Đề thi thử đại học môn Lý năm 2014 - khối A, A1 trường THPT Cù Huy Cận - Hà Tĩnh
Thời gian thi : 90 phút - Số câu hỏi : 49 câu - Số lượt thi : 2979
Chú ý: Để xem lời giải chi tiết vui lòng chọn "Click vào đề thi"
Câu 1: Đặt điện áp xoay chiều có biểu thức u = 220 √2cos( 100 πt + π/6) vào hai đầu đoạn mạch R, L, C nối tiếp có R = 100 Ω, ZL=200 Ω, ZC=100 Ω. Biểu thức của điện áp hai đầu tụ điện là:
Câu 2: Nếu gọi v, a và ω lần lượt là vận tốc, gia tốc và tần số góc của con lắc lò xo. Biểu thức liên hệ nào dưới đây giữa biên độ A với các đại lượng trên là đúng:
Câu 3: Một con lắc đơn có chiều dài 1m, g = 10m/s2, chọn mốc thếnăng tại vị trí cân bằng. Con lắc dao động với biên độgóc là 60. Tốc độ của vật tại vị trí mà thế năng bằng 3 lần động năng là:
Câu 4: Đặt điện áp xoay chiều vào hai đầu đoạn mạch R, L, C nối tiếp, trong mọi trường hợp, biểu thức nào luôn sai:
Câu 5: Một sợi dây AB dài 85cm căng ngang, đầu B tự do, đầu A gắn với một nhánh của âm thoa dao động điều hòa với tần số10 Hz. Trên dây AB có một sóng dừng ổn định, A được coi là nút sóng. Tốc độ truyền âm trên dây là 2m/s. Kể cả A và B, trên dây có
Câu 6: Một vật dao động điều hòa với chu kì T và biên độA. Tốc độ trung bình lớn nhất của vật thực hiện được trong khoảng thời gian là
Câu 7: Khi xảy ra hiện tượng giao thoa sóng nước với hai nguồn kết hợp A và B dao động ngược pha. Những điểm thuộc mặt nước nằm trên đường trung trực của AB sẽ
Câu 8: Một dây đàn hồi rất dài có đầu A dao động với tần số 20Hz theo phương vuông góc với sợi dây. Tại M trên dây và cách A một đoạn 50cm luôn dao động lêch pha ( k ∈ ℤ ) . Biết rằng thời gian sóng truyền từ A đến M lớn hơn 3 chu kỳ và nhỏ hơn 4 chu kỳ. Giá trị vận tốc truyền sóng trên dây là:
Câu 9: Để tạo ra từ trường quay trong động cơ không đồng bộ ba pha, người ta thường dùng cách nào sau đây:
Câu 10: Một con lắc lò xo gồm vật nhỏ khối lượng 0,02 kg và lò xo có độ cứng 1 N/m. Vật nhỏ được đặt trên giá đỡ cố định nằm ngang dọc theo trục lò xo. Hệ số ma sát giữa giá đỡ và vật nhỏ là 0,1. Ban đầu giữ vật ở vị trí lò xo bị nén 10cm rồi buông nhẹ để con lắc dao động tắt dần. Lấy g = 10 m/s2. Tốc độ lớn nhất vật nhỏ đạt được trong quá trình dao động là:
Câu 11: Khi tần số sóng là 42Hz thì trên dây AB có sóng dừng với 7 nút (A,B đều là nút). Với dây AB và vận tốc truyền sóng như trên, muốn trên dây có sóng dừng với 5 nút sóng (A,B đều là nút) thì tần số phải là:
Câu 12: Mạch điện xoay chiều chỉ chứa hai trong ba linh kiện ( điện trở, cuộn dây, tụ điện). Biết cường độ dòng điện sớm pha so với điện áp hai đầu đoạn mạch. Hai loại linh kiện trên là:
Câu 13: Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn kết hợp S1 , S2 dao động cùng biên độ a=3mm, cùng tần số f = 20Hz, vận tốc truyền sóng trên mặt nước là v = 20cm/s. Quan sát thấy trung điểm của S1 S2 không dao động. Tại M cách hai nguồn các khoảng 5cm và 6cm dao động với biên độ
Câu 14: Chu kì dao động nhỏ của con lắc đơn phụ thuộc vào:
Câu 15: Đặt điện áp xoay chiều (V) vào hai đầu đoạn mạch mắc nối tiếp có điện trở R thay đổi được. Cuộn dây thuần cảm có và tụ điện có điện dung . Công suất tiêu thụ của mạch đạt giá trị cực đại là:
Câu 16: Một dao động cưỡng bức có tần số dao động riêng là 20Hz. Ngoại lực cưỡng bức có biên độ không đổi, tần số có thể thay đổi được, với tần số nào trong các tần số sau của ngoại lực để biên độ dao động là lớn nhất?
Câu 17: Để đo điện trở hoạt động của một cuộn dây người ta sử dụng nguồn điện xoay chiều đặt vào hai đầu đoạn mạch gồm cuộn dây mắc nối tiếp với tụ điện. Dùng một vôn kế nhiệt để đo điện áp hai đầu cuộn dây, hai đầu tụ điện và hai đầu đoạn mạch thu được các giá trị lần lượt là 100V, 160V, 100V. Dùng ampe kế nhiệt đo cường độ dòng điện thu được giá trị 2A. Điện trở cuộn dây có giá trị là:
Câu 18: Trên bề mặt chất lỏng có hai nguồn phát sóng kết hợp O1 và O2 dao động cùng pha, cách nhau O1O2 = 40cm. Biết sóng do hai nguồn phát ra có tần số f = 10Hz, vận tốc truyền sóng v = 2m/s. Xét điểm M nằm trên đường thẳng vuông góc với O1O2 tại O1. Đoạn O1M có giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu để tại M sóng có biên độ dao động cực đại?
Câu 19: Điện áp xoay chiều đặt vào hai đầu đoạn mạch R, L, C nối tiếp có biểu thức là u = 100 √2cos(100 πt+ π/6) (V). Cho R = 50 Ω, H, F. Biểu thức dòng điện trong mạch là:
Câu 20: Một vật khối lượng M = 600g được treo trên trần nhà bằng một sợi dây không dãn. Phía dưới vật M có gắn một lò xo nhẹ có độ cứng k = 100 N/m, đầu còn lại của lò xo gắn vật m = 200g . Lấy g = 10m/s2. Biên độ dao động điều hòa theo phương thẳng đứng của m tối đa để dây treo không bị chùng là :
Câu 21: Mạch điện xoay chiều R, L, C nối tiếp. Cho R = 25Ω, , , và tụ điện có điện dung thay đổi được. Đặt vào hai đầu đoạn mạch điện áp xoay chiều có biểu thức u = U√2cos(100πt) (V). Khi thì công suất của mạch là P1. Khi thì công suất của mạch là P2.Hãy chỉ ra kết luận đúng:
Câu 22: Một đoạn mạch xoay chiều gồm điện trở thuần R0 mắc nối tiếp với một linh kiện chưa biết là một trong ba linh kiện sau ( Điện trở, cuộn dây, tụ điện ) . Đặt điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng không đổi nhưng tần số thay đổi vào hai đầu đoạn mạch. Khi tăng dần tần số của dòng điện thì cường độ dòng điện hiệu dụng tăng. Linh kiện chưa biết trên là:
Câu 23: Một sóng âm truyền trong không khí. Mức cường độ âm tại điểm M và tại điểm N lần lượt là 60dB và 90dB. Biết cường độ âm tại M là 0,04W/m2. Cường độ âm tại N là
Câu 24: Trong đoạn mạch R, L, C nối tiếp. Gọi uR, uL, uC và i lần lượt là điện áp tức thời hai đầu điện trở thuần, hai đầu cuộn cảm thuần, hai đầu tụ điện và cường độ dòng điện tức thời. Hãy chỉ ra biểu thức sai:
Câu 25: Chọn phát biểu sai:
Câu 26: Một máy phát điện xoay chiều trong đó phần cảm là nam châm với 2 cặp cực. Phần ứng được nối với cuộn dây có độ tự cảm điện trở thuần r = 100Ω. Khi phần cảm quay với tốc độ n1= 25 vòng/s thì cường độ dòng điện trong mạch có giá trị hiệu dụng là I1. Khi phần cảm quay với tốc độ n2= 75 vòng/s thì cường độ dòng điện trong mạch có giá trị hiệu dụng là I2. Tỉ số giữa I1 và I2 là:
Câu 27: Dao đông điều hòa đổi chiều khi
Câu 28: Mạch điện gồm R, L, C () nối tiếp. Điện áp hai đầu đoạn mạch có biểu thức u = U0cos(100πt) (V) chỉ có ω thay đổi được. Giá trị hiệu dụng của điện áp hai đầu các phần tử R, L, C lần lượt là UR, UL, UC. Cho ω tăng dần từ 0 đến ∞ thì thứ tự đạt cực đại của điện áp trên là:
Câu 29: Một chất điểm có khối lượng m dao động điều hòa với tần số góc ω .Tại vị trí x1 vật có vận tốc v1. Động năng cực đại của con lắc là:
Câu 30: Một con lắc đơn có chiều dài dây treo 50cm và vật nhỏ có khối lượng 0,01kg mang điện tích q = 5.10-6C. Con lắc dao động điều hòa với chu kỳ T = 1,15s trong điện trường đều có véc tơ cường độ điện trường hướng thẳng đứng xuống dưới. Lấy g = 10m/s2. Độ lớn của véc tơ cường độ điện trường là:
Câu 31: Khi nói hiệu suất của máy biến áp là 80% có nghĩa là:
Câu 32: Một vật tham gia đồng thời hai dao động cùng phương, cùng tần số có các phương trình x1 = 5cos(8πt – Φ1) cm, x2 = 8cos(8πt – Φ2) cm. Tại thời điểm t = t1 thì vật có li độ 5cm. Ở thời điểm t = t1+0,125s thì vật có li độ là:
Câu 33: Một vật dao động điều hòa, khoảng thời gian giữa hai lần liên tiếp vật qua vị trí cân bằng là 0,25s, quãng đường vật đi được trong 1s là 16cm. Tại thời điểm t = 0,25s vật có li độ x = -1cm và đang chuyển động theo chiều âm. Phương trình dao động của vật là:
Câu 34: Một vật dao động điều hòa, khi vật ở li độ x1 = 4cm, thì vận tốc là cm/s còn khi vật ở li độ thì vận tốc là Chọn câu đúng trong các câu sau:
Câu 35: Hai âm có cùng độ to thì có cùng
Câu 36: Trên sợi dây căng ngang đang có sóng dừng ổn định với bước sóng là λ , tại điểm I trên sợi dây là một nút sóng. Hai điểm M, N trên sợi dây, nằm hai bên điểm I và cách I một đoạn x (x< λ /2) như nhau. Dao động tại M và N có
Câu 37: Chọn câu sai trong các câu sau:
Câu 38: Trong đoạn mạch R, L, C nối tiếp, đặt vào hai đầu đoạn mạch điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng không đổi. Khi trong mạch xảy ra hiện tượng cộng hưởng thì kết luận nào sau đây không đúng:
Câu 39: Cho mạch điện xoay chiều AB gồm đoạn mạch AM chứa cuộn cảm thuần và đoạn mạch MB chứa điện trở thuần mắc nối tiếp với tụ điện. Biết UAB= 120 V, ω CR = √3, uMB lệnh pha 60o so với uAB. Giá trị của UAM là:
Câu 40: Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau
Câu 41: Cho đoạn mạch gồm cuộn dây mắc nối tiếp với tụ điện có điện dung thay đổi được. Đặt điện áp xoay chiều có giá trịhiệu dụng 80V vào hai đầu đoạn mạch và điều chỉnh điện dung của tụ điện đến khi điện áp hiệu dụng ở hai đầu cuộn dây đạt cực đại. Khi đó điện áp hiệu dụng hai đầu tụ điện là 60V. Điện áp hiệu dụng hai đầu cuộn dây khi đó là:
Câu 42: Hai dao động điều hòa cùng phương, cùng tần số và có phương trình dạng hàm số cosin. Dao động thứ nhất và dao động thứ hai có biên độ và pha ban đầu lần lượt là:A1 = 3cm, , A2 = 3cm, . Biên độ dao động tổng hợp của hai dao động trên là:
Câu 43: Đặc điểm nào sau đây không phải là tính ưu việt của dòng điện xoay chiều so với dòng điện một chiều?
Câu 44: Công suất hao phí dọc đường dây tải có điện áp 500kV, khi truyền đi một công suất điện 12000 kW theo một đường dây có điện trở 10 Ωlà bao nhiêu?
