tráng gương.
(3) C4H8 có 4 đồng phân làm mất màu dung dịch brom.
(4) C4H11N có 4 đồng phân khi tác dụng với HCl tạo ra muối dạng RNH3Cl.
Số kết luận đúng là
Câu 48: Cho các cặp chất sau: Cu và dung dịch FeCl3, dung dịch CuSO4 và H2S, dung dịch FeCl2 và H2S, dung dịch FeCl3 và H2S, dung dịch Fe(NO3)2 và HCl, dung dịch BaCl2 và dung dịch NaHCO3, dung dịch KHSO4 và dung dịch Na2CO3. Số cặp chất xảy ra phản ứng khi trộn lẫn vào nhau là
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | le van quy | 50 | 50 | 100% | 2.73 |
2 | Sided Love | 50 | 50 | 100% | 62.83 |
3 | Huỳnh Tấn Thành | 50 | 50 | 100% | 90.3 |
4 | Bóng Đèn | 49 | 50 | 98% | 67.67 |
5 | Tuyết Sương Trần | 48 | 49 | 98% | 44.48 |
6 | Xuân Nghĩa | 48 | 50 | 96% | 54.22 |
7 | Nguyễn Văn Long | 48 | 50 | 96% | 41.48 |
8 | vn | 49 | 50 | 98% | 1.47 |
9 | usain | 48 | 50 | 96% | 3.52 |
10 | Xuanthanh Nguyen | 45 | 50 | 90% | 90.05 |
11 | Pham Thi Thu Dung | 47 | 50 | 94% | 75.23 |
12 | Em Yêu Hà Nội | 44 | 50 | 88% | 8.83 |
13 | Đỗ Minh Chiến | 48 | 50 | 96% | 2.47 |
14 | Haithanh Dang | 46 | 50 | 92% | 86.28 |
15 | Lê Thiện | 45 | 50 | 90% | 66.1 |
16 | Phạm Coutinho | 48 | 50 | 96% | 64.2 |
17 | Vũ Thị Oanh | 46 | 50 | 92% | 7.92 |
18 | phạm thị thủy | 46 | 50 | 92% | 58.45 |
19 | pham thanh tung | 44 | 50 | 88% | 49 |
20 | đồng nguyệt hằng | 43 | 49 | 88% | 77.5 |
21 | thap that | 42 | 50 | 84% | 34.3 |
22 | dfdsfgsdfsdfsd | 42 | 50 | 84% | 91.27 |
23 | Muondoitenchodaira Makhongnghiracaitennao Chonohay | 42 | 50 | 84% | 68.63 |
24 | Ngô Hoàng Anh Đức | 45 | 50 | 90% | 90.03 |
25 | QUỐC HUY | 40 | 50 | 80% | 67.22 |
26 | Ngô Thanh Thịnh | 40 | 50 | 80% | 57.35 |
27 | hothihang | 41 | 48 | 85% | 63.58 |
28 | Nguyễn Văn Tài | 43 | 50 | 86% | 58.93 |
29 | bui thanh huyen | 44 | 50 | 88% | 58.4 |
30 | Lê Thị Ngọc Linh | 41 | 50 | 82% | 39.07 |
31 | chungvau | 44 | 50 | 88% | 81.4 |
32 | jr phan | 43 | 50 | 86% | 62.62 |
33 | Huyền Nguyễn Mỹ | 40 | 50 | 80% | 70.55 |
34 | Nguyễn Thị Huyền | 42 | 50 | 84% | 64.75 |
35 | phạm uyên | 40 | 47 | 85% | 81.88 |
36 | trần đoan trang | 40 | 49 | 82% | 88.52 |
37 | Suong Nhok | 41 | 50 | 82% | 99.05 |
38 | Minh Chau | 40 | 50 | 80% | 90.05 |
39 | Le Thi Minh Hang | 41 | 50 | 82% | 10.03 |
40 | bui phuong quynh | 37 | 50 | 74% | 87.53 |
41 | Lọ Lem Thúy | 41 | 47 | 87% | 4.2 |
42 | Quỳnh Mai | 40 | 50 | 80% | 45.82 |
43 | Nhock Hack | 39 | 49 | 80% | 52.92 |
44 | Nguyễn Tiến Dũng | 38 | 50 | 76% | 89.07 |
45 | Thắng Nguyễn Đình | 39 | 50 | 78% | 5.45 |
46 | Đăng Danh | 39 | 50 | 78% | 75.87 |
47 | Jayce Nguyen | 35 | 48 | 73% | 86.75 |
48 | Phạm Hiền | 35 | 49 | 71% | 87.85 |
49 | doan thanh thang | 39 | 47 | 83% | 89.53 |
50 | hoang hung | 37 | 44 | 84% | 90.07 |
51 | Dang Cenation | 50 | 50 | 100% | 6.15 |
52 | tranthitrang | 50 | 50 | 100% | 6.93 |
53 | Kien Cao Cang | 39 | 50 | 78% | 71.32 |
54 | MinhNghia Pham | 41 | 50 | 82% | 45.37 |
55 | Sao Băng Lạnh Giá | 37 | 50 | 74% | 82.58 |
56 | do thi huong | 37 | 50 | 74% | 18.88 |
57 | Hồng Nga | 37 | 45 | 82% | 89.88 |
58 | Cung R Nỗi Nhớ | 36 | 50 | 72% | 87.28 |
59 | Minh Duc Trinh | 48 | 50 | 96% | 68.17 |
60 | Xuân Trường Vũ | 37 | 48 | 77% | 70.98 |
61 | dothiphuong | 38 | 44 | 86% | 89.13 |
62 | nguyễn hoàng công | 39 | 50 | 78% | 91.3 |
63 | Bùi Vĩnh Dươ | 37 | 50 | 74% | 57.07 |
64 | Phạm Công Sơn | 47 | 50 | 94% | 61.5 |
65 | Mi Mam | 37 | 50 | 74% | 90.68 |
66 | lê nhung | 35 | 50 | 70% | 8.15 |
67 | Jnj Scoundrel | 35 | 50 | 70% | 87.97 |
68 | phamxuanthach | 46 | 50 | 92% | 89.78 |
69 | hoang son | 35 | 49 | 71% | 10.8 |
70 | Nguyễn Thị Tư | 33 | 43 | 77% | 90.05 |
71 | Hoàng Mạnh Linh | 35 | 50 | 70% | 62 |
72 | Thảo Nhi | 35 | 50 | 70% | 4.47 |
73 | tran ngoc anh | 45 | 50 | 90% | 89.47 |
74 | Trần việt sơn | 36 | 50 | 72% | 91.85 |
75 | Nguyen Tien Manh | 34 | 50 | 68% | 61.45 |
76 | Vĩ Đặng | 44 | 50 | 88% | 86.95 |
77 | vu | 44 | 50 | 88% | 58.77 |
78 | abidkhan | 30 | 39 | 77% | 71.73 |
79 | Nhật Đang Rảnh Để | 43 | 50 | 86% | 90.05 |
80 | nguyen duy nhat | 34 | 50 | 68% | 95.37 |
81 | Mây Mưa | 35 | 49 | 71% | 77.35 |
82 | Lệ Sa | 32 | 50 | 64% | 71.58 |
83 | Bùi Hữu Đăng Khoa | 31 | 39 | 79% | 1.98 |
84 | Vũ Huyền | 36 | 50 | 72% | 79.48 |
85 | Trần Trường Đức Anh | 34 | 50 | 68% | 80.2 |
86 | Đào Văn Lộc | 32 | 46 | 70% | 1.88 |
87 | abc | 41 | 48 | 85% | 74.65 |
88 | Ngo Quyen | 41 | 49 | 84% | 15.55 |
89 | Tú Trinh | 32 | 50 | 64% | 20.28 |