Câu 45: Trong thí nghiệm giao thoa sóng trên mặt nước, hai nguồn kết hợp A,B dao động cùng pha, cùng tần số f = 10Hz. Tốc độ truyền sóng trên mặt nước là 20cm/s. Hai điểm M,N trên mặt nước có MA = 15cm, MB = 20cm, NA = 32cm, NB = 24,5cm. Số điểm dao động với biên độ cực đại trên đoạn MN là:
Câu 46: Đặt điện áp xoay chiều có giá trị hiệu dụng 100V, tần số 50Hz vào hai đầu đoạn mạch gồm điện trở thuần R = 30Ω và cuộn cảm thuần có độ tự cảm . Khi điện áp hai đầu cuộn cảm có giá trị 40V thì điện áp hai đầu điện trở có giá trị
Câu 47: Mạch điện R, L, C mắc nối tiếp trong đó cuộn dây thuần cảm, có độ tự cảm thay đổi được. Đặt điện áp xoay chiều u = U √2 cos100 πt(v) vào hai đầu đoạn mạch và thay đổi độ tự cảm của cuộn dây. Khi L = L1 = 1/π H thì u sớm pha π/4 so với i. L = L2 = 1/2π H thì UL đạt cực đại và bằng 200V. Điện áp hiệu dụng hai đầu đoạn mạch là:
Câu 48: Một người dùng một chiếc công tơ điện để đo điện năng tiêu thụ của một bóng đèn có công suất 100 W. Bóng đèn được mắc vào nguồn điện xoay chiều trong 10 giờ liên tục. Giả sử bóng đèn hoạt động đúng công suất định mức. Khi đó, điện năng tiêu thụ của bóng đèn là:
Câu 49: Một con lắc lò xo dao động điều hòa với chu kì T và biên độ 5cm. Biết trong một chu kì, khoảng thời gian để vật nhỏ của con lắc có độ lớn gia tốc không vượt quá 100 cm/s2 là . Lấy π2 = 10. Tần số dao động của vật là:
Bạn có đủ giỏi để vượt qua
Xếp hạng | Thành viên | Đúng | Làm | Đạt | Phút |
1 | choocopie | 49 | 49 | 100% | 28.4 |
2 | Phạm Nam | 49 | 49 | 100% | 4.13 |
3 | Văn Tùng | 49 | 49 | 100% | 2.65 |
4 | Tú Rựa | 49 | 49 | 100% | 2.43 |
5 | nguyen van dung | 49 | 49 | 100% | 5.4 |
6 | Mình Iu Nhau Đi | 49 | 49 | 100% | 3.28 |
7 | Quang Thắng | 49 | 49 | 100% | 4.57 |
8 | NGUYỄN QUANG THÀNH | 49 | 49 | 100% | 4.53 |
9 | Ba Quốc Trí | 49 | 49 | 100% | 49.38 |
10 | Dang Cenation | 49 | 49 | 100% | 17.18 |
11 | Do Hai Dang | 49 | 49 | 100% | 16.32 |
12 | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 48 | 49 | 98% | 3.15 |
13 | Nguyễn Khánh Lượng | 48 | 49 | 98% | 3.3 |
14 | nguyen thi kieu duyen | 48 | 49 | 98% | 3.38 |
15 | Nguyển Phúc Khang | 48 | 49 | 98% | 8.27 |
16 | Nguyễn Viết Lãm | 46 | 49 | 94% | 52.35 |
17 | nguyendactien | 46 | 48 | 96% | 3.07 |
18 | hothihang | 45 | 48 | 94% | 51.42 |
19 | Nam Hư Hỏng | 46 | 49 | 94% | 48.05 |
20 | Tran Khanh Ly | 45 | 49 | 92% | 55.93 |
21 | tran dinh quy | 45 | 49 | 92% | 53.13 |
22 | Hoang Quoc Huy | 44 | 49 | 90% | 2.9 |
23 | Duong Thai Minh | 44 | 49 | 90% | 57.97 |
24 | Vũ Trọng Đôn | 44 | 49 | 90% | 52.17 |
25 | Trung Trinh | 43 | 49 | 88% | 75.97 |
26 | Jnj Scoundrel | 42 | 49 | 86% | 78.02 |
27 | nguyễn thị quỳnh | 42 | 49 | 86% | 94.85 |
28 | Đào Văn Lộc | 41 | 47 | 87% | 2.68 |
29 | tran van lac | 41 | 49 | 84% | 62.53 |
30 | nguyễn thị thay | 41 | 49 | 84% | 65.23 |
31 | kaitou kid | 41 | 49 | 84% | 2.37 |
32 | CSH - 516 | 41 | 49 | 84% | 76.32 |
33 | Trần Thị Hòa | 41 | 49 | 84% | 60.82 |
34 | Nguyễn Thị Tư | 41 | 49 | 84% | 71.98 |
35 | Lọ Lem Thúy | 41 | 49 | 84% | 69.37 |
36 | Huyen July | 41 | 49 | 84% | 54.63 |
37 | Nguyễn Văn Thắng | 41 | 49 | 84% | 70.83 |
38 | Hoàng Minh | 41 | 49 | 84% | 80.12 |
39 | trần đoan trang | 40 | 48 | 83% | 86.78 |
40 | Dương Phong Tử | 39 | 46 | 85% | 70.98 |
41 | le dinh quang | 40 | 49 | 82% | 78.33 |
42 | luong ba duong | 40 | 49 | 82% | 53.33 |
43 | nguyễn văn thành | 40 | 49 | 82% | 79.18 |
44 | Vàng Hít Le | 40 | 49 | 82% | 14.28 |
45 | Minh Anh Hoàng Vũ | 36 | 39 | 92% | 44.05 |
46 | dfdsfgsdfsdfsd | 38 | 44 | 86% | 90.4 |
47 | Osama Taođenhơn | 39 | 49 | 80% | 55.95 |
48 | Ngô Hảo | 39 | 49 | 80% | 74.12 |
49 | Nguyễn Tất Tường | 38 | 46 | 83% | 67.08 |
50 | Nguyễn Hoài Phú | 39 | 49 | 80% | 87.28 |
51 | phạm ngọc quý | 39 | 49 | 80% | 75.48 |
52 | Cuong Supro | 39 | 49 | 80% | 69.27 |
53 | Tít Mít | 39 | 49 | 80% | 89.17 |
54 | Đk Mio SiTy | 39 | 49 | 80% | 49.37 |
55 | Nguyễn Minh Trí | 37 | 44 | 84% | 90.08 |
56 | Thắng Pro | 37 | 44 | 84% | 77.57 |
57 | vo thi tuong vy | 40 | 49 | 82% | 62.8 |
58 | nguyen duy nhat | 35 | 40 | 88% | 93.9 |
59 | Nguyển Huy Hiếu | 38 | 49 | 78% | 69.47 |
60 | Le Thi Minh Hang | 38 | 49 | 78% | 3.28 |
61 | trần văn thắng | 38 | 49 | 78% | 80.58 |
62 | Le thi thu chang | 38 | 49 | 78% | 81.82 |
63 | Minh Duc Trinh | 38 | 49 | 78% | 52.13 |
64 | Tranthidiem | 35 | 46 | 76% | 61.37 |
65 | Optimuz Prime | 34 | 38 | 89% | 58.85 |
66 | Nguyễn Trung Phong | 36 | 45 | 80% | 87.07 |
67 | Trần Đỗ Thịnh Trung | 37 | 49 | 76% | 86.1 |
68 | Đoàn Việt Dũng | 37 | 49 | 76% | 87.38 |
69 | Khoảng Cách | 35 | 43 | 81% | 112.87 |
70 | Thao Ho | 36 | 46 | 78% | 70.28 |
71 | pham hieu | 34 | 40 | 85% | 47.3 |
72 | usain | 37 | 49 | 76% | 59.35 |
73 | Vĩ Đặng | 37 | 49 | 76% | 90.45 |
74 | Huyền Nguyễn | 37 | 49 | 76% | 69.77 |
75 | Trần Linh | 36 | 44 | 82% | 59.73 |
76 | cafevvn | 36 | 49 | 73% | 66.12 |
77 | Minh | 32 | 36 | 89% | 90.17 |
78 | hà thịnh | 36 | 49 | 73% | 80.98 |
79 | Lê Mạnh Hùng | 34 | 43 | 79% | 92.12 |
80 | nguyễn tiến mạnh | 36 | 49 | 73% | 81.2 |
81 | Nguyen Kien | 32 | 37 | 86% | 47.95 |
82 | Nguyễn Hoàng Long | 38 | 49 | 78% | 83.15 |
83 | nguyễn liên | 37 | 49 | 76% | 67.9 |
84 | Nguyễn Duy Nhật | 35 | 48 | 73% | 90.1 |
85 | phan trung duc | 37 | 49 | 76% | 76.65 |
86 | Lê Đình Tuấn | 32 | 39 | 82% | 63.15 |
87 | Bamboo Bia | 35 | 49 | 71% | 52.37 |
88 | Trần Hải Bằng | 35 | 49 | 71% | 43.5 |
89 | keengs | 34 | 46 | 74% | 53.95 |
90 | Pham Thi bac | 35 | 49 | 71% | 75.77 |
91 | Hoàn | 35 | 49 | 71% | 89.22 |
92 | huynhchanthi | 35 | 49 | 71% | 48.5 |
93 | Le Minh Tu | 35 | 49 | 71% | 6.82 |
94 | pham tuong vi | 35 | 49 | 71% | 89.55 |
95 | Lê Anh Tuấn | 35 | 49 | 71% | 78.5 |
96 | Nguyễn Hữu Nam | 33 | 44 | 75% | 88.9 |
97 | tran trung kien | 33 | 44 | 75% | 85.1 |
98 | trần thị hiếu | 30 | 36 | 83% | 40.85 |
99 | Xuân Nghĩa | 34 | 49 | 69% | 89.28 |
100 | văn tín | 34 | 49 | 69% | 89.2 |
101 | Trucio Trush Le | 31 | 40 | 78% | 90.1 |
102 | le nhu | 34 | 49 | 69% | 76.85 |
103 | Thủy Thông Thái Lee | 31 | 40 | 78% | 43.67 |
104 | nguyen thi tieu nhi | 34 | 49 | 69% | 19.6 |
105 | Nguyễn Văn Lực | 34 | 49 | 69% | 36.25 |
106 | Ngoc Kim | 34 | 49 | 69% | 79.63 |
107 | Nguyen Hoang Hieu | 31 | 41 | 76% | 85.98 |
108 | Cùi Bắp | 31 | 42 | 74% | 67.38 |
109 | Hoàng Thị Dung | 33 | 48 | 69% | 54.67 |
110 | Thu Phong | 29 | 36 | 81% | 53.05 |
111 | S Ơn Sơn | 33 | 49 | 67% | 67.38 |
112 | Nguyễn Trung Ninh | 29 | 37 | 78% | 71.18 |
113 | Trái Tim Mùa Thu | 33 | 49 | 67% | 89.82 |
114 | Nguyễn Duy Nhật | 31 | 43 | 72% | 88.87 |
115 | Minh Nguyễn | 33 | 49 | 67% | 81.65 |
116 | Vu le Van | 33 | 49 | 67% | 71.88 |
117 | Đặng Xuân Vân | 33 | 49 | 67% | 89.28 |
118 | ItalyMin Shim | 32 | 46 | 70% | 56.2 |
119 | Nguyễn Minh Dương | 31 | 43 | 72% | 91.85 |
120 | DO BAO DUYEN | 33 | 49 | 67% | 84.57 |
121 | Đào Thủy Tiên | 33 | 49 | 67% | 91.8 |
122 | thanh kakao | 33 | 49 | 67% | 46.15 |
123 | Uýt Ky | 33 | 49 | 67% | 87.9 |
124 | Wan Win | 32 | 47 | 68% | 79.3 |
125 | phamxuanthach | 32 | 47 | 68% | 67.43 |
126 | phạm uyên | 31 | 44 | 70% | 83.08 |
127 | Văn Tuyết | 32 | 49 | 65% | 52.98 |
128 | pham | 32 | 49 | 65% | 16.32 |
129 | Anh Hoang | 32 | 49 | 65% | 59.13 |
130 | Mây Mây | 32 | 49 | 65% | 79.67 |
131 | Schnapi Nguyen | 32 | 49 | 65% | 66.02 |
132 | Le Lan Phuong | 32 | 49 | 65% | 75.27 |
133 | Oanh Ott Võ | 32 | 49 | 65% | 58.43 |
134 | phuockieu | 32 | 49 | 65% | 68.72 |
135 | Lam Tac | 32 | 49 | 65% | 74.5 |
136 | sonpham | 27 | 35 | 77% | 56.05 |
137 | nguyenvantuyen | 28 | 38 | 74% | 77.6 |
138 | SaoLanh Ha | 33 | 49 | 67% | 45.68 |
139 | lehai son | 31 | 44 | 70% | 90.05 |
140 | My Phù Thủy | 29 | 42 | 69% | 61.95 |
141 | Nguyễn Khắc Giang | 27 | 36 | 75% | 84.5 |
142 | Công Công | 33 | 49 | 67% | 89.88 |
143 | Do Ngu | 31 | 49 | 63% | 57.85 |
144 | tran duy | 31 | 49 | 63% | 82.28 |
145 | Nguyen Ngoc Thuy Anh | 31 | 49 | 63% | 87.1 |
146 | trầnthếtuấn | 27 | 37 | 73% | 1.85 |
147 | Boy Lucky | 29 | 43 | 67% | 84.38 |