90 | Tìnhyêulàbiển Họcsinhlàthuyền Phụhuynhkhôngcóquyền Cấmthuyềnđirabiển | 30 | 46 | 65% | 90.55 |
91 | Dương Thanh Lê | 34 | 50 | 68% | 76.98 |
92 | le dinh quang | 41 | 50 | 82% | 88.47 |
93 | nguyen phi can | 41 | 50 | 82% | 89.82 |
94 | Pham Tung Lam | 31 | 43 | 72% | 90.1 |
95 | Nguyễn Hữu Nam | 27 | 33 | 82% | 90.12 |
96 | nguyen tuan manh | 27 | 33 | 82% | 90.22 |
97 | boy ngeo co don | 35 | 50 | 70% | 87.88 |
98 | Nguyen Hoang Hieu | 29 | 37 | 78% | 65.35 |
99 | Do Tien Duc | 40 | 49 | 82% | 86.7 |
100 | Lê Văn Dương | 33 | 50 | 66% | 14.83 |
101 | lương hạnh | 32 | 50 | 64% | 2.73 |
102 | Tuy Nguyen | 29 | 40 | 73% | 72.83 |
103 | Dương Phong Tử | 31 | 45 | 69% | 81.52 |
104 | nguyen thi ngoc huyen | 32 | 50 | 64% | 3.73 |
105 | Đầu Đinh | 39 | 49 | 80% | 90.27 |
106 | Ty Bon Bon | 34 | 50 | 68% | 88.33 |
107 | Hoàngan Ngô | 39 | 50 | 78% | 79.62 |
108 | Minh Anh Hoàng Vũ | 35 | 45 | 78% | 88.08 |
109 | kaitou kid | 34 | 50 | 68% | 2.38 |
110 | lengoctrong | 31 | 50 | 62% | 86.58 |
111 | Kòi Nguyễn | 38 | 49 | 78% | 61.42 |
112 | leejongsuk | 32 | 50 | 64% | 90.13 |
113 | nguyễn thị quỳnh | 38 | 50 | 76% | 2.12 |
114 | SaoLanh Ha | 33 | 50 | 66% | 55.5 |
115 | Ngô Thế Vinh | 24 | 32 | 75% | 64.45 |
116 | nguyễn thiên Quang | 30 | 50 | 60% | 5.3 |
117 | Huỳnh Thị Xuân Trang | 28 | 43 | 65% | 90.05 |
118 | hoàng tiến dũng | 30 | 50 | 60% | 90.08 |
119 | Ngoc Hoang | 31 | 45 | 69% | 68 |
120 | Anh Hoang | 37 | 50 | 74% | 87.8 |
121 | đào văn hiếu | 37 | 50 | 74% | 88.98 |
122 | Huyen Duong | 37 | 50 | 74% | 65.98 |
123 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 29 | 50 | 58% | 4.65 |
124 | Nguyễn Hoàng Mạnh | 31 | 50 | 62% | 78.83 |
125 | Pham Dang Bang | 25 | 30 | 83% | 22.75 |
126 | caotrunghieu | 29 | 50 | 58% | 86.85 |
127 | ngô toàn | 30 | 50 | 60% | 76.67 |
128 | Toan Nguyen Chanh | 31 | 50 | 62% | 85.8 |
129 | Minh Meo Meo Muoi | 33 | 50 | 66% | 69.28 |
130 | Ngôk Pé | 25 | 34 | 74% | 90.32 |
131 | Võ Hồng Quân | 34 | 45 | 76% | 64.48 |
132 | Deki Sugi | 32 | 40 | 80% | 90.03 |
133 | Chung Nguyen Huu | 16 | 19 | 84% | 49.53 |
134 | Nguyễn Thị Lan Anh | 23 | 28 | 82% | 54.33 |
135 | văn tín | 26 | 38 | 68% | 90.4 |
136 | Quỳnh Anh | 34 | 50 | 68% | 69.2 |
137 | keengs | 28 | 33 | 85% | 36.1 |
138 | Trịnh Xuyến Chi | 32 | 45 | 71% | 64.33 |
139 | Tuấn Kiệt Võ Văn | 25 | 38 | 66% | 20.42 |
140 | ho thi kim linh | 26 | 40 | 65% | 66.42 |
141 | hoang thi minh | 29 | 50 | 58% | 71.78 |
142 | Vũ Vui Vẻ | 33 | 49 | 67% | 90.2 |
143 | Hien Mai | 24 | 37 | 65% | 65.95 |
144 | nguyễn văn thành | 29 | 50 | 58% | 79.85 |
145 | Lemon Hoàng | 29 | 50 | 58% | 82.48 |
146 | nguyễn tùng | 20 | 24 | 83% | 40.07 |
147 | lai ngu roi | 20 | 27 | 74% | 27.82 |
148 | Nhựt Toon | 31 | 44 | 70% | 80.77 |
149 | Aiden Heo | 33 | 50 | 66% | 84.3 |
150 | nguyen van hien | 31 | 44 | 70% | 89.33 |
151 | tran VHT | 26 | 41 | 63% | 60.52 |
152 | nguyen duc phong | 29 | 39 | 74% | 91.45 |
153 | Vu le Van | 16 | 21 | 76% | 41 |
154 | Ba Quốc Trí | 15 | 15 | 100% | 28.45 |
155 | pham thao tram | 30 | 50 | 60% | 75.78 |
156 | dungdiudang | 27 | 34 | 79% | 51.75 |
157 | Than Chet | 27 | 50 | 54% | 6.17 |
158 | CSH - 516 | 32 | 50 | 64% | 73.32 |
159 | Kim Hao | 32 | 50 | 64% | 74.5 |
160 | Eden Hazard | 24 | 26 | 92% | 68.12 |
161 | Lam Vu | 27 | 50 | 54% | 72.65 |
162 | Tri Minh Aoe | 32 | 50 | 64% | 90.15 |
163 | Hoàn | 30 | 50 | 60% | 80.83 |
164 | tran ngocba | 31 | 50 | 62% | 88.83 |
165 | Nguyễn Đình Ngọc | 26 | 34 | 76% | 78.12 |
166 | Lê Văn Tuấn | 24 | 50 | 48% | 42.33 |
167 | nguyennhuthoa | 27 | 37 | 73% | 87.08 |
168 | NGUYỄN DOÃN LÂM | 23 | 36 | 64% | 94.5 |
169 | Thái Sơn Qb | 27 | 50 | 54% | 84.37 |
170 | thanh kakao | 31 | 50 | 62% | 71.75 |
171 | Bing Mik | 31 | 50 | 62% | 7.95 |
172 | nguyễn huỳnh sơn | 31 | 50 | 62% | 84.63 |
173 | Wan Win | 28 | 41 | 68% | 79.32 |
174 | Minh Tân Bayern | 24 | 46 | 52% | 88.83 |
175 | Bình Dương | 26 | 42 | 62% | 90.05 |
176 | vu thikimdung | 17 | 20 | 85% | 5.93 |
177 | Son Lv | 26 | 35 | 74% | 90.27 |
178 | nnguyen thi hieu | 26 | 50 | 52% | 62.65 |
179 | Nguyen Thi Tu Trinh | 30 | 50 | 60% | 73.05 |
180 | Huỳnh Nguyên | 30 | 50 | 60% | 90.03 |
181 | Hồng Nhungg | 27 | 50 | 54% | 69.77 |
182 | Toàn Huỳnh | 16 | 25 | 64% | 86.35 |
183 | Bon Bon | 16 | 29 | 55% | 65.52 |
184 | thanhphong | 30 | 50 | 60% | 83 |
185 | tranminh | 24 | 32 | 75% | 40.78 |
186 | Lê Khánh Linh | 26 | 39 | 67% | 66.25 |
187 | Vu Truong | 21 | 32 | 66% | 90.07 |
188 | Cá Vàng | 17 | 19 | 89% | 29.15 |
189 | nguyen van tinh | 28 | 50 | 56% | 47.58 |
190 | Lê Mạnh Doanh | 18 | 23 | 78% | 15.67 |
191 | nguyen phuong duyen | 27 | 50 | 54% | 88.52 |
192 | Hải Thọ | 19 | 28 | 68% | 59.25 |
193 | tu uyen | 19 | 34 | 56% | 29.12 |
194 | Đoàn Nguyễn Trường Phúc | 29 | 50 | 58% | 89.23 |
195 | Đinh Thị Thu Trang | 29 | 50 | 58% | 72.8 |
196 | nguyen chi | 29 | 50 | 58% | 86.58 |
197 | nguyendieulinh | 15 | 25 | 60% | 49.43 |
198 | Đi Đến Ước Mơ | 27 | 45 | 60% | 90.1 |
199 | Cuongcongminh Truong | 21 | 27 | 78% | 44.57 |
200 | Sao Get Anh | 28 | 49 | 57% | 86.83 |
201 | conan | 26 | 50 | 52% | 90.03 |
202 | Huy Cường Vũ | 13 | 16 | 81% | 38.88 |
203 | Mai Tan Tai | 12 | 15 | 80% | 21.05 |
204 | Phạm Uyên | 18 | 25 | 72% | 17.6 |
205 | Phan Dũng | 28 | 50 | 56% | 79.8 |
206 | Diễm Quỳnh | 28 | 50 | 56% | 86.67 |
207 | Nguyen Ngoc | 13 | 20 | 65% | 43.55 |
208 | Shini Gami | 22 | 50 | 44% | 55.62 |
209 | Jerry Truyen | 27 | 49 | 55% | 62.7 |
210 | Dang Thao | 24 | 50 | 48% | 82.57 |
211 | nguyenducminh | 27 | 49 | 55% | 63.33 |
212 | trang | 27 | 50 | 54% | 88.22 |
213 | Tiểu Yết | 27 | 50 | 54% | 81.37 |
214 | Khang Vũ | 27 | 50 | 54% | 67.18 |
215 | Lee Shin | 22 | 35 | 63% | 75.18 |
216 | Johnny | 18 | 25 | 72% | 13.72 |
217 | TRương Duy Bảo LỘc | 25 | 50 | 50% | 53.27 |
218 | Hoàng Minh | 26 | 50 | 52% | 68.28 |
219 | Happy Cat | 25 | 50 | 50% | 61.13 |
220 | Hoang Ha | 8 | 10 | 80% | 39.5 |
221 | Nguyễn Bảo Nguyên | 11 | 16 | 69% | 23.13 |
222 | Nguyễn Thành Tâm | 10 | 12 | 83% | 2.37 |
223 | le xuan hoang | 15 | 23 | 65% | 55.23 |
224 | võ đình tài | 24 | 50 | 48% | 73.4 |
225 | Đạt Nguyễn | 13 | 17 | 76% | 49.65 |
226 | vũ duy sơn | 19 | 28 | 68% | 48.72 |
227 | Phạm Quang Hợp | 11 | 13 | 85% | 40.83 |
228 | hanh | 12 | 15 | 80% | 12.75 |
229 | Nguyễn Thanh Tùng | 26 | 50 | 52% | 83.48 |
230 | Giới Hạn | 26 | 50 | 52% | 53.68 |
231 | nguyenvantruong | 10 | 14 | 71% | 23.55 |
232 | Trúc | 19 | 29 | 66% | 90.1 |
233 | lê hoàng lâm | 24 | 50 | 48% | 22.48 |
234 | Rồng Văn Đất | 8 | 9 | 89% | 19.73 |
235 | Lê Văn Tiến | 18 | 27 | 67% | 34.3 |
236 | tô quốc cường | 23 | 49 | 47% | 90.4 |
237 | dương đức lương | 18 | 30 | 60% | 88.35 |
238 | Pham Thi bac | 24 | 50 | 48% | 90.03 |
239 | Dờ Âm Dâm | 7 | 8 | 88% | 61.32 |
240 | Xuân Yến | 20 | 32 | 63% | 33.9 |
241 | Nguyen Thi Kim Quyen | 24 | 50 | 48% | 16.32 |
242 | Tuyet Yeu Thuong | 18 | 27 | 67% | 34.78 |
243 | but hien len hoi | 19 | 49 | 39% | 9.67 |
244 | Lầm Lì Thì Sao | 19 | 32 | 59% | 90.17 |
245 | pham văn huy | 27 | 50 | 54% | 77.68 |
246 | nguyen ngoc | 14 | 27 | 52% | 7.83 |
247 | nguyen thi hong nhung | 25 | 50 | 50% | 53.78 |
248 | ta thi thu xuyen | 20 | 36 | 56% | 71.83 |
249 | vuthily | 24 | 45 | 53% | 28.93 |
250 | phamvanan | 28 | 50 | 56% | 89.07 |
251 | Trần Hữu Hoàng | 14 | 18 | 78% | 211.7 |
252 | Nhiep_Phong | 13 | 23 | 57% | 89.43 |
253 | hodinhkhai | 25 | 50 | 50% | 40.97 |
254 | Anh Dũng | 13 | 16 | 81% | 22.18 |
255 | Mèo Ướt | 6 | 9 | 67% | 10.5 |
256 | cafevvn | 25 | 50 | 50% | 74.22 |
257 | S Ơn Sơn | 9 | 15 | 60% | 38.07 |
258 | nguyen xuan hanh | 9 | 13 | 69% | 1.13 |
259 | Tien Nguyen Huu | 19 | 34 | 56% | 90.13 |
260 | Anh Trần Royal | 7 | 10 | 70% | 4.58 |
261 | Từ Kim Trúc | 7 | 14 | 50% | 21.18 |
262 | Chung | 24 | 50 | 48% | 55.37 |
263 | phuockieu | 22 | 49 | 45% | 90.05 |
264 | Le Son | 5 | 8 | 63% | 0.4 |
265 | nguyen dang khoa | 7 | 10 | 70% | 89.18 |
266 | chau ho quoc hoa | 5 | 5 | 100% | 9.6 |
267 | Nguyễn An | 22 | 50 | 44% | 77.28 |
268 | Hoa Dại | 14 | 33 | 42% | 82.23 |
269 | Lan Anhh | 13 | 18 | 72% | 16.83 |
270 | son | 24 | 50 | 48% | 85.87 |
271 | ngô linh | 4 | 4 | 100% | 0.25 |
272 | Cuong Supro | 10 | 18 | 56% | 38.63 |
273 | Phan Hải Anh | 5 | 6 | 83% | 14.77 |
274 | Nguyễn Xuân Anh | 6 | 10 | 60% | 27.5 |
275 | Đức Long | 23 | 50 | 46% | 75.68 |
276 | nguyễn trà oanh | 21 | 49 | 43% | 34.35 |
277 | Nguyễn Văn Thông | 23 | 50 | 46% | 75.85 |
278 | phùng văn mạnh | 11 | 15 | 73% | 57.5 |
279 | Đức Huy | 11 | 17 | 65% | 19.55 |
280 | Hữu Nguyễn | 4 | 6 | 67% | 10.08 |
281 | Nguyen Dang Ai | 21 | 50 | 42% | 23.78 |
282 | Nhi Yến | 14 | 25 | 56% | 21.22 |
283 | Dương Hoàng Phương | 5 | 7 | 71% | 13.82 |
284 | đoàn thị hưởng | 20 | 50 | 40% | 5.9 |
285 | trần xuân hùng | 13 | 23 | 57% | 46.72 |
286 | Tran Hoang Lam | 20 | 38 | 53% | 81.23 |
287 | thangbkhn | 14 | 27 | 52% | 39.9 |