148 | Oanh Hyuk | 31 | 49 | 63% | 82.8 |
149 | hay bi lua | 31 | 49 | 63% | 48.53 |
150 | huuquyen | 29 | 43 | 67% | 27.97 |
151 | TìnhYêu DiệuKỳ | 31 | 49 | 63% | 79.6 |
152 | Trần Vân Anh | 31 | 49 | 63% | 72.08 |
153 | nguyennhuthoa | 29 | 43 | 67% | 68.93 |
154 | Darknight | 31 | 49 | 63% | 49.93 |
155 | Nguyễn Hữu Sơn | 30 | 47 | 64% | 88.35 |
156 | pham thao tram | 31 | 45 | 69% | 66.43 |
157 | Phuc Phan | 26 | 35 | 74% | 73 |
158 | Ngân Đỗ | 28 | 42 | 67% | 107 |
159 | Xuân Quân | 32 | 49 | 65% | 65.62 |
160 | Nguyễn Tùng Xuyên | 23 | 27 | 85% | 90.18 |
161 | Quang Võ | 28 | 42 | 67% | 70.57 |
162 | Lê Minh | 30 | 49 | 61% | 63.95 |
163 | Vũ Việt Cường | 30 | 49 | 61% | 52.53 |
164 | cuong | 30 | 49 | 61% | 74.13 |
165 | võ đình tài | 30 | 49 | 61% | 69.22 |
166 | Phương Út | 30 | 49 | 61% | 66.13 |
167 | Vũ Thu Trang | 30 | 49 | 61% | 63.6 |
168 | Lấy Lại Hoàng Sa | 25 | 34 | 74% | 67.58 |
169 | Oriole Nacked Maid | 24 | 31 | 77% | 43.58 |
170 | Thiện Đặnq | 31 | 49 | 63% | 14.7 |
171 | Wild Daisy | 23 | 29 | 79% | 27.85 |
172 | Như Quỳnh | 22 | 26 | 85% | 17.52 |
173 | Nguyễn Thị Tú Ngữ | 34 | 49 | 69% | 73.18 |
174 | Xuxu Ket | 23 | 29 | 79% | 85.93 |
175 | nguyen van kha | 22 | 27 | 81% | 78.58 |
176 | Hong Nhung | 29 | 48 | 60% | 65.27 |
177 | Lê Trần Thế Toản | 24 | 33 | 73% | 85.73 |
178 | Kool Kool | 29 | 48 | 60% | 66.55 |
179 | Phong Ba Bão Táp | 29 | 49 | 59% | 75.82 |
180 | Book Scan | 24 | 34 | 71% | 78.08 |
181 | Thái Sơn Qb | 29 | 49 | 59% | 63.38 |
182 | Trần Nguyễn Thuận | 29 | 49 | 59% | 42.4 |
183 | Oanh Riley | 29 | 49 | 59% | 27.08 |
184 | le vuong | 24 | 34 | 71% | 90.87 |
185 | huynhminhvuong | 29 | 49 | 59% | 74.68 |
186 | P͐̒̈̎̍̆̕̚͝h͒͒äǹ́̑͘ ̾̋̎͊͋͌͛̾̽̚͝T͑̃͆͆͊̓̕͘͠u͒̉͆ấ̛̃̆̽̊́͘n̽̉̊͐͛͝ V̷̥̝͉͇i̸͈̜̬͓̤ệ̴̤̰ț̶ | 29 | 49 | 59% | 79.13 |
187 | cao thế vĩnh | 29 | 49 | 59% | 40.25 |
188 | taoankhang | 28 | 46 | 61% | 79.8 |
189 | hoanhkhoa | 29 | 49 | 59% | 83.37 |
190 | VuducDai | 24 | 35 | 69% | 74.83 |
191 | xuân thăng | 23 | 32 | 72% | 65.83 |
192 | pham van dat | 20 | 23 | 87% | 69.13 |
193 | Cong Duc | 21 | 26 | 81% | 36.43 |
194 | Hắcbặch Song Sát | 26 | 41 | 63% | 205.28 |
195 | di | 27 | 44 | 61% | 83.15 |
196 | nguyen thi thuy | 24 | 35 | 69% | 67.22 |
197 | thân thị thanh vinh | 26 | 42 | 62% | 6.53 |
198 | hoàng công minh | 28 | 45 | 62% | 5.98 |
199 | Mi Nguyễn | 28 | 48 | 58% | 84.88 |
200 | Bùi Mạnh Hoàn | 27 | 45 | 60% | 90.1 |
201 | hodinhkhai | 29 | 49 | 59% | 50.55 |
202 | caokhaitu | 26 | 42 | 62% | 102.57 |
203 | Ha Na | 28 | 49 | 57% | 47.08 |
204 | hoang thi mai | 24 | 37 | 65% | 63.18 |
205 | Phạm Quyền Anh | 21 | 28 | 75% | 31.47 |
206 | phạm mạnh hùng | 28 | 49 | 57% | 78.62 |
207 | Ngườiđưathư Lên Thiênđường | 28 | 49 | 57% | 79.77 |
208 | Huỳnh Xuân Quỳnh | 28 | 49 | 57% | 69.87 |
209 | nguyen thanh nhan | 28 | 49 | 57% | 90.15 |
210 | Nguyễn Thị Liên | 27 | 46 | 59% | 72.57 |
211 | Phạm Uyên | 27 | 46 | 59% | 70.58 |
212 | Rồng Văn Đất | 28 | 49 | 57% | 69.98 |
213 | nguyễn hữu diễm trinh | 28 | 49 | 57% | 87.35 |
214 | Tri Minh Aoe | 25 | 40 | 63% | 2.38 |
215 | Tuyet Yeu Thuong | 22 | 28 | 79% | 31.88 |
216 | Nguyễn Thanh Tùng | 28 | 49 | 57% | 84.82 |
217 | khuatbaduy | 25 | 41 | 61% | 81.67 |
218 | huynhlethuy | 20 | 26 | 77% | 41.95 |
219 | Trịnh Công Anh | 22 | 24 | 92% | 9.03 |
220 | Gaara.PoBc | 19 | 24 | 79% | 48.37 |
221 | linh nguyễn | 27 | 49 | 55% | 8.03 |
222 | pham văn huy | 27 | 49 | 55% | 72.43 |
223 | Ngocanh Rubi | 27 | 49 | 55% | 91.72 |
224 | NGUYỄN DOÃN LÂM | 24 | 40 | 60% | 88.43 |
225 | đinh hương | 27 | 49 | 55% | 90.82 |
226 | Chong Gió | 27 | 49 | 55% | 78.57 |
227 | Dan Thanh Huynh | 27 | 49 | 55% | 0.62 |
228 | Chung Nguyen Huu | 24 | 40 | 60% | 83.52 |
229 | Nguyễn Văn A | 19 | 25 | 76% | 40.5 |
230 | Thần Điêu | 22 | 25 | 88% | 48.98 |
231 | Nguyễn Thị Ngọc | 20 | 29 | 69% | 45.82 |
232 | nhoc | 24 | 42 | 57% | 61.82 |
233 | le thanh loc | 21 | 33 | 64% | 80.33 |
234 | truong thi diem | 16 | 18 | 89% | 22.6 |
235 | Doong Doong | 25 | 45 | 56% | 77.08 |
236 | Lê Thanh Bình | 26 | 48 | 54% | 78.38 |
237 | Ta Viet Anh | 26 | 49 | 53% | 70.1 |
238 | Nguyễn Trang | 26 | 49 | 53% | 41.82 |
239 | Quân Trịnh | 18 | 25 | 72% | 21.23 |
240 | trần thương thương | 22 | 37 | 59% | 90.15 |
241 | luutieuthu | 26 | 49 | 53% | 58.67 |
242 | nguyenthithubang | 26 | 49 | 53% | 70.18 |
243 | Phan Ha | 26 | 49 | 53% | 60.05 |
244 | Nguyễn Hoàng Mạnh | 26 | 49 | 53% | 76.62 |
245 | đô hưu | 26 | 49 | 53% | 67.52 |
246 | Jen Jen | 26 | 49 | 53% | 32.37 |
247 | tran thi mai | 24 | 42 | 57% | 81.37 |
248 | Em Rốc | 20 | 32 | 63% | 90.23 |
249 | Heo Mập | 18 | 26 | 69% | 74.17 |
250 | Ngọc Anh | 22 | 38 | 58% | 39.98 |
251 | Kim Hao | 20 | 32 | 63% | 51.7 |
252 | lethuchang | 18 | 26 | 69% | 55.48 |
253 | QUỐC TUẤN | 28 | 49 | 57% | 83.25 |
254 | phamvanan | 30 | 48 | 63% | 80.03 |
255 | Do Thi Thu Thuy | 25 | 48 | 52% | 7 |
256 | Pek Pun | 18 | 27 | 67% | 45.98 |
257 | Hang Ha | 25 | 48 | 52% | 42.02 |
258 | Trang Vu | 19 | 30 | 63% | 25.48 |
259 | Yuby Keen | 17 | 24 | 71% | 53.77 |
260 | ngô toàn | 25 | 49 | 51% | 75.58 |
261 | Ngôk Pé | 20 | 34 | 59% | 74.17 |
262 | Trần Quang Khải | 25 | 49 | 51% | 12.63 |
263 | le thi thuc trinh | 25 | 49 | 51% | 84.98 |
264 | ʚɞViệt Thắngʚɞ | 25 | 49 | 51% | 31.72 |
265 | Supper Ly | 25 | 49 | 51% | 73.37 |
266 | Văn Hồng Hà | 25 | 49 | 51% | 51.65 |
267 | Hoàng Dương | 22 | 40 | 55% | 90.1 |
268 | TRAN THI THUY DUNG | 18 | 28 | 64% | 49.62 |
269 | nguyễn tùng | 14 | 16 | 88% | 90.05 |
270 | Phạm Hữu | 22 | 40 | 55% | 6.18 |
271 | Lê Thị Yến | 24 | 46 | 52% | 90.05 |
272 | ha dat dat | 21 | 38 | 55% | 62.58 |
273 | trần an | 24 | 47 | 51% | 19.18 |
274 | Tu Huynh | 14 | 17 | 82% | 16.67 |
275 | Le Duc Thien | 21 | 38 | 55% | 12.65 |
276 | Lê Long | 23 | 45 | 51% | 58.87 |
277 | Catarina Nguyễn | 22 | 42 | 52% | 90.05 |
278 | Phuong Anh | 28 | 49 | 57% | 61.9 |
279 | Trần Nhật Minh | 17 | 27 | 63% | 39.27 |
280 | Thuong Kute | 16 | 24 | 67% | 44.08 |
281 | nguyen phi can | 23 | 45 | 51% | 61.17 |
282 | Đại Bàng | 18 | 30 | 60% | 77.83 |
283 | Tuy Nguyen | 14 | 18 | 78% | 21.78 |
284 | Đoàn Minh Thu | 17 | 27 | 63% | 91.48 |
285 | tran dinh chuong | 24 | 49 | 49% | 81.43 |
286 | Thùy Minh Minh | 24 | 49 | 49% | 79.25 |
287 | Anh Le | 24 | 49 | 49% | 87.45 |
288 | Dương Nguyễn Minh Huy | 18 | 31 | 58% | 17.47 |
289 | Trung Trong Trắng | 24 | 49 | 49% | 92.5 |
290 | Lê Tuấn Vũ | 23 | 46 | 50% | 57.32 |
291 | Nguyễn Cảnh Trí | 24 | 49 | 49% | 76.1 |
292 | Hoang Quang Dak Mjl | 24 | 49 | 49% | 46 |
293 | hoàng mạnh trường | 24 | 49 | 49% | 54.48 |
294 | kiều đình quân | 24 | 49 | 49% | 64.65 |
295 | Nhất Thiên Thanh | 24 | 49 | 49% | 28.73 |
296 | Châu Anh | 24 | 49 | 49% | 89.22 |
297 | Cơm Cơm | 24 | 49 | 49% | 56.7 |
298 | tran gia hoa | 24 | 49 | 49% | 11.63 |
299 | Bảo Kul | 24 | 49 | 49% | 78.67 |
300 | Nguyễn Đình Ngọc | 19 | 34 | 56% | 76.52 |
301 | Nhóc Cô Đơn | 26 | 49 | 53% | 49.75 |
302 | Đoàn Ngọc Sơn | 21 | 41 | 51% | 85.57 |
303 | phan hong ngoc | 14 | 20 | 70% | 37.15 |
304 | dinhnguyenngan | 12 | 15 | 80% | 20.5 |
305 | chuông gió | 23 | 48 | 48% | 48.25 |
306 | xù bông | 19 | 36 | 53% | 71.73 |
307 | haphuong | 23 | 48 | 48% | 49.67 |
308 | nguyễn văn ánh | 15 | 25 | 60% | 75.67 |
309 | Bột Vivien | 23 | 49 | 47% | 67.57 |
310 | duongxuanngoc | 23 | 49 | 47% | 86.43 |
311 | Lee Hoan | 12 | 16 | 75% | 18.97 |
312 | Thánh Họ | 23 | 49 | 47% | 34.4 |
313 | Zen Khánh Nguyên | 23 | 49 | 47% | 84.28 |
314 | Tí Lười | 23 | 49 | 47% | 63 |
315 | Tran Anh Han | 23 | 49 | 47% | 69.55 |
316 | nguyenlinh | 23 | 49 | 47% | 43.53 |
317 | Nguyên Híp | 23 | 38 | 61% | 78.28 |
318 | Quý | 23 | 49 | 47% | 84.67 |
319 | Trần Đông | 14 | 22 | 64% | 24.53 |
320 | Cười Cái Coi | 23 | 49 | 47% | 85.1 |
321 | hang van xoi | 17 | 32 | 53% | 90.75 |
322 | Trần Văn Tùng | 23 | 49 | 47% | 25.55 |
323 | nguyễn ngọc | 24 | 49 | 49% | 42.2 |
324 | Nguyễn Trí Toàn | 22 | 47 | 47% | 35.98 |
325 | nhannguyen | 11 | 15 | 73% | 8.57 |
326 | Thái Đức Thi | 16 | 30 | 53% | 56.57 |
327 | laikimoanh | 16 | 30 | 53% | 89.92 |
328 | Đoàn Nguyễn Trường Phúc | 13 | 21 | 62% | 56.05 |
329 | To Quang Anh | 21 | 45 | 47% | 69 |
330 | trần thùy dương | 15 | 27 | 56% | 58.58 |
331 | nguyển trọng hải | 11 | 15 | 73% | 20.33 |
332 | nhan huong | 9 | 9 | 100% | 14.18 |
333 | quang | 10 | 12 | 83% | 22.78 |
334 | Ngoc Hoang | 17 | 33 | 52% | 75.02 |
335 | Gấu Trúc Panda | 12 | 18 | 67% | 7.72 |
336 | Ku Ken | 11 | 16 | 69% | 35.43 |
337 | Kha Pham | 22 | 49 | 45% | 83.95 |
338 | Bá Thắng Trần | 22 | 49 | 45% | 49.87 |
339 | thanky | 13 | 22 | 59% | 62.92 |
340 | lê thị ngọc huyền | 22 | 49 | 45% | 48.95 |
341 | minh anh | 22 | 49 | 45% | 4.37 |
342 | nguyen dac thai | 22 | 49 | 45% | 51.93 |
343 | nguyễn viết bình | 22 | 49 | 45% | 80.47 |
344 | cao xuan nguyen | 14 | 25 | 56% | 85.75 |
345 | Quang Huy | 22 | 49 | 45% | 70.75 |
346 | lê văn sang | 10 | 13 | 77% | 9.47 |
347 | Duyên Phụng | 21 | 47 | 45% | 90.03 |
348 | tuấn anh | 17 | 35 | 49% | 63.7 |
349 | Khánh An | 15 | 29 | 52% | 22.03 |
350 | nguyen huy cong | 21 | 36 | 58% | 90.15 |
351 | ta thi thu xuyen | 21 | 47 | 45% | 90.42 |
352 | cam chau | 20 | 44 | 45% | 74.95 |
353 | Phan Thi Kim Loi | 19 | 41 | 46% | 99.55 |
354 | Vuong Tieu Long | 14 | 26 | 54% | 23.38 |
355 | Wong Fei | 17 | 35 | 49% | 69.93 |
356 | le phan | 8 | 8 | 100% | 16.78 |
357 | Star Thai Hai | 8 | 9 | 89% | 9.22 |
358 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 12 | 21 | 57% | 23.3 |
359 | dadadada | 14 | 27 | 52% | 58.73 |
360 | manh | 21 | 48 | 44% | 42.4 |
361 | thuydang | 12 | 21 | 57% | 40.47 |
362 | Tôn công quyết | 9 | 12 | 75% | 92.3 |
363 | Minh Hoàng | 14 | 27 | 52% | 33.42 |
364 | Hoa Rô | 14 | 28 | 50% | 46.4 |
365 | Giang Trường | 21 | 49 | 43% | 66.63 |
366 | Cu Lucas | 21 | 49 | 43% | 30.27 |
367 | Trần Bình | 9 | 13 | 69% | 10.68 |
368 | Hoàng Linh Giang | 21 | 49 | 43% | 80.9 |
369 | hoang dai ca | 10 | 16 | 63% | 40.03 |
370 | ghjghjgjhgjhghj | 21 | 49 | 43% | 78.43 |
371 | đồng nguyệt hằng | 10 | 16 | 63% | 18.98 |
372 | Trần Văn Hạnh | 8 | 10 | 80% | 29.6 |
373 | nguyen thi thu trang | 21 | 49 | 43% | 84.98 |
374 | Bing Mik | 21 | 49 | 43% | 49.9 |
375 | hữu thích | 11 | 19 | 58% | 41.95 |
376 | Nguyễn Việt Hoàng | 21 | 49 | 43% | 53.82 |
377 | Tui Tên Thành | 10 | 16 | 63% | 29.67 |
378 | leanhdung | 21 | 49 | 43% | 13.9 |
379 | Linh Nguyễn | 21 | 49 | 43% | 78.12 |
380 | Trang Hà | 20 | 47 | 43% | 83.97 |
381 | Phạm Tiên Sinh | 8 | 11 | 73% | 12.2 |
382 | ngô linh | 11 | 20 | 55% | 29.87 |
383 | Phạm Thị Kiều Tiên | 12 | 23 | 52% | 31.73 |
384 | Tìm Lại | 13 | 26 | 50% | 84.33 |
385 | pham dinh hoan | 8 | 11 | 73% | 8.55 |
386 | nguyễn vũ bảo trâm | 12 | 23 | 52% | 36.32 |
387 | hieudoviet | 20 | 47 | 43% | 55.5 |
388 | nguyen duc phong | 7 | 8 | 88% | 17.57 |
389 | July Doan | 17 | 38 | 45% | 79.93 |
390 | lê thu thủy | 24 | 49 | 49% | 82.85 |
391 | thuydung | 20 | 48 | 42% | 49.23 |
392 | Kiệt Châu | 16 | 36 | 44% | 90.6 |
393 | Trần Ngọc Cường | 8 | 12 | 67% | 30.55 |
394 | diephuyminh | 8 | 12 | 67% | 1.73 |
395 | Mít Tờ Phúc | 19 | 45 | 42% | 35.02 |
396 | le van quy | 14 | 26 | 54% | 31.77 |
397 | Ly Nuoc Lanh | 20 | 48 | 42% | 10.35 |
398 | Cuộc Sống Tẻ Nhạt | 10 | 18 | 56% | 28.77 |
399 | Virgo Kam | 22 | 48 | 46% | 20.08 |
400 | Khánh Sỹ | 18 | 42 | 43% | 76.03 |
401 | Trần Thị Thúy An | 20 | 48 | 42% | 52.48 |
402 | TY Na | 17 | 39 | 44% | 3.93 |
403 | Thu Hue | 13 | 27 | 48% | 63.25 |
404 | nguyenhuudung | 8 | 12 | 67% | 22.02 |
405 | Trịnh Hoàng Anh | 20 | 49 | 41% | 70.92 |
406 | Chuột Chúa | 6 | 7 | 86% | 10.63 |
407 | Gió Lạnh | 20 | 49 | 41% | 80.37 |
408 | nguyen phuong duyen | 20 | 49 | 41% | 89.58 |
409 | dohuy | 20 | 49 | 41% | 46.4 |
410 | ĐINH CHÂU BẢO NGỌC | 20 | 49 | 41% | 88.98 |
411 | duong tinh | 24 | 49 | 49% | 51.07 |
412 | Anh Minh | 20 | 49 | 41% | 65.72 |
413 | Mai Trinh | 9 | 16 | 56% | 28.03 |
414 | ngô quang tuyền | 16 | 37 | 43% | 19.5 |
415 | Linh Sindy | 20 | 49 | 41% | 45.23 |
416 | Bảo Trâm | 6 | 7 | 86% | 24.02 |
417 | Tomby Trần | 20 | 49 | 41% | 9.67 |
418 | le tri vien | 15 | 34 | 44% | 9.08 |
419 | Johnny | 11 | 16 | 69% | 7.25 |
420 | Quynh Trang | 20 | 49 | 41% | 40.87 |
421 | nguyen hy | 20 | 49 | 41% | 53.78 |
422 | Cơn Gió Mong Manh | 20 | 49 | 41% | 23.27 |
423 | Duyen Khong | 20 | 49 | 41% | 39.28 |
424 | Trương Hải Anh | 27 | 49 | 55% | 36.57 |
425 | Nguyễn Quang Huy | 20 | 49 | 41% | 59.55 |
426 | Võ Thị Phương Quỳnh | 20 | 49 | 41% | 82.75 |
427 | Đặng Trần Thuỳ Linh | 10 | 20 | 50% | 35.93 |
428 | Bảo Anh | 7 | 11 | 64% | 14.35 |
429 | Không Tên | 26 | 49 | 53% | 62.85 |
430 | Nguyễn Công Nhật | 13 | 29 | 45% | 37.47 |
431 | Nguyễn Quang Hiếu | 7 | 11 | 64% | 90.57 |
432 | hoang ngu | 18 | 44 | 41% | 13.55 |
433 | Lê Mạnh Doanh | 11 | 17 | 65% | 8.1 |
434 | L'Arc Ciel | 6 | 8 | 75% | 1.75 |
435 | Nam Khánh Nguyễn | 7 | 11 | 64% | 18.77 |
436 | Thuong Lee | 13 | 29 | 45% | 44.58 |
437 | Nguyễn Văn Hòa | 7 | 12 | 58% | 9.07 |
438 | Lê Vương | 5 | 6 | 83% | 30.68 |
439 | dinh van cong danh | 5 | 6 | 83% | 12.52 |
440 | Dang ngoc an khoa | 7 | 12 | 58% | 10.7 |
441 | Love Thanh Hoa | 11 | 24 | 46% | 27.78 |
442 | Zzn.3 | 12 | 27 | 44% | 47.48 |
443 | tran van trien | 7 | 12 | 58% | 21.2 |
444 | Nguyên Trực | 19 | 48 | 40% | 101.07 |
445 | Bao Le | 6 | 9 | 67% | 11.88 |
446 | Everlasting Love | 6 | 9 | 67% | 90.6 |
447 | Đức Danh | 18 | 45 | 40% | 77.02 |
448 | Hồ Quốc Thắng | 19 | 48 | 40% | 14.63 |
449 | minh | 13 | 30 | 43% | 32.5 |
450 | trung | 13 | 31 | 42% | 90.05 |
451 | pham thanh tuan | 9 | 19 | 47% | 46.68 |
452 | Phat Nguyen | 19 | 49 | 39% | 18.05 |
453 | nguyenducminh | 9 | 19 | 47% | 27.42 |
454 | trinh thi minh trang | 19 | 49 | 39% | 14.17 |
455 | nguyen huong | 19 | 49 | 39% | 39.12 |
456 | Hạ Thiên | 13 | 25 | 52% | 18.08 |
457 | tuan | 5 | 7 | 71% | 6.8 |
458 | Đại Học Mong | 19 | 49 | 39% | 86.63 |
459 | Nhok Pin | 17 | 43 | 40% | 58.12 |
460 | tran sang | 9 | 19 | 47% | 17.92 |
461 | Le Hoang | 4 | 4 | 100% | 25.98 |
462 | hương lê | 7 | 13 | 54% | 25.37 |
463 | Gio lanh | 19 | 49 | 39% | 54.55 |
464 | Pham Thi Thu Dung | 8 | 10 | 80% | 21.3 |
465 | Bich Hong Bich | 4 | 4 | 100% | 7.8 |
466 | tôquangnhan | 5 | 7 | 71% | 8.28 |
467 | Chí Quờ | 4 | 4 | 100% | 7.82 |
468 | ID No | 19 | 49 | 39% | 66.75 |
469 | vy | 9 | 13 | 69% | 20.53 |
470 | dung | 19 | 49 | 39% | 3.17 |
471 | lương quốc huy | 19 | 49 | 39% | 73.97 |
472 | Bao la Banh | 19 | 49 | 39% | 40.67 |
473 | phanhoanggioi | 4 | 4 | 100% | 28.27 |
474 | Thần Chết | 19 | 49 | 39% | 47.18 |
475 | Nguyễn Nhật Long | 19 | 49 | 39% | 26.6 |
476 | phùng văn mạnh | 5 | 7 | 71% | 51.28 |
477 | Hòa Tù | 5 | 7 | 71% | 18.23 |
478 | trần tuyên | 5 | 7 | 71% | 3.97 |
479 | Tuan Vo | 4 | 4 | 100% | 3.65 |
480 | Nhock NoBi Ta | 22 | 47 | 47% | 19.52 |
481 | Juan Xong Ko Bik | 9 | 19 | 47% | 39.27 |
482 | đào thị hương | 5 | 7 | 71% | 14.47 |
483 | Rain Pimento | 8 | 16 | 50% | 55.88 |
484 | Lê cường | 19 | 49 | 39% | 78.88 |
485 | tienphan | 14 | 34 | 41% | 70.18 |
486 | dinhcongminh | 14 | 28 | 50% | 68.12 |
487 | nguyễn đức hiệp | 17 | 43 | 40% | 87.57 |
488 | nguyễn thị mỹ tiên | 19 | 49 | 39% | 51.65 |
489 | Nguyễn Thế Duy | 5 | 8 | 63% | 5.37 |
490 | Phạm Thanh Tuấn | 4 | 5 | 80% | 27.93 |
491 | Trương Hiểu Nam | 13 | 25 | 52% | 51.27 |
492 | Huong | 5 | 8 | 63% | 11.07 |
493 | Phan Văn Tuấn | 6 | 11 | 55% | 18.47 |
494 | Lâm Thế Phương | 11 | 26 | 42% | 26.32 |
495 | nguyen thi minh dai | 6 | 11 | 55% | 33.92 |
496 | nguyen ngoc duy | 6 | 11 | 55% | 42 |
497 | Hoa Tiêu | 4 | 5 | 80% | 14.68 |
498 | Zadkiel NgOk | 14 | 35 | 40% | 57.53 |
499 | Anh Trần Royal | 5 | 8 | 63% | 14.9 |
500 | Trí Hà | 4 | 5 | 80% | 19.3 |
501 | nguyen thi thanh loan | 10 | 18 | 56% | 32.27 |
502 | Lamborghini Aventador | 5 | 8 | 63% | 11.35 |
503 | Trương Anh Tuấn | 7 | 15 | 47% | 31.95 |
504 | Thế Thân Thiện | 3 | 3 | 100% | 4.07 |
505 | Keni Nguyen | 6 | 12 | 50% | 28.77 |