288 | Đk Mio SiTy | 18 | 34 | 53% | 38.35 |
289 | Keith Ivan | 22 | 50 | 44% | 78.4 |
290 | Tim Lee | 22 | 50 | 44% | 88.02 |
291 | lê trọng dương | 10 | 14 | 71% | 18.32 |
292 | Khoi Nguyen | 9 | 10 | 90% | 11.75 |
293 | Lê Thanh Bình | 14 | 27 | 52% | 83.52 |
294 | pham thanh tuan | 24 | 50 | 48% | 84.28 |
295 | hoang dai ca | 3 | 3 | 100% | 2.57 |
296 | tranthilinh | 14 | 24 | 58% | 52.68 |
297 | Phu Thien Tran | 7 | 10 | 70% | 34.68 |
298 | Kitty Nguyen | 4 | 4 | 100% | 2.5 |
299 | foahfowehgrwgj | 4 | 8 | 50% | 29.23 |
300 | Thanh Hà | 3 | 4 | 75% | 10.08 |
301 | Bùi Thảo | 17 | 39 | 44% | 90.15 |
302 | Heart Steel | 19 | 48 | 40% | 9.27 |
303 | Tiểu Tiểu Yêu Ngốc | 25 | 50 | 50% | 86.45 |
304 | Huy Ly Băng | 18 | 46 | 39% | 8.6 |
305 | Thanh Shiva | 3 | 5 | 60% | 18.62 |
306 | nguyen van minh | 21 | 50 | 42% | 58.9 |
307 | hoàng thị quỳnh | 21 | 50 | 42% | 81.6 |
308 | Phạm Văn Hiển | 21 | 50 | 42% | 31.77 |
309 | NoLove NoLike | 9 | 14 | 64% | 35.65 |
310 | Danh Nguyễn | 6 | 9 | 67% | 3.47 |
311 | Goc Nho Con Tim | 4 | 6 | 67% | 27.73 |
312 | Phi Linh | 11 | 26 | 42% | 75.3 |
313 | truong my nhung | 9 | 18 | 50% | 37.47 |
314 | Hà Minh Anh | 5 | 10 | 50% | 34.35 |
315 | Trương Tất Long | 4 | 6 | 67% | 17.4 |
316 | Van Hoang Tran | 25 | 50 | 50% | 70.67 |
317 | Nguyễn Thu Huyền | 8 | 18 | 44% | 31.82 |
318 | Nguyễn Triều Thiên Trang | 3 | 5 | 60% | 2 |
319 | Linh Nguyễn | 7 | 14 | 50% | 35.08 |
320 | Lùn Lanh Lợi | 7 | 11 | 64% | 8.48 |
321 | Tuấn Nguyễn Văn | 20 | 50 | 40% | 21.28 |
322 | phạm thị hải yến | 21 | 50 | 42% | 22.12 |
323 | Trần Hồng Phong | 5 | 12 | 42% | 3.33 |
324 | Vũ Quý Sơn | 5 | 8 | 63% | 14.35 |
325 | Le van Ha | 2 | 2 | 100% | 12.65 |
326 | vũ thị diệu | 20 | 50 | 40% | 6.17 |
327 | hoàng thi | 8 | 17 | 47% | 19.68 |
328 | pham viet anh | 20 | 50 | 40% | 23.82 |
329 | le thi hang | 6 | 9 | 67% | 9.67 |
330 | Bui Trong Hieu | 4 | 7 | 57% | 20.82 |
331 | truongmongngoc | 5 | 15 | 33% | 7.28 |
332 | asasd | 7 | 12 | 58% | 33.9 |
333 | Huỳnh Xuân Quỳnh | 24 | 50 | 48% | 85 |
334 | nguyen thi thanh loan | 15 | 36 | 42% | 2.6 |
335 | nguyen the tai | 4 | 6 | 67% | 9.13 |
336 | phạm nguyễn minh nhật | 4 | 8 | 50% | 9.13 |
337 | Thuthu Nguyễn | 6 | 10 | 60% | 20.63 |
338 | Pham Anh Nquyen | 19 | 50 | 38% | 44.05 |
339 | Nhung Kim | 19 | 50 | 38% | 44.17 |
340 | dadadada | 21 | 50 | 42% | 51.2 |
341 | Nguyễn Tất Tường | 6 | 11 | 55% | 105.23 |
342 | Doan Quoc Huy | 4 | 5 | 80% | 90.18 |
343 | bui van tien | 19 | 50 | 38% | 76.57 |
344 | Hồng Quy | 2 | 3 | 67% | 3.5 |
345 | Nguyễn Văn Dũng | 19 | 50 | 38% | 78.92 |
346 | Vũ Thị Lan Hương | 23 | 48 | 48% | 50.52 |
347 | Girlneya Bui | 22 | 49 | 45% | 62.18 |
348 | trinh gia huy | 16 | 50 | 32% | 17.77 |
349 | huynhngan | 18 | 49 | 37% | 13.35 |
350 | Đăng Khánh Nguyễn Ngọc | 19 | 50 | 38% | 76.93 |
351 | Ngọc Hoàng | 19 | 50 | 38% | 85.17 |
352 | Lê Hoàng Thiên Phương | 21 | 50 | 42% | 60.65 |
353 | Tau Yêu Hằng Minh | 16 | 49 | 33% | 6.07 |
354 | thao | 2 | 4 | 50% | 20 |
355 | nguyen thi phuong lan | 6 | 12 | 50% | 10.78 |
356 | Trần Vỹ | 4 | 6 | 67% | 31.67 |
357 | Thy Chu | 2 | 4 | 50% | 1.38 |
358 | Trái Tim Cô Đơn | 4 | 6 | 67% | 78.33 |
359 | Trần Thị Cẩm Hà | 10 | 24 | 42% | 90.28 |
360 | Star Thai Hai | 11 | 19 | 58% | 27.47 |
361 | Thu Nguyen | 2 | 2 | 100% | 14.53 |
362 | Bảo Vương | 8 | 16 | 50% | 90.17 |
363 | Trần Bình | 11 | 20 | 55% | 17 |
364 | Trâm Cầy | 21 | 50 | 42% | 89.45 |
365 | Ngoan Diep | 13 | 25 | 52% | 48.03 |
366 | Nkók Kon Tuổi Ckuột | 1 | 1 | 100% | 14.17 |
367 | Lacky Ly | 7 | 16 | 44% | 71.32 |
368 | Juan Xong Ko Bik | 1 | 1 | 100% | 0.33 |
369 | dao li | 14 | 29 | 48% | 60.13 |
370 | nguyen viet dung | 3 | 5 | 60% | 3 |
371 | pham tuong vi | 4 | 7 | 57% | 11.33 |
372 | Dang Dinh Quang | 9 | 22 | 41% | 23.32 |
373 | Thần Điêu | 7 | 18 | 39% | 40.4 |
374 | Xu Xu Xu | 20 | 50 | 40% | 89.63 |
375 | huy nguyen | 2 | 5 | 40% | 17.58 |
376 | Trường Zin | 1 | 1 | 100% | 0.67 |
377 | Toi dai dot | 1 | 1 | 100% | 4.22 |
378 | học dở đó giờ | 19 | 49 | 39% | 7.55 |
379 | lê anh sơn | 1 | 1 | 100% | 4.63 |
380 | cam chau | 5 | 9 | 56% | 34.58 |
381 | ta thanh lang | 20 | 50 | 40% | 74.42 |
382 | Thuần Phạm | 18 | 50 | 36% | 34.82 |
383 | Cao Hồng Quân | 8 | 20 | 40% | 79.82 |
384 | phanhoanggioi | 18 | 50 | 36% | 64.73 |
385 | Da aries | 8 | 18 | 44% | 55.23 |
386 | Se Virgo | 25 | 50 | 50% | 14.95 |
387 | phạm hoàng hưng | 17 | 38 | 45% | 91.18 |