506 | nguyễn quang tiến | 17 | 45 | 38% | 23.85 |
507 | Đinh Trọng Hiền | 8 | 18 | 44% | 15.68 |
508 | Thái Bùi | 4 | 6 | 67% | 14 |
509 | phạm hồng thắng | 18 | 48 | 38% | 53.92 |
510 | Nguyễn Thiện | 18 | 48 | 38% | 20.52 |
511 | nguyen thanh long | 18 | 48 | 38% | 45.63 |
512 | Quốc Khánh Kiều | 3 | 3 | 100% | 3.37 |
513 | Nguyễn Văn Mạnh | 4 | 6 | 67% | 12.37 |
514 | phanluan | 18 | 48 | 38% | 14.07 |
515 | Lê Huệ | 7 | 15 | 47% | 66.97 |
516 | Phong Bui | 5 | 9 | 56% | 14.07 |
517 | Tiểu Quỷ Đa Sầu | 4 | 6 | 67% | 15.42 |
518 | Bái Lâm | 19 | 49 | 39% | 2.6 |
519 | Phuong Uyen Nguyen | 7 | 15 | 47% | 41.38 |
520 | nguyễn anh khoa | 4 | 7 | 57% | 13.83 |
521 | nguyễn đình tuân | 18 | 49 | 37% | 23.98 |
522 | Nguyễn Vũ | 3 | 4 | 75% | 4.47 |
523 | pham the hanh | 3 | 4 | 75% | 0.22 |
524 | Lặng Thầm Yêu | 18 | 49 | 37% | 18.07 |
525 | bàn văn huy | 3 | 4 | 75% | 8.78 |
526 | bui van truong | 4 | 7 | 57% | 15.07 |
527 | hai | 10 | 25 | 40% | 49.82 |
528 | Kim Loan | 5 | 10 | 50% | 11.45 |
529 | Lười Có Tiếng | 3 | 4 | 75% | 3.68 |
530 | Thiên Thần Di Vẵng | 4 | 7 | 57% | 12.48 |
531 | Phạm Thảo | 18 | 49 | 37% | 78.98 |
532 | Se Virgo | 18 | 49 | 37% | 49.72 |
533 | tuan | 4 | 7 | 57% | 16.72 |
534 | Tuyết Mai | 18 | 49 | 37% | 5 |
535 | Ron Xù | 6 | 13 | 46% | 40.42 |
536 | Cỏ Bốn Lá | 18 | 49 | 37% | 7.63 |
537 | Quang Vũ | 7 | 16 | 44% | 33.7 |
538 | Ánh Còi | 13 | 34 | 38% | 36.77 |
539 | Ngọc Châu | 4 | 5 | 80% | 3.62 |
540 | Vy Văn Điền | 18 | 49 | 37% | 52.38 |
541 | Hoàng Lắm | 4 | 7 | 57% | 18.55 |
542 | PDu Nguyễn | 4 | 7 | 57% | 16.75 |
543 | Zym | 9 | 18 | 50% | 10.32 |
544 | Lâm Chấn Lột | 4 | 7 | 57% | 20.82 |
545 | Yoo Jae Suk | 7 | 16 | 44% | 20.2 |
546 | TRAN NGUYEN KHA THICH | 3 | 4 | 75% | 37.12 |
547 | Phạm Thị Bích Thủy | 3 | 4 | 75% | 15.25 |
548 | nguyễn phong | 5 | 10 | 50% | 26.13 |
549 | Mýt Tờ NhÝm | 11 | 28 | 39% | 90.47 |
550 | Luyện van ngôn | 4 | 7 | 57% | 17.73 |
551 | Nhox Chính | 18 | 49 | 37% | 49.88 |
552 | phankimdung | 4 | 7 | 57% | 0.22 |
553 | Hoàng Văn Đăng | 16 | 43 | 37% | 8 |
554 | Ừkthi Tớla Con Nhanghèo | 5 | 10 | 50% | 32.82 |
555 | Le Hao | 18 | 49 | 37% | 86.23 |
556 | thảo | 4 | 7 | 57% | 16.47 |
557 | khanh thien | 9 | 22 | 41% | 61.77 |
558 | tran van tuan | 7 | 16 | 44% | 29.35 |
559 | phamvanan | 2 | 2 | 100% | 2.35 |
560 | lam vu luan | 17 | 34 | 50% | 90.13 |
561 | Quý Nguyễn | 3 | 5 | 60% | 8.92 |
562 | Kim Hà | 3 | 5 | 60% | 15.75 |
563 | tuti | 8 | 20 | 40% | 59.45 |
564 | tran thi van | 5 | 11 | 45% | 39.62 |
565 | Thanh Huyen | 3 | 5 | 60% | 3.38 |
566 | huynh thanh | 2 | 2 | 100% | 1.05 |
567 | Quỳnh Nhi | 9 | 23 | 39% | 68.33 |
568 | Tuấn Nguyễn | 6 | 14 | 43% | 29.03 |
569 | Quan Doan | 2 | 2 | 100% | 1 |
570 | Thanh TÙng | 9 | 23 | 39% | 29.07 |
571 | Le Son | 5 | 8 | 63% | 23.63 |
572 | Pham Nhật Phi | 2 | 2 | 100% | 91.87 |
573 | phạm thị anh đào | 17 | 47 | 36% | 93.23 |
574 | No Name | 4 | 10 | 40% | 90.45 |
575 | cqc | 4 | 8 | 50% | 27.37 |
576 | Trần Huân | 3 | 5 | 60% | 13.77 |
577 | Bông Bằng Lăng Đỏ | 4 | 8 | 50% | 37.43 |
578 | Kí Ức | 7 | 17 | 41% | 32.23 |
579 | Yoshikun Alice | 8 | 16 | 50% | 21.43 |
580 | huy nguyen | 5 | 11 | 45% | 30 |
581 | chau Rim | 3 | 5 | 60% | 4.3 |
582 | Thành Nguyễn | 8 | 20 | 40% | 65.93 |
583 | Thanh Thanh | 4 | 8 | 50% | 19.38 |
584 | taikinh | 7 | 17 | 41% | 74.78 |
585 | Ngô Trung | 2 | 2 | 100% | 11.03 |
586 | Nguyễn Đức Thiện | 3 | 5 | 60% | 4.13 |
587 | Nguyễn Trâm | 4 | 8 | 50% | 17.17 |
588 | Trang Chuột | 6 | 14 | 43% | 12.88 |
589 | nguyenhuu | 2 | 2 | 100% | 2.68 |
590 | Nhim Coi Coi | 3 | 5 | 60% | 23.75 |
591 | Pekim Moon | 17 | 35 | 49% | 45.48 |
592 | Đức Viễn | 17 | 48 | 35% | 78.17 |
593 | Nguyễn Thu Giang | 2 | 3 | 67% | 1.6 |
594 | trần thị xuân | 5 | 12 | 42% | 19.45 |
595 | Trương Chí Thành | 2 | 3 | 67% | 1.77 |
596 | Anh Ori | 2 | 3 | 67% | 0.62 |
597 | nh0kghet_3579@yahoo.com | 5 | 12 | 42% | 16.5 |
598 | tran dang hai | 9 | 24 | 38% | 16.95 |
599 | Ngân Hà | 2 | 3 | 67% | 2.48 |
600 | Phương Phi | 11 | 23 | 48% | 39.87 |
601 | huy le | 5 | 12 | 42% | 20.08 |
602 | Tao Còi | 17 | 48 | 35% | 38.27 |
603 | Thanh Hải | 3 | 6 | 50% | 12.22 |
604 | Bim Yu Bii | 3 | 6 | 50% | 6.67 |
605 | nguyen thi thu diem | 6 | 15 | 40% | 22.25 |
606 | Mai Khánh Duy | 2 | 3 | 67% | 6.12 |
607 | Suýt Nữa Đẹp Trai | 4 | 9 | 44% | 23.98 |
608 | Hue Dinh | 3 | 6 | 50% | 19.87 |
609 | Lộc Nguyễn Đôn | 5 | 12 | 42% | 5.98 |
610 | Sang Sẹo | 3 | 6 | 50% | 39.37 |
611 | Duy Trương | 4 | 9 | 44% | 63.85 |
612 | Phước Tânn | 17 | 49 | 35% | 82.82 |
613 | Linh Nguyễn Lê | 4 | 10 | 40% | 23.83 |
614 | nguyentanphat | 1 | 1 | 100% | 0.18 |
615 | Lỳ Ngơ | 4 | 10 | 40% | 16.43 |
616 | Chi Pheo | 17 | 49 | 35% | 71.6 |
617 | le duc thien | 6 | 16 | 38% | 29.47 |
618 | phan ti | 6 | 16 | 38% | 20.37 |
619 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 5 | 9 | 56% | 26.83 |
620 | phamphongcach | 1 | 1 | 100% | 0.63 |
621 | nguyenthithuyvan | 17 | 49 | 35% | 7.33 |
622 | vo hoang phuc | 7 | 19 | 37% | 14.6 |
623 | phamtan | 5 | 13 | 38% | 9.42 |
624 | Trần Quốc Thế | 1 | 1 | 100% | 0.1 |
625 | dinh van thuy | 1 | 1 | 100% | 0.32 |
626 | Mụi Nguyễn | 17 | 49 | 35% | 1.3 |
627 | Phạm Chí Trung | 4 | 10 | 40% | 29.5 |
628 | ngothidinh | 1 | 1 | 100% | 0.43 |
629 | hoangphuc | 17 | 49 | 35% | 28.27 |
630 | tamxi | 14 | 40 | 35% | 42.82 |
631 | ngolekhoa | 1 | 1 | 100% | 0.1 |
632 | Minh Nguyen | 1 | 1 | 100% | 0.17 |
633 | Bobby Chinn | 4 | 10 | 40% | 16.33 |
634 | tinhyeuonline1992@yahoo.com | 1 | 1 | 100% | 1.4 |
635 | tails quach | 1 | 1 | 100% | 4.1 |
636 | Phạm Thanh Phong | 4 | 10 | 40% | 9.4 |
637 | Dang Khoa | 3 | 7 | 43% | 4.9 |
638 | Nguyễn Hữu Tài | 3 | 7 | 43% | 21.53 |
639 | Tony Chopper | 17 | 49 | 35% | 20.38 |
640 | nguyen quyet | 3 | 7 | 43% | 14.5 |
641 | pham hai | 2 | 4 | 50% | 1.55 |
642 | Le dai | 17 | 49 | 35% | 0.98 |
643 | rua con | 17 | 49 | 35% | 53.13 |
644 | Huyền Còi | 17 | 49 | 35% | 61.73 |
645 | ngô ngọc | 7 | 19 | 37% | 72.17 |
646 | Đời Đáng Hận | 1 | 1 | 100% | 90.03 |
647 | nguyễn đức việt | 2 | 4 | 50% | 12.25 |
648 | Trần Trùi Trụi | 17 | 49 | 35% | 56.82 |
649 | Thanh Ca | 17 | 49 | 35% | 8.62 |
650 | maiphu | 1 | 1 | 100% | 1.38 |
651 | Nguyễn Thị Thảo Quyên | 17 | 49 | 35% | 73.85 |
652 | lê văn lố | 17 | 49 | 35% | 18.32 |
653 | Toi dai dot | 3 | 7 | 43% | 8.02 |
654 | nguyen hoai uyen | 1 | 1 | 100% | 1.38 |
655 | Hồng Nhungg | 9 | 25 | 36% | 56.1 |
656 | Nhân Hoàng | 1 | 1 | 100% | 0.08 |
657 | Nguyen Kim Thanh | 17 | 49 | 35% | 6.25 |
658 | Nguyễn Mạnh Luân | 1 | 1 | 100% | 0.6 |
659 | Hoàng Văn Sơn | 3 | 7 | 43% | 8.48 |
660 | Van Hoang Tran | 4 | 10 | 40% | 31 |
661 | Baxter Duy | 17 | 49 | 35% | 54.4 |
662 | Le Dinh Quy | 3 | 8 | 38% | 5.97 |
663 | Nhi Yến | 8 | 19 | 42% | 20.73 |
664 | nguyen viet dung | 1 | 2 | 50% | 3.18 |
665 | pham hoa | 1 | 2 | 50% | 10.38 |
666 | thuhang | 7 | 20 | 35% | 58.93 |
667 | Ngô Kiều Oanh | 1 | 2 | 50% | 2.82 |
668 | Anh Abnhs | 1 | 2 | 50% | 3.88 |
669 | hoangtuan | 6 | 17 | 35% | 19.93 |
670 | The Vu | 21 | 49 | 43% | 21.12 |
671 | bui van tien | 8 | 23 | 35% | 45.15 |
672 | Lão Šơn | 6 | 17 | 35% | 33.82 |
673 | Jack Hard | 1 | 2 | 50% | 4.2 |
674 | Anh Hiệp | 3 | 8 | 38% | 13.8 |
675 | Sang | 2 | 5 | 40% | 69.28 |
676 | ngtrungthanh | 1 | 2 | 50% | 4.27 |
677 | Tường Nghiêm Túc | 1 | 2 | 50% | 3.78 |
678 | Huế Lu Bu | 1 | 2 | 50% | 4.83 |
679 | Tran Huu Vy | 1 | 2 | 50% | 8.25 |
680 | Hungtoanls Le | 2 | 5 | 40% | 4.02 |
681 | Nguyễn Tiến Đạt | 2 | 5 | 40% | 29.37 |
682 | Vu Thanh Danh | 1 | 2 | 50% | 1.62 |
683 | Hà Điền | 1 | 2 | 50% | 16.65 |
684 | Haloaki Võ | 4 | 11 | 36% | 90.67 |
685 | Hoàng Rain | 2 | 5 | 40% | 4.48 |
686 | Phạm Ngọc Nho | 6 | 17 | 35% | 12.07 |
687 | phamviettung | 1 | 2 | 50% | 1.57 |
688 | Nhung Nguyễn Thị Hồngg | 1 | 2 | 50% | 0.35 |
689 | lethitho | 1 | 2 | 50% | 96.23 |
690 | Dang Dinh Quang | 5 | 14 | 36% | 15.73 |
691 | levann | 7 | 20 | 35% | 43.18 |
692 | tung | 1 | 1 | 100% | 1.32 |