388 | NGUYEN TRONG HAI | 8 | 21 | 38% | 33.92 |
389 | huynh tuyen | 19 | 50 | 38% | 26.33 |
390 | Đại Ca Đi Học | 1 | 3 | 33% | 9.1 |
391 | Kem Ly | 2 | 5 | 40% | 2.88 |
392 | nguyễn thị mỹ lệ | 21 | 50 | 42% | 76.87 |
393 | Oanh Quỳnh | 1 | 3 | 33% | 5.87 |
394 | vutieuhuong | 19 | 50 | 38% | 80.2 |
395 | Zym | 10 | 21 | 48% | 8.72 |
396 | NO NAME | 12 | 21 | 57% | 17 |
397 | Duyen Khong | 23 | 50 | 46% | 54.05 |
398 | Đại Ngốk | 1 | 1 | 100% | 8.07 |
399 | Hồ Văn Hưởng | 1 | 1 | 100% | 0.23 |
400 | Ku Ken | 6 | 13 | 46% | 11.82 |
401 | Nguyễn Lê An | 9 | 19 | 47% | 38.3 |
402 | tranhoangtrong | 1 | 1 | 100% | 1.13 |
403 | Khóc Cho Người Đi | 4 | 8 | 50% | 5.83 |
404 | Thu Phong | 2 | 6 | 33% | 28.55 |
405 | tran van tuan | 4 | 8 | 50% | 30.82 |
406 | Luc Phung | 4 | 10 | 40% | 27.5 |
407 | n1 | 1 | 1 | 100% | 5.07 |
408 | Hòa Mimi | 11 | 31 | 35% | 85.05 |
409 | Doong Doong | 1 | 2 | 50% | 10.07 |
410 | bùi Gia tiến | 1 | 2 | 50% | 0.85 |
411 | Quang | 17 | 50 | 34% | 1.5 |
412 | lê hữu khoái | 3 | 6 | 50% | 11.25 |
413 | Ngocanh Rubi | 1 | 3 | 33% | 0.15 |
414 | vn plut | 17 | 50 | 34% | 69.75 |
415 | võ hoàng minh | 6 | 14 | 43% | 14.68 |
416 | Luân Lí Lắc | 7 | 15 | 47% | 12.43 |
417 | Sâu Béo | 19 | 50 | 38% | 12.67 |
418 | Thy Nguyễn | 17 | 50 | 34% | 19.98 |
419 | Nguyen the tai | 1 | 3 | 33% | 5.62 |
420 | Nữ Tướng Cướp | 1 | 3 | 33% | 5.05 |
421 | Nguyễn Việt Bắc | 9 | 28 | 32% | 49.23 |
422 | Nguyen van dung | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
423 | Thạnh Polime | 47 | 49 | 96% | 57.15 |
424 | Đinh Hoàng Gia Hưnq | 13 | 48 | 27% | 13.58 |
425 | Nguyễn Thái Tài | 26 | 49 | 53% | 19.72 |
426 | My Ly Pham | 17 | 25 | 68% | 90.58 |
427 | Kieu Anh Nguyen | 12 | 48 | 25% | 15.1 |
428 | nguyễn văn hoàng | 25 | 30 | 83% | 91.67 |
429 | Tau Thíck Mi | 21 | 25 | 84% | 11.53 |
430 | Lê Quỳnh Như | 32 | 48 | 67% | 44.52 |
431 | nguyễn hữu trọng | 16 | 28 | 57% | 90.88 |
432 | An An | 13 | 21 | 62% | 10.4 |
433 | Anh Thư | 6 | 15 | 40% | 26.03 |
434 | nguyễn thị thanh xuân | 13 | 48 | 27% | 28.55 |
435 | nguyenvanthanh | 9 | 46 | 20% | 4.7 |
436 | mai van hieu | 31 | 37 | 84% | 91.62 |
437 | Nguyễn Đức Thảo | 43 | 49 | 88% | 60.8 |
438 | Tung Lam | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
439 | lan anh | 16 | 50 | 32% | 19.03 |
440 | Xuân Quân | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
441 | Nguyễn Trí | 13 | 27 | 48% | 90.95 |
442 | Vũ Xuân Hiệp | 1 | 2 | 50% | 1 |
443 | Sâu Sâu | 0 | 0 | 0% | 90.05 |
444 | Boku No Pico | 15 | 45 | 33% | 64.02 |
445 | Hiếu Knight | 19 | 45 | 42% | 90.87 |
446 | Tôn công quyết | 0 | 0 | 0% | 12.48 |
447 | Nguyễn Tuấn Cường | 0 | 0 | 0% | 0.87 |
448 | Ryo Ken | 0 | 0 | 0% | 90.23 |
449 | nguyễn đình ngọc | 24 | 48 | 50% | 90.75 |
450 | Nguyễn Khánh Vy | 25 | 48 | 52% | 25.22 |
451 | Quang Minh Nguyễn | 0 | 2 | 0% | 4.23 |
452 | Thái Thị Thảo Dung | 0 | 0 | 0% | 92.73 |
453 | Dê Núi | 0 | 0 | 0% | 9 |
454 | Trần Văn Dũng | 22 | 44 | 50% | 91.1 |
455 | nguyễn đức thắng | 25 | 44 | 57% | 67.38 |
456 | Trung Nguyễn | 14 | 47 | 30% | 27.9 |
457 | quangcuong | 12 | 26 | 46% | 28.2 |
458 | jaybui | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
459 | Nguyễn Đình Ngọc | 24 | 26 | 92% | 90.25 |
460 | Nguyễn Duy Anh | 15 | 18 | 83% | 12.83 |
461 | Dương vô cương | 14 | 48 | 29% | 54.95 |
462 | comchaytk | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
463 | Kha Phạm | 0 | 0 | 0% | 1.35 |
464 | Thai Hoang Anh | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
465 | Hoàng Hiệp | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
466 | nguyễn phúc trọng | 10 | 15 | 67% | 46.42 |
467 | dangquangvu | 1 | 3 | 33% | 0.75 |
468 | pham ngoc ngan ha | 0 | 0 | 0% | 2.03 |
469 | hoahuongduong | 39 | 49 | 80% | 81.55 |
470 | luong ba duong | 0 | 0 | 0% | 89.73 |
471 | tran thi huyen | 37 | 48 | 77% | 82.93 |
472 | Ku Lương | 0 | 0 | 0% | 90.12 |
473 | Nghĩa Vũ | 0 | 0 | 0% | 90.15 |
474 | Tùng Trần | 16 | 49 | 33% | 8.9 |
475 | Bảo Kul | 0 | 0 | 0% | 0.02 |
476 | phuocloc | 0 | 0 | 0% | 0.68 |
477 | linh nguyễn | 0 | 0 | 0% | 20.75 |
478 | Minh Tri | 16 | 24 | 67% | 90.18 |
479 | Meomeolha Anh | 27 | 49 | 55% | 83.45 |
480 | Hoàng Quang Khánh | 0 | 0 | 0% | 1.45 |
481 | Duy Chien | 13 | 20 | 65% | 24.18 |
482 | Nguyễn Hươg | 39 | 49 | 80% | 20.4 |
483 | Bóng Ma | 13 | 34 | 38% | 57.7 |
484 | Phan Trần Khánh Linh | 37 | 48 | 77% | 7.95 |
485 | hai | 0 | 0 | 0% | 90.22 |
486 | Quỳnh Ly's | 4 | 12 | 33% | 15.43 |
487 | nguyễn văn nam | 34 | 49 | 69% | 13.67 |
488 | sans souci | 1 | 2 | 50% | 0.32 |
489 | Sương Muối | 3 | 8 | 38% | 7.75 |
490 | nguyen thi uyen | 0 | 0 | 0% | 90.62 |
491 | đặng thị thanhdan | 0 | 0 | 0% | 90.15 |
492 | Kim Na Na | 2 | 4 | 50% | 12.07 |
493 | Thuỷ Tiên | 14 | 47 | 30% | 50.77 |
494 | Quang Shynoda | 10 | 48 | 21% | 2.48 |
495 | hongphuongariano | 23 | 48 | 48% | 9.17 |
496 | Bùi Mạnh Hoàn | 0 | 0 | 0% | 2 |
497 | thắm-nguyên Chi-nhung | 17 | 48 | 35% | 9.7 |
498 | Nguyễn Văn Phước | 35 | 47 | 74% | 81.82 |
499 | Đức Comfortable | 1 | 4 | 25% | 12 |
500 | PHAN VAN KHANH | 0 | 0 | 0% | 0.85 |
501 | Võ Văn Thạnh | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
502 | Thales Dương | 0 | 0 | 0% | 92.17 |
503 | KING OF KINGS | 30 | 49 | 61% | 54.58 |
504 | tran kim yen | 0 | 0 | 0% | 11.72 |
505 | hoang thi mai | 0 | 0 | 0% | 90.08 |
506 | pham hieu | 0 | 0 | 0% | 91.1 |
507 | mai trung tin | 8 | 23 | 35% | 28.7 |
508 | Vũ Trần | 41 | 48 | 85% | 91.53 |
509 | Thanh Huyền | 28 | 38 | 74% | 88.58 |
510 | nguyen anh tuan | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
511 | Trần Thị Mai Linh | 1 | 1 | 100% | 3.25 |
512 | Minz Trần | 0 | 0 | 0% | 0.4 |
513 | Nguyễn Văn Hùng | 1 | 7 | 14% | 1.8 |
514 | Nguyen Ngoc Khoa | 28 | 43 | 65% | 5.33 |
515 | Ngoc Trinh Luong | 0 | 0 | 0% | 90.22 |
516 | phamxuandung | 0 | 0 | 0% | 90.17 |
517 | Trần Ngọc Hoàn | 0 | 0 | 0% | 95.22 |
518 | Phung Phuong Anh | 0 | 0 | 0% | 0.05 |
519 | James Rodriguez | 41 | 48 | 85% | 37.1 |
520 | My Nhat | 32 | 48 | 67% | 28.03 |
521 | nguyễn minh anh | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
522 | nguyen tien dai | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
523 | Ngoc Võ | 9 | 23 | 39% | 21.07 |
524 | Cậu Út Caramen | 0 | 0 | 0% | 0.87 |
525 | minh | 0 | 0 | 0% | 111.23 |
526 | Tử Đằng | 15 | 25 | 60% | 20.2 |
527 | Đăng Chứ | 3 | 9 | 33% | 3.13 |
528 | Nguyễn Việt Hoàng | 19 | 50 | 38% | 3.63 |
529 | Anphongso Liguorio | 0 | 1 | 0% | 0.62 |
530 | nguyễn ngô minh quang | 1 | 3 | 33% | 1.2 |
531 | ngogiaphuc | 0 | 1 | 0% | 21.17 |
532 | Lê Bá Hiển | 0 | 1 | 0% | 35.12 |
533 | Lê Thị Thu Hà | 15 | 41 | 37% | 42.32 |
534 | Văn Trưởng Nguyễn | 0 | 1 | 0% | 2.32 |
535 | hoa | 0 | 1 | 0% | 6.23 |
536 | Lê Thành Tâm | 0 | 1 | 0% | 3.88 |
537 | Lê Thị Mai Huỳnh | 0 | 1 | 0% | 0.77 |
538 | Trần Như Thường | 1 | 4 | 25% | 0.83 |
539 | Sat Thu Mau Lanh | 0 | 1 | 0% | 0.2 |
540 | Thế Nhữ | 1 | 3 | 33% | 0.22 |
541 | do thi thanh huyen | 18 | 48 | 38% | 64.87 |
542 | Phạm Thị Bích Thủy | 0 | 1 | 0% | 6.53 |
543 | phạm mạnh hùng | 1 | 4 | 25% | 2.92 |
544 | nguyen trung nghia | 18 | 49 | 37% | 29.08 |
545 | Po Seidon | 1 | 4 | 25% | 4.78 |
546 | Nguyễn Thanh Tâm | 0 | 2 | 0% | 5.62 |
547 | Nguyễn Thảo Hiền | 1 | 2 | 50% | 2.13 |
548 | phamgiap | 1 | 5 | 20% | 2.68 |
549 | Lê Tất Đạt | 0 | 2 | 0% | 0.53 |
550 | HP TÀn PhAi | 8 | 26 | 31% | 90.22 |
551 | thân thị thanh vinh | 6 | 14 | 43% | 13.72 |
552 | tong thi xuan | 1 | 4 | 25% | 6.32 |
553 | Phạm Đình Thái | 1 | 5 | 20% | 34.37 |
554 | Thái Hồng Dân | 4 | 14 | 29% | 29.98 |
555 | tonguyen | 10 | 26 | 38% | 74.22 |
556 | Trangsun | 10 | 28 | 36% | 90.13 |
557 | Tien Dinh Duc Dinh | 15 | 47 | 32% | 85.75 |
558 | Võ Nguyễn Thái Duy | 16 | 50 | 32% | 13.8 |
559 | Bi Bo | 0 | 2 | 0% | 2.92 |
560 | pham quoc nhan | 16 | 50 | 32% | 31.97 |
561 | hung tong | 2 | 8 | 25% | 23.87 |
562 | Quinh Chane | 2 | 8 | 25% | 11.7 |
563 | Đoàn Khánh Ly | 16 | 50 | 32% | 31.55 |
564 | Thùy Trâm | 0 | 1 | 0% | 0.48 |
565 | Kend | 0 | 1 | 0% | 1.83 |
566 | Nguyễn Lương Thủy Diệu | 0 | 1 | 0% | 11.3 |
567 | Hàn Quỳnh Nguyễn | 3 | 12 | 25% | 32.13 |
568 | Như Anh | 0 | 1 | 0% | 4.4 |
569 | Tran Huu Vy | 0 | 1 | 0% | 8.18 |
570 | Trung Trong Trắng | 22 | 50 | 44% | 87.93 |
571 | vo kim thien | 0 | 1 | 0% | 10.02 |
572 | Viet Anh | 0 | 1 | 0% | 3.9 |
573 | Đỗ Quốc Việt | 1 | 3 | 33% | 0.8 |
574 | nguyen van hieu | 4 | 15 | 27% | 7.63 |
575 | dinh van thuy | 0 | 1 | 0% | 2.57 |
576 | Thanh Thôi | 0 | 1 | 0% | 0.37 |
577 | Khanh Lang | 23 | 50 | 46% | 76.58 |
578 | dang sinh hung | 0 | 1 | 0% | 0.12 |
579 | Công Rùa | 0 | 1 | 0% | 91.95 |
580 | Nguyen Phuc Tin | 0 | 1 | 0% | 8.45 |
581 | thai vy | 0 | 1 | 0% | 6.68 |
582 | Thái Nguyễn | 0 | 1 | 0% | 13.87 |
583 | Hiếu Nguyễn Trung | 4 | 15 | 27% | 6.92 |
584 | YU PI | 0 | 1 | 0% | 0.55 |