693 | nguyen van linh | 1 | 2 | 50% | 5.97 |
694 | Vũ Thị Dung | 1 | 2 | 50% | 4.07 |
695 | nguyễn khánh | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
696 | nguyễn thị như quynh | 0 | 0 | 0% | 1.92 |
697 | Dương Hoàng Phương | 0 | 0 | 0% | 0.3 |
698 | Ai Ken | 2 | 5 | 40% | 20.57 |
699 | Tên Tuy Không Dài Nhưng Cực Kì Ý Nghĩa ,12912 ai hiểu thì quen | 42 | 47 | 89% | 91.7 |
700 | pham ngoc my | 15 | 47 | 32% | 13.38 |
701 | Huy Ngô | 14 | 49 | 29% | 13.43 |
702 | Phạm Ha Nam | 1 | 1 | 100% | 0.92 |
703 | Võ Minh Khôi | 6 | 19 | 32% | 73.07 |
704 | Ngoc Nguyen | 27 | 49 | 55% | 90.02 |
705 | Quốc chelsea | 17 | 48 | 35% | 30.55 |
706 | Hòa Ngọcc | 5 | 19 | 26% | 17.5 |
707 | sprise defend | 2 | 6 | 33% | 0.13 |
708 | Tim Lee | 10 | 30 | 33% | 3.63 |
709 | LinLinLin | 30 | 38 | 79% | 46.87 |
710 | Bla Blu | 2 | 6 | 33% | 58.88 |
711 | Đồng Tùng | 12 | 24 | 50% | 8.73 |
712 | tung teo top | 0 | 0 | 0% | 90.15 |
713 | nguyenngoclam | 32 | 46 | 70% | 87.17 |
714 | Quân | 0 | 0 | 0% | 5.67 |
715 | Lucky Luke | 2 | 6 | 33% | 2.72 |
716 | hoàng thuận | 8 | 24 | 33% | 38.55 |
717 | phan van nhan | 21 | 33 | 64% | 60.78 |
718 | nguyen nghiem | 9 | 11 | 82% | 13.5 |
719 | nguyễn | 10 | 12 | 83% | 12.5 |
720 | Trần Thị Thái Hà | 16 | 48 | 33% | 53.05 |
721 | Huy Luxy | 2 | 12 | 17% | 54.4 |
722 | Mai Tuấn Ngọc | 40 | 47 | 85% | 90.48 |
723 | Ái Nhi | 12 | 32 | 38% | 59.05 |
724 | Xọn Xinh Xắn | 0 | 0 | 0% | 0.15 |
725 | tô tô | 47 | 49 | 96% | 3.78 |
726 | Vũ Xuân Hiệp | 0 | 0 | 0% | 0.28 |
727 | chuvankhanh | 16 | 49 | 33% | 32.28 |
728 | Hồng Liên | 3 | 9 | 33% | 65.1 |
729 | Huong Pham | 15 | 49 | 31% | 29.02 |
730 | nguyen cong dat | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
731 | Hai Mươi Tỷ | 0 | 0 | 0% | 90.18 |
732 | Qüäñgg Tüñg's | 6 | 17 | 35% | 53.52 |
733 | Cẩm Thúy | 13 | 49 | 27% | 17.22 |
734 | le dang khoa | 6 | 26 | 23% | 31.2 |
735 | nguyễn thị thanh xuân | 31 | 49 | 63% | 57.4 |
736 | Tony Phạm | 5 | 16 | 31% | 22.3 |
737 | Phong Ngo | 0 | 0 | 0% | 0.35 |
738 | Nguyen Dinh Khanh | 44 | 49 | 90% | 0.97 |
739 | Nguyễn ngọc long | 9 | 19 | 47% | 84.45 |
740 | Mai Hà | 0 | 0 | 0% | 90.15 |
741 | Trọng Thức | 12 | 49 | 24% | 68.4 |
742 | Nguyễn thị thảo | 5 | 13 | 38% | 15.33 |
743 | tran hoang lam | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
744 | NHUT NHO_TM | 19 | 49 | 39% | 8.23 |
745 | NGUYEN MINH NHUT _TM | 41 | 49 | 84% | 5.95 |
746 | Bryan Tram | 2 | 6 | 33% | 2.93 |
747 | hoang nhu phuong | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
748 | Minh Ngọc Vũ | 16 | 49 | 33% | 7.52 |
749 | Trương Tất Hạnh | 8 | 21 | 38% | 90.1 |
750 | Dol Baxter | 1 | 3 | 33% | 7.57 |
751 | Qà Cức | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
752 | phạm hữu trọng | 16 | 48 | 33% | 25.05 |
753 | Thanh Đặq | 10 | 49 | 20% | 21.75 |
754 | MAI | 0 | 0 | 0% | 2.22 |
755 | Trần Quang Trường | 39 | 47 | 83% | 82.68 |
756 | Nhoc TinhNghich | 1 | 3 | 33% | 3.05 |
757 | lê hồng tín | 0 | 0 | 0% | 92.8 |
758 | Hamano Ryouji | 2 | 4 | 50% | 9.07 |
759 | nguyen dong hung | 3 | 9 | 33% | 10 |
760 | Lee Bảo | 3 | 9 | 33% | 31.95 |
761 | Lee Demon | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
762 | bearbebu | 0 | 0 | 0% | 0.23 |
763 | trinhngochuyen | 39 | 48 | 81% | 65.33 |
764 | khanhkhanhduy | 8 | 17 | 47% | 7.95 |
765 | le phuc | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
766 | huỳnh công tiến | 11 | 25 | 44% | 20.92 |
767 | Nguyễn Hồng Hải | 41 | 49 | 84% | 84.28 |
768 | Pham Duy Tan | 0 | 0 | 0% | 0.1 |
769 | Le Vu | 0 | 0 | 0% | 2.92 |
770 | Nguyễn Thơ | 20 | 49 | 41% | 70.55 |
771 | Diệp Anh Ốc Vít | 30 | 48 | 63% | 60.12 |
772 | nguyễn hòa | 9 | 10 | 90% | 2.25 |
773 | El Phat | 11 | 15 | 73% | 6.9 |
774 | Hoàng Quỳnh Hảo | 35 | 49 | 71% | 56.72 |
775 | chuotyeugaohl | 26 | 49 | 53% | 4.55 |
776 | Phạm Thành Đạt | 29 | 49 | 59% | 82.72 |
777 | Tuấn Anh | 22 | 33 | 67% | 68.17 |
778 | hgsjdga | 36 | 44 | 82% | 68.27 |
779 | chocolatesua97@gmail.com | 9 | 17 | 53% | 90.53 |
780 | nguyễn ngô minh quang | 19 | 49 | 39% | 15.4 |
781 | Tử Thần Chém Gió | 0 | 0 | 0% | 0.77 |
782 | Đỗ Duy Hải | 31 | 49 | 63% | 62.75 |
783 | Nguyễn Văn Tây | 39 | 49 | 80% | 54.42 |
784 | maido | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
785 | Mèo's Bé's | 12 | 46 | 26% | 24.07 |
786 | nguyễn thị huệ | 35 | 39 | 90% | 90.5 |
787 | Rịu ĐêM | 12 | 49 | 24% | 3.83 |
788 | Sinh Lee | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
789 | Sagittarius Mai | 0 | 0 | 0% | 0.08 |
790 | Nguyễn Ngọc Hải | 17 | 47 | 36% | 7.45 |
791 | Trai Nghèo | 45 | 49 | 92% | 56 |
792 | Nguyen Trung Hieu | 2 | 6 | 33% | 9.3 |
793 | ho quoc dung | 11 | 48 | 23% | 2.55 |
794 | Thuyduhan Nguyên | 5 | 15 | 33% | 54.17 |
795 | Nghia Tran | 10 | 20 | 50% | 37.12 |
796 | Daillan Nguyen | 32 | 47 | 68% | 64.52 |
797 | Pika Hạnh | 33 | 49 | 67% | 7.6 |
798 | Vũ Thị Thu | 11 | 22 | 50% | 23.1 |
799 | Hưng Thịnh | 0 | 0 | 0% | 0.45 |
800 | Nguyen Thanh Huong | 16 | 26 | 62% | 64.23 |
801 | Nguyễn Việt Cường | 14 | 31 | 45% | 78.3 |
802 | Mỹ Ngọc Lê | 3 | 9 | 33% | 30.05 |
803 | Hoàng Thị Thảo | 10 | 42 | 24% | 9.58 |
804 | Hoang Nam Hua | 9 | 48 | 19% | 9.03 |
805 | Đinh Thị Kim Oanh | 6 | 23 | 26% | 59.77 |
806 | daothanhminh | 18 | 37 | 49% | 54.15 |
807 | Lai Thao | 32 | 49 | 65% | 17.6 |
808 | Mong Phạm | 3 | 9 | 33% | 20.95 |
809 | Tokarin Rimokatoji | 27 | 49 | 55% | 70.88 |
810 | Quang Viet | 23 | 49 | 47% | 11.65 |
811 | Trần Long Quy | 24 | 35 | 69% | 90.17 |
812 | tran huu hoang | 4 | 12 | 33% | 67.18 |
813 | Dũng Healer | 23 | 35 | 66% | 42.47 |
814 | Tuan Tran | 17 | 49 | 35% | 27.27 |
815 | Lương Lê | 0 | 1 | 0% | 0.53 |
816 | Trần Tuấn Hưng | 0 | 0 | 0% | 0.72 |
817 | huy hoang | 16 | 48 | 33% | 74.53 |
818 | Trần Thị Bích Phượng | 6 | 18 | 33% | 11.82 |
819 | asasd | 0 | 0 | 0% | 6.02 |
820 | Thanh Huyền | 37 | 47 | 79% | 75.68 |
821 | Haibara Aii | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
822 | Đạt Nguyễn | 0 | 0 | 0% | 6.02 |
823 | Nguyễn Duy | 7 | 19 | 37% | 33.78 |
824 | pham hieu | 0 | 0 | 0% | 4.9 |
825 | Vinh Persi | 2 | 6 | 33% | 13.65 |
826 | Lie Đức | 16 | 49 | 33% | 47.73 |
827 | Cao Xuan Datpro | 0 | 0 | 0% | 1.02 |
828 | Hoàng Ngọc Tiến | 0 | 0 | 0% | 0.07 |
829 | Trí Nguyễn | 3 | 9 | 33% | 31.65 |
830 | Vo Danh | 3 | 9 | 33% | 10.43 |
831 | bùi xuân quyết | 0 | 0 | 0% | 92.07 |
832 | aaa | 2 | 6 | 33% | 69.63 |
833 | Đỗ ngọc quân | 0 | 0 | 0% | 0.47 |
834 | lê công đại | 0 | 0 | 0% | 0.58 |
835 | ha dai luong | 16 | 48 | 33% | 52.75 |
836 | Trịnh Ngọc Huấn | 7 | 15 | 47% | 9.38 |
837 | Do Tuyet | 14 | 21 | 67% | 49.27 |
838 | IHala Niên | 25 | 44 | 57% | 79.73 |
839 | Phạm Hồng Quân | 13 | 32 | 41% | 90.08 |
840 | Đi Đến Ước Mơ | 0 | 0 | 0% | 89.97 |
841 | Nguyễn Nhật Huy | 0 | 1 | 0% | 0.63 |
842 | nguyen thi mai suong | 2 | 5 | 40% | 13.2 |
843 | Minh Khôi | 0 | 0 | 0% | 3.45 |
844 | Song Linh | 14 | 30 | 47% | 91.77 |
845 | Nguyễn Trí | 22 | 30 | 73% | 91.92 |
846 | duong ba thanh | 0 | 0 | 0% | 10.62 |
847 | Minh Thư | 12 | 26 | 46% | 90.58 |
848 | Duy Quyền | 41 | 48 | 85% | 11.17 |
849 | d | 0 | 0 | 0% | 0.03 |
850 | Nguyen hoai nam | 0 | 0 | 0% | 0.13 |
851 | Quý Năng | 38 | 47 | 81% | 8.48 |
852 | Hoa Phamthi | 14 | 48 | 29% | 15.48 |
853 | Xoắn Xù | 1 | 1 | 100% | 1.78 |
854 | Phương Nam Nguyễn | 11 | 45 | 24% | 2.88 |
855 | Mai Lee | 0 | 0 | 0% | 0.8 |
856 | hatomi | 35 | 41 | 85% | 41.33 |
857 | Võ Thanh Hải | 16 | 34 | 47% | 57.98 |
858 | cao ngoc | 0 | 0 | 0% | 2.12 |
859 | nguyễn phúc trọng | 13 | 19 | 68% | 12.03 |
860 | Bùi Thiện Quyết | 17 | 28 | 61% | 90.07 |
861 | Ruby Tino | 0 | 0 | 0% | 0.02 |
862 | Nguyễn Huy Hạnh | 1 | 3 | 33% | 0.53 |
863 | Ngọc Anh | 22 | 31 | 71% | 90.08 |
864 | Văn Tuấn Trần | 0 | 0 | 0% | 1.63 |
865 | Thanh Truc | 3 | 9 | 33% | 28.25 |
866 | Thầy Phạm Quốc Vượng | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
867 | Hoàng Quang Khánh | 0 | 0 | 0% | 0.2 |
868 | Nguyễn Văn A | 4 | 7 | 57% | 8.48 |