585 | Đinh Trọng Hiền | 8 | 28 | 29% | 56.33 |
586 | hay bi lua | 7 | 15 | 47% | 14.82 |
587 | Lê Thị Thu Hoài | 10 | 25 | 40% | 5.03 |
588 | Đoàn Ngọc Thiên Bảo | 1 | 4 | 25% | 28.58 |
589 | Summer Wind | 18 | 50 | 36% | 36.43 |
590 | Nguyen Trung Hieu | 2 | 6 | 33% | 9.78 |
591 | Thanh Hậu | 19 | 50 | 38% | 84.47 |
592 | Hoài Linh Tinh | 2 | 6 | 33% | 14.75 |
593 | Nguyễn Quang Quyền | 18 | 50 | 36% | 5.35 |
594 | Lâm Chấn Lột | 22 | 50 | 44% | 90.05 |
595 | đinh thị thanh huyền | 19 | 50 | 38% | 22.42 |
596 | Mc Carthy | 20 | 50 | 40% | 73.17 |
597 | bui cong tu | 1 | 3 | 33% | 5.22 |
598 | Mai Thanh Dat | 13 | 44 | 30% | 50.95 |
599 | Dai Nguyen | 15 | 50 | 30% | 56.78 |
600 | phamvancanh | 15 | 50 | 30% | 66.12 |
601 | Lâm Trọng Nghĩa | 7 | 21 | 33% | 19.87 |
602 | Trái Tim | 1 | 4 | 25% | 2.75 |
603 | nguyen thanh nhan | 19 | 47 | 40% | 61.78 |
604 | nguyễn quang tiến | 18 | 48 | 38% | 16.78 |
605 | nguyễn văn dũng | 0 | 2 | 0% | 3.15 |
606 | nguyễn hùng | 7 | 24 | 29% | 10.95 |
607 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 3 | 17 | 18% | 39.05 |
608 | nguyen le phuong anh | 19 | 50 | 38% | 32.62 |
609 | tran khol | 17 | 48 | 35% | 2 |
610 | Khánh Nguyễn | 15 | 50 | 30% | 26.15 |
611 | danh thi mong trinh | 8 | 23 | 35% | 70.17 |
612 | Heo Nguyencute | 0 | 7 | 0% | 0.23 |
613 | Vũ Khánh | 19 | 50 | 38% | 44.53 |
614 | lam vu luan | 7 | 24 | 29% | 90.02 |
615 | Tuấn Nguyễn | 5 | 21 | 24% | 11.65 |
616 | Phong | 1 | 5 | 20% | 10.92 |
617 | Rubby Ngốx | 17 | 50 | 34% | 15.4 |
618 | Vuong Tieu Long | 16 | 49 | 33% | 20.67 |
619 | Đinh Thị Đào | 1 | 8 | 13% | 9.25 |
620 | Sôcôla Đen | 19 | 50 | 38% | 90.07 |
621 | dongche | 17 | 50 | 34% | 76.27 |
622 | nguyễn thị mỹ tiên | 14 | 50 | 28% | 38.87 |
623 | nguyen phuong | 14 | 50 | 28% | 3.43 |
624 | Lê Thị Yến | 14 | 50 | 28% | 6.88 |
625 | trần văn minh | 4 | 14 | 29% | 59.52 |
626 | nguyen van hieu | 5 | 15 | 33% | 30.77 |
627 | trúc | 16 | 50 | 32% | 83.25 |
628 | võ tấn phúc | 0 | 3 | 0% | 3.12 |
629 | Duyên Nguyễn | 5 | 17 | 29% | 46.05 |
630 | Trang Leo | 18 | 47 | 38% | 42.87 |
631 | Hiếu Lê | 4 | 15 | 27% | 11.25 |
632 | Trần Hạnh | 13 | 49 | 27% | 53.17 |
633 | BòSữa ĐầuGấu | 1 | 6 | 17% | 7.38 |
634 | Le Hanh | 18 | 50 | 36% | 46.42 |
635 | Shiniga Mi | 13 | 50 | 26% | 31.13 |
636 | Tuệ Nguyễn Văn | 13 | 49 | 27% | 31.12 |
637 | Sinh Lee | 16 | 50 | 32% | 50.62 |
638 | phung anh tu | 13 | 50 | 26% | 40.2 |
639 | Nguyễn Quốc Tuấn Anh | 13 | 50 | 26% | 4.17 |
640 | Nguyễn Thị Diễm Ngân | 0 | 11 | 0% | 1.9 |
641 | Duyên Cry | 6 | 24 | 25% | 8.78 |
642 | daothingocmai | 13 | 50 | 26% | 5.45 |
643 | quoc huy | 3 | 15 | 20% | 47.07 |
644 | lê thị loan | 2 | 11 | 18% | 32.22 |
645 | nguyen ha duy | 6 | 22 | 27% | 20.68 |
646 | Hoang Minh Quyet | 17 | 50 | 34% | 8.88 |
647 | huynhminhvuong | 17 | 50 | 34% | 26.88 |
648 | Quàn Đại Ca Anh | 16 | 50 | 32% | 3.18 |
649 | Truc Ha Nguyen | 19 | 50 | 38% | 59.5 |
650 | Minh Ái Vũ | 20 | 49 | 41% | 56.35 |
651 | Bạch mi linh | 3 | 13 | 23% | 25.03 |
652 | trần thương thương | 17 | 50 | 34% | 90.35 |
653 | Nguyễn Đức | 16 | 50 | 32% | 14.2 |
654 | lelananh | 15 | 50 | 30% | 36.98 |
655 | tran xuan hung | 15 | 50 | 30% | 26.12 |
656 | Cá Sấu Chúa | 14 | 49 | 29% | 48.12 |
657 | Koobmeejham Apha Hang | 3 | 18 | 17% | 2.03 |
658 | trankha | 9 | 26 | 35% | 21.18 |
659 | nguyen quoc bao | 1 | 10 | 10% | 0.43 |
660 | Ha Quyết | 12 | 50 | 24% | 3.6 |
661 | can van nguyen | 12 | 50 | 24% | 1.43 |
662 | Phúc Châu | 12 | 50 | 24% | 84.63 |
663 | Đoàn Khánh Chi | 12 | 50 | 24% | 3.6 |
664 | De Mons | 12 | 50 | 24% | 3.28 |
665 | mr la | 4 | 26 | 15% | 34.13 |
666 | Tài Huỳnh | 12 | 50 | 24% | 1.27 |
667 | Kathy Smile | 12 | 50 | 24% | 1.27 |
668 | duongxuanngoc | 12 | 50 | 24% | 31.03 |
669 | kim fung | 12 | 50 | 24% | 6.42 |
670 | Tuân Chelsea | 13 | 50 | 26% | 3.07 |
671 | bui thi hai yen | 12 | 50 | 24% | 59.95 |
672 | Nsut Phúc Búa | 12 | 50 | 24% | 1.43 |
673 | Phương Út | 17 | 50 | 34% | 46.35 |
674 | Trần sĩ phú | 1 | 8 | 13% | 21.82 |
675 | Trương Hoàng Việt | 8 | 33 | 24% | 21.02 |
676 | Trương Quốc Anh Tuấn | 14 | 50 | 28% | 13 |
677 | dinh ngoc ha | 9 | 29 | 31% | 55.85 |
678 | phamduytan | 5 | 30 | 17% | 19.87 |
679 | Jonah Bùi | 7 | 22 | 32% | 45.35 |
680 | nguyen hai tam | 17 | 49 | 35% | 1.98 |
681 | Lê Thị Ngọc | 18 | 50 | 36% | 69.42 |
682 | nguyễn thị khánh chi | 16 | 50 | 32% | 57.73 |