869 | Lee Sin | 13 | 49 | 27% | 4.78 |
870 | nguyen thi uyen | 11 | 22 | 50% | 43.52 |
871 | Phạm Văn Thịnh | 5 | 11 | 45% | 17.82 |
872 | hoàng lâm | 0 | 0 | 0% | 0.47 |
873 | Duy Tạ | 32 | 42 | 76% | 17.58 |
874 | Đào Văn Ngọc | 0 | 0 | 0% | 0.12 |
875 | nguyễn đình ngọc | 27 | 48 | 56% | 86.02 |
876 | smile | 0 | 0 | 0% | 0.85 |
877 | Trần Minh | 0 | 0 | 0% | 0.17 |
878 | Tran Thanh Huyen | 41 | 49 | 84% | 69.85 |
879 | ciutiii | 20 | 49 | 41% | 84.82 |
880 | Dương Nhu | 4 | 8 | 50% | 23.23 |
881 | lecongvinh | 0 | 0 | 0% | 0.6 |
882 | Tan Luong | 0 | 0 | 0% | 0.5 |
883 | hoanghuy | 15 | 48 | 31% | 14.6 |
884 | Độn Đần Đạt | 8 | 16 | 50% | 44.32 |
885 | Nguyễn Thanh Tâm | 8 | 20 | 40% | 14.07 |
886 | tran minh vo | 15 | 46 | 33% | 2.58 |
887 | levanlop | 3 | 10 | 30% | 11.15 |
888 | lê thị minh trang | 0 | 1 | 0% | 6 |
889 | Ghéo Tù | 0 | 1 | 0% | 1.25 |
890 | Toi Nho | 8 | 25 | 32% | 7.8 |
891 | Dang Thao | 16 | 49 | 33% | 65.75 |
892 | Ngoc Duc | 3 | 10 | 30% | 19.42 |
893 | Nguyễn Khánh An | 6 | 19 | 32% | 39.95 |
894 | nguyen thi hong nhung | 16 | 49 | 33% | 43.52 |
895 | Chu Vân | 7 | 17 | 41% | 17.17 |
896 | Hoang Van | 7 | 22 | 32% | 30.62 |
897 | Tien Dinh Duc Dinh | 15 | 46 | 33% | 68.28 |
898 | Trăng Khuyết | 0 | 1 | 0% | 1.33 |
899 | Thanh Huy KT | 1 | 4 | 25% | 9.72 |
900 | Dương Văn Đức | 1 | 4 | 25% | 10.4 |
901 | nguyễn thikim anh | 16 | 49 | 33% | 65.03 |
902 | Mai Thanh Dat | 1 | 4 | 25% | 5.97 |
903 | Phan Thị Hoa Lài | 7 | 18 | 39% | 26.47 |
904 | huynh hong han | 16 | 49 | 33% | 17.58 |
905 | Dương Thị Thúy Phượng | 3 | 10 | 30% | 22.08 |
906 | hoàng tiến dũng | 8 | 25 | 32% | 45.62 |
907 | th | 16 | 49 | 33% | 80.52 |
908 | Nguyen Thanh Binh | 3 | 10 | 30% | 4.3 |
909 | Nguyễn Nghĩa | 4 | 13 | 31% | 2.5 |
910 | Rực Rỡ | 0 | 1 | 0% | 0.65 |
911 | Tú Bayern | 0 | 1 | 0% | 3.07 |
912 | lau cam chau | 0 | 1 | 0% | 2.83 |
913 | nguyễn thị trút ly | 9 | 28 | 32% | 78.55 |
914 | Dao Huyen | 1 | 4 | 25% | 12.42 |
915 | pham ngoc ngan ha | 0 | 1 | 0% | 5.38 |
916 | Tùng Tí Tởn | 14 | 43 | 33% | 90.55 |
917 | Deedee Po | 16 | 49 | 33% | 5.65 |
918 | Đoàn Sơn | 16 | 49 | 33% | 19.6 |
919 | huynh minh tan | 0 | 1 | 0% | 0.28 |
920 | Nhut Phung | 16 | 49 | 33% | 43.12 |
921 | hIEU bp | 1 | 4 | 25% | 6.38 |
922 | Ku Pi | 0 | 1 | 0% | 0.47 |
923 | ĐỖ ĐẠI HỌC NHÉ | 1 | 4 | 25% | 0.23 |
924 | Lê Quốc Minh | 1 | 4 | 25% | 1.85 |
925 | minh | 16 | 49 | 33% | 1.17 |
926 | le huy | 0 | 1 | 0% | 2 |
927 | Tuan Anh | 16 | 49 | 33% | 40.08 |
928 | Phùng Thanh Hoàng | 16 | 49 | 33% | 12.73 |
929 | Xuân Thiên | 7 | 22 | 32% | 28.35 |
930 | Huỳnh Ngọc Tứ | 2 | 7 | 29% | 1.52 |
931 | văn minh | 3 | 8 | 38% | 64.92 |
932 | nguyen thu ha | 0 | 1 | 0% | 0.77 |
933 | Nguyễn ngọc hải | 0 | 1 | 0% | 3.27 |
934 | bebap | 7 | 23 | 30% | 0.47 |
935 | mr la | 5 | 17 | 29% | 13.22 |
936 | ʚɞʚɞPhạm Ngọc Namʚɞʚɞ | 2 | 8 | 25% | 4.62 |
937 | Le Phuoc Tjen | 1 | 5 | 20% | 5.63 |
938 | bùi huy hoàng | 2 | 8 | 25% | 2.1 |
939 | do trong anh | 0 | 2 | 0% | 3.22 |
940 | Tí Cư Xá | 1 | 5 | 20% | 5.92 |
941 | dang mong thi | 3 | 11 | 27% | 12.72 |
942 | Hoàng Prevalent | 6 | 20 | 30% | 11.93 |
943 | Nguyễn Văn Hiệp | 2 | 8 | 25% | 16.77 |
944 | Hoàng Ân | 14 | 37 | 38% | 26.15 |
945 | Phạm Thái Hà | 0 | 2 | 0% | 0.67 |
946 | Lương Khắc Tùng | 0 | 2 | 0% | 7.63 |
947 | Võ Thị Thanh Nhàn | 4 | 14 | 29% | 17.13 |
948 | Làm Sao Mới Tốt | 3 | 11 | 27% | 31.33 |
949 | dangkhoa | 0 | 2 | 0% | 6.98 |
950 | Đức Long | 6 | 20 | 30% | 34.83 |
951 | Ngát Lại | 15 | 47 | 32% | 40.67 |
952 | Thang Nguyen | 2 | 8 | 25% | 4.68 |
953 | dang dinh hop | 14 | 49 | 29% | 3.03 |
954 | minhoah@yahoo.com.vn | 5 | 17 | 29% | 9.15 |
955 | Hoàng Thiện Nhân | 1 | 5 | 20% | 6.78 |
956 | Ngọc Hoàng | 15 | 48 | 31% | 3.67 |
957 | Tran Xuan Luan | 15 | 48 | 31% | 10.55 |
958 | Phung Dang | 17 | 48 | 35% | 8.57 |
959 | Nguyễn Đạt | 4 | 15 | 27% | 84.87 |
960 | Nguyễn tiến Tùng | 7 | 20 | 35% | 21.37 |
961 | Ông Già | 10 | 33 | 30% | 82.47 |
962 | nguyễn quốc hoàn | 13 | 42 | 31% | 2.88 |
963 | hoang huy vu | 15 | 48 | 31% | 8.12 |
964 | Mai Phương | 18 | 49 | 37% | 22.63 |
965 | Thich Tang Nhan | 7 | 24 | 29% | 48.07 |
966 | Cua Đá | 8 | 27 | 30% | 9.1 |
967 | Pic Nguyeen | 15 | 48 | 31% | 3.67 |
968 | Hảo Lớ | 1 | 6 | 17% | 3.87 |
969 | Trần thành nguyên | 7 | 24 | 29% | 67.7 |
970 | phạm đức ngân | 8 | 27 | 30% | 3.8 |
971 | trieu tu long | 2 | 9 | 22% | 17.17 |
972 | nguyenthibich | 15 | 49 | 31% | 18.87 |
973 | Nicky Phan | 2 | 10 | 20% | 23.15 |
974 | Quách Minh Tâm | 15 | 49 | 31% | 13.43 |
975 | Nguyễn Đức Lập | 15 | 49 | 31% | 26.67 |
976 | võ tấn phúc | 15 | 49 | 31% | 2.13 |
977 | Thúy Hiền | 2 | 10 | 20% | 20.83 |
978 | Hoai Katyflint | 9 | 31 | 29% | 90.35 |
979 | Bui Duong Thuy | 15 | 49 | 31% | 1.1 |
980 | Su | 15 | 49 | 31% | 46.13 |
981 | Kim Ngân | 15 | 49 | 31% | 37.83 |
982 | Lagger Jason | 15 | 49 | 31% | 12.77 |
983 | BoyNgeo | 2 | 10 | 20% | 14.33 |
984 | Linh Duy | 15 | 49 | 31% | 18.5 |
985 | dương tuấn duy | 15 | 49 | 31% | 22.43 |
986 | Đinh Trọng Thực | 2 | 10 | 20% | 4.2 |
987 | Hữu Kiên BBx | 15 | 49 | 31% | 11.68 |
988 | Kien Kiiller | 1 | 7 | 14% | 6.03 |
989 | Nguyễn Thế Đại | 15 | 49 | 31% | 62.47 |
990 | Lê Ngọc Hiệp | 5 | 19 | 26% | 38.35 |
991 | Hà Quốc Pháp | 15 | 49 | 31% | 21.52 |
992 | chau ho quoc hoa | 6 | 22 | 27% | 17.2 |
993 | Lieu Minh Tam | 15 | 48 | 31% | 55.22 |
994 | nguyễn trà oanh | 4 | 14 | 29% | 38.87 |
995 | lê huyền | 15 | 49 | 31% | 31.22 |
996 | Nguyễn Huy Hoàng | 15 | 49 | 31% | 60.65 |
997 | vo thanh | 15 | 49 | 31% | 10.45 |
998 | Heart Steel | 15 | 49 | 31% | 61.07 |
999 | Xury Love | 15 | 49 | 31% | 4.98 |
1000 | vukhanhhung | 15 | 49 | 31% | 66.02 |
1001 | Lam Mario | 2 | 11 | 18% | 20.52 |
1002 | LÊ HUYỀN | 1 | 7 | 14% | 10.23 |
1003 | Stran Ger | 1 | 8 | 13% | 0.72 |
1004 | le xuan hoang | 2 | 10 | 20% | 43.55 |
1005 | Đông Phương Tử Sa | 3 | 14 | 21% | 91.65 |
1006 | chau so | 14 | 47 | 30% | 8.08 |
1007 | Nam Cam | 4 | 17 | 24% | 60.1 |
1008 | hoang thi trang | 14 | 47 | 30% | 51.28 |
1009 | bùi đình chiên | 4 | 17 | 24% | 36.22 |
1010 | tran thi linh | 7 | 26 | 27% | 24.57 |
1011 | Bin Lýs | 2 | 11 | 18% | 12.98 |
1012 | Kẻ Máu Lạnh | 14 | 48 | 29% | 13.1 |
1013 | Huỳnh Trung Hiếu | 14 | 48 | 29% | 74.12 |
1014 | Nguyễn Nhung | 3 | 15 | 20% | 24.03 |
1015 | Dương Văn Dũng | 14 | 48 | 29% | 34.2 |
1016 | Nguyễn Thị Lý | 14 | 48 | 29% | 7.48 |
1017 | Nguyễn Thế Hiển | 14 | 48 | 29% | 13.63 |
1018 | hieu hoang | 5 | 17 | 29% | 20.47 |
1019 | Thuy Nhj Nguyen | 14 | 48 | 29% | 12.47 |
1020 | Bùi Quốc Tài | 5 | 21 | 24% | 23.32 |
1021 | lunlun | 14 | 49 | 29% | 1.8 |
1022 | huýnh thị út phượng | 14 | 49 | 29% | 17.35 |
1023 | Thuan Vuong | 14 | 49 | 29% | 86 |
1024 | Elino Trần | 14 | 49 | 29% | 18.78 |
1025 | nguyen cuong | 0 | 7 | 0% | 30.95 |
1026 | Nguyen Van Chung | 14 | 49 | 29% | 2.95 |
1027 | trần thành giao | 14 | 49 | 29% | 6.5 |
1028 | Quang Duy | 14 | 49 | 29% | 20.35 |
1029 | Hoàng Văn Thái | 2 | 13 | 15% | 7.13 |
1030 | LINH NGUYEN | 14 | 49 | 29% | 1.55 |
1031 | thaonhi | 14 | 49 | 29% | 34.53 |
1032 | Tống Phu Nhân | 14 | 49 | 29% | 67.75 |
1033 | Nguyen van dung | 2 | 13 | 15% | 51.77 |
1034 | Kim Na Na | 14 | 49 | 29% | 42.18 |
1035 | Chuot Nhat | 14 | 49 | 29% | 24.3 |
1036 | Trần Nhật Quang | 14 | 49 | 29% | 27.15 |
1037 | Vk Yeu Ck | 16 | 42 | 38% | 37.13 |
1038 | David Olesh | 14 | 49 | 29% | 4.82 |
1039 | trancatchi | 14 | 49 | 29% | 77.18 |
1040 | Pham Son | 14 | 49 | 29% | 17.58 |
1041 | a | 10 | 25 | 40% | 57.53 |
1042 | Bùi Trung Hoàng | 13 | 46 | 28% | 90.22 |
1043 | Ny Nhỏ | 14 | 49 | 29% | 10.1 |
1044 | chinh | 14 | 49 | 29% | 31.2 |
1045 | Hạnh Lê | 14 | 49 | 29% | 5.8 |
1046 | Oanh Oanh | 14 | 49 | 29% | 6.88 |
1047 | LinhLe | 14 | 49 | 29% | 13.95 |
1048 | Tri Xuong | 14 | 49 | 29% | 5.03 |
1049 | Tài Tẽn | 14 | 49 | 29% | 1.35 |
1050 | Than Nguyenthe | 14 | 49 | 29% | 7.9 |
1051 | Phi Long | 14 | 49 | 29% | 53.12 |
1052 | Duy Nguyen | 14 | 49 | 29% | 22.95 |