683 | le thi thuy trang | 11 | 50 | 22% | 30.38 |
684 | Nguyen thi hoa | 6 | 19 | 32% | 22.12 |
685 | nguyen mhu | 12 | 49 | 24% | 0.3 |
686 | doan manh cuong | 17 | 50 | 34% | 35.82 |
687 | Hoàng Prevalent | 14 | 46 | 30% | 91.37 |
688 | cà thị hà thanh | 7 | 30 | 23% | 19.55 |
689 | Tuan Cuong | 10 | 50 | 20% | 2 |
690 | Pika Pika | 10 | 50 | 20% | 1.12 |
691 | lau cam chau | 10 | 50 | 20% | 2.35 |
692 | Sống Khác | 14 | 50 | 28% | 12.52 |
693 | le van itachi | 10 | 50 | 20% | 1.07 |
694 | Thiensu Adam | 8 | 30 | 27% | 79.7 |
695 | Bùi Mạnh Hùng | 9 | 48 | 19% | 4.63 |
696 | phanluan | 16 | 50 | 32% | 3.6 |
697 | Jason Pentaper | 17 | 50 | 34% | 74.9 |
698 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13 | 50 | 26% | 59.98 |
699 | To Manh cuong | 14 | 49 | 29% | 11.78 |
700 | Văn Tùng | 16 | 50 | 32% | 3.27 |
701 | Paddysun Paddysun | 14 | 49 | 29% | 2.3 |
702 | Misu Trần | 9 | 50 | 18% | 41.08 |
703 | Chi Pheo | 16 | 50 | 32% | 88.88 |
704 | Nguyễn Vương | 9 | 50 | 18% | 5.63 |
705 | Nycola Kenken | 16 | 50 | 32% | 2.4 |
706 | Nguyễn Thành Đạt | 15 | 50 | 30% | 38.03 |
707 | Heo Cưng | 2 | 16 | 13% | 90.43 |
708 | Nguyen Binh | 16 | 49 | 33% | 1.65 |
709 | Song De Di Tiep | 14 | 48 | 29% | 10.95 |
710 | ĐCMVKL VẬY NHÉ | 12 | 50 | 24% | 1.25 |
711 | Cô Bích | 13 | 50 | 26% | 26.03 |
712 | Võ Thị Phương Trâm | 19 | 50 | 38% | 39.93 |
713 | k viet | 13 | 50 | 26% | 6.53 |
714 | Beast | 8 | 49 | 16% | 20.33 |
715 | Thần Chết | 15 | 49 | 31% | 8.02 |
716 | Huỳnh Trường | 14 | 50 | 28% | 45.57 |
717 | dương tuấn duy | 13 | 49 | 27% | 1.02 |
718 | thuydung | 15 | 50 | 30% | 29.37 |
719 | Lee Pig Ngố | 11 | 50 | 22% | 1.83 |
720 | nguyen van trang | 10 | 49 | 20% | 2.1 |
721 | Hạnh Phúc Nhé | 16 | 50 | 32% | 19.17 |
722 | Nguyễn Văn Thi | 13 | 50 | 26% | 10.15 |
723 | Cỏ Bốn Lá | 12 | 50 | 24% | 52.33 |
724 | Cơn Gió Mong Manh | 14 | 49 | 29% | 12.25 |
725 | Trái Tim Của Gió | 12 | 48 | 25% | 8.12 |
726 | nguyen hy | 12 | 50 | 24% | 37.85 |
727 | hieu hoang | 12 | 47 | 26% | 16.9 |
728 | Ngài Ngốc Nghếch | 14 | 50 | 28% | 79.72 |
729 | Người Lạ | 14 | 50 | 28% | 25.78 |
730 | Luvitica Kakeru | 14 | 50 | 28% | 3.4 |
731 | nguyễn Thị Liên | 10 | 50 | 20% | 86.77 |
732 | Bửu Bamboo | 13 | 50 | 26% | 69.97 |
733 | Bich van Truong | 11 | 50 | 22% | 13.98 |
734 | Nguyễn Thế Hiển | 11 | 50 | 22% | 2.68 |
735 | Nguyễn Tuấn Anh | 10 | 50 | 20% | 84.08 |
736 | Uyên Nhi Trần | 13 | 50 | 26% | 2.38 |
737 | Pé Hảo | 13 | 49 | 27% | 11.68 |
738 | đỗ anh hoàng | 12 | 50 | 24% | 30.55 |
739 | vjc | 13 | 50 | 26% | 1.42 |
740 | Xixi Rô | 9 | 47 | 19% | 2.05 |
741 | Kang Soo Kyung | 13 | 50 | 26% | 1.47 |
742 | Nguyễn Quốc Huy | 10 | 49 | 20% | 1.45 |
743 | Pắk Song Hík | 9 | 40 | 23% | 23.88 |
744 | Luân Liều Lĩnh | 11 | 50 | 22% | 3.08 |
745 | Chuot Nhat | 12 | 50 | 24% | 40.93 |
746 | Duc Ly | 13 | 50 | 26% | 4.63 |
747 | tran thi linh | 11 | 50 | 22% | 3.65 |
748 | Danghuynh Hidetoshi | 15 | 50 | 30% | 65.75 |
749 | Nguyen Thu Huyen Nguyen | 4 | 29 | 14% | 1.68 |
750 | Lê Tú | 12 | 49 | 24% | 21.28 |
751 | nguyễn quốc hoàn | 9 | 49 | 18% | 8.53 |
752 | thuy khung | 13 | 50 | 26% | 6.48 |
753 | ngtrungthanh | 11 | 50 | 22% | 0.8 |
754 | nguyễn lực | 12 | 50 | 24% | 12.02 |
755 | Eo Chang Hy | 11 | 49 | 22% | 35.38 |
756 | Nguyễn Thị Lý | 11 | 50 | 22% | 2.13 |
757 | Trieu Nhi | 11 | 49 | 22% | 10.6 |
758 | Ngọc Hoàng | 12 | 49 | 24% | 11.67 |
759 | Quang Duong | 14 | 50 | 28% | 24.62 |
760 | truong hoang khuyen | 11 | 48 | 23% | 1.83 |
761 | Sanh Sí Soạn | 13 | 50 | 26% | 57.98 |
762 | SG Duy | 10 | 50 | 20% | 29.27 |
763 | nguyễn quốc huy | 12 | 50 | 24% | 0.93 |
764 | Trương Năm | 10 | 50 | 20% | 20.38 |
765 | Hiền Nguyễn | 10 | 50 | 20% | 114.83 |
766 | Black Rose | 12 | 50 | 24% | 10.4 |
767 | Trang SÚn | 6 | 48 | 13% | 4.62 |
768 | cc | 13 | 50 | 26% | 14.77 |
769 | Haloaki Võ | 10 | 50 | 20% | 2.28 |
770 | Ti Tốt Tính | 12 | 49 | 24% | 43.08 |
771 | Phạm Thu Thảo Nguyên | 12 | 50 | 24% | 27.2 |
772 | Nguyen Hong Nhien | 10 | 49 | 20% | 1.15 |
773 | huynh duc manh | 7 | 50 | 14% | 4.88 |
774 | nguyen hoang | 12 | 50 | 24% | 1.58 |
775 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 9 | 50 | 18% | 0.6 |
776 | lương ngọc quảng | 11 | 50 | 22% | 2.45 |
777 | huỳnh văn thành | 9 | 50 | 18% | 23.72 |
778 | Đức Trung | 10 | 50 | 20% | 9.98 |
779 | Hoàng Yến | 8 | 50 | 16% | 38.27 |
780 | Hà Minato | 7 | 50 | 14% | 2.7 |
781 | Mèocon Hồ | 6 | 50 | 12% | 1.43 |