1053 | Hồ Thị Thúy Quyên | 14 | 49 | 29% | 25.22 |
1054 | bùi đức quảng | 14 | 49 | 29% | 40.58 |
1055 | Nguyen Cong Thanh | 3 | 16 | 19% | 7.98 |
1056 | Lê Nguyên` | 14 | 49 | 29% | 20.43 |
1057 | Tùng Teng | 14 | 49 | 29% | 1.4 |
1058 | đặng trần thông | 6 | 26 | 23% | 62.82 |
1059 | Paddysun Paddysun | 13 | 47 | 28% | 23.53 |
1060 | Supi Huynh | 13 | 48 | 27% | 6.23 |
1061 | Thuthu Nguyễn | 12 | 44 | 27% | 106.82 |
1062 | ndt | 19 | 49 | 39% | 73.25 |
1063 | Quoc Huy | 16 | 49 | 33% | 13.57 |
1064 | Kỳ Neymar | 13 | 47 | 28% | 21.9 |
1065 | phamgiap | 0 | 8 | 0% | 1.43 |
1066 | Đào Đức Mạnh | 13 | 47 | 28% | 8.92 |
1067 | Leonel Messi | 0 | 8 | 0% | 2.8 |
1068 | Để Mai Rồi Tính | 4 | 21 | 19% | 16.27 |
1069 | Hoang hiep | 11 | 29 | 38% | 42.12 |
1070 | Tiên Kiếm | 13 | 48 | 27% | 0.73 |
1071 | asgd | 13 | 48 | 27% | 3.47 |
1072 | Cuội Nhớ Hằng Nga | 3 | 13 | 23% | 0.43 |
1073 | Bùi Vi | 13 | 48 | 27% | 30.87 |
1074 | Gà Trụi | 0 | 9 | 0% | 0.47 |
1075 | Bear Tr | 13 | 48 | 27% | 48.75 |
1076 | Jerry Phạm | 3 | 18 | 17% | 20.07 |
1077 | Pe My | 13 | 49 | 27% | 3.33 |
1078 | phuu | 13 | 49 | 27% | 40.05 |
1079 | Ha Minh Duong | 8 | 34 | 24% | 41.33 |
1080 | Kiều Tuấn | 13 | 49 | 27% | 57.33 |
1081 | Tan Loc | 9 | 37 | 24% | 8.5 |
1082 | Đỗ Thành Danh | 13 | 49 | 27% | 46.03 |
1083 | tranthitrang | 13 | 49 | 27% | 7.18 |
1084 | quan | 13 | 49 | 27% | 2.22 |
1085 | Gió Lạnh | 13 | 49 | 27% | 34.68 |
1086 | Lý Duy Thiệp | 13 | 49 | 27% | 1.85 |
1087 | Den Phan | 13 | 49 | 27% | 15.43 |
1088 | truong thanh son | 3 | 19 | 16% | 4.5 |
1089 | nguyenthanhdong | 17 | 48 | 35% | 90.98 |
1090 | tran thi nho chinh | 13 | 49 | 27% | 35.08 |
1091 | tran trinh | 13 | 49 | 27% | 68.03 |
1092 | Kathy Smile | 13 | 49 | 27% | 1.22 |
1093 | trinh gia huy | 13 | 49 | 27% | 1.18 |
1094 | pham thi minh tien | 13 | 49 | 27% | 2.07 |
1095 | nguyễn yến ngọc | 4 | 22 | 18% | 1.88 |
1096 | do thi thanh huyen | 13 | 49 | 27% | 85.08 |
1097 | Nguyễn văn Lợi | 13 | 49 | 27% | 1.7 |
1098 | Xù Xù | 13 | 49 | 27% | 51.87 |
1099 | Nấm Xanh | 13 | 49 | 27% | 23.42 |
1100 | nguyễn ngân | 13 | 49 | 27% | 5.5 |
1101 | Pom Sagittarius Pim | 13 | 49 | 27% | 0.87 |
1102 | Chính Nguyễn | 13 | 49 | 27% | 39.73 |
1103 | Nguyễn Văn Thiết | 11 | 43 | 26% | 38.47 |
1104 | Hứa Văn Cường | 12 | 47 | 26% | 89.87 |
1105 | nguyen van minh | 2 | 17 | 12% | 1.53 |
1106 | Cười Lên Phương | 11 | 44 | 25% | 32.3 |
1107 | Lananh Kute | 12 | 48 | 25% | 24.05 |
1108 | Phố Lác KiTy | 10 | 42 | 24% | 32.65 |
1109 | nguyễn thị mỹ lệ | 12 | 48 | 25% | 6.72 |
1110 | Một Cái Tên | 12 | 48 | 25% | 2.17 |
1111 | nguyen thanh tung | 12 | 48 | 25% | 3.9 |
1112 | Pzo Pra | 12 | 49 | 24% | 1.33 |
1113 | Phương Tuấn | 10 | 43 | 23% | 20.2 |
1114 | Tưởng Không Phê | 12 | 49 | 24% | 18.37 |
1115 | Kim Tan Nè | 12 | 49 | 24% | 58.98 |
1116 | võ quốc huy | 12 | 49 | 24% | 79.42 |
1117 | To Manh cuong | 12 | 49 | 24% | 1.05 |
1118 | An Cong Tu | 12 | 49 | 24% | 2.6 |
1119 | Nguyễn Văn Trần | 12 | 49 | 24% | 19.85 |
1120 | huynh duc manh | 12 | 49 | 24% | 5.27 |
1121 | Minh Can Nguyen | 12 | 49 | 24% | 86.52 |
1122 | Đào Thúy Kiều | 12 | 49 | 24% | 78.97 |
1123 | Gió Vô Tỳnk | 12 | 49 | 24% | 2.13 |
1124 | ngo trong hieu | 12 | 49 | 24% | 5.28 |
1125 | Tuân Chelsea | 12 | 49 | 24% | 83.08 |
1126 | Sin Ciay | 12 | 49 | 24% | 1.43 |
1127 | Nghi Bibica | 12 | 49 | 24% | 13.07 |
1128 | Trần Đức Duy | 12 | 49 | 24% | 18.43 |
1129 | Fani Phuong | 12 | 49 | 24% | 26.28 |
1130 | hoang123456 | 9 | 40 | 23% | 90.08 |
1131 | TÙng NgUyễn N | 10 | 43 | 23% | 125.02 |
1132 | Giang Thu Vu | 12 | 49 | 24% | 11.82 |
1133 | bui thi hai yen | 5 | 29 | 17% | 15.57 |
1134 | Trà Trộn | 11 | 47 | 23% | 27.83 |
1135 | nguyễn bá khánh | 16 | 48 | 33% | 41.05 |
1136 | Anh Cường | 11 | 47 | 23% | 1.97 |
1137 | Hero.BYT | 11 | 47 | 23% | 49.78 |
1138 | lethihuyen | 1 | 17 | 6% | 15.12 |
1139 | nguyen ngoc duy | 11 | 47 | 23% | 12.6 |
1140 | Tũn Băng Giá | 16 | 49 | 33% | 13.98 |
1141 | thien bao | 11 | 48 | 23% | 31.88 |
1142 | duong vu linh | 11 | 48 | 23% | 29.2 |
1143 | thạch | 15 | 49 | 31% | 29.23 |
1144 | heoheo | 14 | 49 | 29% | 76.13 |
1145 | Nguyễn thị huyền trang | 11 | 48 | 23% | 4.82 |
1146 | Nguyễn Đức Thịnh | 11 | 49 | 22% | 0.72 |
1147 | Van Pham | 11 | 49 | 22% | 26.35 |
1148 | ngô anh tài | 11 | 49 | 22% | 2.38 |
1149 | ly van thiet | 13 | 49 | 27% | 18.47 |
1150 | Côbé Buồn | 15 | 48 | 31% | 44.42 |
1151 | Leo Bi | 11 | 49 | 22% | 5.25 |
1152 | Bi Bướng Bỉnh | 11 | 49 | 22% | 10.67 |
1153 | Xoa Di Qua Khu | 11 | 49 | 22% | 2.62 |
1154 | Công Vũ | 10 | 46 | 22% | 13.42 |
1155 | Trung Kien | 9 | 43 | 21% | 2.6 |
1156 | Tony Hoang | 11 | 49 | 22% | 1.82 |
1157 | phung anh tu | 11 | 49 | 22% | 5.73 |
1158 | tran kim yen | 11 | 49 | 22% | 38.87 |
1159 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 11 | 49 | 22% | 16.38 |
1160 | Hoai Nguyen | 11 | 49 | 22% | 2.62 |
1161 | nguyễn văn hùng | 11 | 49 | 22% | 15.02 |
1162 | Nguyễn Thành Đạt | 11 | 49 | 22% | 1.95 |
1163 | Kim Vui | 11 | 49 | 22% | 17.62 |
1164 | Nhớ Người | 10 | 47 | 21% | 18.92 |
1165 | Lữ Tâm | 9 | 44 | 20% | 3.85 |
1166 | tran quoc toan | 10 | 47 | 21% | 12.65 |
1167 | Bi Nino | 10 | 47 | 21% | 5.15 |
1168 | Trường Zin | 10 | 47 | 21% | 43.58 |
1169 | vo le hung | 12 | 47 | 26% | 5.42 |
1170 | Duyên Jamie | 13 | 49 | 27% | 48.55 |
1171 | buech | 15 | 49 | 31% | 12.77 |
1172 | Đức David | 13 | 49 | 27% | 3.28 |
1173 | Hoàng Văn | 10 | 48 | 21% | 1.73 |
1174 | Lê Thị Thu Hà | 13 | 49 | 27% | 0.97 |
1175 | nguyễn văn cường | 13 | 49 | 27% | 3.98 |
1176 | Anh Thìn | 5 | 33 | 15% | 25.22 |
1177 | Ashley Ken | 10 | 49 | 20% | 0.92 |
1178 | Meo Con Xau Xi | 10 | 49 | 20% | 16.38 |
1179 | Gen Ji | 10 | 49 | 20% | 38.48 |
1180 | trần thị minh uyên | 10 | 49 | 20% | 43.57 |
1181 | Nha Dam Ng | 10 | 49 | 20% | 2.62 |
1182 | Bạch Đức Bình | 10 | 49 | 20% | 1.85 |
1183 | Nguyen Quoc Anh | 10 | 49 | 20% | 4.03 |
1184 | nguyen hai tam | 10 | 49 | 20% | 1.13 |
1185 | Bá Đạo | 10 | 49 | 20% | 2.1 |
1186 | vo minh huy cuong | 10 | 49 | 20% | 2.8 |
1187 | Hà Thủy | 10 | 49 | 20% | 1.32 |
1188 | Vi Tuong | 10 | 49 | 20% | 2.53 |
1189 | Nguyễn Văn Thông | 15 | 49 | 31% | 68.97 |
1190 | Trương Thị Hương | 9 | 48 | 19% | 21.27 |
1191 | Tài Huỳnh | 9 | 48 | 19% | 33.85 |
1192 | thai thi ngoc bich | 12 | 49 | 24% | 39.02 |
1193 | Tuệ Nguyễn Văn | 9 | 48 | 19% | 34.28 |
1194 | Nguyễn Tuấn Anh | 14 | 49 | 29% | 1 |
1195 | huynh tuyen | 13 | 49 | 27% | 15.42 |
1196 | Thuy Vantuevantuevanvantue | 9 | 49 | 18% | 62.13 |
1197 | NGUYỄN THỊ LAN VI | 12 | 49 | 24% | 1 |
1198 | Tetcom Bank CU Class | 8 | 46 | 17% | 6.68 |
1199 | nguyenthanhluan | 9 | 49 | 18% | 3.25 |
1200 | nguyen thang | 9 | 49 | 18% | 76.15 |
1201 | Tuan Nguyen | 9 | 49 | 18% | 1.27 |
1202 | Không Cam Xuc | 9 | 49 | 18% | 1.12 |
1203 | Mot Thoi DE Nho | 11 | 49 | 22% | 2.7 |
1204 | nguyen hung | 13 | 49 | 27% | 45.98 |
1205 | lee ki | 12 | 49 | 24% | 4.5 |
1206 | phan thi thu ngan | 10 | 49 | 20% | 39.13 |
1207 | nguyễn hương giang | 15 | 49 | 31% | 35.45 |
1208 | Lê Tú | 7 | 44 | 16% | 41.4 |
1209 | Hoàng Văn Chung | 12 | 49 | 24% | 1.38 |
1210 | Thi Thanh Huyen Nguyen | 8 | 49 | 16% | 2.02 |
1211 | Cục Gạch Cô Đơn | 8 | 49 | 16% | 42.88 |
1212 | Công Kỳ | 8 | 49 | 16% | 2.18 |
1213 | Bùi An | 8 | 49 | 16% | 11.47 |
1214 | Khánh Nguyễn | 12 | 49 | 24% | 11.12 |
1215 | Toàn Phát | 8 | 49 | 16% | 19.95 |
1216 | Tú Anh | 7 | 40 | 18% | 30.6 |
1217 | thythy | 7 | 47 | 15% | 9.7 |
1218 | nguyễn thị ngọc tuyến | 7 | 49 | 14% | 2.17 |
1219 | Nguyễn Thành Nghĩa | 7 | 49 | 14% | 1.92 |
1220 | Hoathy Nguyen | 7 | 49 | 14% | 3.2 |
1221 | nguyễn thị mai | 13 | 49 | 27% | 5.87 |
1222 | lê huyền | 10 | 49 | 20% | 1.22 |
1223 | Trang Leo | 5 | 49 | 10% | 44.73 |
1224 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 5 | 49 | 10% | 76.9 |
1225 | lê thị phương | 10 | 49 | 20% | 2.6 |
1226 | Khuyết Danh | 9 | 49 | 18% | 48.07 |
1227 | Maria Là Tôi | 5 | 49 | 10% | 4.63 |